EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.
EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.
VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
allows | cho phép |
of | của |
on | trên |
many | nhiều |
website | trang |
your | bạn |
own | riêng |
make | cho |
EN "Cloudflare has reliable infrastructure and an extremely competent and responsive team. They are well-positioned to deflect even the largest of attacks."
VI "Cloudflare có cơ sở hạ tầng đáng tin cậy và một đội ngũ cực kỳ có năng lực và nhạy bén. Họ có vị thế tốt để làm chệch hướng ngay cả những cuộc tấn công lớn nhất."
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
attacks | tấn công |
has | là |
they | những |
EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.
VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
help | giúp |
of | của |
your | bạn |
EN Responsive WordPress Website Features and Benefits
VI Các tính năng và lợi ích của trang web WordPress đáp ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
benefits | lợi ích |
EN We have all the features you need to successfully scale — and we're there when you need us with responsive global support.
VI Adjust có mọi tính năng bạn cần để liên tục lớn mạnh — bộ phận hỗ trợ toàn cầu của Adjust luôn đồng hành cùng mọi khách hàng.
EN Communicating with SHOPLINE’s supporting team is also very responsive and get issued sorted quickly, which is important to us merchants.
VI Đặc biệt tôi hài lòng với sự nhiệt thành, chu đáo tới người dùng, SHOPLINE như làn gió mới giúp cho công việc quản lý, kinh doanh online của chúng tôi trở nên đơn giản và hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
and | như |
us | tôi |
with | với |
EN Very positive experience as a new customer. I migrated my website hosting and the support was amazing and very responsive.
VI Tôi là khách hàng mới và đã có trải nghiệm tuyệt vời. Tôi muốn chuyển web hosting và họ hỗ trợ nhanh chóng và tận tình.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
website | web |
customer | khách hàng |
the | tôi |
EN Automatic responsive designs - make your eCommerce website fit all screens.
VI Giúp việc mua sắm trở nên dễ dàng với thiết kế tự động tương thích với mọi kích thước màn hình, thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
EN Hostinger hosting is the best hosting I have dealt with in two years. The servers are responsive and fast A support team deserving of respect
VI Hostinger hosting là hosting tốt nhất mà tôi đã từng sử dụng trong hai năm. Máy chủ rất responsive và nhanh . Nhóm hỗ trợ khách hàng xứng đáng được vỗ tay.
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
team | nhóm |
in | trong |
the | tôi |
two | hai |
is | được |
and | từ |
a | năm |
EN Increase engagement by communicating across the channels where your audience is most responsive.
VI Tăng khả năng tương tác với khách hàng trên nhiều kênh và nền tảng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
channels | kênh |
most | nhiều |
EN Communicate across various channels and boost engagement where your audience is most responsive.
VI Tương tác với khách hàng trên nhiều kênh và nền tảng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
channels | kênh |
various | khác nhau |
and | với |
most | nhiều |
EN Create beautiful, responsive emails with an easy drag-and-drop builder
VI Tạo những email tuyệt đẹp bằng trình kéo và thả thuận tiện
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
emails |
EN Create fully mobile responsive emails designed to look perfect on all devices.
VI Tạo những email có thiết kế đáp ứng trông hoàn hảo trên mọi thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
emails | |
perfect | hoàn hảo |
on | trên |
EN And with over 100+ responsive website builder templates, you’re sure to find a page setup perfect for your business or area of expertise.
VI Và với hơn 100 mẫu website đáp ứng, bạn chắc chắn sẽ tìm được một trang website hoàn hảo cho doanh nghiệp hay lĩnh vực chuyên môn của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
perfect | hoàn hảo |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
of | của |
over | hơn |
EN Discover dozens of ready-made, mobile-responsive templates designed to convert visitors into contacts.
VI Sử dụng các mẫu có sẵn, phù hợp với giao diện di động được thiết kế để sẵn sàng tạo ra chuyển đổi và thu hút các vị khách truy cập đầy tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
visitors | khách |
convert | chuyển đổi |
EN Vaccinations can prevent nearly all COVID-19-related hospitalizations and deaths. Post-vaccination cases are extremely rare.
VI Tiêm vắc-xin có thể giúp phòng ngừa gần như tất cả các lần nằm viện hoặc các ca tử vong liên quan đến COVID-19. Các ca mắc sau khi tiêm vắc-xin cực kỳ hiếm gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
and | như |
EN And although APKMODY is extremely simple, humorous, we are always serious about the privacy and personal information of anyone.
VI Và cho dù APKMODY vô cùng đơn giản, hài hước thì chúng tôi vẫn luôn luôn nghiêm túc đối với sự riêng tư và thông tin cá nhân của bất cứ ai.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
always | luôn |
personal | cá nhân |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
inglês | vietnamita |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN Lucky Patcher is an application that supports extremely...
VI Là một người dùng máy tính, có lẽ bạn cũng đang...
inglês | vietnamita |
---|---|
application | dùng |
EN Costumes with special symbols will increase brave stats and other stats, but still extremely fashionable!
VI Trang phục với những biểu tượng đặc biệt sẽ tăng chỉ số dũng cảm và các chỉ số khác, mà vẫn cực kỳ thời trang!
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
other | khác |
still | vẫn |
with | với |
and | các |
EN This is extremely useful for users who can know who is calling to them, avoid confusing important calls into spam calls
VI Điều này vô cùng hữu ích cho người dùng có thể biết được ai đang gọi tới cho mình, tránh việc nhầm lẫn những cuộc gọi quan trọng thành những cuộc gọi spam
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
users | người dùng |
know | biết |
them | những |
important | quan trọng |
into | cho |
EN In addition, this application is also extremely secure as well as committing to always protecting user data
VI Ngoài ra, ứng dụng này còn vô cùng an toàn cũng như cam kết luôn bảo vệ dữ liệu của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
always | luôn |
data | dữ liệu |
user | dùng |
this | này |
also | cũng |
as | như |
EN To build a city, resources are extremely important
VI Để xây dựng một thành phố, tài nguyên là yếu tố vô cùng quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
resources | tài nguyên |
important | quan trọng |
EN According to the proposal, this game is for children from 6 to 12 years old, but adults can also play it because it has extremely interesting content
VI Theo đề xuất, trò chơi này dành cho trẻ em từ 6 tới 12 tuổi, tuy nhiên người lớn cũng có thể chơi bởi nó có nội dung vô cùng thú vị
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
children | trẻ em |
but | tuy nhiên |
also | cũng |
has | ở |
game | chơi |
EN In addition, there are some extremely funny and cool household items such as a ?super speed? baking machine, a virtual mirror that lets you preview your outfit at a glance and the stairs can turn into a slide
VI Ngoài ra, còn có một số đồ gia dụng cực kỳ ngộ nghĩnh và hay ho như máy làm bánh siêu tốc, gương ảo cho phép bạn xem trước trang phục trong nháy mắt và cầu thang có thể biến thành cầu trượt
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
in | trong |
your | bạn |
lets | cho phép |
EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life
VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
her | những |
children | trẻ em |
find | tìm thấy |
in | trong |
life | sống |
through | qua |
and | của |
EN Adventure mode includes 50 extremely fun levels
VI Chế độ Adventure bao gồm 50 cấp độ vô cùng vui nhộn
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
EN As for the exterior of the car, it is extremely amazing
VI Còn với bề ngoài của xe thì xin thưa là một trời hấp dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
car | xe |
EN The above activities are extremely helpful if you want to make a lot of money
VI Những hoạt động như trên là cực kì hữu ích nếu bạn muốn kiếm thật nhiều tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
lot | nhiều |
money | tiền |
above | trên |
want | muốn |
you | bạn |
EN Car Parking Multiplayer MOD APK (Unlimited Money) is an extremely unique driving simulation game of the olzhass publisher, requiring you to park in the right place.
VI Car Parking Multiplayer MOD APK là trò chơi mô phỏng lái xe vô cùng độc đáo của nhà phát hành olzhass, yêu cầu bạn phải đỗ xe đúng nơi quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
apk | apk |
of | của |
place | nơi |
you | bạn |
game | chơi |
EN This inadvertently became the inspiration for the olzhass developer to create an extremely interesting game called Car Parking Multiplayer
VI Điều này vô tình đã trở thành nguồn cảm hứng để nhà phát triển olzhass sáng tạo một trò chơi vô cùng thú vị có tên Car Parking Multiplayer
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
create | tạo |
game | chơi |
EN The environment in the game is an extremely realistic simulation
VI Môi trường trong trò chơi được mô phỏng vô cùng thực tế
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
the | trường |
is | được |
in | trong |
game | trò chơi |
EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate
VI Bạn có thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru và chính xác
EN Role-playing games often have an extremely engaging storyline and the character of the player often has a role in the plot.
VI Các game nhập vai thường có cốt truyện dẫn dắt vô cùng cuốn hút và nhân vật của người chơi thường có một vai trò nhất định trong cốt truyện.
inglês | vietnamita |
---|---|
games | chơi |
often | thường |
character | nhân |
player | người chơi |
in | trong |
of | của |
EN Therefore, finding stars to buy characters becomes extremely difficult if you are a new player.
VI Do đó, việc kiếm các ngôi sao để mua nhân vật trở nên vô cùng khó khăn nếu bạn là một người chơi mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
characters | nhân vật |
difficult | khó khăn |
if | nếu |
new | mới |
player | người chơi |
you | bạn |
therefore | các |
EN Moving and controlling characters in FINAL FANTASY is extremely simple with simulation buttons right on the screen
VI Việc di chuyển, điều khiển nhân vật trong FINAL FANTASY cực kỳ đơn giản, với các nút giả lập ngay trên màn hình
inglês | vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
screen | màn hình |
in | trong |
with | với |
on | trên |
the | điều |
and | các |
EN In addition to having to consider carefully, you will fight extremely intense zombies
VI Ngoài việc phải căng não tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc trước sau này nọ thì Dead Age cũng không quên “bổ thêm vài nhát” chiến đấu zombie cực căng
inglês | vietnamita |
---|---|
having | phải |
consider | cân nhắc |
you | và |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
inglês | vietnamita |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN It is extremely variable: machines and systems are always assembled into new lines according to demand - and it is wireless
VI Nó luôn thay đổi: máy móc và hệ thống luôn được lắp ráp thành dây chuyền mới tùy theo nhu cầu – và hoàn toàn không dây
inglês | vietnamita |
---|---|
machines | máy móc |
and | thay đổi |
systems | hệ thống |
always | luôn |
new | mới |
according | theo |
demand | nhu cầu |
EN For this, users need a very powerful network that transmits data extremely quickly and stably.
VI Muốn vậy, người dùng cần mạng cực mạnh với đường truyền cực kỳ nhanh và ổn định.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
network | mạng |
quickly | nhanh |
need | cần |
for | với |
EN The factory of the future is therefore extremely flexible, only the floor, roof and walls are fixed
VI Do đó, nhà máy của tương lai phải cực kỳ linh hoạt, chỉ có sàn, trần nhà và tường là cố định
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
flexible | linh hoạt |
EN Lucky Patcher is an application that supports extremely...
VI Là một người dùng máy tính, có lẽ bạn cũng đang...
inglês | vietnamita |
---|---|
application | dùng |
EN If you?re a fan of Super Mario Kart?s characters, the character system will make you feel extremely excited
VI Nếu bạn là người yêu thích các nhân vật thuộc series Super Mario Kart, hệ thống nhân vật sẽ khiến bạn cảm thấy cực kỳ phấn khích
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
characters | nhân vật |
character | nhân |
system | hệ thống |
feel | cảm thấy |
you | bạn |
EN And although APKMODY is extremely simple and humorous, we are always serious about the privacy and personal information of anyone.
VI Và cho dù APKMODY vô cùng đơn giản, hài hước thì chúng tôi vẫn luôn luôn nghiêm túc đối với sự riêng tư và thông tin cá nhân của bất cứ ai.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
always | luôn |
personal | cá nhân |
EN The percentage of mothers delivered in health facilities is extremely low at about 30%.
VI Tỷ lệ các bà mẹ sinh con tại các cơ sở y tế là cực kỳ thấp và chỉ khoảng 30%.
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
at | tại |
the | các |
EN I have migrated to Hostinger few months ago. I am extremely satisfied with the hosting, and with their support.
VI Tôi đã chuyển sang Hostinger vài tháng trước. Tôi cực kỳ hài lòng với dịch vụ và hỗ trợ ở đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
months | tháng |
and | và |
with | với |
EN Never had any issues with hosting, and cloud hosting is extremely FAST!! I always recommend it to my clients
VI Mình chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào với hosting và dịch vụ lưu trữ đám mây cực kỳ NHANH!! Mình luôn giới thiệu Hostinger cho khách hàng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
fast | nhanh |
always | luôn |
clients | khách hàng |
with | với |
Mostrando 47 de 47 traduções