Traduzir "recent graduates" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "recent graduates" de inglês para vietnamita

Traduções de recent graduates

"recent graduates" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

recent đầu

Tradução de inglês para vietnamita de recent graduates

inglês
vietnamita

EN Students and graduates overview Careers overview

VI Sinh viên và người tốt nghiệp Tổng quan Nghề nghiệp Tổng quan

inglês vietnamita
students sinh viên

EN Proportion of graduates who found a job two months after their graduation in 2019

VI Tỷ lệ sinh viên tìm được việc làm sau 2 tháng tốt nghiệp trong năm 2019

inglês vietnamita
found tìm
job việc làm
months tháng
after sau
in trong
their

EN Students and graduates overview

VI Sinh viên và người tốt nghiệp Tổng quan

inglês vietnamita
students sinh viên

EN Students and Graduates | Bosch in Vietnam

VI Sinh viên và Người tốt nghiệp | Bosch tại Việt Nam

inglês vietnamita
students sinh viên

EN CO-WELL engineers are all graduates from top universities in Vietnam

VI Đội ngũ kĩ sư của CO-WELL đều tốt nghiệp các trường đại học có tiếng trong nước

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.

inglês vietnamita
enterprise doanh nghiệp
domains miền
or hoặc
account tài khoản
monitoring giám sát
configuration cấu hình
easy dễ dàng
changes thay đổi
customers khách hàng
settings cài đặt

EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data

VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu

inglês vietnamita
we chúng tôi
some các
data dữ liệu
accurately chính xác
in trong

EN We appreciate your recent sign up for a LiveAgent

VI Chúng tôi trân trọng việc đăng ký LiveAgent của bạn

inglês vietnamita
we chúng tôi
your của bạn
a chúng
for của

EN This is due to recent improvements in insulation and compressors

VI Đó là nhờ các cải tiến gần đây về cách nhiệt và máy nén

inglês vietnamita
improvements cải tiến
and các

EN Customers can leverage the AWS provided base images which are regularly updated by AWS for security and bug fixes, using the most recent patches available.

VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.

inglês vietnamita
leverage tận dụng
aws aws
updated cập nhật
security bảo mật
bug lỗi
using sử dụng
provided cung cấp
customers khách hàng
regularly thường xuyên
images hình ảnh
and các
are được

EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles

VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động

inglês vietnamita
of của
computer máy tính
vision tầm nhìn
but nhưng
in trong
applications các ứng dụng
as như
such các

EN Recent publications and articles

VI Ấn bản và bài viết gần đây

inglês vietnamita
and đây
articles bài viết

EN We appreciate your recent sign up for a LiveAgent

VI Chúng tôi trân trọng việc đăng ký LiveAgent của bạn

inglês vietnamita
we chúng tôi
your của bạn
a chúng
for của

EN Customers can leverage the AWS provided base images which are regularly updated by AWS for security and bug fixes, using the most recent patches available.

VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.

inglês vietnamita
leverage tận dụng
aws aws
updated cập nhật
security bảo mật
bug lỗi
using sử dụng
provided cung cấp
customers khách hàng
regularly thường xuyên
images hình ảnh
and các
are được

EN and view the recent interview by theCUBE <live on July 15:

VI và xem bài phỏng vấn gần đây của theCUBE <trực tiếp vào ngày 15 tháng 7:

inglês vietnamita
view xem
live trực tiếp
july tháng
and

EN For more information, you can also go to AWS Artifact to access the IRAP PROTECTED pack from the most recent assessment.

VI Để biết thêm thông tin, bạn cũng có thể vào AWS Artifact để truy cập gói IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ từ bản đánh giá gần đây nhất.

inglês vietnamita
aws aws
information thông tin
access truy cập
can biết
more thêm
also

EN If a service is not currently listed as in scope of the most recent assessment, it does not mean that you cannot use the service

VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không có nghĩa là bạn không thể sử dụng dịch vụ

inglês vietnamita
if nếu
in trong
scope phạm vi
use sử dụng
you bạn
not không

EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data.

VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu.

inglês vietnamita
we chúng tôi
some các
data dữ liệu
accurately chính xác
in trong

EN Calculating rates by vaccination and booster status is affected by several factors that make interpretation of recent trends especially difficult

VI Việc tính toán tỷ lệ theo tình trạng tiêm chủng và tiêm nhắc lại bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khiến việc giải thích các xu hướng gần đây trở nên đặc biệt khó khăn

inglês vietnamita
and các
status tình trạng
difficult khó khăn

EN This was the best hotel on my recent tour of Southeast Asia! Built by the French in 1901, I stayed in the newer part of the hotel as the original building was being renovated

VI Metrople là khách sạn cổ kính đã cũ nhưng không hề khiến bạn thất vọng

inglês vietnamita
hotel khách sạn
as như
the không
of bạn

EN We examine recent trends and offer strategies to grow your app in the region.

VI Hãy cùng khám phá các API và tính năng mới sẽ được phát hành sắp tới đây.

inglês vietnamita
and các

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.

inglês vietnamita
enterprise doanh nghiệp
domains miền
or hoặc
account tài khoản
monitoring giám sát
configuration cấu hình
easy dễ dàng
changes thay đổi
customers khách hàng
settings cài đặt

EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

inglês vietnamita
in trong
years năm
worldwide thế giới

EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

inglês vietnamita
in trong
years năm
worldwide thế giới

EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

inglês vietnamita
in trong
years năm
worldwide thế giới

EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

inglês vietnamita
in trong
years năm
worldwide thế giới

EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

inglês vietnamita
in trong
years năm
worldwide thế giới

EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

inglês vietnamita
in trong
years năm
worldwide thế giới

EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

inglês vietnamita
in trong
years năm
worldwide thế giới

EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

inglês vietnamita
in trong
years năm
worldwide thế giới

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

inglês vietnamita
price giá
to qua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

inglês vietnamita
price giá
to qua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

inglês vietnamita
price giá
to qua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

inglês vietnamita
price giá
to qua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

inglês vietnamita
price giá
to qua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

inglês vietnamita
price giá
to qua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

inglês vietnamita
price giá
to qua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

inglês vietnamita
price giá
to qua

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times

VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất và giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây

inglês vietnamita
increased tăng
in trong
times thời gian
most nhiều

Mostrando 50 de 50 traduções