EN In addition, you can upgrade skills, weapons, equipment items for the characters. This way, you become stronger and win more easily in matches.
"win more deals" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
win | của |
more | bạn bằng cao cao hơn cho chúng tôi các có có thể cũng cần của của bạn của họ dưới dịch gì hiểu hoặc hơn họ hỏi khác khác nhau liên hệ liệu là lên mọi mỗi một nhiều nhiều hơn như nhận những phải qua quá ra riêng rất sau sử dụng thêm thời gian trên trước tất cả tốt tốt hơn từ tự và vào vì về với đa đang đi điều đây đã đó được đến để ở |
deals | tùy chỉnh ưu đãi |
EN In addition, you can upgrade skills, weapons, equipment items for the characters. This way, you become stronger and win more easily in matches.
VI Ngoài ra, bạn có thể nâng cấp kỹ năng, vũ khí, vật phẩm trang cho các nhân vật. Bằng cách này, bạn trở nên mạnh mẽ và chiến thắng dễ dàng hơn trong các trận đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
upgrade | nâng cấp |
skills | kỹ năng |
characters | nhân vật |
way | cách |
easily | dễ dàng |
in | trong |
you | bạn |
items | các |
this | này |
EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future
VI Đó là danh sách những tay đua hàng đầu, có khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
future | tương lai |
your | của bạn |
top | hàng đầu |
to | đầu |
in | trong |
EN They can help complete the activity to win a heart-shaped balloon
VI Các bé có thể giúp hoàn thành hoạt động đó để giành được bong bóng hình trái tim
inglês | vietnamita |
---|---|
they | các |
help | giúp |
complete | hoàn thành |
EN At the end of the match, the winning side will win the big prize of the tournament
VI Kết trận, bên thắng sẽ giành được phần thưởng lớn của giải
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
will | được |
the | giải |
end | của |
of the | phần |
EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round
VI Trong đó, bạn sẽ tham dự các vòng loại với AI của trò chơi, sau đó thi đấu để ghi điểm và giành cơ hội vào vòng trong
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
ai | ai |
then | sau |
you | bạn |
enter | vào |
game | chơi |
and | và |
EN Achievements will be recorded during play, and the team with the highest score will win the championship cup
VI Thành tích sẽ được ghi lại trong quá trình chơi, và người có số điểm cao nhất sẽ giành được chiếc cup vô địch
inglês | vietnamita |
---|---|
play | chơi |
highest | cao |
during | trong quá trình |
with | trong |
EN According to the nature of the game, you will win if you have a better strategy than your opponent
VI Theo tính chất của trò chơi, bạn sẽ dành chiến thắng nếu có chiến thuật tốt hơn đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
game | trò chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
a | chơi |
EN Win the SERPs through studying your competitors.
VI Giành được SERPs thông qua việc nghiên cứu các đối thủ cạnh tranh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
your | của bạn |
the | của |
through | thông qua |
EN Bots are used to rig the system, to cheat, to win and to steal
VI Adjust đặt chính sách về bảo mật và quyền riêng tư người dùng làm trọng tâm hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
used | dùng |
and | riêng |
EN The only thing that helps you win this game is the ability to handle the situation of a superior driver
VI Thứ duy nhất giúp bạn chiến thắng trò chơi này là khả năng xử lý tình huống của một tay lái siêu hạng
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
you | bạn |
ability | khả năng |
of | của |
game | chơi |
EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future
VI Đó là danh sách những tay đua hàng đầu, có khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
future | tương lai |
your | của bạn |
top | hàng đầu |
to | đầu |
in | trong |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN Monitor visitors’ behavior on your landing page to win back those who left without signing up
VI Giám sát hành vi của khách truy cập trên trang đích của bạn để thu hút trở lại những người đã rời đi mà chưa đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
visitors | khách |
page | trang |
without | người |
your | của bạn |
on | trên |
to | của |
EN Learn how to recover your sales and win customers hearts using well-crafted abandoned cart emails.
VI Học cách khôi phục doanh số và chiếm được sự hài lòng của khách hàng từ các email nhắc nhở về giỏ hàng bị bỏ quên.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
emails | |
customers | khách hàng |
EN Or try remarketing ads to win people back if they leave without taking action.
VI Hoặc thử các quảng cáo tái tiếp thị để thu hút mọi người trở lại nếu họ rời đi khi chưa có bất kỳ hành động nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
ads | quảng cáo |
if | nếu |
they | các |
people | người |
EN Send automated abandoned cart emails to win back unfinished orders.
VI Gửi email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán tự động để thu hút trở lại đơn hàng chưa hoàn tất.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
emails |
EN Win back lost sales and improve your bottom line
VI Thu hút doanh số đã mất trở lại và cải thiện lợi nhuận của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
your | của bạn |
and | của |
EN Win back your page visitors with precise retargeting
VI Thu hút khách truy cập trang bằng cách nhắm mục tiêu chính xác
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
visitors | khách |
with | bằng |
EN "Of course it's always nice that some people like me, but I don't race to be liked. I'm here to do my best and to win."
VI "Tất nhiên luôn luôn tốt khi một số người thích tôi, nhưng tôi không chạy đua để được yêu thích. Tôi ở đây để cố gắng hết sức và giành chiến thắng."
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
best | tốt |
always | luôn |
people | người |
me | tôi |
like | như |
EN It is Mercedes' Hamilton, though, who is tipped to win in Austin this weekend, with Dr Helmut Marko claiming Red Bull's straightline speed deficit is as much as 15kph.
VI Đó là Mercedes'Tuy nhiên, Hamilton, người được cho là sẽ giành chiến thắng ở Austin vào cuối tuần này, với Dr Helmut Marko tuyên bố Red BullMức thâm hụt tốc độ trên đường thẳng là 15 km / h.
EN Nephrology is a branch of medical science that deals with diseases of the kidneys. Nephrology deals with study of the normal working of the kidneys as well as its diseases. The diseases that come under the scope of nephrology include:
VI Chuyên khoa Thận của Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương chuyên cung cấp dịch vụ chẩn đoán, điều trị sâu rộng, hiệu quả cho các vấn đề bệnh lý về thận như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
diseases | bệnh |
well | cho |
of | của |
EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night
VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm
inglês | vietnamita |
---|---|
attack | tấn công |
day | ngày |
they | chúng |
two | hai |
not | với |
more | hơn |
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN The more skillful you are, the more chances you have of getting more points and winning the ball
VI Càng khéo léo thì càng có cơ hội nhận điểm nhiều và giành bóng tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
more | nhiều |
getting | nhận |
EN The more you fight, the more you have the opportunity to experience a variety of weapons, bombs, traps, and the more you can be strengthened through victories.
VI Ai chiến đấu càng nhiều thì càng có cơ hội trải nghiệm nhiều loại vũ khí khác nhau, bom, bẫy đa dạng và có khả năng được tăng cường sức mạnh qua các chiến thắng.
inglês | vietnamita |
---|---|
through | qua |
and | các |
EN Thus, repair shops can test and repair more efficiently, more safely, and more quickly.
VI Do đó, các cửa hàng sửa chữa có thể kiểm tra và sửa chữa hiệu quả, an toàn và nhanh chóng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
and | các |
safely | an toàn |
more | hơn |
quickly | nhanh chóng |
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN You had one or more employees for at least some part of a day in any 20 or more different weeks in 2021 or 20 or more different weeks in 2022
VI Quý vị có một hoặc nhiều nhân viên làm việc ít nhất là bán thời gian trong ngày trong 20 tuần khác nhau trở lên trong năm 2021 hoặc 2022
EN Computer vision deals with how computers can be trained to gain a high-level understanding from digital images or videos
VI Tầm nhìn máy tính liên quan đến cách máy tính có thể được huấn luyện để có được mức độ hiểu biết cao từ hình ảnh hoặc video kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
understanding | hiểu |
images | hình ảnh |
or | hoặc |
videos | video |
EN Thank you for subscribing. We will keep you updated with our best deals.
VI Cảm ơn bạn đã đăng kí. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật những khuyến mãi tốt nhất dành cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
updated | cập nhật |
we | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN Video Camcorder for sale - Video Camera brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Máy quay phim & Máy quay hành trình Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Computer Speakers for sale - PC Speakers brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Tai Nghe Gaming Chất Lượng, Bảo Hành Uy Tín | Lazada.vn
EN Network Interface Cards for sale - Network Cards brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Card Mạng, Card Mạng Không Dây Chất Lượng, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
for | không |
prices | giá |
EN Baby Food Formula for sale - Breast Milk best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Sữa Bột An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN Diaper Bags for sale - Babies Diaper Bags best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Túi Đựng Đồ Đi Sinh An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Baby Walker for sale - Walker Stroller best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Xe Tập Đi An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Baby Bath Tubs for sale - Bath Tub Accessories for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Chậu Tắm Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Boys Clothing for sale - Baby Clothing for Boys best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Đồ Trẻ Em An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Womens Clothes for sale - Clothes for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Quần Áo Nữ, Thời Trang Nữ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt 2021 | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Shapewear for sale - Shapewear for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Đai Nịt Bụng, Gen Nịt Bụng Chất Lượng, Chính Hãng | Lazada.Vn
EN Cargo Pants for Men for sale - Mens Cargo Pants best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Túi Hộp Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN Sweatpants for Men for sale - Joggers for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Quần Jogger Nam, Quần Nỉ Đẹp, Cao Cấp, Mẫu 2021, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Girls Clothing and Accessories for sale - Baby Clothing Accessories for Girls best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Áo Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Suits for Men for sale - Formal Suits best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Kids Costume for sale - Kids Dress Up best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Đồ Hóa Trang Đa Dạng Mẫu, Đẹp, Giá Ưu Đãi | Lazada.Vn
EN Playpen for sale - Playard best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Nôi Em Bé Đẹp, Cao Cấp, Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Baby Health Care for sale - Health Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dụng Cụ Chăm Sóc Trẻ Sơ Sinh An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Feeding Bottles for sale - Baby Feeding best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Bình Sữa Phụ Kiện An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Cycling for sale - Cycling Activities best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Xe Đạp Bền, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN MMA Protective Gear for sale - Boxing Protective Gear best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Mũ Bảo Hiểm 3/4, Mũ Bảo Hiểm Xe Đạp An Toàn, Cao Cấp | Lazada.Vn
Mostrando 50 de 50 traduções