Traduzir "recent purchase" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "recent purchase" de inglês para vietnamita

Traduções de recent purchase

"recent purchase" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

recent đầu
purchase bạn bạn có bạn có thể chúng tôi các có thể của của bạn mua một nhiều sẽ trên với đã đến

Tradução de inglês para vietnamita de recent purchase

inglês
vietnamita

EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.

VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.

inglêsvietnamita
purchasemua
youbạn
ontrên
maximumtối đa
timelần
usesử dụng

EN A purchase is possible after the first year of operation. As a customer, you can purchase the system at it's remaining value.

VI thể mua sau năm đầu tiên hoạt động. khách hàng, bạn thể mua hệ thống với giá trị còn lại của nó.

inglêsvietnamita
purchasemua
yearnăm
systemhệ thống
aftersau
ofcủa
youbạn
firstvới
customerkhách

EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.

VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.

inglêsvietnamita
purchasemua
youbạn
ontrên
maximumtối đa
timelần
usesử dụng

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ giám sát các thay đổi cấu hình.

inglêsvietnamita
enterprisedoanh nghiệp
domainsmiền
orhoặc
accounttài khoản
monitoringgiám sát
configurationcấu hình
easydễ dàng
changesthay đổi
customerskhách hàng
settingscài đặt

EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data

VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu

inglêsvietnamita
wechúng tôi
somecác
datadữ liệu
accuratelychính xác
introng

EN We appreciate your recent sign up for a LiveAgent

VI Chúng tôi trân trọng việc đăng ký LiveAgent của bạn

inglêsvietnamita
wechúng tôi
yourcủa bạn
achúng
forcủa

EN This is due to recent improvements in insulation and compressors

VI Đó nhờ các cải tiến gần đây về cách nhiệt máy nén

inglêsvietnamita
improvementscải tiến
andcác

EN Customers can leverage the AWS provided base images which are regularly updated by AWS for security and bug fixes, using the most recent patches available.

VI Khách hàng thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện .

inglêsvietnamita
leveragetận dụng
awsaws
updatedcập nhật
securitybảo mật
buglỗi
usingsử dụng
providedcung cấp
customerskhách hàng
regularlythường xuyên
imageshình ảnh
andcác
aređược

EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles

VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động

inglêsvietnamita
ofcủa
computermáy tính
visiontầm nhìn
butnhưng
introng
applicationscác ứng dụng
asnhư
suchcác

EN Recent publications and articles

VI Ấn bản bài viết gần đây

inglêsvietnamita
andđây
articlesbài viết

EN We appreciate your recent sign up for a LiveAgent

VI Chúng tôi trân trọng việc đăng ký LiveAgent của bạn

inglêsvietnamita
wechúng tôi
yourcủa bạn
achúng
forcủa

EN Customers can leverage the AWS provided base images which are regularly updated by AWS for security and bug fixes, using the most recent patches available.

VI Khách hàng thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện .

inglêsvietnamita
leveragetận dụng
awsaws
updatedcập nhật
securitybảo mật
buglỗi
usingsử dụng
providedcung cấp
customerskhách hàng
regularlythường xuyên
imageshình ảnh
andcác
aređược

EN and view the recent interview by theCUBE <live on July 15:

VI xem bài phỏng vấn gần đây của theCUBE <trực tiếp vào ngày 15 tháng 7:

inglêsvietnamita
viewxem
livetrực tiếp
julytháng
and

EN For more information, you can also go to AWS Artifact to access the IRAP PROTECTED pack from the most recent assessment.

VI Để biết thêm thông tin, bạn cũng thể vào AWS Artifact để truy cập gói IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ từ bản đánh giá gần đây nhất.

inglêsvietnamita
awsaws
informationthông tin
accesstruy cập
canbiết
morethêm
also

EN If a service is not currently listed as in scope of the most recent assessment, it does not mean that you cannot use the service

VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không nghĩa bạn không thể sử dụng dịch vụ

inglêsvietnamita
ifnếu
introng
scopephạm vi
usesử dụng
youbạn
notkhông

EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data.

VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
somecác
datadữ liệu
accuratelychính xác
introng

EN Calculating rates by vaccination and booster status is affected by several factors that make interpretation of recent trends especially difficult

VI Việc tính toán tỷ lệ theo tình trạng tiêm chủng tiêm nhắc lại bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khiến việc giải thích các xu hướng gần đây trở nên đặc biệt khó khăn

inglêsvietnamita
andcác
statustình trạng
difficultkhó khăn

EN This was the best hotel on my recent tour of Southeast Asia! Built by the French in 1901, I stayed in the newer part of the hotel as the original building was being renovated

VI Metrople khách sạn cổ kính đã cũ nhưng không hề khiến bạn thất vọng

inglêsvietnamita
hotelkhách sạn
asnhư
thekhông
ofbạn

EN We examine recent trends and offer strategies to grow your app in the region.

VI Hãy cùng khám phá các API tính năng mới sẽ được phát hành sắp tới đây.

inglêsvietnamita
andcác

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ giám sát các thay đổi cấu hình.

inglêsvietnamita
enterprisedoanh nghiệp
domainsmiền
orhoặc
accounttài khoản
monitoringgiám sát
configurationcấu hình
easydễ dàng
changesthay đổi
customerskhách hàng
settingscài đặt

EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

inglêsvietnamita
introng
yearsnăm
worldwidethế giới

EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

inglêsvietnamita
introng
yearsnăm
worldwidethế giới

EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

inglêsvietnamita
introng
yearsnăm
worldwidethế giới

EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

inglêsvietnamita
introng
yearsnăm
worldwidethế giới

EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

inglêsvietnamita
introng
yearsnăm
worldwidethế giới

EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

inglêsvietnamita
introng
yearsnăm
worldwidethế giới

EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

inglêsvietnamita
introng
yearsnăm
worldwidethế giới

EN This has waned in recent years due to economic volatility worldwide.

VI Trong những năm gần đây, do biến động kinh tế trên toàn thế giới, cặp tiền tệ này đã bớt phổ biến đi.

inglêsvietnamita
introng
yearsnăm
worldwidethế giới

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

inglêsvietnamita
pricegiá
toqua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

inglêsvietnamita
pricegiá
toqua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

inglêsvietnamita
pricegiá
toqua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

inglêsvietnamita
pricegiá
toqua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

inglêsvietnamita
pricegiá
toqua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

inglêsvietnamita
pricegiá
toqua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

inglêsvietnamita
pricegiá
toqua

EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.

VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang

inglêsvietnamita
pricegiá
toqua

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times

VI Dầu thô một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây

inglêsvietnamita
increasedtăng
introng
timesthời gian
mostnhiều

EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times

VI Dầu thô một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây

inglêsvietnamita
increasedtăng
introng
timesthời gian
mostnhiều

EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times

VI Dầu thô một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây

inglêsvietnamita
increasedtăng
introng
timesthời gian
mostnhiều

Mostrando 50 de 50 traduções