EN Platinum Key: You can only claim the Platinum Key through Mayor?s Contest. It cannot be purchased with SimCash.
EN Platinum Key: You can only claim the Platinum Key through Mayor?s Contest. It cannot be purchased with SimCash.
VI Platinum Key: Bạn chỉ có thể nhận Chìa Bạch Kim qua Mayor?s Contest. Nó không thể mua bằng SimCash.
inglês | vietnamita |
---|---|
key | chìa |
purchased | mua |
with | bằng |
through | qua |
you | bạn |
EN Platinum Sponsor Keynote: Innovation Accelerated
VI Phát biểu của nhà tài trợ Bạch kim: Tăng tốc độ đổi mới sáng tạo
EN A light palette of earthy tones and shimmering platinum create a sanctuary that is at once, warm, serene and inviting.
VI Phòng có tông màu nhẹ nhàng, hài hòa của màu đất và bạch kim lấp lánh tạo sự ấm cùng, thư thái và cuốn hút.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
EN C5 and C5d instances feature either the 1st or 2nd generation Intel Xeon Platinum 8000 series processor (Skylake-SP or Cascade Lake) with a sustained all core Turbo CPU clock speed of up to 3.6 GHz
VI Phiên bản C5 và C5d có bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8000 series (Skylake-SP hoặc Cascade Lake) thế hệ thứ 1 hoặc thứ 2 với tốc độ xung nhịp Turbo CPU lên đến 3,6 GHz ổn định trên toàn nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
cpu | cpu |
up | lên |
or | hoặc |
all | với |
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
EN Investment shares whose holding purpose is pure investment
VI Cổ phiếu đầu tư có mục đích nắm giữ là đầu tư thuần túy
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
purpose | mục đích |
holding | giữ |
EN As a pure grid-connected solar system: No! Here you still need the grid or the diesel generator
VI Là một hệ thống năng lượng mặt trời hòa lưới thuần túy: Không! Ở đây bạn vẫn cần lưới điện hoặc máy phát điện chạy dầu
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
or | hoặc |
system | hệ thống |
still | vẫn |
you | bạn |
need | cần |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
EN Investment shares whose holding purpose is pure investment
VI Cổ phiếu đầu tư có mục đích nắm giữ là đầu tư thuần túy
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
purpose | mục đích |
holding | giữ |
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
EN The practice of mass production in industrial areas together with the operation of transportation systems have contaminated the pure fresh air we used to have.
VI Quá trình sản xuất hàng loạt của các khu công nghiệp cùng với sự vận hành của hệ thống giao thông vận tải hàng ngày đều tác động lên bầu không khí trong lành mà chúng ta đã từng có.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
production | sản xuất |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
systems | hệ thống |
have | là |
together | với |
EN Costa Rica ? A pioneer in sustainable tourism The philosophy of Costa Rica ? PURA VIDA ? the pure life presupposes an?
VI Costa Rica – Tiên phong trong du lịch bền vững Triết lý của Costa Rica ? PURA VIDA ? cuộc sống thuần?
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
sustainable | bền vững |
of | của |
life | sống |
EN Rather than pure offshore services, CO-WELL also provides multifaceted support for Japanese businesses that want to enter the Vietnamese market
VI CO-WELL không chỉ dừng lại ở nghiệp vụ phát triển offshore thuần túy mà còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ đa phương diện cho các doanh nghiệp Nhật Bản muốn thâm nhập vào thị trường Việt Nam
EN One of the features is the ability to specify gradients using pure CSS3, without having to create any images and use them as repeating backgrounds for gradient effects.
VI Một trong những tính năng đó là khả năng chỉ định dải màu bằng CSS3 thuần túy, không cần phải tạo bất kỳ hình ảnh nào và sử dụng chúng như nền lặp lại cho hiệu ứng dải màu.
EN Get your first $50 of Bitcoin, Ethereum, Binance Coin and many other cryptocurrencies.
VI Nhận Bitcoin , Litecoin , Ethereum , XRP, Bitcoin Cash , Binance Coin và nhiều đồng tiền mã hóa hơn nữa với tỷ lệ tốt nhất có thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
coin | tiền |
get | nhận |
many | nhiều |
of | với |
EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network
VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
gives | cho |
some | người |
decision | quyết định |
on | trên |
network | mạng |
coin | tiền |
EN Choosing the right coin to stake, is both a numbers game and a gut feeling
VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa là trò chơi số học vừa là cảm giác can đảm
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
right | đúng |
to | tiền |
game | trò chơi |
EN Multi Cryptocurrency Wallet | multi-coin wallet | Crypto Wallet | Trust Wallet
VI Ví đa tiền mã hóa | Ví Multi-Coin | Ví tiền điện tử | Trust Wallet
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
coin | tiền |
EN Trust Wallet is a community driven, open-source, multi coin crypto wallet
VI [%key_id: 23725273%] là ứng dụng hướng cộng đồng, có mã nguồn mở, hỗ trợ [%key_id: 25163058%]
EN 160,000+ digital coins and assets such as Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum (ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (BNB), Tron (TRX) and more are available on your Trust Wallet.
VI Hơn 160.000 loại tiền điện tử và tài sản kỹ thuật số như Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (XRP), TRX (TRX) và nhiều loại khác đã và sẽ được Ví Trust hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
litecoin | litecoin |
ethereum | ethereum |
coin | tiền |
bitcoin | bitcoin |
are | được |
btc | btc |
and | như |
EN Trust Wallet is a secure multi-coin Wallet to store all TRON tokens and is also the most convenient cryptocurrency wallet to store your digital assets
VI Ví Trust là một đồng tiền an toàn Ví để lưu trữ tất cả TRON và cũng là ví tiền điện tử tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
assets | tài sản |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Binance Coin (BNB) has emerged as one of the leading digital assets in the crypto markets. Download Trust Wallet to start earning BNB tokens today.
VI Binance Coin (BNB) đã nổi lên như một trong những tài sản kỹ thuật số hàng đầu trong thị trường tiền điện tử. Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm tiền mã hóa BNB ngay hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
coin | tiền |
bnb | bnb |
assets | tài sản |
in | trong |
crypto | mã hóa |
markets | thị trường |
start | bắt đầu |
today | hôm nay |
EN Trust Wallet is a multi-coin wallet that is available on both Android and iOS phones. Store your cryptocurrencies with complete ownership on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ nhiều loại tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ tiền mã hóa với toàn quyền sở hữu của bạn trên Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
multi | nhiều |
coin | tiền |
store | lưu |
available | có sẵn |
your | của bạn |
and | của |
EN Trust Wallet App is a multi-coin wallet, where you can store, pay & transfer Bitcoin. It works with many different blockchains, and is supported on Android and iOS Apple phones.
VI Ví Trust là Ví Multi-Coin, nơi bạn có thể Lưu trữ, Thanh toán & Chuyển khoản Bitcoin. Nó hoạt động trên nhiều nền tảng và được hỗ trợ trên điện thoại sử dụng Android và iOS của Apple.
inglês | vietnamita |
---|---|
app | sử dụng |
pay | thanh toán |
bitcoin | bitcoin |
android | android |
ios | ios |
you | bạn |
on | trên |
many | nhiều |
and | của |
EN Trust Wallet is a secure multi-coin wallet for all your crypto needs. Store Bitcoin, Ethereum, XRP and more in one place.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, an toàn cho tất cả các nhu cầu về tiền điện tử của bạn. Lưu trữ Bitcoin , Ethereum , XRP và nhiều dồng tiền mã hóa hơn nữa ở cùng một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
needs | nhu cầu |
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
place | nơi |
more | hơn |
your | bạn |
trust | an toàn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Our multi-coin wallet is able to store a wide range of altcoins/crypto coins/crypto tokens, Trust Wallet is also one of the safest Ethereum wallets for Android and iOS phones.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại alcoins/ tiền mã hóa/ tài sản điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví Ethereum an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
also | cũng |
ethereum | ethereum |
android | android |
ios | ios |
of | của |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Our multi-coin wallet is able to store a wide range of altcoins/crypto coins/crypto tokens, Trust Wallet is also one of the safest TRON wallets for Android and iOS phones.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại altcoins/ tiền mã hóa/tiền điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví TRON an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
also | cũng |
android | android |
ios | ios |
of | của |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Trust Wallet is a multi-coin wallet that is available on both Android and iOS phones. Store your BNB and more altcoins with complete ownership on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ BNB và nhiều altcoin khác với toàn quyền sở hữu trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
bnb | bnb |
coin | tiền |
store | lưu |
available | có sẵn |
EN Deposit or Buy Binance Coin directly in your Trust Wallet app.
VI Gửi tiền hoặc Mua Binance Coin trực tiếp trong ứng dụng Ví Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
buy | mua |
coin | tiền |
directly | trực tiếp |
in | trong |
EN Download Trust Wallet for Binance Coin (BNB) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Binance Coin (BNB) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
coin | tiền |
bnb | bnb |
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Binance Coin (BNB) is a cryptocurrency which was created by Binance in 2017
VI Binance Coin (BNB) là một loại tiền mã hoá được tạo ra bởi Binance vào năm 2017
inglês | vietnamita |
---|---|
coin | tiền |
bnb | bnb |
which | và |
EN Trust Wallet is the best Bitcoin wallet for Android and iOS phones, moreover the wallet app is a multi coin crypto wallet so instead of downloading only a Bitcoin wallet, you'll be able to store many types of crypto coins and tokens with Trust Wallet.
VI Hơn nữa, Ứng dụng Ví Trust là ví đa tiền mã hóa nên thay vì tải xuống một ví chỉ dành cho bitcoin, bạn sẽ có thể lưu trữ nhiều loại tiền điện tử khác bằng Trustwallet!
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
coin | tiền |
crypto | mã hóa |
types | loại |
many | nhiều |
and | bạn |
EN What are the difference between Token vs Coin?
VI Sự khác biệt giữa Token và Coin
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN TRX wallets are available online but you can use Trust Wallet to store your TRX coins and many other cryptocurrencies with our multi coin crypto wallet!
VI Ví TRX có sẵn trực tuyến nhưng bạn có thể sử dụng Ví Trust để lưu trữ tiền TRX của bạn và nhiều loại tiền điện tử khác trong ví đa tiền mã hóa của chúng tôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
online | trực tuyến |
use | sử dụng |
crypto | mã hóa |
store | lưu |
but | nhưng |
other | khác |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
and | của |
EN Kin Wallet (KIN) | Kin Coin Wallet | Trust Wallet
VI Ví Kin (KIN) | Ví cho KIN coin | Trust Wallet
EN DigiByte has no company, had no ICO, and no pre-mined coin
VI DigiByte không có công ty, không có ICO và không có tiền mã hóa được khai thác trước
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
company | công ty |
coin | tiền |
has | được |
EN SimpleSwap Coin (SWAP) is a utility token that serves as an internal currency for the SimpleSwap Loyalty Program
VI SimpleSwap Coin (SWAP) là một token tiện ích đóng vai trò là một loại tiền tệ nội bộ cho Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết Của SimpleSwap
inglês | vietnamita |
---|---|
utility | tiện ích |
program | chương trình |
coin | tiền |
EN SimpleSwap Coin | Cryptocurrency exchange token
VI Đồng SimpleSwap | Token giao dịch tiền điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
coin | tiền |
exchange | giao dịch |
EN SWAP is one of the first tokens issued by an instant cryptocurrency exchange platform. SimpleSwap Coin serves an internal currency for the SimpleSwap Loyalty Program.
VI SWAP là một trong những token đầu tiên được tạo ra bởi một nền tảng sàn giao dịch tiền điện tử. Đồng SimpleSwap giữ vai trò như một đồng tiền nội bộ của Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
platform | nền tảng |
internal | trong |
program | chương trình |
of | của |
coin | tiền |
EN Then, you can buy coins with real money at any time by clicking on the plus symbol next to your coin number
VI Khi đó, bạn có thể mua tiền xu bằng tiền thật bất cứ lúc nào bằng cách bấm vào biểu tượng cộng thêm màu danh bên cạnh số tiền xu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
then | khi |
buy | mua |
your | bạn |
any | của |
money | tiền |
EN Get your first $50 of Bitcoin, Ethereum, Binance Coin and many other cryptocurrencies.
VI Nhận Bitcoin , Litecoin , Ethereum , XRP, Bitcoin Cash , Binance Coin và nhiều đồng tiền mã hóa hơn nữa với tỷ lệ tốt nhất có thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
coin | tiền |
get | nhận |
many | nhiều |
of | với |
EN Multi Cryptocurrency Wallet | multi-coin wallet | Crypto Wallet | Trust Wallet
VI Ví đa tiền mã hóa | Ví Multi-Coin | Ví tiền điện tử | Trust Wallet
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
coin | tiền |
EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network
VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
gives | cho |
some | người |
decision | quyết định |
on | trên |
network | mạng |
coin | tiền |
EN Choosing the right coin to stake, is both a numbers game and a gut feeling
VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa là trò chơi số học vừa là cảm giác can đảm
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
right | đúng |
to | tiền |
game | trò chơi |
EN Trust Wallet is a community driven, open-source, multi coin crypto wallet
VI [%key_id: 23725273%] là ứng dụng hướng cộng đồng, có mã nguồn mở, hỗ trợ [%key_id: 25163058%]
EN 160,000+ digital coins and assets such as Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum (ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (BNB), Tron (TRX) and more are available on your Trust Wallet.
VI Hơn 160.000 loại tiền điện tử và tài sản kỹ thuật số như Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (XRP), TRX (TRX) và nhiều loại khác đã và sẽ được Ví Trust hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
litecoin | litecoin |
ethereum | ethereum |
coin | tiền |
bitcoin | bitcoin |
are | được |
btc | btc |
and | như |
EN Trust Wallet is a multi-coin wallet that is available on both Android and iOS phones. Store your BNB and more altcoins with complete ownership on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ BNB và nhiều altcoin khác với toàn quyền sở hữu trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
bnb | bnb |
coin | tiền |
store | lưu |
available | có sẵn |
Mostrando 50 de 50 traduções