Traduzir "save the recordingonce" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "save the recordingonce" de inglês para vietnamita

Traduções de save the recordingonce

"save the recordingonce" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

save cứu lưu tiết kiệm trên

Tradução de inglês para vietnamita de save the recordingonce

inglês
vietnamita

EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet

VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon và cứu hành tinh của chúng ta

inglês vietnamita
energy năng lượng
star sao
reduce giảm
help giúp
choice lựa chọn
products sản phẩm
and
save tiết kiệm
the khi

EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood....

VI Trong chín tháng mang thai, thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt...

inglês vietnamita
one nhiều
your bạn

EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood. Support our blood donation campaign.

VI Trong chín tháng mang thai, thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt cạn đầu tiên. Những thắc mắc, những lo lắng sẽ được...

inglês vietnamita
is được
to đầu
your bạn

EN From the local temporary cache, to save a project long term save it as PXZ (Pixlr document).

VI Từ bộ nhớ tạm thời cục bộ, để lưu dự án lâu dài, hãy lưu dự án dưới dạng pxd hoặc xuất dưới dạng pxz.

inglês vietnamita
temporary tạm thời
save lưu
project dự án
long dài

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

inglês vietnamita
save tiết kiệm
team nhóm
work làm việc
we chúng tôi
when khi
were
with với

EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.

VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng và tiền bạc trong những tháng nóng hơn.

inglês vietnamita
these những
save tiết kiệm
energy năng lượng
months tháng
money tiền

EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19

VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống và giảm sự lây lan của COVID-19

inglês vietnamita
save cứu
lives sống
reduce giảm

EN Together we can flex our power to save our power, California

VI Chúng ta, những cư dân California thể sử dụng năng lượng một cách linh hoạt để tiết kiệm năng lượng

inglês vietnamita
power năng lượng
save tiết kiệm
california california

EN Flex Alerts remind us when and how to save energy during the heat of summer.

VI Flex Alerts nhắc nhở chúng ta khi nào và làm thế nào để tiết kiệm năng lượng dưới cái nóng của mùa hè.

inglês vietnamita
us chúng ta
save tiết kiệm
energy năng lượng
the khi

EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.

VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi Flex Alerts.

inglês vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
during khi
all các

EN There are many things you can do right in your own home to save energy

VI rất nhiều điều bạn thể làm ngay trong ngôi nhà của mình để giúp tiết kiệm năng lượng

inglês vietnamita
can có thể làm
save tiết kiệm
energy năng lượng
home nhà
in trong

EN Whether you are a homeowner or a renter, there are programs that can help you save money and help make your home more energy efficient.

VI Cho dù bạn là chủ nhà hay người thuê nhà, các chương trình thể giúp bạn tiết kiệm tiền và khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

inglês vietnamita
help giúp
save tiết kiệm
money tiền
energy năng lượng
or người
programs chương trình
more hơn
home nhà
and các
you bạn
make cho

EN We’re Stronger When We Save Together

VI Chúng ta mạnh hơn khi cùng nhau tiết kiệm

inglês vietnamita
save tiết kiệm
together cùng nhau
when khi
were hơn

EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips

VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này và đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây

inglês vietnamita
save tiết kiệm
money tiền
bills hóa đơn
with trong
energy điện
this này

EN Turn your water heater down a few degrees to save energy with slightly cooler showers.

VI Vặn bình nước nóng xuống một vài độ để tiết kiệm điện và tắm nước mát hơn.

inglês vietnamita
your
water nước
down xuống
few vài
save tiết kiệm

EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.

VI Muốn biết thêm nhiều mẹo và cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.

inglês vietnamita
want muốn
ways cách
save tiết kiệm
and của
money tiền
more thêm

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.

inglês vietnamita
residents cư dân
business doanh nghiệp
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm
california california
small nhỏ
is

EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.

VI Bởi vì mọi hành động đều ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.

inglês vietnamita
does
energy năng lượng
also cũng
means có nghĩa
money tiền
saving tiết kiệm
every mọi
lot nhiều

EN Grace Yang and her family save energy and hope to inspire others in Berkeley, California.

VI Grace Yang và gia đình cô tiết kiệm năng lượng và hy vọng truyền cảm hứng cho những người khác tiết kiệm năng lượng tại in Berkeley, California.

inglês vietnamita
her những
family gia đình
save tiết kiệm
energy năng lượng
others khác
california california
to cho

EN See how GRID Alternatives, a nonprofit, helps underserved communities save money by saving energy.

VI Xem cách chương trình GRID Alternatives, một chương trình phi lợi nhuận, hỗ trợ các cộng đồng nghèo khó tiết kiệm tiền bạc thông qua tiết kiệm năng lượng.

inglês vietnamita
see xem
by qua
energy năng lượng
money tiền
saving tiết kiệm

EN Follow us on our social channels for fun and informative ways to save energy

VI Hãy theo dõi chúng tôi trên các kênh xã hội để biết những cách thú vị và bổ ích để tiết kiệm điện

inglês vietnamita
on trên
channels kênh
ways cách
save tiết kiệm
our chúng tôi
follow theo
and các

EN How do you save energy while running the AC to maintain a lab at exactly 68°F?

VI Bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào khi sử dụng máy điều hòa để giữ phòng thí nghiệm ở chính xác 68°F?

inglês vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
how như
you bạn
the khi

EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water

VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước

inglês vietnamita
energy năng lượng
california california
reduce giảm
ways cách
save tiết kiệm
water nước
variety nhiều
with bằng
you bạn
and các

EN Save hours researching your next hit video

VI Tiết kiệm thời gian nghiên cứu video đỉnh tiếp theo của bạn.

inglês vietnamita
hours thời gian
video video
your của bạn
save tiết kiệm
next tiếp theo

EN Save all evidence, and write down everything you can remember

VI Lưu lại tất cả bằng chứng và ghi ra mọi tình tiết mà quý vị thể nhớ

inglês vietnamita
save lưu
and bằng
all mọi

EN We provide " EDISMA and Energy Management Support Service" to save energy and power for homes and businesses

VI Chúng tôi cung cấp "Dịch vụ hỗ trợ quản lý năng lượng và EDISMA " để tiết kiệm năng lượng và năng lượng cho gia đình và doanh nghiệp

inglês vietnamita
save tiết kiệm
businesses doanh nghiệp
we chúng tôi
energy năng lượng
provide cung cấp

EN Save time looking up prices and more

VI Tiết kiệm thời gian tra cứu giá và nhiều hơn nữa

inglês vietnamita
time thời gian
prices giá
save tiết kiệm
more nhiều

EN Fund solar projects. Get a return. Save the planet.

VI Tài trợ cho các dự án năng lượng mặt trời. Nhận được lợi nhuận. Cứu lấy hành tinh.

inglês vietnamita
projects dự án
save cứu
solar mặt trời
the nhận
get các

EN And don?t forget to save a room for our amazing desserts and original cocktails from exquisite places

VI Và đừng quên thưởng thức các món tráng miệng tuyệt vời của bên những ly cocktail độc đáo đến từ vùng đất mới chỉ tại Metropole Hanoi

inglês vietnamita
and của

EN You could save 5% to 30% on your energy bills by making efficiency improvements as identified in your home energy assessment.

VI Bạn cũng thể tiết kiệm 5%–30% chi phí điện năng bằng cách tạo ra những cải tiến trong sử dụng năng lượng được nêu trong đánh giá sử dụng điện trong gia đình bạn.

inglês vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
improvements cải tiến
in trong
your bạn

EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money

VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp và miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc

inglês vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
cost phí
low thấp
solutions giải pháp
home nhà
and các
your bạn
for tiền

EN A comprehensive home assessment can save you even more!

VI Đánh giá trong gia đình toàn diện thể giúp bạn tiết kiệm nhiều hơn!

inglês vietnamita
comprehensive toàn diện
save tiết kiệm
you bạn
more nhiều
even hơn

EN Is it easy to save energy as a florist? How do you do it?

VI Là một người bán hoa, dễ dàng tiết kiệm năng lượng không? Bạn tiết kiệm năng lượng bằng cách nào?

inglês vietnamita
easy dễ dàng
save tiết kiệm
energy năng lượng
you bạn

EN Are you always looking for more ways to save even more energy?

VI Bạn tìm kiếm nhiều cách khác nhau để tiết kiệm được nhiều năng lượng hơn không?

inglês vietnamita
looking tìm kiếm
ways cách
save tiết kiệm
energy năng lượng
are được
you bạn
for không

EN Helping Low-Income Families Save Big

VI Giúp Các Gia Đình Thu Nhập Thấp Tiết Kiệm Nhiều Năng Lượng

inglês vietnamita
helping giúp
save tiết kiệm
low thấp

EN It’s only right and appropriate that these communities have access to the same energy technology that can save big corporations millions every year.

VI Nó chỉ đúng và phù hợp khi các cộng đồng này được tiếp cận với cùng công nghệ về năng lượng để thể tiết kiệm hàng triệu đôla mỗi năm cho các công ty lớn.

inglês vietnamita
have cho
access tiếp cận
energy năng lượng
save tiết kiệm
big lớn
year năm
every mỗi
these này

EN How do you help people save energy?

VI Bạn thể giúp mọi người tiết kiệm năng lượng bằng cách nào?

inglês vietnamita
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
you bạn
how bằng
people người

EN We can save a lot of energy by having events near public transportation or that are in walkable and bikeable locations.

VI Chúng ta thể tiết kiệm được khá nhiều năng lượng bằng việc tổ chức các sự kiện gần phương tiện giao thông công cộng hoặc ở những địa điểm thể đi bộ và đi xe đạp đến.

inglês vietnamita
save tiết kiệm
lot nhiều
energy năng lượng
events sự kiện
near gần
or hoặc
and các

EN What are some of the ways you save energy day-to-day at BellaPasta?

VI Anh vui lòng cho biết một vài biện pháp tiết kiệm năng lượng mỗi ngày được áp dụng ở BellaPasta?

inglês vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
you

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được và chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

inglês vietnamita
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
we chúng tôi
but tuy nhiên
want muốn
to trong
is được
each mỗi
all người

EN How did BellaPasta save energy?

VI BellaPasta tiết kiệm năng lượng bằng cách nào?

inglês vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
how bằng

EN What’s one easy thing people can do to save energy?

VI Một việc dễ dàng mọi người thể thực hiện để tiết kiệm năng lượng là gì?

inglês vietnamita
one mọi
easy dễ dàng
save tiết kiệm
energy năng lượng
people người

EN Use a programmable thermostat to save up to 10% on annual heating and cooling costs.

VI Sử dụng bộ điều chỉnh nhiệt độ lập trình được để tiết kiệm đến 10% chi phí sưởi và làm mát hàng năm.

inglês vietnamita
use sử dụng
save tiết kiệm
annual năm

EN As a result, employing energy-saving strategies and choosing an energy-efficient water heater can help save you money.

VI Vì thế áp dụng các chiến lược tiết kiệm năng lượng và lựa chọn bình nước nóng hiệu suất năng lượng cao thể giúp bạn tiết kiệm tiền bạc.

inglês vietnamita
strategies chiến lược
choosing chọn
water nước
help giúp
save tiết kiệm
an thể
money tiền
you bạn
and các

EN You can save money and increase your comfort by properly maintaining (or possibly upgrading) your heating equipment

VI Bạn thể tiết kiệm khoảng 2% hóa đơn sưởi ấm khi giảm bộ điều nhiệt xuống mỗi một độ (nếu thời gian chỉnh xuống kéo dài một phần lớn trong ngày hoặc ban đêm)

inglês vietnamita
save tiết kiệm
or hoặc
your bạn

EN Insulation and air sealing are important components in all homes. They provide comfort during different seasons, reduce temperature fluctuations and save money and energy.

VI Cách nhiệt và làm kín khí là các thành phần quan trọng trong mọi ngôi nhà. Chúng mang lại sự thoải mái cho ngôi nhà trong các mùa khác nhau, giảm nhiệt độ lên xuống, tiết kiệm tiền bạc và năng lượng.

inglês vietnamita
important quan trọng
components phần
in trong
provide cho
reduce giảm
save tiết kiệm
energy năng lượng
money tiền
different khác
all các

EN If you have an old water heater tank, wrap it with an insulating jacket (be careful not to cover the air intake valve) to save up to 10% on water heating costs.

VI Nếu bạn một bình nước nóng cũ, hãy quấn một lớp cách nhiệt (cẩn thận để không quấn vào van nạp khí) nhằm giúp tiết kiệm tới 10% chi phí làm nóng nước.

inglês vietnamita
if nếu
water nước
it
not không
save tiết kiệm
be
you bạn

EN ENERGY STAR® products are independently certified to save energy without sacrificing features or functionality

VI Các sản phẩm gắn SAO NĂNG LƯỢNG® được chứng nhận độc lập giúp tiết kiệm năng lượng mà không đánh đổi các tính năng hay chức năng hoạt động

inglês vietnamita
energy năng lượng
star sao
certified chứng nhận
save tiết kiệm
without không
features tính năng
functionality chức năng
products sản phẩm

EN ENERGY STAR®–certified appliances help consumers save money on operating costs by reducing energy use without compromising on performance.

VI Các thiết bị được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® giúp người dùng tiết kiệm tiền trả cho chi phí vận hành thông qua giảm sử dụng năng lượng mà không đánh đổi hiệu suất hoạt động.

EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.

VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® và bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.

Mostrando 50 de 50 traduções