EN We will use it for delivery, construction, repair, on-site inspection, and maker repair correspondence at the time of recall
EN We will use it for delivery, construction, repair, on-site inspection, and maker repair correspondence at the time of recall
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để giao hàng, xây dựng, sửa chữa, kiểm tra tại chỗ và thư từ sửa chữa nhà sản xuất tại thời điểm thu hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
construction | xây dựng |
inspection | kiểm tra |
at | tại |
we | chúng tôi |
time | điểm |
EN We will use it for delivery, construction, repair, on-site inspection, and maker repair correspondence at the time of recall
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để giao hàng, xây dựng, sửa chữa, kiểm tra tại chỗ và thư từ sửa chữa nhà sản xuất tại thời điểm thu hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
construction | xây dựng |
inspection | kiểm tra |
at | tại |
we | chúng tôi |
time | điểm |
EN Thus, repair shops can test and repair more efficiently, more safely, and more quickly.
VI Do đó, các cửa hàng sửa chữa có thể kiểm tra và sửa chữa hiệu quả, an toàn và nhanh chóng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
and | các |
safely | an toàn |
more | hơn |
quickly | nhanh chóng |
EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.
VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người có kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
as | như |
to | cũng |
are | được |
from | chúng |
EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet
VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon và cứu hành tinh của chúng ta
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
star | sao |
reduce | giảm |
help | giúp |
choice | lựa chọn |
products | sản phẩm |
and | và |
save | tiết kiệm |
the | khi |
EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood....
VI Trong chín tháng mang thai, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt...
inglês | vietnamita |
---|---|
one | nhiều |
your | bạn |
EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood. Support our blood donation campaign.
VI Trong chín tháng mang thai, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt cạn đầu tiên. Những thắc mắc, những lo lắng sẽ được...
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
to | đầu |
your | bạn |
EN From the local temporary cache, to save a project long term save it as PXZ (Pixlr document).
VI Từ bộ nhớ tạm thời cục bộ, để lưu dự án lâu dài, hãy lưu dự án dưới dạng pxd hoặc xuất dưới dạng pxz.
inglês | vietnamita |
---|---|
temporary | tạm thời |
save | lưu |
project | dự án |
long | dài |
EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money
VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp và miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
cost | phí |
low | thấp |
solutions | giải pháp |
home | nhà |
and | các |
your | bạn |
for | tiền |
EN Through energy automation and smart grid solutions, we provide future-proof solutions that evolve with our changing world.
VI Thông qua tự động hóa năng lượng và các giải pháp lưới điện thông minh, chúng tôi cung cấp các giải pháp cho tương lai với khả năng biến đổi cùng với sự thay đổi của thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
smart | thông minh |
grid | lưới |
world | thế giới |
changing | thay đổi |
solutions | giải pháp |
provide | cung cấp |
through | qua |
we | chúng tôi |
and | của |
EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.
VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 và 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
long | dài |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home
VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
machines | máy |
we | chúng tôi |
in | trong |
home | nhà |
and | như |
of | chúng |
EN 5 or 10 yearsLong-term repair warranty
VI 5 hoặc 10 nămBảo hành sửa chữa dài hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
EN We accept pickup of small home appliance repair products
VI Chúng tôi chấp nhận nhận các sản phẩm sửa chữa thiết bị nhà nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
home | nhà |
products | sản phẩm |
accept | chấp nhận |
of | chúng |
EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs
VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
targeted | mục tiêu |
store | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
ask | hỏi |
in | trong |
items | các |
as | như |
you | bạn |
are | được |
for | theo |
EN If you wish, we will send it after the repair is completed
VI Nếu bạn muốn, chúng tôi sẽ gửi nó sau khi sửa chữa hoàn thành
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
completed | hoàn thành |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
after | khi |
EN We also accept small home appliance repair items purchased from stores other than EDION.
VI Chúng tôi cũng chấp nhận các mặt hàng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ mua từ các cửa hàng khác ngoài EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
also | cũng |
items | các |
accept | chấp nhận |
from | chúng |
EN My refrigerator, I had to call the repair guy twice
VI Chiếc tủ lạnh của tôi, tôi đã gọi anh chàng sửa chữa hai lần rồi
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
my | của tôi |
EN Sony smart watch wena 3 "WNW-21A" to customers who use it for free repair notice and apology
VI Đồng hồ thông minh Sony wena 3 "WNW-21A" gửi tới quý khách hàng sử dụng thông báo sửa chữa miễn phí và xin lỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
use | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.
VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 và 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
long | dài |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home
VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
machines | máy |
we | chúng tôi |
in | trong |
home | nhà |
and | như |
of | chúng |
EN 5 or 10 yearsLong-term repair warranty
VI 5 hoặc 10 nămBảo hành sửa chữa dài hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
EN We accept pickup of small home appliance repair products
VI Chúng tôi chấp nhận nhận các sản phẩm sửa chữa thiết bị nhà nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
home | nhà |
products | sản phẩm |
accept | chấp nhận |
of | chúng |
EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs
VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
targeted | mục tiêu |
store | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
ask | hỏi |
in | trong |
items | các |
as | như |
you | bạn |
are | được |
for | theo |
EN If you wish, we will send it after the repair is completed
VI Nếu bạn muốn, chúng tôi sẽ gửi nó sau khi sửa chữa hoàn thành
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
completed | hoàn thành |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
after | khi |
EN We also accept small home appliance repair items purchased from stores other than EDION.
VI Chúng tôi cũng chấp nhận các mặt hàng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ mua từ các cửa hàng khác ngoài EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
also | cũng |
items | các |
accept | chấp nhận |
from | chúng |
EN LITHON Takoyaki Maker Free Repair / Replacement Notice
VI Thông báo sửa chữa / thay thế miễn phí của LITHON Takoyaki Maker
EN Sony smart watch wena 3 "WNW-21A" to customers who use it for free repair notice and apology
VI Đồng hồ thông minh Sony wena 3 "WNW-21A" gửi tới quý khách hàng sử dụng thông báo sửa chữa miễn phí và xin lỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
use | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN With service training courses and partner programs for repair shops, Bosch offers automobile competence and knowledge to service technicians all over the world
VI Với các khóa đào tạo nhân viên và các chương trình đối tác cho các cửa hàng sửa chữa, Bosch cung cấp các kiến thức và kỹ năng bảo dưỡng ô tô cho các kỹ thuật viên dịch vụ trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
offers | cung cấp |
knowledge | kiến thức |
programs | chương trình |
and | các |
with | với |
EN [Free repair] Notice of free replacement of electric assist bicycle PAS "stainless steel rim" made by Yamaha
VI [Sửa chữa miễn phí] Thông báo thay thế miễn phí bộ trợ lực xe đạp điện PAS "vành inox" do Yamaha sản xuất
EN Notice of free repair period regarding water leakage of LIXIL "tankless toilet Satis G type"
VI Thông báo về thời gian sửa chữa miễn phí sự cố rò rỉ nước của "Bồn cầu không két Satis G type" của LIXIL
inglês | vietnamita |
---|---|
period | thời gian |
water | nước |
of | của |
EN Notice of free inspection and repair due to malfunction of indoor unit control board for customers using Sharp air conditioner Airest (4 models such as AY-L40P-W)
VI Thông báo kiểm tra và sửa chữa miễn phí do hỏng board điều khiển dàn lạnh đối với khách hàng sử dụng máy lạnh Sharp Airest (4 model AY-L40P-W)
inglês | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN Eurex Heritage Heater Free Inspection / Repair Notice
VI Thông báo Kiểm tra / Sửa chữa Miễn phí Máy sưởi Eurex Heritage
inglês | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
EN Repair and inspection of home appliances and personal computers (visit repairs to customer's homes, custody repairs at bases)
VI Sửa chữa và kiểm tra các thiết bị gia dụng và PC (ghé thăm sửa chữa nhà của khách hàng, sửa chữa quyền nuôi con tại các căn cứ)
inglês | vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
at | tại |
customers | khách hàng |
home | nhà |
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.
VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng và tiền bạc trong những tháng nóng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
these | những |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
months | tháng |
money | tiền |
EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19
VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống và giảm sự lây lan của COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
save | cứu |
lives | sống |
reduce | giảm |
EN Together we can flex our power to save our power, California
VI Chúng ta, những cư dân California có thể sử dụng năng lượng một cách linh hoạt để tiết kiệm năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
power | năng lượng |
save | tiết kiệm |
california | california |
EN Flex Alerts remind us when and how to save energy during the heat of summer.
VI Flex Alerts nhắc nhở chúng ta khi nào và làm thế nào để tiết kiệm năng lượng dưới cái nóng của mùa hè.
inglês | vietnamita |
---|---|
us | chúng ta |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
the | khi |
EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.
VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta có thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi có Flex Alerts.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
during | khi |
all | các |
EN There are many things you can do right in your own home to save energy
VI Có rất nhiều điều bạn có thể làm ngay trong ngôi nhà của mình để giúp tiết kiệm năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
home | nhà |
in | trong |
EN Whether you are a homeowner or a renter, there are programs that can help you save money and help make your home more energy efficient.
VI Cho dù bạn là chủ nhà hay người thuê nhà, có các chương trình có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
money | tiền |
energy | năng lượng |
or | người |
programs | chương trình |
more | hơn |
home | nhà |
and | các |
you | bạn |
make | cho |
EN We’re Stronger When We Save Together
VI Chúng ta mạnh hơn khi cùng nhau tiết kiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
together | cùng nhau |
when | khi |
were | hơn |
EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips
VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này và đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
bills | hóa đơn |
with | trong |
energy | điện |
this | này |
EN Turn your water heater down a few degrees to save energy with slightly cooler showers.
VI Vặn bình nước nóng xuống một vài độ để tiết kiệm điện và tắm nước mát hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | và |
water | nước |
down | xuống |
few | vài |
save | tiết kiệm |
EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.
VI Muốn biết thêm nhiều mẹo và cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
and | của |
money | tiền |
more | thêm |
EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.
VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
residents | cư dân |
business | doanh nghiệp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
california | california |
small | nhỏ |
is | là |
EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.
VI Bởi vì mọi hành động đều có ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng có nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
does | là |
energy | năng lượng |
also | cũng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
every | mọi |
lot | nhiều |
Mostrando 50 de 50 traduções