Traduzir "running to win" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "running to win" de inglês para vietnamita

Traduções de running to win

"running to win" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

running bạn cho chạy các của của bạn dịch hoặc không một sử dụng trong trên về với đang đang chạy để ứng dụng
win của

Tradução de inglês para vietnamita de running to win

inglês
vietnamita

EN Also, the AC is running 24/7, running on high, so it’s freezing all night – but not all of us are there 24/7

VI Đồng thời, điều hòa cũng chạy 24/7, chạy ở chế độ công suất lớn, làm lạnh cả đêm nhưng chúng tôi ở đó 24/7 đâu

EN AWS Lambda functions running on Graviton2, using an Arm-based processor architecture designed by AWS, deliver up to 34% better price performance compared to functions running on x86 processors

VI Các hàm AWS Lambda chạy trên Graviton2, sử dụng kiến trúc bộ xử lý dựa trên Arm do AWS thiết kế, mang lại hiệu quả chi phí tốt hơn tới 34% so với các hàm chạy trên bộ xử lý x86

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
architecture kiến trúc
functions hàm
on trên
using sử dụng
running chạy
better hơn
designed với

EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future

VI Đó là danh sách những tay đua hàng đầu, khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai

inglês vietnamita
list danh sách
future tương lai
your của bạn
top hàng đầu
to đầu
in trong

EN In addition, you can upgrade skills, weapons, equipment items for the characters. This way, you become stronger and win more easily in matches.

VI Ngoài ra, bạn thể nâng cấp kỹ năng, vũ khí, vật phẩm trang cho các nhân vật. Bằng cách này, bạn trở nên mạnh mẽ chiến thắng dễ dàng hơn trong các trận đấu.

inglês vietnamita
can nên
upgrade nâng cấp
skills kỹ năng
characters nhân vật
way cách
easily dễ dàng
in trong
you bạn
items các
this này

EN They can help complete the activity to win a heart-shaped balloon

VI Các thể giúp hoàn thành hoạt động đó để giành được bong bóng hình trái tim

inglês vietnamita
they các
help giúp
complete hoàn thành

EN At the end of the match, the winning side will win the big prize of the tournament

VI Kết trận, bên thắng sẽ giành được phần thưởng lớn của giải

inglês vietnamita
big lớn
will được
the giải
end của
of the phần

EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round

VI Trong đó, bạn sẽ tham dự các vòng loại với AI của trò chơi, sau đó thi đấu để ghi điểm giành cơ hội vào vòng trong

inglês vietnamita
in trong
ai ai
then sau
you bạn
enter vào
game chơi
and

EN Achievements will be recorded during play, and the team with the highest score will win the championship cup

VI Thành tích sẽ được ghi lại trong quá trình chơi, người số điểm cao nhất sẽ giành được chiếc cup vô địch

inglês vietnamita
play chơi
highest cao
during trong quá trình
with trong

EN According to the nature of the game, you will win if you have a better strategy than your opponent

VI Theo tính chất của trò chơi, bạn sẽ dành chiến thắng nếu chiến thuật tốt hơn đối thủ

inglês vietnamita
if nếu
game trò chơi
better tốt hơn
you bạn
a chơi

EN Win the SERPs through studying your competitors.

VI Giành được SERPs thông qua việc nghiên cứu các đối thủ cạnh tranh của bạn.

inglês vietnamita
competitors cạnh tranh
your của bạn
the của
through thông qua

EN Bots are used to rig the system, to cheat, to win and to steal

VI Adjust đặt chính sách về bảo mật quyền riêng tư người dùng làm trọng tâm hoạt động

inglês vietnamita
used dùng
and riêng

EN The only thing that helps you win this game is the ability to handle the situation of a superior driver

VI Thứ duy nhất giúp bạn chiến thắng trò chơi này là khả năng xử lý tình huống của một tay lái siêu hạng

inglês vietnamita
helps giúp
you bạn
ability khả năng
of của
game chơi

EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future

VI Đó là danh sách những tay đua hàng đầu, khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai

inglês vietnamita
list danh sách
future tương lai
your của bạn
top hàng đầu
to đầu
in trong

EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……

VI Kính gửi Phemexers, Bạn phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, bạn……

EN Monitor visitors’ behavior on your landing page to win back those who left without signing up

VI Giám sát hành vi của khách truy cập trên trang đích của bạn để thu hút trở lại những người đã rời đi mà chưa đăng ký

inglês vietnamita
monitor giám sát
visitors khách
page trang
without người
your của bạn
on trên
to của

EN Learn how to recover your sales and win customers hearts using well-crafted abandoned cart emails.

VI Học cách khôi phục doanh số chiếm được sự hài lòng của khách hàng từ các email nhắc nhở về giỏ hàng bị bỏ quên.

inglês vietnamita
learn học
emails email
customers khách hàng

EN Or try remarketing ads to win people back if they leave without taking action.

VI Hoặc thử các quảng cáo tái tiếp thị để thu hút mọi người trở lại nếu họ rời đi khi chưa bất kỳ hành động nào.

inglês vietnamita
or hoặc
ads quảng cáo
if nếu
they các
people người

EN Send automated abandoned cart emails to win back unfinished orders.

VI Gửi email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán tự động để thu hút trở lại đơn hàng chưa hoàn tất.

inglês vietnamita
send gửi
emails email

EN Win back lost sales and improve your bottom line

VI Thu hút doanh số đã mất trở lại cải thiện lợi nhuận của bạn

inglês vietnamita
improve cải thiện
your của bạn
and của

EN Win back your page visitors with precise retargeting

VI Thu hút khách truy cập trang bằng cách nhắm mục tiêu chính xác

inglês vietnamita
page trang
visitors khách
with bằng

EN "Of course it's always nice that some people like me, but I don't race to be liked. I'm here to do my best and to win."

VI "Tất nhiên luôn luôn tốt khi một số người thích tôi, nhưng tôi không chạy đua để được yêu thích. Tôi ở đây để cố gắng hết sức giành chiến thắng."

inglês vietnamita
but nhưng
best tốt
always luôn
people người
me tôi
like như

EN It is Mercedes' Hamilton, though, who is tipped to win in Austin this weekend, with Dr Helmut Marko claiming Red Bull's straightline speed deficit is as much as 15kph.

VI Đó là Mercedes'Tuy nhiên, Hamilton, người được cho là sẽ giành chiến thắng ở Austin vào cuối tuần này, với Dr Helmut Marko tuyên bố Red BullMức thâm hụt tốc độ trên đường thẳng là 15 km / h.

EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count

VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google

inglês vietnamita
running chạy
product sản phẩm
ads quảng cáo
keywords từ khóa
of của
google google
search tìm kiếm
website trang
count lượng

EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.

VI Để duy trì vận hành giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.

inglês vietnamita
employees nhân viên
safe an toàn
your của bạn

EN How do you save energy while running the AC to maintain a lab at exactly 68°F?

VI Bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào khi sử dụng máy điều hòa để giữ phòng thí nghiệm ở chính xác 68°F?

inglês vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
how như
you bạn
the khi

EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.

VI Fabian Rodriguez là chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản một anh hùng năng lượng đang sống điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.

inglês vietnamita
energy năng lượng
hero anh hùng
living sống
small nhỏ
california california
of của

EN VTHO is used to represent the cost of running operations on the blockchain

VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain

inglês vietnamita
used sử dụng
on trên

EN The code is forked from Ethereum, therefore it is 100% compatible with all the DApps and tools running on Ethereum itself

VI của nó được lấy từ Ethereum, do đó, nó tương thích 100% với tất cả các ứng dụng phân tán (dApps) các công cụ chạy trên Ethereum

inglês vietnamita
ethereum ethereum
compatible tương thích
is được
with với
all tất cả các
on trên

EN PoS with a variable committee size. Hundreds of voting nodes running on their public Testnet. An optimal committee size has been chosen based on research.

VI PoS với quy mô của ủy ban biểu quyết thay đổi Hàng trăm nút biểu quyết chạy trên Testnet công cộng. Một kích thước của ủy ban biểu quyết tối ưu sẽ được chọn dựa trên nghiên cứu.

inglês vietnamita
size kích thước
chosen chọn
based dựa trên
research nghiên cứu
of của
on trên
running chạy

EN Creating and running DApps and decentralized software solutions.

VI Tạo ra các DApps thể hoạt động cung cấp các giải pháp phần mềm phi tập trung.

inglês vietnamita
creating tạo
decentralized phi tập trung
software phần mềm
and các
solutions giải pháp

EN You don’t need the pool pump running 24/7

VI Bạn không cần để bơm bể nước chạy 24/7

inglês vietnamita
running chạy
the không

EN When they’re not, they’re not running efficiently and it’s going to cost more.

VI Nếu không vệ sinh sạch sẽ, quạt sẽ không hoạt động hiệu quả sẽ gây tốn kém hơn.

inglês vietnamita
not không
more hơn

EN Customers running memory or compute-intensive workloads can now use more memory for their functions

VI Khách hàng đang thực hiện khối lượng công việc cần nhiều dung lượng bộ nhớ hoặc nặng về tính toán giờ đã thể dùng thêm dung lượng bộ nhớ cho các hàm của họ

inglês vietnamita
or hoặc
can cần
use dùng
functions hàm
more thêm
customers khách
workloads khối lượng công việc
their của

EN It also simplifies running your application on additional compute services

VI Lambda Runtime Interface Emulator cũng đơn giản hóa việc chạy ứng dụng của bạn trên các dịch vụ điện toán bổ sung

inglês vietnamita
additional bổ sung
also cũng
your của bạn
on trên

EN The Lambda Runtime API in the running Lambda service accepts JSON events and returns responses

VI API Thời gian hoạt động của Lambda trong dịch vụ Lambda đang chạy chấp nhận các sự kiện JSON trả về phản hồi

inglês vietnamita
lambda lambda
api api
in trong
events sự kiện
running chạy
and của

EN An application can contain functions running on both architectures

VI Một ứng dụng thể chứa các hàm chạy trên cả hai kiến trúc

inglês vietnamita
architectures kiến trúc
functions hàm
on trên
running chạy

EN Q: What languages and runtimes are supported by Lambda functions running on Graviton2 processors?

VI Câu hỏi: Các hàm Lambda chạy trên bộ xử lý Graviton2 hỗ trợ những ngôn ngữ thời gian chạy nào?

inglês vietnamita
runtimes thời gian chạy
lambda lambda
functions hàm
on trên
running chạy
and các

EN You pay only for the compute time you consume - there is no charge when your code is not running

VI Bạn chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụngkhông tính phí khi mã của bạn không chạy

inglês vietnamita
only của
time thời gian
running chạy
your bạn
not không

EN They can deploy functions running on Graviton2 as either zip files or container images.

VI Khách hàng thể triển khai các hàm chạy trên Graviton2 dưới dạng tệp zip hoặc hình ảnh bộ chứa.

inglês vietnamita
deploy triển khai
files tệp
images hình ảnh
functions hàm
on trên
or hoặc
they các
running chạy

EN NVIDIA RTX Virtual Workstation AMIs deliver high graphics performance using powerful P3 instances with NVIDIA Volta V100 GPUs running in the AWS cloud

VI Các AMI NVIDIA RTX Virtual Workstation cung cấp hiệu năng đồ họa cao bằng cách sử dụng phiên bản P3 mạnh mẽ kết hợp với các GPU NVIDIA Volta V100 chạy trong đám mây AWS

inglês vietnamita
high cao
gpus gpu
using sử dụng
aws aws
deliver cung cấp
in trong
cloud mây
the các
with với

EN With Spot Instances, you pay the Spot price that's in effect for the time period that your instances are running

VI Với Phiên bản Spot, bạn thanh toán giá Spot theo khoảng thời gian các phiên bản của bạn chạy

inglês vietnamita
pay thanh toán
price giá
your của bạn
with với
the của
you bạn

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
second giây
on chạy
you bạn
a trả

EN The world longest-running cryptocurrency exchange since 2011.

VI Sàn giao dịch tiền kỹ thuật số lâu đời nhất trên toàn cầu ,

inglês vietnamita
exchange giao dịch
since trên
the dịch

EN As a world’s longest-running cryptocurrency exchange that never get hacked, we have a long-standing history of commitment to our customers

VI Sàn giao dịch tiền kỹ thuật số lâu đời nhất trên toàn cầu, đồng thời cùng sự tích lũy của công nghệ sản phẩm, đã cho ra đời Thanh toán vật chất vĩnh viễn (physical delivery)

inglês vietnamita
exchange giao dịch
to tiền

EN The world’s longest-running cryptocurrency exchange since 2011 © 2011-2022 BTCC.com. All rights reserved

VI Sàn giao dịch lâu đời nhất toàn cầu, vận hành ổn định 10 năm © 2011-2022 BTCC.com. All rights reserved

inglês vietnamita
exchange giao dịch
the dịch

EN Initially, the goat just has very basic skills such as running, walking, spitting, eating, turning … like any other normal goat

VI Ban đầu con dê trong truyền thuyết vạn người mê của bạn chỉ các kỹ năng hết sức căn bản như chạy, đi, khạc nhổ, ăn uống, quay đầu… như bao con dê bình thường khác

EN Moreover, it also prevents applications from running in the background unnecessarily.

VI Hơn nữa, nó còn ngăn các ứng dụng chạy trong nền không cần thiết.

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
in trong
the không

EN Get access to Grab's customer base to keep your meter running.

VI Lái taxi đón thêm thật nhiều khách qua ứng dụng Grab.

inglês vietnamita
customer khách
to thêm

EN Beyond funding, getting a solar system up and running is a complex process best managed by experts

VI Ngoài kinh phí, việc vận hành vận hành hệ thống năng lượng mặt trời là một quá trình phức tạp được các chuyên gia quản lý tốt nhất

inglês vietnamita
system hệ thống
complex phức tạp
process quá trình
experts các chuyên gia
and các
best tốt
solar mặt trời

EN ecoligo's revenue comes from customers using solar energy, so it’s in our best interest to keep the systems running smoothly and safeguarding your investment.

VI Doanh thu của ecoligo đến từ khách hàng sử dụng năng lượng mặt trời, vì vậy lợi ích tốt nhất của chúng tôi là giữ cho hệ thống hoạt động trơn tru bảo vệ khoản đầu tư của bạn.

inglês vietnamita
using sử dụng
energy năng lượng
systems hệ thống
best tốt
customers khách
solar mặt trời
our chúng tôi
and của
your bạn

Mostrando 50 de 50 traduções