Traduzir "run emergency simulations" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "run emergency simulations" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de run emergency simulations

inglês
vietnamita

EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)

VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)

inglês vietnamita
important quan trọng
request yêu cầu
emergency khẩn cấp
inspection kiểm tra
time thời gian
type loại
of của

EN Medicaid covers transportation for emergency and non-emergency medical needs

VI Medicaid đài thọ chi phí vận chuyển cho các nhu cầu y tế khẩn cấp không khẩn cấp

inglês vietnamita
emergency khẩn cấp
needs nhu cầu
and các
for cho

EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS

VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS

inglês vietnamita
complex phức tạp
complete hoàn chỉnh
performance hiệu suất
high cao
on trên
aws aws
large lớn
run chạy
cloud mây
products sản phẩm
and các
workloads khối lượng công việc

EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS

VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS

inglês vietnamita
complex phức tạp
complete hoàn chỉnh
performance hiệu suất
high cao
on trên
aws aws
large lớn
run chạy
cloud mây
products sản phẩm
and các
workloads khối lượng công việc

EN The company runs their HPC workloads for next-generation genomic sequencing and chemical simulations on Amazon EC2 P3 instances

VI Công ty này chạy khối lượng công việc HPC cho các mô phỏng hóa học quá trình giải trình tự gen thế hệ mới trên các phiên bản Amazon EC2 P3

inglês vietnamita
company công ty
amazon amazon
their họ
the giải
for cho
workloads khối lượng công việc
on trên
and các

EN Build designs faster Reduce wall-clock time for Computational Fluid Dynamics (CFD) simulations

VI Dựng thiết kế nhanh hơn Giảm thời gian thực hiện các mô phỏng Điện toán động lực học chất lưu (CFD)

inglês vietnamita
reduce giảm
time thời gian
faster nhanh

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

inglês vietnamita
analysis phân tích
speed nhanh
identify xác định
product sản phẩm
and của
optimize tối ưu hóa

EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.

VI Lặp lại tinh chỉnh các mô hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như mô phỏng hồ chứa.

inglês vietnamita
models mô hình
faster nhanh hơn
and như
workloads khối lượng công việc
to các

EN Build designs faster Reduce wall-clock time for Computational Fluid Dynamics (CFD) simulations

VI Dựng thiết kế nhanh hơn Giảm thời gian thực hiện các mô phỏng Điện toán động lực học chất lưu (CFD)

inglês vietnamita
reduce giảm
time thời gian
faster nhanh

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

inglês vietnamita
analysis phân tích
speed nhanh
identify xác định
product sản phẩm
and của
optimize tối ưu hóa

EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.

VI Lặp lại tinh chỉnh các mô hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như mô phỏng hồ chứa.

inglês vietnamita
models mô hình
faster nhanh hơn
and như
workloads khối lượng công việc
to các

EN You will develop prototypes, modules, and platforms using layout simulations

VI Bạn sẽ phát triển nguyên mẫu, mô-đun, nền tảng sử dụng mô phỏng bố trí

inglês vietnamita
develop phát triển
platforms nền tảng
using sử dụng
you bạn

EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.

VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ thể đặt dịch vụ này giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
service giúp
if nếu
this này
with với
your không
need cần
and dịch

EN This is called an Emergency Use Authorization (EUA)

VI Đây Giấy Phép Sử Dụng Khẩn Cấp (EUA)

inglês vietnamita
emergency khẩn cấp
use sử dụng

EN It lets us respond quickly to emergency situations like a pandemic

VI cho phép chúng tôi phản ứng nhanh chóng với các tình huống khẩn cấp như đại dịch

inglês vietnamita
emergency khẩn cấp
us tôi
quickly nhanh chóng
like như
lets cho phép
a chúng

EN Sign up for local emergency alerts

VI Đăng ký nhận thông tin cảnh báo về tình huống khẩn cấp của địa phương

inglês vietnamita
emergency khẩn cấp
for của

EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination

VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử

inglês vietnamita
health sức khỏe
emergency khẩn cấp
important quan trọng

EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.

VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử AED.

inglês vietnamita
guidance hướng dẫn
emergency khẩn cấp
including bao gồm
we chúng tôi
regularly thường xuyên
of thường

EN This organisation aims to promote integral human development and to deliver emergency assistance

VI Các chương trình của Caritas Việt Nam nhằm mục đích thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người cung cấp cứu trợ khẩn cấp

inglês vietnamita
aims mục đích
human người
development phát triển
deliver cung cấp
emergency khẩn cấp

EN See Higher Education Emergency Grants Frequently Asked Questions for more information.

VI Xem Câu Hỏi Thường Gặp cho Các Khoản Tài Trợ Khẩn Cấp Dành Cho Giáo Dục Đại Học (tiếng Anh) để biết thêm thông tin.

inglês vietnamita
see xem
emergency khẩn cấp
frequently thường
education giáo dục
information thông tin
more thêm

EN Sign up for local emergency alerts

VI Đăng ký nhận thông tin cảnh báo về tình huống khẩn cấp của địa phương

inglês vietnamita
emergency khẩn cấp
for của

EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination

VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử

inglês vietnamita
health sức khỏe
emergency khẩn cấp
important quan trọng

EN Emergency? Our Express Care clinic can help.

VI Khẩn cấp? Phòng khám Express Care của chúng tôi thể giúp bạn.

inglês vietnamita
emergency khẩn cấp
help giúp
our chúng tôi

EN Many symptoms can be treated at a walk-in clinic instead of the emergency room.

VI Nhiều triệu chứng thể được điều trị tại phòng khám thay vì phòng cấp cứu.

inglês vietnamita
many nhiều
at tại
room phòng
be được
the điều

EN Visit the emergency room if you experience these types of symptoms.

VI Đến phòng cấp cứu nếu bạn gặp các loại triệu chứng này.

inglês vietnamita
room phòng
if nếu
you bạn
the này
types loại

EN Harmony House gives survivors of domestic violence emergency shelter, meals and clothing

VI Harmony House cung cấp cho những nạn nhân của bạo lực gia đình nơi trú ẩn khẩn cấp, bữa ăn quần áo

inglês vietnamita
violence bạo lực
emergency khẩn cấp

EN It offers food and nutrition programs, emergency shelter, transitional housing and worship services for women and children.

VI cung cấp các chương trình thực phẩm dinh dưỡng, nơi trú ẩn khẩn cấp, nhà ở chuyển tiếp các dịch vụ thờ phượng cho phụ nữ trẻ em.

inglês vietnamita
offers cung cấp
emergency khẩn cấp
children trẻ em
programs chương trình
for cho

EN More than 3 hospitalizations or emergency room visits

VI Nhập viện hoặc cấp cứu nhiều hơn 3 lượt

inglês vietnamita
or hoặc
more nhiều

EN More than 3 hospitalizations or emergency room visits

VI Nhập viện hoặc cấp cứu nhiều hơn 3 lượt

inglês vietnamita
or hoặc
more nhiều

EN More than 3 hospitalizations or emergency room visits

VI Nhập viện hoặc cấp cứu nhiều hơn 3 lượt

inglês vietnamita
or hoặc
more nhiều

EN More than 3 hospitalizations or emergency room visits

VI Nhập viện hoặc cấp cứu nhiều hơn 3 lượt

inglês vietnamita
or hoặc
more nhiều

EN California’s COVID-19 State of Emergency is over, but COVID-19 has not gone away. To safely go about our daily lives, we need to keep taking steps to prevent the spread.

VI Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 tại California đã kết thúc, nhưng đại dịch COVID-19 vẫn chưa chấm dứt. Để bắt đầu cuộc sống an toàn hàng ngày, chúng ta cần duy trì các bước phòng ngừa lây lan bệnh.

inglês vietnamita
emergency khẩn cấp
safely an toàn
lives sống
need cần
but nhưng
not vẫn
steps bước

EN As of February 28, 2023, the Governor terminated the state’s COVID-19 State of Emergency

VI Kể từ ngày 28 tháng 2 năm 2023, Thống Đốc đã chấm dứt Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 của tiểu bang

inglês vietnamita
state tiểu bang
emergency khẩn cấp
the của

EN Disaster Assistance and Emergency Relief

VI Hỗ trợ thiên tai cứu trợ khẩn cấp (tiếng Anh)

inglês vietnamita
emergency khẩn cấp

EN Unemployment assistance under the Disaster Relief and Emergency Assistance Act of 1974, and

VI Hỗ trợ thất nghiệp theo Đạo luật Hỗ trợ Khẩn cấp Cứu trợ Thiên tai năm 1974,

inglês vietnamita
under theo
emergency khẩn cấp

EN Volunteer & Emergency Services

VI Dịch vụ tình nguyện & khẩn cấp

EN The Friendship Line offers crisis intervention in addition to a warmline for non-emergency emotional support calls.

VI Đường dây Tình bạn cung cấp dịch vụ can thiệp khủng hoảng bên cạnh đường dây nồng nhiệt cho các cuộc gọi hỗ trợ tinh thần không khẩn cấp.

EN When users inevitably run into Internet threats, Zero Trust browsing stops malware from infecting their devices and causing chaos in your network.

VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.

inglês vietnamita
users người dùng
in trong
internet internet
network mạng
threats mối đe dọa
your bạn
and
their của

EN Run in-depth website audit based on 130+ checks

VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện

inglês vietnamita
based dựa trên
depth sâu
on trên
checks kiểm tra

EN It tells me what kinds of PPC ads are being run by a specific domain

VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể

inglês vietnamita
me tôi
ppc ppc
ads quảng cáo
run chạy

EN Internet requests for ~19% of the Fortune 1,000 run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic

VI Yêu cầu trên Internet đối với ~19% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng về lưu lượng truy cập web của khách hàng

inglês vietnamita
requests yêu cầu
insight thông tin
our chúng tôi
network mạng
internet internet
web web
customers khách hàng
run chạy
through qua

EN A decentralized application (DApp) is an application run by many users/nodes on a fully decentralized network with trustless protocols

VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
application dùng
dapp dapp
users người dùng
fully hoàn toàn
network mạng
protocols giao thức
many nhiều
on trên

EN These 27 SRs represent the community in order to run the network

VI 27 SR này đại diện cho cộng đồng để chạy mạng

inglês vietnamita
these này
run chạy
network mạng

EN The TRX network is run by 27 Super Representatives (SR)

VI Mạng TRX được điều hành bởi 27 Siêu đại diện (SR)

inglês vietnamita
network mạng
the điều
is được

EN Run your AC cooler during the day to enjoy a cool evening.

VI Chạy điều hoà làm mát vào ban ngày để tận hưởng một buổi tối mát mẻ.

inglês vietnamita
during vào
day ngày
run chạy
your

EN Straus Family Creamery is using cow power to run their farms and produce 100% organic milk. Literally.

VI xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ.

inglês vietnamita
family gia đình
is đang
to đầu
and của

EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!

VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem quản nhiều kênh video trên YouTube? vidlQ chính lời giải.

inglês vietnamita
the giải
you bạn
to xem

EN They are developing a lean, mission-specific kernel to run their protocol with increased CPU performance and security

VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất bảo mật CPU tăng lên

inglês vietnamita
developing phát triển
protocol giao thức
increased tăng
cpu cpu
performance hiệu suất
security bảo mật
run chạy
and của

EN An understanding of network topology allows them to run a highly concurrent protocol.

VI Sự hiểu biết về cấu trúc liên kết mạng cho phép họ chạy một giao thức đồng thời cao.

inglês vietnamita
understanding hiểu
network mạng
allows cho phép
run chạy
highly cao
protocol giao thức

EN Open: No restrictions around who can use the platform or run a validating node.

VI Mở: Không giới hạn nào về việc thể sử dụng nền tảng hoặc chạy nút xác thực.

inglês vietnamita
platform nền tảng
use sử dụng
run chạy
or hoặc
the không

Mostrando 50 de 50 traduções