EN The Partner Package may be found in your AWS account via AWS Artifact or by request through your AWS account manager.
"account request" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN The Partner Package may be found in your AWS account via AWS Artifact or by request through your AWS account manager.
VI Bạn có thể tìm thấy Gói đối tác trong tài khoản AWS của mình thông qua AWS Artifact hoặc đưa ra yêu cầu thông qua trình quản lý tài khoản AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
aws | aws |
account | tài khoản |
request | yêu cầu |
or | hoặc |
in | trong |
through | thông qua |
the | của |
EN If you don’t have access to your account, request a free IAM account from your administrator and ask for access to Artifact IAM policies.
VI Nếu bạn không có quyền truy cập vào tài khoản của mình, hãy yêu cầu tài khoản IAM miễn phí từ quản trị viên của bạn và yêu cầu quyền truy cập vào chính sách Artifact IAM.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
policies | chính sách |
if | nếu |
access | truy cập |
request | yêu cầu |
your | của bạn |
and | và |
for | không |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Apology and request regarding Mitsubishi air conditioner outdoor unit (Please see "Apology and request to customers who use System Multi (outdoor unit) MXZ-6021AS" at the bottom of the link)
VI Lời xin lỗi và yêu cầu liên quan đến dàn nóng máy lạnh Mitsubishi (Vui lòng xem "Lời xin lỗi và yêu cầu đối với khách hàng sử dụng System Multi (dàn nóng) MXZ-6021AS" ở cuối đường dẫn)
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
regarding | liên quan đến |
use | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN The IRS will provide you with a written request for the specific documents we want to see. Here's a listing of records the IRS may request.
VI IRS sẽ gởi yêu cầu bằng văn bản cho bạn nêu rõ họ cần xem những tài liệu cụ thể nào. Đây là danh sách hồ sơ IRS có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
documents | tài liệu |
with | bằng |
want | bạn |
may | cần |
provide | cho |
EN Any Travala.com customer having a registered account can participate in the Invite Program. Don’t have an account? Create one account here.
VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã có tài khoản đều có thể tham gia vào Chương trình Giới thiệu. Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ở đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
program | chương trình |
an | thể |
customer | khách hàng |
create | và |
in | vào |
the | của |
EN To claim the refund, you must have a Travala.com account. If you have not created an account yet, please create an account now.
VI Nếu bạn chưa tạo tài khoản, chúng tôi khuyến khích bạn nên tạo tài khoản tại https://www.travala.com/vn/dang-ky-tai-khoan để yêu cầu hoàn tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
to | tiền |
if | nếu |
you | bạn |
EN Can I upgrade my free account to a paid one? Of course, you can upgrade your GetResponse Free account whenever you want directly in your GetResponse account.
VI Tôi có thể nâng cấp tài khoản miễn phí của mình lên tài khoản trả phí không? Tất nhiên, bạn có thể nâng cấp tài khoản GetResponse Free bất cứ khi nào bạn muốn ngay trong tài khoản GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
account | tài khoản |
in | trong |
want | bạn |
a | trả |
EN The payout is made at your request within 3 days. Use your affiliate account to withdraw BTC in several simple steps.
VI Thanh toán sẽ được thực hiện theo yêu cầu của bạn trong vòng 3 ngày. Sử dụng tài khoản liên kết của bạn để rút BTC trong vài bước đơn giản.
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
request | yêu cầu |
days | ngày |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
btc | btc |
steps | bước |
is | được |
in | trong |
your | của bạn |
EN If you need information from a prior year tax return, use Get Transcript to request a return or account transcript.
VI Nếu quý vị cần thêm thông tin về khai thuế năm trước thì sử dụng Lấy Bản Ghi để yêu cầu bản ghi khai thuế hoặc bản ghi trương mục.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
get | lấy |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
if | nếu |
need | cần |
or | hoặc |
to | thêm |
year | năm |
EN Finally, press the Submit request button, and we will transfer the website to your new hosting account within 24 hours.
VI Cuối cùng, nhấn nút Gửi yêu cầu và chúng tôi sẽ chuyển trong web đến tài khoản hosting mới của bạn trong vòng 24 giờ.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
website | web |
new | mới |
account | tài khoản |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN You may need an APKMODY Account to use some of our Services. You can create your own APKMODY Account.
VI Bạn có thể cần có Tài khoản APKMODY để sử dụng một số Dịch vụ của chúng tôi. Bạn có thể tạo Tài khoản APKMODY của riêng mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
use | sử dụng |
create | tạo |
of | của |
need | cần |
our | chúng tôi |
your | bạn |
own | riêng |
EN By logging in with your Google account, you agree to allow APKMODY to use your email information, display name, avatar image to connect to your APKMODY account.
VI Bằng việc đăng nhập nhanh bằng tài khoản Google, bạn đồng ý cho phép APKMODY sử dụng thông tin email, tên hiển thị, ảnh đại diện để kết nối với tài khoản APKMODY.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
allow | cho phép |
information | thông tin |
name | tên |
connect | kết nối |
image | ảnh |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN I love your work but I can seem to get passed the login page and its refusing to accept my adobe account or my gmail account
VI Ad mình không vào được cứ bắt đăng nhập không thấy dấu X như ad bảo
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | không |
get | được |
and | và |
EN Dedicated account support and account managers
VI Hỗ trợ kỹ thuật và quản lý tài khoản tận tâm
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
EN You can cancel your account at any time by sending us an email or letter stating that you wish to close your account
VI Bạn có thể hủy tài khoản của mình bất kỳ lúc nào bằng cách gửi cho chúng tôi email hoặc thư cho biết rằng bạn muốn đóng tài khoản của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
sending | gửi |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN Yes, the bank account holder may be different from the loan holder, but it is important that you (as the loan holder) are the beneficiary of this bank account.
VI Có, chủ tài khoản ngân hàng có thể khác với chủ khoản vay, nhưng điều quan trọng là bạn (với tư cách là chủ khoản vay) là người thụ hưởng tài khoản ngân hàng này.
inglês | vietnamita |
---|---|
loan | khoản vay |
important | quan trọng |
account | tài khoản |
but | nhưng |
as | như |
bank | ngân hàng |
different | khác |
you | bạn |
this | này |
be | người |
EN Log into the AWS Management Console and set up your root account. If you don’t already have an account, you will be prompted to create one.
VI Đăng nhập vào Bảng điều khiển quản lý AWS và thiết lập tài khoản gốc của bạn. Nếu chưa có tài khoản AWS, bạn sẽ được tạo một tài khoản ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
set | thiết lập |
if | nếu |
account | tài khoản |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN Don’t have an Intel account? Sign up here for a basic account.
VI Bạn không có tài khoản Intel? Đăng ký tại đây để tạo tài khoản cơ bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
EN Don’t have an Intel account? Sign up here for a basic account.
VI Bạn không có tài khoản Intel? Đăng ký tại đây để tạo tài khoản cơ bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
EN Don’t have an Intel account? Sign up here for a basic account.
VI Bạn không có tài khoản Intel? Đăng ký tại đây để tạo tài khoản cơ bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
EN Don’t have an Intel account? Sign up here for a basic account.
VI Bạn không có tài khoản Intel? Đăng ký tại đây để tạo tài khoản cơ bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
EN Don’t have an Intel account? Sign up here for a basic account.
VI Bạn không có tài khoản Intel? Đăng ký tại đây để tạo tài khoản cơ bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
EN Don’t have an Intel account? Sign up here for a basic account.
VI Bạn không có tài khoản Intel? Đăng ký tại đây để tạo tài khoản cơ bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
EN Don’t have an Intel account? Sign up here for a basic account.
VI Bạn không có tài khoản Intel? Đăng ký tại đây để tạo tài khoản cơ bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
EN Don’t have an Intel account? Sign up here for a basic account.
VI Bạn không có tài khoản Intel? Đăng ký tại đây để tạo tài khoản cơ bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
EN Don’t have an Intel account? Sign up here for a basic account.
VI Bạn không có tài khoản Intel? Đăng ký tại đây để tạo tài khoản cơ bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
EN Don’t have an Intel account? Sign up here for a basic account.
VI Bạn không có tài khoản Intel? Đăng ký tại đây để tạo tài khoản cơ bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
EN Don’t have an Intel account? Sign up here for a basic account.
VI Bạn không có tài khoản Intel? Đăng ký tại đây để tạo tài khoản cơ bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
EN Don’t have an Intel account? Sign up here for a basic account.
VI Bạn không có tài khoản Intel? Đăng ký tại đây để tạo tài khoản cơ bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
EN Don’t have an Intel account? Sign up here for a basic account.
VI Bạn không có tài khoản Intel? Đăng ký tại đây để tạo tài khoản cơ bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
EN Don’t have an Intel account? Sign up here for a basic account.
VI Bạn không có tài khoản Intel? Đăng ký tại đây để tạo tài khoản cơ bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
EN Don’t have an Intel account? Sign up here for a basic account.
VI Bạn không có tài khoản Intel? Đăng ký tại đây để tạo tài khoản cơ bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
EN You may need an APKMODY Account to use some of our Services. You can create your own APKMODY Account.
VI Bạn có thể cần có Tài khoản APKMODY để sử dụng một số Dịch vụ của chúng tôi. Bạn có thể tạo Tài khoản APKMODY của riêng mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
use | sử dụng |
create | tạo |
of | của |
need | cần |
our | chúng tôi |
your | bạn |
own | riêng |
EN By logging in with your Google account, you agree to allow APKMODY to use your email information, display name, avatar image to connect to your APKMODY account.
VI Bằng việc đăng nhập nhanh bằng tài khoản Google, bạn đồng ý cho phép APKMODY sử dụng thông tin email, tên hiển thị, ảnh đại diện để kết nối với tài khoản APKMODY.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
allow | cho phép |
information | thông tin |
name | tên |
connect | kết nối |
image | ảnh |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN If you become a registered user or make a booking resulting in the creation of a Trips account, you are responsible for maintaining the secrecy of your passwords, login and account information
VI Nếu bạn trở thành người dùng có đăng ký hoặc đặt chỗ dẫn đến việc tạo tài khoản Trips, bạn có trách nhiệm giữ bí mật mật khẩu, thông tin đăng nhập và tài khoản của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
passwords | mật khẩu |
information | thông tin |
if | nếu |
user | dùng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Don’t share your password, let anyone access your account or do anything that might put your account at risk.
VI Không chia sẻ mật khẩu của bạn, để người khác truy cập tài khoản của bạn hoặc làm bất kỳ điều gì có thể khiến tài khoản của bạn gặp rủi ro.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
access | truy cập |
account | tài khoản |
risk | rủi ro |
your | của bạn |
or | hoặc |
that | điều |
do | làm |
EN Don’t attempt to buy or sell access to your account, boards or usernames, or otherwise transfer account features for compensation.
VI Không cố mua hoặc bán quyền truy cập vào tài khoản, bảng hoặc tên người dùng của bạn hoặc chuyển nhượng các tính năng tài khoản khác để nhận tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
account | tài khoản |
features | tính năng |
access | truy cập |
or | hoặc |
buy | mua |
to | tiền |
your | của bạn |
EN In general, you should only operate one Pinterest account. That account should be your authentic presence on Pinterest.
VI Nói chung, bạn chỉ nên sử dụng một tài khoản Pinterest. Tài khoản đó phải là sự hiện diện chính chủ của bạn trên Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
account | tài khoản |
on | trên |
should | nên |
your | bạn |
one | của |
EN If you have a business account, you’ll need to follow a different set of steps to create a Pin. Find out how to build a Pin using a business account.
VI Nếu có tài khoản doanh nghiệp, thì bạn sẽ cần làm theo một loạt các bước khác nhau để tạo Ghim. Tìm hiểu cách tạo Ghim bằng tài khoản doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
business | doanh nghiệp |
account | tài khoản |
follow | theo |
create | tạo |
you | bạn |
need | cần |
out | các |
different | khác |
steps | bước |
EN If you have an online account with Visa, you can log in to your account to access, update and delete your information
VI Nếu bạn có tài khoản trực tuyến với Visa, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của mình để truy cập, cập nhật và xóa thông tin của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
online | trực tuyến |
update | cập nhật |
information | thông tin |
an | thể |
account | tài khoản |
access | truy cập |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN If you have an online account with Visa, you can log in to your account to access, update and delete your information
VI Nếu bạn có tài khoản trực tuyến với Visa, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của mình để truy cập, cập nhật và xóa thông tin của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
online | trực tuyến |
update | cập nhật |
information | thông tin |
an | thể |
account | tài khoản |
access | truy cập |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN If you have an online account with Visa, you can log in to your account to access, update and delete your information
VI Nếu bạn có tài khoản trực tuyến với Visa, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của mình để truy cập, cập nhật và xóa thông tin của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
online | trực tuyến |
update | cập nhật |
information | thông tin |
an | thể |
account | tài khoản |
access | truy cập |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN If you have an online account with Visa, you can log in to your account to access, update and delete your information
VI Nếu bạn có tài khoản trực tuyến với Visa, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của mình để truy cập, cập nhật và xóa thông tin của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
online | trực tuyến |
update | cập nhật |
information | thông tin |
an | thể |
account | tài khoản |
access | truy cập |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN If you have an online account with Visa, you can log in to your account to access, update and delete your information
VI Nếu bạn có tài khoản trực tuyến với Visa, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của mình để truy cập, cập nhật và xóa thông tin của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
online | trực tuyến |
update | cập nhật |
information | thông tin |
an | thể |
account | tài khoản |
access | truy cập |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN If you have an online account with Visa, you can log in to your account to access, update and delete your information
VI Nếu bạn có tài khoản trực tuyến với Visa, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của mình để truy cập, cập nhật và xóa thông tin của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
online | trực tuyến |
update | cập nhật |
information | thông tin |
an | thể |
account | tài khoản |
access | truy cập |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções