EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
inglês | vietnamita |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN Examples include Pinball, sheep battle, knife throwing, sea fishing, beer, or card games.
VI Ví dụ như Pinball, cừu chiến, phi dao, câu cá biển, bia, hay các trò chơi bài.
inglês | vietnamita |
---|---|
games | trò chơi |
EN Download the APK version of Fire Emblem Heroes and experience the fierce battle between the two kingdoms of Askr and Embla.
VI Tải xuống phiên bản APK của Fire Emblem Heroes và trải nghiệm những trận chiến khốc liệt giữa hai vương quốc Askr và Embla.
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
apk | apk |
version | phiên bản |
two | hai |
between | giữa |
EN Both kingdoms use heroes summoned from other worlds to participate in the battle
VI Cả hai vương quốc đều sử dụng các anh hùng được triệu tập từ các thế giới khác tham gia vào trận chiến
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
use | sử dụng |
the | anh |
to | vào |
EN However, if this is the first time you experience Fire Emblem Heroes and you do not understand the gameplay, you should see the instructions from the system, or use auto-battle mode
VI Tuy nhiên, nếu là lần đầu tiên trải nghiệm Fire Emblem Heroes và chưa hiểu rõ lối chơi thì bạn nên xem các hướng dẫn từ hệ thống, hoặc sử dụng chế độ tự động chiến đấu
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
understand | hiểu |
gameplay | chơi |
instructions | hướng dẫn |
system | hệ thống |
or | hoặc |
use | sử dụng |
you | bạn |
should | nên |
see | xem |
and | các |
time | lần |
EN As for the game itself, I have nothing to criticize anymore: beautiful images, smooth motion, realistic simulation, every battle cries blood
VI Còn bản thân game này thì mình không có gì để chê nữa: hình ảnh đẹp, chuyển động mượt, mô phỏng như thật, trận nào trận nấy khóc ra máu
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
EN This survival game has both tactical elements and quite attractive battle screens
VI Game sinh tồn này vừa có yếu tố chiến thuật vừa có các màn chiến đấu khá hấp dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
quite | khá |
and | các |
this | này |
EN There is no shortage of attractive battle scenes
VI Không thiếu những màn chiến đấu hấp dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
of | những |
EN The battle for survival is intense both inside and outside the shelters.
VI Cuộc chiến sinh tồn diễn ra căng thẳng cả trong và ngoài hầm trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
both | ra |
inside | trong |
EN Once you come outside of your base, zombies will be waiting for battle
VI Một khi bạn lú đầu lộ diện ra ngoài căn cứ của mình, zombie sẽ đợi sẵn nghênh chiến
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN In the old battle, Master Li was the only surviving Spirit Monk, and the baby was the only remaining descendant of the heroic warriors.
VI Trận chiến năm xưa, võ sư Li là một Linh Tăng duy nhất còn sống sót, và đứa bé chính là hậu duệ duy nhất còn lại của các chiến binh anh hùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN You must always be on the defensive and ready for any upcoming battle.
VI Bạn phải luôn ở thế phòng thủ và sẵn sàng cho mọi trận chiến sắp tới.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
must | phải |
you | bạn |
EN You can control the character in a 2D or 3D environment depending on the storyline, but when you enter the battle, you fight in a turn-based style.
VI Bạn có thể điều khiển nhân vật trong môi trường 2D hoặc 3D tùy theo mạch cốt truyện nhưng khi bước vào trận chiến thì bạn chiến đấu theo lối chơi đánh theo lượt.
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
environment | môi trường |
but | nhưng |
the | trường |
in | trong |
or | hoặc |
based | theo |
when | khi |
on | vào |
EN And once you have entered the first battle, you will probably be immersed in it.
VI Còn lại một khi đã bước vào trận đầu tiên rồi thì thể nào cũng chìm đắm trong đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | và |
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
inglês | vietnamita |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future
VI Đó là danh sách những tay đua hàng đầu, có khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
future | tương lai |
your | của bạn |
top | hàng đầu |
to | đầu |
in | trong |
EN In addition, you can upgrade skills, weapons, equipment items for the characters. This way, you become stronger and win more easily in matches.
VI Ngoài ra, bạn có thể nâng cấp kỹ năng, vũ khí, vật phẩm trang cho các nhân vật. Bằng cách này, bạn trở nên mạnh mẽ và chiến thắng dễ dàng hơn trong các trận đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
upgrade | nâng cấp |
skills | kỹ năng |
characters | nhân vật |
way | cách |
easily | dễ dàng |
in | trong |
you | bạn |
items | các |
this | này |
EN They can help complete the activity to win a heart-shaped balloon
VI Các bé có thể giúp hoàn thành hoạt động đó để giành được bong bóng hình trái tim
inglês | vietnamita |
---|---|
they | các |
help | giúp |
complete | hoàn thành |
EN At the end of the match, the winning side will win the big prize of the tournament
VI Kết trận, bên thắng sẽ giành được phần thưởng lớn của giải
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
will | được |
the | giải |
end | của |
of the | phần |
EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round
VI Trong đó, bạn sẽ tham dự các vòng loại với AI của trò chơi, sau đó thi đấu để ghi điểm và giành cơ hội vào vòng trong
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
ai | ai |
then | sau |
you | bạn |
enter | vào |
game | chơi |
and | và |
EN Achievements will be recorded during play, and the team with the highest score will win the championship cup
VI Thành tích sẽ được ghi lại trong quá trình chơi, và người có số điểm cao nhất sẽ giành được chiếc cup vô địch
inglês | vietnamita |
---|---|
play | chơi |
highest | cao |
during | trong quá trình |
with | trong |
EN According to the nature of the game, you will win if you have a better strategy than your opponent
VI Theo tính chất của trò chơi, bạn sẽ dành chiến thắng nếu có chiến thuật tốt hơn đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
game | trò chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
a | chơi |
EN Win the SERPs through studying your competitors.
VI Giành được SERPs thông qua việc nghiên cứu các đối thủ cạnh tranh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
your | của bạn |
the | của |
through | thông qua |
EN Bots are used to rig the system, to cheat, to win and to steal
VI Adjust đặt chính sách về bảo mật và quyền riêng tư người dùng làm trọng tâm hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
used | dùng |
and | riêng |
EN The only thing that helps you win this game is the ability to handle the situation of a superior driver
VI Thứ duy nhất giúp bạn chiến thắng trò chơi này là khả năng xử lý tình huống của một tay lái siêu hạng
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
you | bạn |
ability | khả năng |
of | của |
game | chơi |
EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future
VI Đó là danh sách những tay đua hàng đầu, có khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
future | tương lai |
your | của bạn |
top | hàng đầu |
to | đầu |
in | trong |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN Monitor visitors’ behavior on your landing page to win back those who left without signing up
VI Giám sát hành vi của khách truy cập trên trang đích của bạn để thu hút trở lại những người đã rời đi mà chưa đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
visitors | khách |
page | trang |
without | người |
your | của bạn |
on | trên |
to | của |
EN Learn how to recover your sales and win customers hearts using well-crafted abandoned cart emails.
VI Học cách khôi phục doanh số và chiếm được sự hài lòng của khách hàng từ các email nhắc nhở về giỏ hàng bị bỏ quên.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
emails | |
customers | khách hàng |
EN Or try remarketing ads to win people back if they leave without taking action.
VI Hoặc thử các quảng cáo tái tiếp thị để thu hút mọi người trở lại nếu họ rời đi khi chưa có bất kỳ hành động nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
ads | quảng cáo |
if | nếu |
they | các |
people | người |
EN Send automated abandoned cart emails to win back unfinished orders.
VI Gửi email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán tự động để thu hút trở lại đơn hàng chưa hoàn tất.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
emails |
EN Win back lost sales and improve your bottom line
VI Thu hút doanh số đã mất trở lại và cải thiện lợi nhuận của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
your | của bạn |
and | của |
EN Win back your page visitors with precise retargeting
VI Thu hút khách truy cập trang bằng cách nhắm mục tiêu chính xác
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
visitors | khách |
with | bằng |
EN "Of course it's always nice that some people like me, but I don't race to be liked. I'm here to do my best and to win."
VI "Tất nhiên luôn luôn tốt khi một số người thích tôi, nhưng tôi không chạy đua để được yêu thích. Tôi ở đây để cố gắng hết sức và giành chiến thắng."
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
best | tốt |
always | luôn |
people | người |
me | tôi |
like | như |
EN It is Mercedes' Hamilton, though, who is tipped to win in Austin this weekend, with Dr Helmut Marko claiming Red Bull's straightline speed deficit is as much as 15kph.
VI Đó là Mercedes'Tuy nhiên, Hamilton, người được cho là sẽ giành chiến thắng ở Austin vào cuối tuần này, với Dr Helmut Marko tuyên bố Red BullMức thâm hụt tốc độ trên đường thẳng là 15 km / h.
Mostrando 35 de 35 traduções