EN Jordan Valley opens its first satellite clinic in Marshfield, MO, offering medical and dental services. Our Springfield clinic also relocates to a renovated facility at 440 E. Tampa St.
EN Jordan Valley opens its first satellite clinic in Marshfield, MO, offering medical and dental services. Our Springfield clinic also relocates to a renovated facility at 440 E. Tampa St.
VI Jordan Valley mở phòng khám vệ tinh đầu tiên tại Marshfield, MO, cung cấp các dịch vụ y tế và nha khoa. Phòng khám Springfield của chúng tôi cũng chuyển đến một cơ sở đã được cải tạo tại 440 E. Tampa St.
inglês | vietnamita |
---|---|
offering | cung cấp |
also | cũng |
at | tại |
our | chúng tôi |
and | của |
EN clinic in Springfield and our Lebanon clinic
VI của chúng tôi ở Springfield và phòng khám Lebanon của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
our | chúng tôi |
EN Recently exposed? Do you have COVID-19 symptoms? See your provider or walk in to our Express Care Clinic to get tested.
VI vừa mới lộ diện? Bạn có các triệu chứng COVID-19 không? Gặp nhà cung cấp của bạn hoặc đến Phòng khám Chăm sóc Nhanh của chúng tôi để được kiểm tra.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Please note, in Springfield, walk in pregnancy testing is available at our Women and Children?s Clinic located at 1720 W Grand St.
VI Xin lưu ý, trong Springfield, xét nghiệm mang thai đi bộ có sẵn tại Phòng khám Phụ nữ và Trẻ em của chúng tôi ở 1720 W Grand St.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
testing | xét nghiệm |
available | có sẵn |
at | tại |
children | trẻ em |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Visit our walk-in Express Care clinic in Springfield, MO seven days a week for urgent medical and dental needs
VI Ghé thăm phòng khám Express Care không hẹn trước của chúng tôi ở Springfield, MO bảy ngày một tuần nếu có nhu cầu y tế và nha khoa khẩn cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
week | tuần |
needs | nhu cầu |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Many symptoms can be treated at a walk-in clinic instead of the emergency room.
VI Nhiều triệu chứng có thể được điều trị tại phòng khám thay vì phòng cấp cứu.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
at | tại |
room | phòng |
be | được |
the | điều |
EN Walk in Monday - Friday from 7:30am - 4:30pm at the Women & Children's Clinic in Springfield when your child is sick.
VI Đi bộ từ Thứ Hai - Thứ Sáu từ 7:30 sáng - 4:30 chiều tại Phòng Khám Phụ Nữ & Trẻ Em ở Springfield khi con bạn bị ốm.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
your | bạn |
child | trẻ em |
EN If you have urgent needs, visit our walk-in Express Care clinic in Springfield, MO. No appointment is needed.
VI Nếu bạn có nhu cầu khẩn cấp, hãy đến phòng khám Express Care không cần hẹn trước của chúng tôi ở Springfield, MO. Không có cuộc hẹn là cần thiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
no | không |
you | bạn |
needs | nhu cầu |
needed | cần |
our | chúng tôi |
EN Each feature seating areas furnished with a stylish chaise longue and separate writing desk-cum-dining table, and all are outfitted with spacious walk-through or walk-in closets as well as separate tubs and showers.
VI Mỗi phòng đều có phòng khách trang bị ghế sofa kiểu cách, bàn viết kiêm bàn ăn sang trọng, tủ đồ lớn, phòng tắm vòi sen và bồn tắm riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
each | mỗi |
are | riêng |
EN Spacious walk-in or walk-through closet
VI Tủ quần áo không cửa rộng rãi
EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.
VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn có thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ có bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
still | vẫn |
can | biết |
or | hoặc |
specific | các |
the | khi |
EN Pain clinic for chronic pain and palliative care
VI Giảm đau cho những cơn đau mạn tính
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
EN Columbia Asia Clinic Sai Gon: 028.3823.8888
VI Phòng khám Columbia Asia Sài Gòn: 028.3823.8888
inglês | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
EN The Lebanon clinic opens. It moves to an expanded facility, including an onsite pharmacy, in 2017.
VI Phòng khám Liban khai trương. Nó chuyển đến một cơ sở mở rộng, bao gồm một hiệu thuốc tại chỗ, vào năm 2017.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
EN The Springfield South clinic opens.
VI Khai trương phòng khám Nam học Springfield.
EN The Grand St. clinic is purchased and used for COVID-19 vaccine clinics.
VI Grand St. phòng khám được mua và sử dụng cho phòng khám vắc xin COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
used | sử dụng |
is | được |
EN Our Express Care clinic is for urgent medical and dental needs. You do not need an appointment. View Express Care Services
VI Phòng khám Express Care của chúng tôi dành cho các nhu cầu y tế và nha khoa khẩn cấp. Bạn không cần một cuộc hẹn. Xem dịch vụ chăm sóc nhanh
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
view | xem |
needs | nhu cầu |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Visit a Jordan Valley clinic near you. We serve the following communities in Southwest Missouri. Make an appointment for care today.
VI Ghé thăm một phòng khám Jordan Valley gần bạn. Chúng tôi phục vụ các cộng đồng sau ở Tây Nam Missouri. Đặt lịch hẹn để được chăm sóc ngay hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
near | gần |
today | hôm nay |
we | chúng tôi |
you | bạn |
following | sau |
EN Substance Use Disorders (MAT Clinic)
VI Rối loạn sử dụng chất gây nghiện (Phòng khám MAT)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
EN All of our Jordan Valley clinics offer adult medical care. Find a clinic near you.
VI Tất cả các phòng khám Jordan Valley của chúng tôi đều cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho người lớn. Tìm một phòng khám gần bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
near | gần |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
all | tất cả các |
EN We offer family dental services for adults and kids. Set up regular visits or drop by our Express Care clinic for emergencies.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ nha khoa gia đình cho người lớn và trẻ em. Sắp xếp các chuyến thăm thường xuyên hoặc ghé qua phòng khám Express Care của chúng tôi trong trường hợp khẩn cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
regular | thường xuyên |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
for | cho |
EN Emergency? Our Express Care clinic can help.
VI Khẩn cấp? Phòng khám Express Care của chúng tôi có thể giúp bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Visit our Express Care clinic for the common cold, sore throat, sinus infections and flu
VI Ghé thăm phòng khám Express Care của chúng tôi để điều trị cảm lạnh thông thường, viêm họng, nhiễm trùng xoang và cúm
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN A Walgreens Pharmacy is located inside the east entrance of our Tampa St. clinic.
VI Nhà thuốc Walgreens nằm bên trong lối vào phía đông của phòng khám Tampa St. của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
our | chúng tôi |
EN Jordan Valley has its own pharmacy inside the Lebanon clinic. We offer free delivery within the Lebanon, MO city limits.
VI Jordan Valley có hiệu thuốc riêng bên trong phòng khám ở Lebanon. Chúng tôi cung cấp giao hàng miễn phí trong giới hạn thành phố Lebanon, MO.
inglês | vietnamita |
---|---|
limits | giới hạn |
inside | trong |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
EN To use a TytoCare kit, you will need to pick one up from a Jordan Valley clinic.
VI Để sử dụng bộ dụng cụ TytoCare, bạn sẽ cần lấy một bộ dụng cụ từ phòng khám Jordan Valley.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
you | bạn |
need | cần |
EN Well-women exams and gynecology services are available at all Jordan Valley clinics. Pregnancy care is offered at the clinic locations listed below:
VI Dịch vụ khám sức khỏe phụ nữ và phụ khoa có tại tất cả các phòng khám Jordan Valley. Chăm sóc mang thai được cung cấp tại các địa điểm phòng khám được liệt kê dưới đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
below | dưới |
at | tại |
all | tất cả các |
the | dịch |
is | được |
and | các |
EN Meet with your provider without stepping into a clinic. Use a smartphone, tablet or computer to visit virtually.
VI Gặp gỡ nhà cung cấp dịch vụ của bạn mà không cần bước vào phòng khám. Sử dụng điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính để truy cập ảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
computer | máy tính |
use | sử dụng |
or | hoặc |
your | của bạn |
into | cung cấp |
EN All of our Jordan Valley clinics offer substance use services. Find a clinic near you.
VI Tất cả các phòng khám Jordan Valley của chúng tôi đều cung cấp dịch vụ sử dụng chất kích thích. Tìm một phòng khám gần bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
near | gần |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
all | tất cả các |
EN Jordan Valley Community Health Center?s school-based clinic in Republic serves children across the district
VI Phòng khám tại trường học của Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley trong Republic phục vụ trẻ em trên toàn học khu
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
in | trong |
children | trẻ em |
across | trên |
EN For Clinic Information, please visit our Locations Page.
VI Để biết thông tin phòng khám, vui lòng truy cập Trang vị trí.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
information | thông tin |
EN Bring your kiddos in costumes to our Marshfield Clinic for an early evening of Trunk-or-Treat, games and family fun!
VI Mang theo những đứa trẻ của bạn trong trang phục hóa trang đến Phòng khám Marshfield của chúng tôi để có một buổi tối sớm với Trunk-or-Treat, trò chơi và niềm vui gia đình!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
family | gia đình |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
games | chơi |
EN Visit a Jordan Valley clinic near you. Explore our locations across Southwest Missouri.
VI Ghé thăm một phòng khám Jordan Valley gần bạn. Khám phá các địa điểm của chúng tôi trên khắp Tây Nam Missouri.
inglês | vietnamita |
---|---|
near | gần |
you | bạn |
across | trên |
our | chúng tôi |
EN Springfield-Greene Co. Health Dept. to reopen STI testing clinic next week
VI Phòng Y tế Springfield-Greene Co. sẽ mở lại phòng xét nghiệm STI vào tuần tới
inglês | vietnamita |
---|---|
testing | xét nghiệm |
week | tuần |
to | vào |
EN Check myturn.ca.gov or call 1-833-422-4255 to book an appointment or find a walk-in site near you. Third or booster shots are available for those eligible.
VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại có sẵn cho người đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
near | gần |
available | có sẵn |
find | tìm |
or | hoặc |
EN Use the CDC’s Vaccines.gov to book an appointment or find a walk-in site near you.
VI Sử dụng Vaccines.gov của Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
near | gần |
find | tìm |
or | hoặc |
EN In addition to a powder room for guests, each comes with a generously sized walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN In addition to a powder room for guests, each suite comes with a very spacious walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN The sigh-worthy guest suite ? replete with a walk-in closet and marble ensuite ? presents a noble space in which to host overnight guests.
VI Căn phòng ?đáng mơ ước? này cũng bao gồm đầy đủ tiện nghi như tủ đồ lớn, phòng tắm lát đá cẩm thạch mang đến một không gian nguy nga để chào đón những vị khách xứng tầm.
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
space | không gian |
EN The large master bedroom is outfitted with a spacious walk-in closet, separate work area with writing desk, and an ensuite bath with separate shower and deep-soaking tub.
VI Phòng ngủ chính được trang bị một tủ quần áo lớn, khu vực làm việc với bàn viết riêng, một phòng tắm với vòi sen và bồn tắm riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
is | là |
writing | viết |
and | với |
work | làm |
EN A powder room (with standing shower) and a chic, walk-in kitchen by Snaidero with state-of-the-art appliances round out this suite’s fantastic facilities.
VI Phòng vệ sinh cho khách (với vòi sen đứng) và một phòng bếp hiện đại do Snaidero thiết kế với đầy đủ tiện nghi.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
and | với |
EN People walk with blinders [on]; they’re not aware of what’s happening
VI Khi ai đó bước đi trong khi bịt mắt lại [on]; họ sẽ không ý thức được điều gì đang xảy ra
inglês | vietnamita |
---|---|
of | điều |
not | không |
EN A contemporary, walk-in kitchen by Snaidero is sure to further impress – as will the views from the suite’s floor-to-ceiling windows.
VI Gian bếp hiện đại được thiết kế bởi Snaidero rất ấn tượng cũng như cửa sổ kính xuyên suốt từ sàn đến trần mở ra khung cảnh tuyệt đẹp.
inglês | vietnamita |
---|---|
as | như |
is | được |
to | cũng |
the | đến |
EN New art-deco bathrooms, Toto electric facilities, walk-in shower and Balmain amenities
VI Phòng tắm trang trí nghệ thuật mới, thiết bị điện Toto, phòng tắm và sản phẩm Balmain
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
electric | điện |
EN New art-deco bathrooms, Toto electric facilities, walk in shower, French bathtub and Balmain amenities
VI Phòng tắm trang trí nghệ thuật mới, thiết bị điện Toto, bồn tắm kiểu Pháp và sản phẩm Balmain
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
french | pháp |
electric | điện |
EN New art-deco bathroom, Toto electric facilities, walk in shower, French bathtub and Balmain amenities
VI Phòng tắm trang trí nghệ thuật mới, thiết bị điện Toto, bồn tắm kiểu Pháp và sản phẩm Balmain
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
french | pháp |
electric | điện |
EN Since privacy is the reason for you to be using our service, we realize that we have to walk a thin line in terms of what we can collect.
VI Vì quyền riêng tư là nguyên nhân khiến bạn sử dụng dịch vụ của chúng tôi, chúng tôi nhận ra rằng chúng tôi phải nghiêm túc và khắt khe về những gì chúng tôi thu thập.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
the | nhận |
to | của |
EN Established patients can walk in or schedule an appointment to see their Primary Care Provider for a COVID-19 vaccine.
VI Những bệnh nhân đã được xác định có thể đến hoặc đặt lịch hẹn để gặp Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc chính của họ để tiêm vắc-xin COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
primary | chính |
provider | nhà cung cấp |
an | thể |
or | hoặc |
EN Jordan Valley can walk you through the application process.
VI Jordan Valley có thể hướng dẫn bạn quy trình đăng ký.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
you | bạn |
EN Walk-in to our clinics Monday-Friday from 8am to 5pm for free and confidential pregnancy testing.
VI Hãy đến các phòng khám của chúng tôi từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều để được thử thai miễn phí và bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
from | chúng |
Mostrando 50 de 50 traduções