EN ThunderCore utilizes a hybrid consensus mechanism, with a standard Ethereum blockchain (“slow path”) and an optimized “fast path”
"right path" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN ThunderCore utilizes a hybrid consensus mechanism, with a standard Ethereum blockchain (“slow path”) and an optimized “fast path”
VI ThunderCore sử dụng một cơ chế đồng thuận lai, với một chuỗi khối Ethereum tiêu chuẩn ("đường dẫn chậm") và một "đường dẫn nhanh" được tối ưu hóa
EN See file path, size, resolution and modification time by clicking on the exclamation mark icon in the upper right corner of the image
VI Xem đường dẫn đến tập tin, kích thước, độ phân giải và thời gian sửa đổi khi click vào biểu tượng chấm than ở góc trên bên phải của bức hình
inglês | vietnamita |
---|---|
file | tập tin |
size | kích thước |
on | trên |
right | phải |
see | xem |
time | thời gian |
of | của |
and | và |
EN Cloudflare Managed DNS comes with built-in DNSSEC to protect your users from on-path attacks that can spoof or hijack your DNS records
VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến có thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
comes | với |
users | người dùng |
attacks | tấn công |
or | hoặc |
records | bản ghi |
your | bạn |
EN Step 2: Extract the file com.ea.games.nfs13_row.zip, copy the folder com.ea.games.nfs13_row to the path Android/obb on the device.
VI Bước 2: Giải nén tệp com.ea.games.nfs13_row.zip, sao chép thư mục com.ea.games.nfs13_row vào đường dẫn Android/obb trên thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
file | tệp |
android | android |
the | giải |
on | trên |
to | vào |
EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.
VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN On the fast path, a committee formed by consensus nodes complete a single round of voting to confirm transactions in under a second
VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
fast | nhanh |
complete | hoàn thành |
transactions | giao dịch |
in | trong |
second | giây |
EN Freeze: With the help of this tool, you can freeze an object in your image if the object is on the motion path you have drawn with a line.
VI Đóng băng: Với sự giúp đỡ của công cụ này, bạn có thể làm đứng im một vật trên ảnh của mình nếu vật ý có trên đường chuyển động mà bạn đã kẻ bằng đường dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
of | của |
can | có thể làm |
if | nếu |
on | trên |
is | là |
your | bạn |
EN Fangs, who wears sharp saw teeth, can cut off enemies in his path
VI Fangs, nhân vật mặc sở hữu bộ răng cưa sắc bén, có thể cưa đôi mọi kẻ thù cản đường di chuyển của anh ấy
inglês | vietnamita |
---|---|
off | của |
EN In this learning path, you'll deploy a simple web application that enables users to request unicorn rides from the Wild Rydes fleet.
VI Trong lộ trình học tập này, bạn sẽ triển khai ứng dụng web đơn giản cho phép người dùng yêu cầu các chuyến đi bằng kỳ lân từ đội Wild Rydes.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
deploy | triển khai |
web | web |
application | dùng |
enables | cho phép |
users | người dùng |
request | yêu cầu |
learning | học |
EN In this learning path, explore a new way to easily integrate AWS Lambda with your favorite monitoring, observability, security, and governance tools.
VI Trong lộ trình học này, hãy khám phát một cách mới để tích hợp AWS Lambda với các công cụ theo dõi, quan sát, bảo mật và quản lý bạn yêu thích.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
learning | học |
explore | khám phá |
new | mới |
way | cách |
integrate | tích hợp |
aws | aws |
lambda | lambda |
favorite | yêu |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | các |
EN VMware Cloud on AWS: a rapid path to the cloud
VI VMware Cloud on AWS: con đường tiến nhanh tới đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
rapid | nhanh |
aws | aws |
cloud | mây |
EN Sterling National Bank chose VMware Cloud on AWS as the fastest path the cloud
VI Ngân hàng Quốc gia Sterling đã chọn VMware Cloud on AWS là lộ trình nhanh nhất đến đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
bank | ngân hàng |
vmware | vmware |
aws | aws |
cloud | mây |
fastest | nhanh |
EN Q: If my database fails, what is my recovery path?
VI Câu hỏi: Nếu cơ sở dữ liệu bị hư hỏng thì tôi cần làm những gì để phục hồi?
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
if | nếu |
my | tôi |
what | liệu |
EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.
VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN It helps smooth the path toward viable solutions for social challenges
VI Bằng hoạt động của mình, tổ chức này đã phát triển những giải pháp khả thi nhằm giải quyết các thách thức của xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
challenges | thách thức |
EN And we support every one of our employees on their personal path to a sustainable lifestyle.
VI Và chúng tôi hỗ trợ mọi nhân viên trong hành trình hướng đến lối sống bền vững của cá nhân họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
personal | cá nhân |
sustainable | bền vững |
we | chúng tôi |
EN Step 2: Extract the file com.ea.games.nfs13_row.zip, copy the folder com.ea.games.nfs13_row to the path Android/obb on the device.
VI Bước 2: Giải nén tệp com.ea.games.nfs13_row.zip, sao chép thư mục com.ea.games.nfs13_row vào đường dẫn Android/obb trên thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
file | tệp |
android | android |
the | giải |
on | trên |
to | vào |
EN If you’re looking for the shortest path to sell your product, Conversion Funnel is exactly what you need.
VI Nếu bạn cần tìm cách ngắn nhất để bán sản phẩm của mình, Autofunnel chính là thứ bạn cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
sell | bán |
product | sản phẩm |
EN The graph lets you visually track how your Pinterest audience converted on the path to purchasing within your selected conversion window
VI Biểu đồ cho phép bạn theo dõi trực quan cách đối tượng của bạn trên Pinterest chuyển đổi trên hành trình mua hàng trong khung thời gian chuyển đổi mà bạn đã chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
purchasing | mua |
selected | chọn |
conversion | chuyển đổi |
track | theo dõi |
your | của bạn |
lets | cho phép |
you | bạn |
on | trên |
EN In our entrepreneur portrait, you can learn more about Erika Esmeralda Hernandez de Luca’s path to self-employment.
VI Bạn có thể tìm hiểu thêm về hành trình của Erika Esmeralda Hernandez de Luca trong những tấm gương người khởi nghiệp của chúng tôi.
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.
VI Đổi mới + triển khai nhanh có nghĩa là bạn cần phải làm việc với đúng người có kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh và lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.
inglês | vietnamita |
---|---|
rapid | nhanh |
deployment | triển khai |
means | có nghĩa |
experience | kinh nghiệm |
power | sức mạnh |
internet | internet |
be | là |
people | người |
working | làm việc |
right | đúng |
with | với |
EN With AWS Auto Scaling, your applications always have the right resources at the right time.
VI Với AWS Auto Scaling, ứng dụng của bạn sẽ luôn có được đúng tài nguyên vào đúng thời điểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
always | luôn |
resources | tài nguyên |
right | đúng |
with | với |
time | điểm |
your | của bạn |
the | của |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN Stay in touch with your new audience — and keep them interested. Use laser-sharp segmentation to reach the right people at the right time.
VI Duy trì kết nối với đối tượng khách hàng mới của bạn — và luôn làm họ thấy hứng thú. Dùng công cụ tạo phân khúc mạnh mẽ để tiếp cận đúng người vào đúng thời điểm.
EN Reach your audience with the right message at the right time and drive results through personalized email, SMS, and web push campaigns.
VI Tiếp cận khách hàng của bạn bằng đúng thông điệp vào đúng thời điểm và thúc đẩy kết quả thông qua các chiến dịch thông báo đẩy qua web, SMS và email được cá nhân hóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
campaigns | chiến dịch |
right | đúng |
with | bằng |
time | điểm |
your | của bạn |
and | và |
through | thông qua |
EN Reach the right people at the right time with timely, targeted emails and build a healthy audience and a solid sender reputation.
VI Tiếp cận đúng người vào đúng thời điểm bằng các email phù hợp và xây dựng tương tác với khách hàng để đạt uy tín người gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
emails | |
build | xây dựng |
right | đúng |
and | và |
time | điểm |
the | các |
with | với |
EN Advanced search and segmentation tools get your list organized and help you reach the right people at the right time.
VI Các công cụ tạo phân khúc và tìm kiếm nâng cao giúp bạn tổ chức danh bạ và tìm kiếm người phù hợp vào thời điểm phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
search | tìm kiếm |
help | giúp |
people | người |
time | điểm |
at | vào |
and | và |
get | các |
EN How do I target the right audience for my Facebook ad? Facebook offers a variety of targeting options to help you reach the right audience for your ad
VI Làm sao để gửi cho đúng đối tượng quảng cáo trên Facebook? Facebook cung cấp nhiều tùy chọn có mục tiêu để giúp bạn tiếp cận đúng đối tượng
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
ad | quảng cáo |
offers | cung cấp |
right | đúng |
variety | nhiều |
options | tùy chọn |
help | giúp |
you | bạn |
to | làm |
EN Add your thoughts about any Tweet with a Reply. Find a topic you’re passionate about and jump right in.
VI Thêm suy nghĩ của bạn về bất kỳ Tweet nào bằng một Trả lời. Tìm một chủ đề bạn say mê, và tham gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
your | bạn |
and | của |
EN Get instant insight into what people are talking about right now.
VI Có được cái nhìn sâu sắc ngay lập tức về những điều mọi người hiện đang nói tới.
inglês | vietnamita |
---|---|
into | sâu |
people | người |
EN Spectrum can be configured with a few clicks right from the dashboard or API
VI Spectrum có thể được cấu hình rất dễ dàng ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
inglês | vietnamita |
---|---|
configured | cấu hình |
api | api |
the | điều |
with | bằng |
from | trên |
or | hoặc |
be | được |
EN Spectrum comes with a completely software-defined IP firewall that can be configured right from the dashboard or API
VI Spectrum có tường lửa IP cấu hình bằng phần mềm có thể được cấu hình ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
configured | cấu hình |
api | api |
the | điều |
or | hoặc |
with | bằng |
from | phần |
be | được |
EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.
VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
see | xem |
list | danh sách |
top | hàng đầu |
by | qua |
using | sử dụng |
EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
team | nhóm |
on | trên |
of | của |
time | thời gian |
content | dữ liệu |
more | hơn |
working | làm |
lot | nhiều |
using | với |
EN Proxy sites with a simple right click
VI Trang web proxy chỉ với một cú nhấp chuột phải đơn giản
inglês | vietnamita |
---|---|
right | phải |
click | nhấp |
sites | trang |
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.
VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe và cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh
inglês | vietnamita |
---|---|
at | hay |
with | với |
the | cho |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN Read CDPH’s Choosing the COVID-19 Vaccine That is Right for You.
VI Đọc Lựa Chọn Loại Vắc-xin COVID-19 Phù Hợp Với Quý Vị của CDPH.
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
the | của |
for | với |
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN Choosing the right coin to stake, is both a numbers game and a gut feeling
VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa là trò chơi số học vừa là cảm giác can đảm
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
right | đúng |
to | tiền |
game | trò chơi |
EN Buy Bitcoin Cash (BCH ABC) with a credit card. Download Trust Wallet to experience how easy it is to buy altcoins and store them securely right in your Wallet.
VI Mua Bitcoin Cash (BCH ABC) bằng thẻ tín dụng. Tải về Ví Trust để trải nghiệm việc mua altcoin dễ dàng và lưu trữ chúng an toàn ngay trong ứng dụng Ví của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
store | lưu |
your | của bạn |
with | bằng |
buy | mua |
in | trong |
card | thẻ tín dụng |
trust | an toàn |
a | chúng |
EN View prices of Bitcoin and other cryptocurrencies in real-time. Check live prices and crypto market movements right from your Trust Wallet.
VI Xem giá của Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá và sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
in | trong |
real-time | thời gian thực |
check | kiểm tra |
live | trực tiếp |
crypto | mã hóa |
market | thị trường |
of | của |
EN View prices of TRON and other coins right in your Trust Wallet. Easily view market cap, trading volume & price timelines all in one place.
VI Xem giá của TRON và altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
place | nơi |
of | của |
EN There are many things you can do right in your own home to save energy
VI Có rất nhiều điều bạn có thể làm ngay trong ngôi nhà của mình để giúp tiết kiệm năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
home | nhà |
in | trong |
EN You want heroically powerful training, right?
VI Bạn muốn một chương trình đào tạo hiệu quả phải không?
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
you | bạn |
EN These terms do not grant you the right to use any of the trademarks or logos used in our Services
VI Các điều khoản này không cấp cho bạn quyền sử dụng bất kỳ thương hiệu hoặc lôgô nào được sử dụng trong Dịch vụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
right | quyền |
our | chúng tôi |
in | trong |
you | bạn |
the | này |
Mostrando 50 de 50 traduções