EN Also, the AC is running 24/7, running on high, so it’s freezing all night – but not all of us are there 24/7
EN Also, the AC is running 24/7, running on high, so it’s freezing all night – but not all of us are there 24/7
VI Đồng thời, điều hòa cũng chạy 24/7, chạy ở chế độ công suất lớn, làm lạnh cả đêm nhưng chúng tôi có ở đó 24/7 đâu
EN AWS Lambda functions running on Graviton2, using an Arm-based processor architecture designed by AWS, deliver up to 34% better price performance compared to functions running on x86 processors
VI Các hàm AWS Lambda chạy trên Graviton2, sử dụng kiến trúc bộ xử lý dựa trên Arm do AWS thiết kế, mang lại hiệu quả chi phí tốt hơn tới 34% so với các hàm chạy trên bộ xử lý x86
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
architecture | kiến trúc |
functions | hàm |
on | trên |
using | sử dụng |
running | chạy |
better | hơn |
designed | với |
EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future
VI Đó là danh sách những tay đua hàng đầu, có khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
future | tương lai |
your | của bạn |
top | hàng đầu |
to | đầu |
in | trong |
EN In addition, you can upgrade skills, weapons, equipment items for the characters. This way, you become stronger and win more easily in matches.
VI Ngoài ra, bạn có thể nâng cấp kỹ năng, vũ khí, vật phẩm trang cho các nhân vật. Bằng cách này, bạn trở nên mạnh mẽ và chiến thắng dễ dàng hơn trong các trận đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
upgrade | nâng cấp |
skills | kỹ năng |
characters | nhân vật |
way | cách |
easily | dễ dàng |
in | trong |
you | bạn |
items | các |
this | này |
EN They can help complete the activity to win a heart-shaped balloon
VI Các bé có thể giúp hoàn thành hoạt động đó để giành được bong bóng hình trái tim
inglês | vietnamita |
---|---|
they | các |
help | giúp |
complete | hoàn thành |
EN At the end of the match, the winning side will win the big prize of the tournament
VI Kết trận, bên thắng sẽ giành được phần thưởng lớn của giải
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
will | được |
the | giải |
end | của |
of the | phần |
EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round
VI Trong đó, bạn sẽ tham dự các vòng loại với AI của trò chơi, sau đó thi đấu để ghi điểm và giành cơ hội vào vòng trong
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
ai | ai |
then | sau |
you | bạn |
enter | vào |
game | chơi |
and | và |
EN Achievements will be recorded during play, and the team with the highest score will win the championship cup
VI Thành tích sẽ được ghi lại trong quá trình chơi, và người có số điểm cao nhất sẽ giành được chiếc cup vô địch
inglês | vietnamita |
---|---|
play | chơi |
highest | cao |
during | trong quá trình |
with | trong |
EN According to the nature of the game, you will win if you have a better strategy than your opponent
VI Theo tính chất của trò chơi, bạn sẽ dành chiến thắng nếu có chiến thuật tốt hơn đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
game | trò chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
a | chơi |
EN Win the SERPs through studying your competitors.
VI Giành được SERPs thông qua việc nghiên cứu các đối thủ cạnh tranh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
your | của bạn |
the | của |
through | thông qua |
EN Bots are used to rig the system, to cheat, to win and to steal
VI Adjust đặt chính sách về bảo mật và quyền riêng tư người dùng làm trọng tâm hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
used | dùng |
and | riêng |
EN The only thing that helps you win this game is the ability to handle the situation of a superior driver
VI Thứ duy nhất giúp bạn chiến thắng trò chơi này là khả năng xử lý tình huống của một tay lái siêu hạng
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
you | bạn |
ability | khả năng |
of | của |
game | chơi |
EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future
VI Đó là danh sách những tay đua hàng đầu, có khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
future | tương lai |
your | của bạn |
top | hàng đầu |
to | đầu |
in | trong |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN Monitor visitors’ behavior on your landing page to win back those who left without signing up
VI Giám sát hành vi của khách truy cập trên trang đích của bạn để thu hút trở lại những người đã rời đi mà chưa đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
visitors | khách |
page | trang |
without | người |
your | của bạn |
on | trên |
to | của |
EN Learn how to recover your sales and win customers hearts using well-crafted abandoned cart emails.
VI Học cách khôi phục doanh số và chiếm được sự hài lòng của khách hàng từ các email nhắc nhở về giỏ hàng bị bỏ quên.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
emails | |
customers | khách hàng |
EN Or try remarketing ads to win people back if they leave without taking action.
VI Hoặc thử các quảng cáo tái tiếp thị để thu hút mọi người trở lại nếu họ rời đi khi chưa có bất kỳ hành động nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
ads | quảng cáo |
if | nếu |
they | các |
people | người |
EN Send automated abandoned cart emails to win back unfinished orders.
VI Gửi email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán tự động để thu hút trở lại đơn hàng chưa hoàn tất.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
emails |
EN Win back lost sales and improve your bottom line
VI Thu hút doanh số đã mất trở lại và cải thiện lợi nhuận của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
your | của bạn |
and | của |
EN Win back your page visitors with precise retargeting
VI Thu hút khách truy cập trang bằng cách nhắm mục tiêu chính xác
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
visitors | khách |
with | bằng |
EN "Of course it's always nice that some people like me, but I don't race to be liked. I'm here to do my best and to win."
VI "Tất nhiên luôn luôn tốt khi một số người thích tôi, nhưng tôi không chạy đua để được yêu thích. Tôi ở đây để cố gắng hết sức và giành chiến thắng."
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
best | tốt |
always | luôn |
people | người |
me | tôi |
like | như |
EN It is Mercedes' Hamilton, though, who is tipped to win in Austin this weekend, with Dr Helmut Marko claiming Red Bull's straightline speed deficit is as much as 15kph.
VI Đó là Mercedes'Tuy nhiên, Hamilton, người được cho là sẽ giành chiến thắng ở Austin vào cuối tuần này, với Dr Helmut Marko tuyên bố Red BullMức thâm hụt tốc độ trên đường thẳng là 15 km / h.
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN How do you save energy while running the AC to maintain a lab at exactly 68°F?
VI Bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào khi sử dụng máy điều hòa để giữ phòng thí nghiệm ở chính xác 68°F?
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
how | như |
you | bạn |
the | khi |
EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.
VI Fabian Rodriguez là chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản và là một anh hùng năng lượng đang sống và điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
small | nhỏ |
california | california |
of | của |
EN VTHO is used to represent the cost of running operations on the blockchain
VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
on | trên |
EN The code is forked from Ethereum, therefore it is 100% compatible with all the DApps and tools running on Ethereum itself
VI Mã của nó được lấy từ Ethereum, do đó, nó tương thích 100% với tất cả các ứng dụng phân tán (dApps) và các công cụ chạy trên Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
compatible | tương thích |
is | được |
with | với |
all | tất cả các |
on | trên |
EN PoS with a variable committee size. Hundreds of voting nodes running on their public Testnet. An optimal committee size has been chosen based on research.
VI PoS với quy mô của ủy ban biểu quyết thay đổi Hàng trăm nút biểu quyết chạy trên Testnet công cộng. Một kích thước của ủy ban biểu quyết tối ưu sẽ được chọn dựa trên nghiên cứu.
inglês | vietnamita |
---|---|
size | kích thước |
chosen | chọn |
based | dựa trên |
research | nghiên cứu |
of | của |
on | trên |
running | chạy |
EN Creating and running DApps and decentralized software solutions.
VI Tạo ra các DApps có thể hoạt động và cung cấp các giải pháp phần mềm phi tập trung.
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
decentralized | phi tập trung |
software | phần mềm |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN You don’t need the pool pump running 24/7
VI Bạn không cần để bơm bể nước chạy 24/7
inglês | vietnamita |
---|---|
running | chạy |
the | không |
EN When they’re not, they’re not running efficiently and it’s going to cost more.
VI Nếu không vệ sinh sạch sẽ, quạt sẽ không hoạt động hiệu quả và sẽ gây tốn kém hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
more | hơn |
EN Customers running memory or compute-intensive workloads can now use more memory for their functions
VI Khách hàng đang thực hiện khối lượng công việc cần nhiều dung lượng bộ nhớ hoặc nặng về tính toán giờ đã có thể dùng thêm dung lượng bộ nhớ cho các hàm của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
can | cần |
use | dùng |
functions | hàm |
more | thêm |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
their | của |
EN It also simplifies running your application on additional compute services
VI Lambda Runtime Interface Emulator cũng đơn giản hóa việc chạy ứng dụng của bạn trên các dịch vụ điện toán bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
also | cũng |
your | của bạn |
on | trên |
EN The Lambda Runtime API in the running Lambda service accepts JSON events and returns responses
VI API Thời gian hoạt động của Lambda trong dịch vụ Lambda đang chạy chấp nhận các sự kiện JSON và trả về phản hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
api | api |
in | trong |
events | sự kiện |
running | chạy |
and | của |
EN An application can contain functions running on both architectures
VI Một ứng dụng có thể chứa các hàm chạy trên cả hai kiến trúc
inglês | vietnamita |
---|---|
architectures | kiến trúc |
functions | hàm |
on | trên |
running | chạy |
EN Q: What languages and runtimes are supported by Lambda functions running on Graviton2 processors?
VI Câu hỏi: Các hàm Lambda chạy trên bộ xử lý Graviton2 hỗ trợ những ngôn ngữ và thời gian chạy nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
runtimes | thời gian chạy |
lambda | lambda |
functions | hàm |
on | trên |
running | chạy |
and | các |
EN You pay only for the compute time you consume - there is no charge when your code is not running
VI Bạn chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng – không tính phí khi mã của bạn không chạy
inglês | vietnamita |
---|---|
only | của |
time | thời gian |
running | chạy |
your | bạn |
not | không |
EN They can deploy functions running on Graviton2 as either zip files or container images.
VI Khách hàng có thể triển khai các hàm chạy trên Graviton2 dưới dạng tệp zip hoặc hình ảnh bộ chứa.
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
files | tệp |
images | hình ảnh |
functions | hàm |
on | trên |
or | hoặc |
they | các |
running | chạy |
EN NVIDIA RTX Virtual Workstation AMIs deliver high graphics performance using powerful P3 instances with NVIDIA Volta V100 GPUs running in the AWS cloud
VI Các AMI NVIDIA RTX Virtual Workstation cung cấp hiệu năng đồ họa cao bằng cách sử dụng phiên bản P3 mạnh mẽ kết hợp với các GPU NVIDIA Volta V100 chạy trong đám mây AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
gpus | gpu |
using | sử dụng |
aws | aws |
deliver | cung cấp |
in | trong |
cloud | mây |
the | các |
with | với |
EN With Spot Instances, you pay the Spot price that's in effect for the time period that your instances are running
VI Với Phiên bản Spot, bạn thanh toán giá Spot theo khoảng thời gian các phiên bản của bạn chạy
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
price | giá |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
you | bạn |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN The world longest-running cryptocurrency exchange since 2011.
VI Sàn giao dịch tiền kỹ thuật số lâu đời nhất trên toàn cầu ,
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
since | trên |
the | dịch |
EN As a world’s longest-running cryptocurrency exchange that never get hacked, we have a long-standing history of commitment to our customers
VI Sàn giao dịch tiền kỹ thuật số lâu đời nhất trên toàn cầu, đồng thời cùng sự tích lũy của công nghệ và sản phẩm, đã cho ra đời Thanh toán vật chất vĩnh viễn (physical delivery)
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
to | tiền |
EN The world’s longest-running cryptocurrency exchange since 2011 © 2011-2022 BTCC.com. All rights reserved
VI Sàn giao dịch lâu đời nhất toàn cầu, vận hành ổn định 10 năm © 2011-2022 BTCC.com. All rights reserved
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
the | dịch |
EN Initially, the goat just has very basic skills such as running, walking, spitting, eating, turning … like any other normal goat
VI Ban đầu con dê trong truyền thuyết vạn người mê của bạn chỉ có các kỹ năng hết sức căn bản như chạy, đi, khạc nhổ, ăn uống, quay đầu… như bao con dê bình thường khác
EN Moreover, it also prevents applications from running in the background unnecessarily.
VI Hơn nữa, nó còn ngăn các ứng dụng chạy trong nền không cần thiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
in | trong |
the | không |
EN Get access to Grab's customer base to keep your meter running.
VI Lái taxi và đón thêm thật nhiều khách qua ứng dụng Grab.
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách |
to | thêm |
EN Beyond funding, getting a solar system up and running is a complex process best managed by experts
VI Ngoài kinh phí, việc vận hành và vận hành hệ thống năng lượng mặt trời là một quá trình phức tạp được các chuyên gia quản lý tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
complex | phức tạp |
process | quá trình |
experts | các chuyên gia |
and | các |
best | tốt |
solar | mặt trời |
EN ecoligo's revenue comes from customers using solar energy, so it’s in our best interest to keep the systems running smoothly and safeguarding your investment.
VI Doanh thu của ecoligo đến từ khách hàng sử dụng năng lượng mặt trời, vì vậy lợi ích tốt nhất của chúng tôi là giữ cho hệ thống hoạt động trơn tru và bảo vệ khoản đầu tư của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
systems | hệ thống |
best | tốt |
customers | khách |
solar | mặt trời |
our | chúng tôi |
and | của |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções