Traduzir "reference lists" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "reference lists" de inglês para vietnamita

Traduções de reference lists

"reference lists" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

lists bạn các của của bạn danh sách dưới hoặc một từ

Tradução de inglês para vietnamita de reference lists

inglês
vietnamita

EN AWS Reference Architecture Center: Common reference architectures and best practices.

VI Trung tâm kiến trúc tham chiếu AWS: Kiến trúc tham chiếu phổ biến biện pháp thực hành tốt nhất.

inglês vietnamita
aws aws
center trung tâm
practices thực hành

VI các danh sách từ bài trắc nghiệm từ Cambridge

inglês vietnamita
lists danh sách
cambridge cambridge
and các

EN to create your own word lists and quizzes

VI để tạo các danh sách từ bài trắc nghiệm của riêng bạn

inglês vietnamita
lists danh sách
create tạo

VI Tạo các danh sách từ câu trắc nghiệm miễn phí

inglês vietnamita
create tạo
lists danh sách
and các

EN Add link to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm link vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Organize your projects into keyword lists

VI Sắp xếp các dự án của bạn thành những danh sách từ khóa

inglês vietnamita
projects dự án
keyword từ khóa
lists danh sách
your của bạn
into các

EN Add connection to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm connection vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add idea to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm idea vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add disease to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm disease vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add diet to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm diet vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add heart to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm heart vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add direct to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm direct vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add diplomatic to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm diplomatic vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add document to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm document vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add strong to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm strong vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add visit to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm visit vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add our to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm our vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add bookshop to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm bookshop vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add research to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm research vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add aggression to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm aggression vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add confirm to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm confirm vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add alcohol to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm alcohol vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add police to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm police vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add found to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm found vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.

VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.

inglês vietnamita
blocking chặn
variety nhiều
reliable tin cậy
message tin nhắn
require yêu cầu
as như
offer cấp
or hoặc
list danh sách

EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

inglês vietnamita
family gia đình
or hoặc
learn học
new mới
life sống
lists danh sách
these này
and các

EN Truecaller also has a user community, which always updates spam ID lists based on community contributions made by millions of users around the world

VI Truecaller còn có một cộng đồng người sử dụng, nơi mà luôn cập nhật những danh sách spam dựa trên đóng góp cộng đồng đồng do hàng triệu người dùng trên thế giới

inglês vietnamita
always luôn
updates cập nhật
lists danh sách
based dựa trên
world thế giới
on trên
users người dùng
user dùng

EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.

VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.

inglês vietnamita
blocking chặn
variety nhiều
reliable tin cậy
message tin nhắn
require yêu cầu
as như
offer cấp
or hoặc
list danh sách

EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

inglês vietnamita
family gia đình
or hoặc
learn học
new mới
life sống
lists danh sách
these này
and các

EN The last syllable of the rhythmic group is most notably emphasised in: - lists and when listing items

VI Chúng ta kéo dài âm tiết cuối cùng của nhóm tiết điệu trong các trường hợp sau: - danh sách liệt kê

inglês vietnamita
last cuối cùng
group nhóm
lists danh sách
the trường
in trong
items các

EN The CDC lists other medical conditions that increase your risk of severe COVID-19.

VI Trung Tâm Kiểm Soát Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) có danh sách các bệnh trạng khác làm tăng nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng.

inglês vietnamita
lists danh sách
other khác
increase tăng
your
the dịch
that làm

EN Organize your projects into keyword lists

VI Sắp xếp các dự án của bạn thành những danh sách từ khóa

inglês vietnamita
projects dự án
keyword từ khóa
lists danh sách
your của bạn
into các

EN Build your own filters and customize keyword lists.

VI Tạo bộ lọc của riêng bạn tùy chỉnh danh sách từ khóa.

inglês vietnamita
build tạo
customize tùy chỉnh
keyword từ khóa
lists danh sách
your bạn
own riêng
and của

EN Save, Manage, and Export Your Master Lists

VI Lưu, quản lý xuất file danh sách bao quát của bạn

inglês vietnamita
save lưu
lists danh sách
your của bạn
and của

EN Make the most out of your keyword research. Customize your keyword lists using advanced filters and export them to other Semrush tools or CSV and XLS.

VI Tận dụng tối đa nghiên cứu từ khóa của bạn. Tùy chỉnh danh sách từ khóa của bạn bằng cách sử dụng các bộ lọc nâng cao xuất chúng sang các công cụ Semrush khác hoặc CSV XLS.

inglês vietnamita
keyword từ khóa
research nghiên cứu
customize tùy chỉnh
lists danh sách
using sử dụng
advanced nâng cao
other khác
or hoặc
of của
your bạn

EN Advanced segmentation enables grouping your audience into segments with shared traits. You can organize your lists with scores and tags and target only chosen groups.

VI Tính năng phân khúc nâng cao xếp khách hàng vào nhóm có đặc điểm chung. Bạn có thể sắp xếp danh sách bằng đánh giá thẻ, chỉ nhắm đến những nhóm đã chọn.

inglês vietnamita
advanced nâng cao
lists danh sách
chosen chọn
groups nhóm
with bằng
into vào
and

EN Maintain your contact lists with various organization tools.

VI Duy trì danh sách liên hệ với một công cụ đa dụng.

inglês vietnamita
lists danh sách

EN You can also create Ad Audience based on your contact lists and segments and export it to your Google Ads account.

VI Bạn có thể tạo Đối tượng Quảng cáo dựa trên danh sách liên hệ phân khúc khách hàng rồi xuất sang tài khoản Google Ads.

inglês vietnamita
create tạo
based dựa trên
lists danh sách
google google
account tài khoản
ads quảng cáo
on trên
you bạn

EN Create activity and delivery reports for particular contact lists.

VI Tạo báo cáo từ một nhóm đối tượng khách hàng cụ thể.

inglês vietnamita
create tạo
reports báo cáo

EN Monitor how your contact lists grow over time.

VI Quản lý danh sách khách hàng lớn dần theo thời gian.

inglês vietnamita
monitor theo
lists danh sách
time thời gian

EN Upload contact lists and add data fields for quick grouping.

VI Tải lên danh bạ liên lạc thêm các trường dữ liệu để tạo nhóm nhanh.

inglês vietnamita
upload tải lên
data dữ liệu
quick nhanh
and các
for thêm

EN Manage your contact lists in one place

VI Quản lý danh bạ liên lạc tại một nơi

inglês vietnamita
place nơi

EN For advanced tactics and a deeper look into our Email List Builder, check out our dedicated Lists Help Center.

VI Để có chiến thuật nâng cao cái nhìn sâu hơn về Trình lập danh bạ email, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Danh bạ của chúng tôi.

inglês vietnamita
advanced nâng cao
tactics chiến thuật
email email
center trung tâm
help giúp
our chúng tôi
deeper sâu
for cho
check xem
and của
a chúng

EN Choose from over 30 professionally-designed and conversion-optimized scenarios made to sell, build contact lists, showcase your offers, and help you grow.

VI Chọn từ hơn 30 kịch bản tối ưu cho chuyển đổi được thiết kế chuyên nghiệp để bán hàng, lập danh bạ liên lạc, giới thiệu ưu đãi của bạn giúp bạn phát triển.

inglês vietnamita
choose chọn
sell bán
help giúp
your của bạn
grow phát triển
you bạn

EN To use them, simply populate it with your own data, including message templates, lists, and element properties.

VI Để sử dụng chúng, chỉ cần nhập dữ liệu của riêng bạn vào đó, bao gồm mẫu thư, danh bạ thuộc tính thành phần.

inglês vietnamita
use sử dụng
data dữ liệu
including bao gồm
templates mẫu
your bạn
them chúng
and
own riêng

EN Create a custom Ad Audience based on your lists and segments

VI Tùy chỉnh Đối tượng Quảng cáo dựa trên danh sách phân khúc khách hàng của bạn

inglês vietnamita
custom tùy chỉnh
ad quảng cáo
based dựa trên
on trên
lists danh sách
your của bạn
and của

EN You can also create custom audiences based on lists of your existing customers or website visitors

VI Bạn cũng có thể tạo đối tượng tùy chỉnh dựa trên danh bạ khách hàng hiện tại hoặc khách truy cập trang web

inglês vietnamita
create tạo
custom tùy chỉnh
based dựa trên
also cũng
or hoặc
customers khách hàng
visitors khách
on trên
you bạn

EN Resell sub-accounts with customized lists and pricing

VI Bán lại các tài khoản phụ với giá cước danh bạ tùy chỉnh

inglês vietnamita
pricing giá
with với
and các

EN The downloaded resource may reference other resources which your browser may automatically download

VI Tài nguyên đã tải xuống có thể tham chiếu đến các tài nguyên khác mà trình duyệt của bạn có thể tự động tải xuống

inglês vietnamita
other khác
browser trình duyệt
your bạn
resources tài nguyên
which các
download tải xuống

EN Please include “Cisco Connect” in the reference/comment section of your donation transaction.

VI Xin vui lòng đề chữ "Cisco Connect" trong phần ghi chú khi bạn chuyển khoản ủng hộ

Mostrando 50 de 50 traduções