EN Any Travala.com customer having a registered account can participate in the Invite Program. Don’t have an account? Create one account here.
EN Any Travala.com customer having a registered account can participate in the Invite Program. Don’t have an account? Create one account here.
VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã có tài khoản đều có thể tham gia vào Chương trình Giới thiệu. Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ở đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
program | chương trình |
an | thể |
customer | khách hàng |
create | và |
in | vào |
the | của |
EN To claim the refund, you must have a Travala.com account. If you have not created an account yet, please create an account now.
VI Nếu bạn chưa tạo tài khoản, chúng tôi khuyến khích bạn nên tạo tài khoản tại https://www.travala.com/vn/dang-ky-tai-khoan để yêu cầu hoàn tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
to | tiền |
if | nếu |
you | bạn |
EN Can I upgrade my free account to a paid one? Of course, you can upgrade your GetResponse Free account whenever you want directly in your GetResponse account.
VI Tôi có thể nâng cấp tài khoản miễn phí của mình lên tài khoản trả phí không? Tất nhiên, bạn có thể nâng cấp tài khoản GetResponse Free bất cứ khi nào bạn muốn ngay trong tài khoản GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
account | tài khoản |
in | trong |
want | bạn |
a | trả |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.
VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi có thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn và có liên quan nhất với bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
you | bạn |
want | muốn |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
inglês | vietnamita |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.
VI Để bảo đảm bạn có đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà và dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
calculate | tính |
demand | nhu cầu |
size | kích thước |
hour | giờ |
it | nó |
use | sử dụng |
when | khi |
want | bạn |
you want | muốn |
and | và |
EN Each workload is unique and we recommend customers test their functions to determine the price performance improvement they might see
VI Mỗi khối lượng công việc đều có tính duy nhất và chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ có thể thấy
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
workload | khối lượng công việc |
test | kiểm tra |
functions | hàm |
performance | hiệu suất |
improvement | cải thiện |
we | chúng tôi |
customers | khách |
and | của |
EN 60-minute lifestyle consultation on arrival to determine spa and movement programme
VI Một buổi tư vấn về lối sống 60 phút trong ngày đầu tiên để xác định liệu trình spa và chương trình vận động
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
programme | chương trình |
EN 41 Sales Questions to Ask a Customer to Determine Their Needs
VI 41 câu hỏi bán hàng để hỏi khách hàng để xác định nhu cầu của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
customer | khách hàng |
to | của |
sales | bán hàng |
EN to determine your specific needs together with our IoT experts
VI để xác định nhu cầu cụ thể của bạn cùng với các chuyên gia về IoT của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
experts | các chuyên gia |
your | của bạn |
specific | các |
our | chúng tôi |
with | với |
EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.
VI Bộ y tế và dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
used | sử dụng |
year | năm |
change | thay đổi |
each | mỗi |
and | và |
these | này |
EN Determine the eligibility of our clients by calculating income, learning about assets, and inquiring about factors that make clients eligible for legal services
VI Xác định tính đủ điều kiện của khách hàng bằng tính toán thu nhập, tìm hiểu về tài sản, và tìm hiểu về các yếu tố làm cho khách hàng đủ tiêu chuẩn dịch vụ pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
assets | tài sản |
clients | khách hàng |
EN To determine a country’s risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment
VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes và chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi và khoản đầu tư của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
choose | chọn |
secure | an toàn |
work | công việc |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
only | các |
countries | quốc gia |
EN Each workload is unique and we recommend customers test their functions to determine the price performance improvement they might see
VI Mỗi khối lượng công việc đều có tính duy nhất và chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ có thể thấy
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
workload | khối lượng công việc |
test | kiểm tra |
functions | hàm |
performance | hiệu suất |
improvement | cải thiện |
we | chúng tôi |
customers | khách |
and | của |
EN It is the responsibility of each customer to determine whether transferring and storing data outside of Canada satisfies its security obligations.
VI Mỗi khách hàng có trách nhiệm xác định xem việc truyền tải và lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Canada có đáp ứng các nghĩa vụ bảo mật của mình hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
data | dữ liệu |
canada | canada |
security | bảo mật |
customer | khách hàng |
EN It is part of the shared responsibility for your organization to determine the nature of the data
VI Xác định bản chất dữ liệu là một phần trách nhiệm chung của tổ chức của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
of | của |
responsibility | trách nhiệm |
organization | tổ chức |
data | dữ liệu |
your | bạn |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
inglês | vietnamita |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN Yelp’s advertising targeting team makes prediction models to determine the likelihood of a user interacting with an advertisement
VI Nhóm nhắm mục tiêu quảng cáo của Yelp tạo ra các mô hình dự đoán để xác định khả năng người dùng tương tác với một quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
models | mô hình |
of | của |
advertising | quảng cáo |
user | dùng |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN In hardware development, you will determine the function, design, and specifications of electronic components
VI Trong phát triển phần cứng, bạn sẽ xác định chức năng, thiết kế, và các chi tiết kỹ thuật cho các cấu kiện điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
development | phát triển |
function | chức năng |
components | phần |
electronic | điện |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
the | cho |
EN You don't have to wait until a debt is due to determine that it's worthless.
VI Quý vị không cần phải đợi cho đến khi khoản nợ đáo hạn để quyết định khoản nợ đó là vô giá trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
until | cho đến khi |
that | khi |
EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use
VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
must | phải |
car | xe |
of | của |
business | kinh doanh |
use | sử dụng |
EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.
VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi có thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn và có liên quan nhất với bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
you | bạn |
want | muốn |
EN Any party may request that the arbitration provider appoint an Administrative Arbitrator to determine threshold questions regarding the newly filed demands.
VI Bất kỳ bên nào cũng có thể yêu cầu nhà cung cấp dịch vụ trọng tài chỉ định Trọng tài viên hành chính để xác định các câu hỏi về ngưỡng liên quan đến các yêu cầu mới được đệ trình.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
provider | nhà cung cấp |
regarding | liên quan đến |
any | các |
EN If you are a sole proprietor use the information in the chart below to help you determine some of the forms that you may be required to file.
VI Nếu quý vị là doanh nghiệp cá thể thì nên sử dụng thông tin trong bảng dưới đây để giúp quý vị xác định một số biểu mẫu mà quý vị có thể được yêu cầu nộp.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
information | thông tin |
in | trong |
below | dưới |
help | giúp |
may | có thể được |
required | yêu cầu |
EN At Jordan Valley, you can meet one-on-one with a member of the Jordan Valley team to determine your Medicaid eligibility and fill out the application.
VI Tại Jordan Valley, bạn có thể gặp trực tiếp một thành viên của nhóm Jordan Valley để xác định tính đủ điều kiện nhận Medicaid của bạn và điền vào đơn đăng ký.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN At Jordan Valley, you can meet one-on-one with a member of our team to determine your Medicaid eligibility and complete the application.
VI Tại Jordan Valley, bạn có thể gặp trực tiếp một thành viên trong nhóm của chúng tôi để xác định tính đủ điều kiện nhận Medicaid của bạn và hoàn thành đơn đăng ký.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
complete | hoàn thành |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN At Jordan Valley, you can meet one-on-one with a Care Coordinator to determine your Medicaid eligibility and complete the application.
VI Tại Jordan Valley, bạn có thể gặp trực tiếp Điều phối viên Chăm sóc để xác định tính đủ điều kiện nhận Medicaid của mình và hoàn thành đơn đăng ký.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
at | tại |
you | bạn |
the | nhận |
EN Our team at Jordan Valley helps you determine your household income to see if you are eligible.
VI Nhóm của chúng tôi tại Jordan Valley giúp bạn xác định thu nhập hộ gia đình của mình để xem bạn có đủ điều kiện hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
at | tại |
helps | giúp |
income | thu nhập |
see | xem |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN The results are reviewed to determine future course of treatment.
VI Các kết quả được xem xét để xác định quá trình điều trị trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
are | được |
the | điều |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN Palliative care begins with a conversation to determine the patient?s symptoms, needs, and any medications that may provide relief
VI Quá trình chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để xác định các triệu chứng, nhu cầu của bệnh nhân và bất kỳ loại thuốc nào có thể giúp giảm đau
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | của |
EN The palliative care team routinely communicates with the patient to determine the intensity of their pain and other symptoms
VI Nhóm chăm sóc giảm nhẹ thường xuyên trao đổi với bệnh nhân để xác định cường độ cơn đau và các triệu chứng khác của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
other | khác |
of | của |
EN Palliative care begins with a conversation to determine the patient?s symptoms, needs, and any medications that may provide relief
VI Quá trình chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để xác định các triệu chứng, nhu cầu của bệnh nhân và bất kỳ loại thuốc nào có thể giúp giảm đau
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | của |
EN The palliative care team routinely communicates with the patient to determine the intensity of their pain and other symptoms
VI Nhóm chăm sóc giảm nhẹ thường xuyên trao đổi với bệnh nhân để xác định cường độ cơn đau và các triệu chứng khác của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
other | khác |
of | của |
EN Palliative care begins with a conversation to determine the patient?s symptoms, needs, and any medications that may provide relief
VI Quá trình chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để xác định các triệu chứng, nhu cầu của bệnh nhân và bất kỳ loại thuốc nào có thể giúp giảm đau
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | của |
EN The palliative care team routinely communicates with the patient to determine the intensity of their pain and other symptoms
VI Nhóm chăm sóc giảm nhẹ thường xuyên trao đổi với bệnh nhân để xác định cường độ cơn đau và các triệu chứng khác của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
other | khác |
of | của |
EN Palliative care begins with a conversation to determine the patient?s symptoms, needs, and any medications that may provide relief
VI Quá trình chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để xác định các triệu chứng, nhu cầu của bệnh nhân và bất kỳ loại thuốc nào có thể giúp giảm đau
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | của |
EN The palliative care team routinely communicates with the patient to determine the intensity of their pain and other symptoms
VI Nhóm chăm sóc giảm nhẹ thường xuyên trao đổi với bệnh nhân để xác định cường độ cơn đau và các triệu chứng khác của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
other | khác |
of | của |
EN Before the beginning of each calendar year, you must determine which of the two deposit schedules you are required to use
VI Trước khi bắt đầu mỗi năm dương lịch, bạn phải xác định xem bạn được yêu cầu sử dụng lịch ký gửi nào trong số hai lịch biểu ký gửi
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
use | sử dụng |
required | yêu cầu |
are | được |
must | phải |
the | khi |
you | bạn |
to | đầu |
year | năm |
two | hai |
each | mỗi |
EN See the instructions for the form itself or Publication 15 for more information about the lookback period and how to determine which type of depositor you are.
VI Xem hướng dẫn cho chính biểu mẫu hoặc Ấn phẩm 15 (tiếng Anh) để biết thêm thông tin về thời gian xem lại và cách xác định bạn là loại ký gửi nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
form | mẫu |
or | hoặc |
period | thời gian |
type | loại |
information | thông tin |
more | thêm |
the | anh |
EN You must determine when to deposit your FUTA tax based on the amount of your tax liability as determined on a quarterly basis
VI Bạn phải xác định thời điểm nộp FUTA dựa trên số tiền nợ thuế của bạn được xác định hàng quý
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
of | của |
must | phải |
your | bạn |
EN The IRS will use available information to determine eligibility and issue the third payment to eligible people who:
VI Sở Thuế Vụ sẽ sử dụng thông tin có sẵn để xác định tính đủ điều kiện và phát hành khoản chi trả thứ ba cho những người đủ điều kiện mà:
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
available | có sẵn |
information | thông tin |
people | người |
payment | trả |
EN Identify your target audience and determine how your online course or content can solve their problems
VI Xác định đối tượng khán giả và làm rõ xem nội dung hoặc khóa học trực tuyến của bạn có thể giải quyết các vấn đề của họ như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
online | trực tuyến |
or | hoặc |
solve | giải quyết |
your | bạn |
and | của |
their | họ |
EN Run tests and analyses to determine areas of growth and next marketing moves.
VI Chạy thử và phân tích để quyết định đâu là bước đi mang tính chiến lược tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
run | chạy |
next | tiếp theo |
EN A/B test emails to learn what resonates with your audience. You can try different variations of personalization, content, and layout to determine what drives the most clicks and opens.
VI Dùng A/B test email để tìm xem khách hàng thích phiên bản nào nhất. Bạn cũng có thể thử nhiều phiên bản có tính cá nhan hóa, nội dung và thiết kế khác nhau để thu được lượt click và mở email cao nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
your | bạn |
different | khác |
most | nhiều |
Mostrando 50 de 50 traduções