EN An understanding of network topology allows them to run a highly concurrent protocol.
EN An understanding of network topology allows them to run a highly concurrent protocol.
VI Sự hiểu biết về cấu trúc liên kết mạng cho phép họ chạy một giao thức đồng thời cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
network | mạng |
allows | cho phép |
run | chạy |
highly | cao |
protocol | giao thức |
EN An understanding of network topology allows them to run a highly concurrent protocol.
VI Sự hiểu biết về cấu trúc liên kết mạng cho phép họ chạy một giao thức đồng thời cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
network | mạng |
allows | cho phép |
run | chạy |
highly | cao |
protocol | giao thức |
EN However, one area where Amazon Aurora improves upon MySQL is with highly concurrent workloads
VI Tuy nhiên, có một lĩnh vực mà Amazon Aurora sẽ giúp cải thiện hiệu năng của MySQL, chính là khi xử lý nhiều khối lượng công việc đồng thời
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
amazon | amazon |
mysql | mysql |
workloads | khối lượng công việc |
one | của |
EN However, one area where Amazon Aurora improves upon PostgreSQL is with highly concurrent workloads
VI Tuy nhiên, có một lĩnh vực mà Amazon Aurora sẽ giúp cải thiện hiệu năng của PostgreSQL, chính là khi xử lý nhiều khối lượng công việc đồng thời
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
amazon | amazon |
postgresql | postgresql |
workloads | khối lượng công việc |
one | của |
EN See real-time data transfer (ingress and egress) as well as the no. of concurrent connections to your service
VI Xem truyền dữ liệu thời gian thực (đầu vào và đầu ra) cũng như số lượng kết nối đồng thời với dịch vụ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
connections | kết nối |
real | thực |
see | bạn |
and | và |
your | của bạn |
to | đầu |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN Q: What happens if my account exceeds the default throttle limit on concurrent executions?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu tài khoản của tôi vượt quá giới hạn điều tiết mặc định về số lượng thao tác thực thi đồng thời?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
account | tài khoản |
default | mặc định |
limit | giới hạn |
if | nếu |
my | của tôi |
EN Q: What happens if my account exceeds the default throttle limit on concurrent executions?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu tài khoản của tôi vượt quá giới hạn điều tiết mặc định về số lượng thao tác thực thi đồng thời?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
account | tài khoản |
default | mặc định |
limit | giới hạn |
if | nếu |
my | của tôi |
EN In order to maximize your workload’s throughput on Amazon Aurora, we recommend building your applications to drive a large number of concurrent queries and transactions.
VI Để tăng tối đa thông lượng của khối lượng công việc trên Amazon Aurora, bạn nên dựng các ứng dụng sao cho có thể xử lý số lượng lớn truy vấn và giao dịch đồng thời.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
applications | các ứng dụng |
large | lớn |
transactions | giao dịch |
workloads | khối lượng công việc |
number | số lượng |
number of | lượng |
on | trên |
we | sao |
EN Paid plans allow 5+ concurrent builds and 5,000+ builds per month on the Cloudflare edge network.
VI Các gói trả phí cho phép hơn 5 bản dựng đồng thời và hơn 5000 bản dựng mỗi tháng trên mạng biên của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
allow | cho phép |
month | tháng |
network | mạng |
paid | trả |
on | trên |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN Conduct multi-day events and conferences with concurrent sessions
VI Tổ chức các sự kiện và hội nghị nhiều ngày với nhiều phiên đồng thời
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
and | các |
EN No, concurrent live webinars are not supported by a single user license.
VI Không, giấy phép cho một người dùng không hỗ trợ phát trực tiếp đồng thời các hội thảo trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
license | giấy phép |
user | dùng |
not | không |
EN The max capacity for the number of concurrent live attendees is defined by the Zoom Webinar license held by the host
VI Giấy phép Zoom Webinars do người chủ trì nắm giữ sẽ quyết định số lượng người tối đa đồng thời tham dự trực tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
license | giấy phép |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Concurrent live attendees join the webinar in listen and view-only mode and cannot see other attendees
VI Người dự thính đồng thời trực tiếp tham gia hội thảo trực tuyến với chế độ chỉ nghe và xem, và không thể nhìn thấy những người tham dự khác
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
join | tham gia |
and | với |
cannot | không |
see | xem |
other | khác |
EN The number of concurrent panelists a Zoom Webinar can support is determined by the host’s Zoom Meetings license
VI Giấy phép Zoom Meetings của người chủ trì sẽ quyết định số lượng người tham gia chính đồng thời mà Zoom Webinars có thể hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | của |
EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
is | là |
allowing | cho phép |
easily | dễ dàng |
workflows | quy trình |
highly | cao |
control | kiểm soát |
customers | khách |
and | với |
EN Vaccines are highly effective against severe COVID-19
VI Vắc-xin có hiệu quả cao giúp ngăn ngừa COVID-19 tiến triển nặng
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.
VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
highly | cao |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
each | mỗi |
store | cửa hàng |
customer | khách |
EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.
VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
with | với |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN Amazon ElastiCache for Redis is highly suited as a session store to manage session information such as user authentication tokens, session state, and more
VI Amazon ElastiCache cho Redis đặc biệt phù hợp làm kho lưu trữ phiên để quản lý các thông tin phiên, như mã thông báo xác thực người dùng, trạng thái phiên và nhiều dữ liệu khác
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
authentication | xác thực |
tokens | mã thông báo |
store | lưu |
session | phiên |
is | là |
information | thông tin |
user | dùng |
and | như |
to | làm |
for | cho |
EN We create an accessible free resume/CV builder, for users to build highly-customized resumes
VI Chúng tôi tạo ra nền tảng tạo CV miễn phí, để người dùng có thể tạo và tùy chỉnh CV theo ý thích
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
an | thể |
for | theo |
we | chúng tôi |
create | tạo |
EN Secured & Highly Functional of Online Trading System
VI Hệ Thống Giao Dịch Nhiều Tiện Ích Và Bảo Mật
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
of | dịch |
EN Highly scalable and adaptable to any need, our platform is designed to evolve alongside your business.
VI Khả năng mở rộng cao và thích ứng với mọi nhu cầu, nền tảng của chúng tôi được thiết kế để có thể phát triển cùng doanh nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
platform | nền tảng |
business | doanh nghiệp |
and | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
designed | với |
EN It is worth mentioning here that the image analyzer of REFACE is highly detailed
VI Điều đáng nói ở đây là trình phân tích ảnh của REFACE có độ chi tiết cao
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
of | của |
highly | cao |
detailed | chi tiết |
EN Since its inception, the app has been highly rated and voted as the Best App of 2018 on Google Play.
VI Ngay từ khi xuất hiện, ứng dụng đã được đánh giá rất cao và được bình chọn là Ứng dụng tốt nhất trong năm 2018 trên Google Play.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
been | năm |
on | trên |
has | được |
EN This trend has recently become quite popular on social networking sites and is highly regarded by people.
VI Xu hướng này gần đây đã trở nên khá phổ biến trên các trang mạng xã hội và được mọi người hết sức quan tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | nên |
popular | phổ biến |
on | trên |
networking | mạng |
sites | trang |
and | các |
people | người |
EN These are small things that are highly exciting for any game-addicted dev.
VI Đây chắc chắn là những công việc nhỏ mà hứng thú cao với bất kỳ tay dev nghiện game nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
things | công việc |
highly | cao |
small | nhỏ |
for | với |
are | những |
EN Flight Pilot Simulator MOD APK is a highly rated mobile flight simulation game
VI Flight Pilot Simulator MOD APK là game mô phỏng lái máy bay được đánh giá rất cao trên nền tảng di động
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
highly | cao |
EN I highly appreciated them as they are very intuitive and easy to use
VI Bản thân mình đáng giá rất cao, vì chúng rất trực quan và dễ dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
very | rất |
use | dùng |
are | chúng |
EN Highly motivated to use your skills to assist the community
VI Rất có động lực để sử dụng kỹ năng của bạn để hỗ trợ cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
skills | kỹ năng |
your | bạn |
EN Through our surgeons are board certified and fellowship-trained experts in their fields, who perform highly advanced minimally invasive and open surgical procedures
VI Với bác sĩ được đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực phẫu thuật ung bướu, sẽ thực hiện các phẫu thuật ít xâm lấn và mổ hở
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
in | trong |
board | với |
are | được |
and | các |
EN Highly secure, reliable, and scalable way to run containers
VI Dịch vụ có độ bảo mật cao, đáng tin cậy và quy mô linh hoạt để chạy các container
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
run | chạy |
and | các |
EN VMware Cloud on AWS helps accelerate migration of VMware vSphere-based workloads to the highly available and scalable AWS Cloud
VI VMware Cloud on AWS giúp tăng tốc di chuyển khối lượng công việc trên nền tảng VMware vSphere lên Đám mây AWS có khả năng sử dụng và quy mô linh hoạt cao
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
helps | giúp |
aws | aws |
cloud | mây |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
to | lên |
EN The Amazon Time Sync Service provides a highly accurate, reliable and available time source to AWS services including EC2 instances
VI Amazon Time Sync Service cung cấp tài nguyên thời gian có độ chính xác, độ ổn định và độ khả dụng cao đến các dịch vụ AWS, kể cả phiên bản EC2
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
time | thời gian |
highly | cao |
accurate | chính xác |
aws | aws |
provides | cung cấp |
and | các |
EN To bolster the immune system, we highly recommend a body exfoliation followed by time in the steam room, the Jacuzzi and the cold plunge pool.
VI Để tăng cường hệ miễn dịch, chúng tôi đặc biệt khuyên bạn nên tẩy da chết toàn thân, sau đó là thời gian trong phòng xông hơi ướt, bể sục jacuzzi và hồ ngâm nước lạnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
room | phòng |
we | chúng tôi |
in | trong |
EN As a result, the most highly regulated organizations in the world trust AWS to protect their data.
VI Kết quả là các tổ chức có quy định nghiêm ngặt nhất trên thế giới luôn tin tưởng giao cho AWS bảo vệ dữ liệu của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
world | thế giới |
aws | aws |
data | dữ liệu |
as | liệu |
EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.
VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
highly | cao |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
each | mỗi |
store | cửa hàng |
customer | khách |
EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.
VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
with | với |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN Amazon ElastiCache for Redis is highly suited as a session store to manage session information such as user authentication tokens, session state, and more
VI Amazon ElastiCache cho Redis đặc biệt phù hợp làm kho lưu trữ phiên để quản lý các thông tin phiên, như mã thông báo xác thực người dùng, trạng thái phiên và nhiều dữ liệu khác
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
authentication | xác thực |
tokens | mã thông báo |
store | lưu |
session | phiên |
is | là |
information | thông tin |
user | dùng |
and | như |
to | làm |
for | cho |
EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
is | là |
allowing | cho phép |
easily | dễ dàng |
workflows | quy trình |
highly | cao |
control | kiểm soát |
customers | khách |
and | với |
EN We create an accessible free resume/CV builder, for users to build highly-customized resumes
VI Chúng tôi tạo ra nền tảng tạo CV miễn phí, để người dùng có thể tạo và tùy chỉnh CV theo ý thích
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
an | thể |
for | theo |
we | chúng tôi |
create | tạo |
EN TGA apprentices are trained by a team of highly-skilled professionals in a modern learning environment
VI Học viên học nghề của TGA được đào tạo bởi đội ngũ chuyên viên tay nghề cao trong môi trường học tập hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
tga | tga |
of | của |
in | trong |
modern | hiện đại |
environment | môi trường |
learning | học |
EN You can trust that our service team is highly skilled and deeply committed to your success and to working together with you every step of the way.
VI Bạn có thể tin tưởng vào đội ngũ kỹ sư tay nghề chuyên môn cao và luôn cam kết sâu sắc với thành công của bạn và đồng hành với bạn trong từng bước.
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
step | bước |
of | của |
your | bạn |
and | và |
together | với |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções