EN Finally, the 'CSS' panel always has the CSS for the current gradient for easy copying and pasting into your stylesheet. You can also use this panel to import an existing gradient CSS into the tool.
EN Finally, the 'CSS' panel always has the CSS for the current gradient for easy copying and pasting into your stylesheet. You can also use this panel to import an existing gradient CSS into the tool.
VI Cuối cùng, bảng 'CSS' luôn có CSS cho gradient hiện tại để dễ dàng sao chép và dán vào stylesheet của bạn. Bạn cũng có thể sử dụng bảng này để nhập CSS gradient hiện có vào công cụ.
EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.
VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
allows | cho phép |
of | của |
on | trên |
many | nhiều |
website | trang |
your | bạn |
own | riêng |
make | cho |
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
EN Investment shares whose holding purpose is pure investment
VI Cổ phiếu đầu tư có mục đích nắm giữ là đầu tư thuần túy
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
purpose | mục đích |
holding | giữ |
EN As a pure grid-connected solar system: No! Here you still need the grid or the diesel generator
VI Là một hệ thống năng lượng mặt trời hòa lưới thuần túy: Không! Ở đây bạn vẫn cần lưới điện hoặc máy phát điện chạy dầu
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
or | hoặc |
system | hệ thống |
still | vẫn |
you | bạn |
need | cần |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
EN Investment shares whose holding purpose is pure investment
VI Cổ phiếu đầu tư có mục đích nắm giữ là đầu tư thuần túy
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
purpose | mục đích |
holding | giữ |
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
EN The practice of mass production in industrial areas together with the operation of transportation systems have contaminated the pure fresh air we used to have.
VI Quá trình sản xuất hàng loạt của các khu công nghiệp cùng với sự vận hành của hệ thống giao thông vận tải hàng ngày đều tác động lên bầu không khí trong lành mà chúng ta đã từng có.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
production | sản xuất |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
systems | hệ thống |
have | là |
together | với |
EN Costa Rica ? A pioneer in sustainable tourism The philosophy of Costa Rica ? PURA VIDA ? the pure life presupposes an?
VI Costa Rica – Tiên phong trong du lịch bền vững Triết lý của Costa Rica ? PURA VIDA ? cuộc sống thuần?
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
sustainable | bền vững |
of | của |
life | sống |
EN Rather than pure offshore services, CO-WELL also provides multifaceted support for Japanese businesses that want to enter the Vietnamese market
VI CO-WELL không chỉ dừng lại ở nghiệp vụ phát triển offshore thuần túy mà còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ đa phương diện cho các doanh nghiệp Nhật Bản muốn thâm nhập vào thị trường Việt Nam
EN One of the features is the ability to specify gradients using pure CSS3, without having to create any images and use them as repeating backgrounds for gradient effects.
VI Một trong những tính năng đó là khả năng chỉ định dải màu bằng CSS3 thuần túy, không cần phải tạo bất kỳ hình ảnh nào và sử dụng chúng như nền lặp lại cho hiệu ứng dải màu.
EN Free web hosting is also an amazing platform to start and learn coding, as it supports the most popular programming languages such as PHP, MySQL, HTML, JavaScript, CSS and more!
VI Web Hosting miễn phí cũng là một nền tảng tuyệt vời để bạn bắt đầu học code, nó hỗ trợ hầu hết các ngôn ngữ phổ biến như PHP, MySQL, HTML, JavaScript, CSS và hơn thế nữa!
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
platform | nền tảng |
start | bắt đầu |
learn | học |
popular | phổ biến |
mysql | mysql |
html | html |
javascript | javascript |
also | cũng |
more | hơn |
such | các |
EN Enter existing gradient CSS to import
VI Nhập CSS Gradient hiện có để nhập
EN Analyses the image and converts found gradient to CSS
VI Phân tích hình ảnh và chuyển đổi gradient tìm thấy thành CSS
EN Links to CSS gradients documentation: W3C, Firefox, Safari, Chrome (Webkit), Internet Explorer, Opera [2].
VI Liên kết đến tài liệu về gradient CSS: W3C, Firefox, Safari, Chrome (Webkit), Internet Explorer, Opera [2].
EN The Ultimate CSS Gradient Editor was created by Alex Sirota
VI Trình chỉnh sửa Gradient CSS cuối cùng được tạo ra bởi Alex Sirota
EN The resulting CSS gradients are cross-browser - they will work in these browsers and will also fall back to a simpler gradient in older versions of Internet Explorer.
VI Các dải màu CSS kết quả là cross-browser - chúng sẽ hoạt động trong các trình duyệt này và cũng sẽ quay lại một dải màu đơn giản hơn trong các phiên bản cũ hơn của Internet Explorer.
EN Import from image (convert image gradient to CSS)
VI Nhập từ hình ảnh (chuyển đổi gradient hình ảnh thành CSS)
EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.
VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
help | giúp |
of | của |
your | bạn |
EN Responsive WordPress Website Features and Benefits
VI Các tính năng và lợi ích của trang web WordPress đáp ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
benefits | lợi ích |
EN "Cloudflare has reliable infrastructure and an extremely competent and responsive team. They are well-positioned to deflect even the largest of attacks."
VI "Cloudflare có cơ sở hạ tầng đáng tin cậy và một đội ngũ cực kỳ có năng lực và nhạy bén. Họ có vị thế tốt để làm chệch hướng ngay cả những cuộc tấn công lớn nhất."
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
attacks | tấn công |
has | là |
they | những |
EN We have all the features you need to successfully scale — and we're there when you need us with responsive global support.
VI Adjust có mọi tính năng bạn cần để liên tục lớn mạnh — bộ phận hỗ trợ toàn cầu của Adjust luôn đồng hành cùng mọi khách hàng.
EN Communicating with SHOPLINE’s supporting team is also very responsive and get issued sorted quickly, which is important to us merchants.
VI Đặc biệt tôi hài lòng với sự nhiệt thành, chu đáo tới người dùng, SHOPLINE như làn gió mới giúp cho công việc quản lý, kinh doanh online của chúng tôi trở nên đơn giản và hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
and | như |
us | tôi |
with | với |
EN Very positive experience as a new customer. I migrated my website hosting and the support was amazing and very responsive.
VI Tôi là khách hàng mới và đã có trải nghiệm tuyệt vời. Tôi muốn chuyển web hosting và họ hỗ trợ nhanh chóng và tận tình.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
website | web |
customer | khách hàng |
the | tôi |
EN Automatic responsive designs - make your eCommerce website fit all screens.
VI Giúp việc mua sắm trở nên dễ dàng với thiết kế tự động tương thích với mọi kích thước màn hình, thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
EN Hostinger hosting is the best hosting I have dealt with in two years. The servers are responsive and fast A support team deserving of respect
VI Hostinger hosting là hosting tốt nhất mà tôi đã từng sử dụng trong hai năm. Máy chủ rất responsive và nhanh . Nhóm hỗ trợ khách hàng xứng đáng được vỗ tay.
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
team | nhóm |
in | trong |
the | tôi |
two | hai |
is | được |
and | từ |
a | năm |
EN Increase engagement by communicating across the channels where your audience is most responsive.
VI Tăng khả năng tương tác với khách hàng trên nhiều kênh và nền tảng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
channels | kênh |
most | nhiều |
EN Communicate across various channels and boost engagement where your audience is most responsive.
VI Tương tác với khách hàng trên nhiều kênh và nền tảng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
various | khác nhau |
and | với |
most | nhiều |
EN Create beautiful, responsive emails with an easy drag-and-drop builder
VI Tạo những email tuyệt đẹp bằng trình kéo và thả thuận tiện
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
emails |
EN Create fully mobile responsive emails designed to look perfect on all devices.
VI Tạo những email có thiết kế đáp ứng trông hoàn hảo trên mọi thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
emails | |
perfect | hoàn hảo |
on | trên |
EN And with over 100+ responsive website builder templates, you’re sure to find a page setup perfect for your business or area of expertise.
VI Và với hơn 100 mẫu website đáp ứng, bạn chắc chắn sẽ tìm được một trang website hoàn hảo cho doanh nghiệp hay lĩnh vực chuyên môn của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
perfect | hoàn hảo |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
of | của |
over | hơn |
EN Discover dozens of ready-made, mobile-responsive templates designed to convert visitors into contacts.
VI Sử dụng các mẫu có sẵn, phù hợp với giao diện di động được thiết kế để sẵn sàng tạo ra chuyển đổi và thu hút các vị khách truy cập đầy tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
visitors | khách |
convert | chuyển đổi |
Mostrando 36 de 36 traduções