EN You can make an appointment for eye exams, eye infections, or eye disease care
EN You can make an appointment for eye exams, eye infections, or eye disease care
VI Bạn có thể đặt lịch hẹn khám mắt, nhiễm trùng mắt hoặc chăm sóc bệnh về mắt
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
EN Jordan Valley accepts Medicaid, Medicare and EyeMed for vision exams and Medicaid, Medicare and most private insurances for medical eye exams.
VI Jordan Valley chấp nhận Medicaid, Medicare và EyeMed để khám thị lực và Medicaid, Medicare và hầu hết các bảo hiểm tư nhân để khám mắt y tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
most | hầu hết |
EN Eye doctor appointments last anywhere from 30 minutes to 1 hour and half, depending on the busyness of the eye doctor’s schedule and the type of appointment you are visiting the eye doctor for.
VI Các cuộc hẹn với bác sĩ mắt kéo dài từ 30 phút đến 1 tiếng rưỡi, tùy thuộc vào mức độ bận rộn của lịch trình của bác sĩ mắt và loại cuộc hẹn mà bạn đến gặp bác sĩ mắt.
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
of | của |
minutes | phút |
you | bạn |
and | và |
EN Our team at Jordan Valley provides eye exams and fittings for glasses and contacts. View Vision Services
VI Nhóm của chúng tôi tại Jordan Valley cung cấp dịch vụ khám mắt và lắp kính và kính áp tròng. Xem dịch vụ tầm nhìn
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
provides | cung cấp |
view | xem |
vision | tầm nhìn |
at | tại |
our | chúng tôi |
and | của |
for | dịch |
EN Our mobile services provide eye exams and can fit you for glasses if needed. If students require glasses, we will deliver them to the school after our visit.
VI Các dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp dịch vụ khám mắt và có thể đeo kính cho bạn nếu cần. Nếu học sinh cần đeo kính, chúng tôi sẽ giao chúng đến trường sau chuyến thăm của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
school | học |
after | sau |
you | bạn |
needed | cần |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
and | của |
EN We provide eye exams and glasses for students who need them
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ khám mắt và kính cho những học sinh cần chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
we | chúng tôi |
them | họ |
provide | cung cấp |
for | cho |
and | dịch |
EN This department deals with the anatomy, physiology and diseases of the eye such as blepharitis, conjunctivitis, keratitis, uveitis, strabismus, dry eye syndrome, cataracts, glaucoma, diabetic retinopathy, macular degeneration and retinal detachment
VI Khoa mắt cung cấp dịch vụ khám và điều trị toàn diện các bệnh lý về mắt cho bệnh nhân ở mọi lứa tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
diseases | bệnh |
and | các |
EN Treat pesky eye infections and get relief from eye irritation.
VI Điều trị nhiễm trùng mắt khó chịu và giảm kích ứng mắt.
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN Children and most adults can receive dental exams, cleanings, fillings and extractions. Those who are blind, pregnant or live in a nursing home can receive additional dental benefits.
VI Trẻ em và hầu hết người lớn có thể được khám răng, làm sạch, trám răng và nhổ răng. Những người mù, đang mang thai hoặc sống trong viện dưỡng lão có thể nhận thêm các phúc lợi nha khoa.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
in | trong |
most | hầu hết |
and | các |
or | hoặc |
live | sống |
receive | nhận |
additional | thêm |
EN Jordan Valley dentists perform exams and cleanings. We also offer oral surgery services at select locations. View Dental Services
VI Các nha sĩ Jordan Valley khám và làm sạch răng. Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ phẫu thuật miệng tại các địa điểm được chọn. Xem dịch vụ nha khoa
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
view | xem |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
offer | cấp |
and | các |
EN From wellness exams to prenatal care, we offer a wide range of women’s health services. View Women's Health Services
VI Từ khám sức khỏe đến chăm sóc trước khi sinh, chúng tôi cung cấp nhiều loại dịch vụ sức khỏe phụ nữ. Xem Dịch vụ Sức khỏe Phụ nữ
inglês | vietnamita |
---|---|
range | nhiều |
health | sức khỏe |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Starting at age five, bring your kids in for vision exams every one to two years. We fit children for glasses and contacts.
VI Bắt đầu từ năm tuổi, hãy đưa con bạn đi kiểm tra thị lực cứ sau một đến hai năm. Chúng tôi phù hợp với trẻ em để đeo kính và danh bạ.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
fit | phù hợp |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
your | bạn |
two | hai |
EN Physical exams and sports physicals
VI Khám sức khỏe và thể chất thể thao
EN We offer prenatal care, well-woman exams, STD testing and cancer screenings.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc trước khi sinh, khám phụ nữ khỏe mạnh, xét nghiệm STD và khám sàng lọc ung thư.
inglês | vietnamita |
---|---|
testing | xét nghiệm |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | dịch |
EN Check for cancer, STIs and other diseases with breast and pelvic exams.
VI Kiểm tra ung thư, STI và các bệnh khác bằng khám vú và vùng chậu.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
other | khác |
diseases | bệnh |
with | bằng |
and | các |
EN Well-women exams and gynecology services are available at all Jordan Valley clinics. Pregnancy care is offered at the clinic locations listed below:
VI Dịch vụ khám sức khỏe phụ nữ và phụ khoa có tại tất cả các phòng khám Jordan Valley. Chăm sóc mang thai được cung cấp tại các địa điểm phòng khám được liệt kê dưới đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
below | dưới |
at | tại |
all | tất cả các |
the | dịch |
is | được |
and | các |
EN Schedule an in-person or virtual appointment to meet with a provider for checkups, exams and tests.
VI Lên lịch hẹn gặp trực tiếp hoặc ảo để gặp nhà cung cấp dịch vụ kiểm tra sức khỏe, kiểm tra và xét nghiệm.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
tests | xét nghiệm |
or | hoặc |
to | lên |
EN Jordan Valley Health Center is offering well-woman exams free of charge to women through the Show Me Healthy Women program.
VI Trung tâm Y tế Jordan Valley đang cung cấp dịch vụ khám phụ nữ khỏe mạnh miễn phí cho phụ nữ thông qua chương trình Show Me Healthy Women.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
program | chương trình |
charge | phí |
offering | cung cấp |
is | đang |
through | thông qua |
EN The program covers the cost of a well-woman exam that includes pap tests, HPV testing, pelvic exams, breast, and cervical cancer screenings.
VI Chương trình đài thọ chi phí khám phụ nữ khỏe mạnh bao gồm xét nghiệm pap, xét nghiệm HPV, khám vùng chậu, khám sàng lọc ung thư vú và cổ tử cung.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
includes | bao gồm |
cost | phí |
tests | xét nghiệm |
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN Get a bird’s-eye view of your competitors' SEO strategies
VI Có góc nhìn bao quát về chiến lược SEO của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
seo | seo |
strategies | chiến lược |
EN Atop them are an eye-catching pair of AFO bedside lamps, and at the foot of the bed sits a Roi bench sheathed in smooth, turtledove saddle leather.
VI Trên bàn là cặp đèn ngủ AFO bắt mắt, dưới chân giường là một chiếc ghế dài hiệu Roi được bọc da yên ngựa mềm mịn.
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.
VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.
inglês | vietnamita |
---|---|
best | những |
design | tạo |
based | dựa trên |
is | này |
my | của tôi |
on | trên |
most | của |
EN By freely drag and edit sections of images, videos and slides, CakeResume enables users to create unique & eye-catching resumes
VI Bằng cách kéo thả và chỉnh sửa các phần hình ảnh, video và slide, CakeResume cho phép người dùng tạo ra các bản CV độc đáo & bắt mắt
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
images | hình ảnh |
videos | video |
enables | cho phép |
users | người dùng |
and | các |
create | tạo |
EN VivaCut Pro APK (MOD Unlock All) is a great solution for you to create videos with eye-catching effects.
VI VivaCut Pro APK (MOD Mở Khóa Tất Cả) là giải pháp tuyệt vời để bạn tạo ra những video có hiệu ứng bắt mắt.
inglês | vietnamita |
---|---|
pro | pro |
apk | apk |
unlock | mở khóa |
great | tuyệt vời |
solution | giải pháp |
videos | video |
effects | hiệu ứng |
you | bạn |
create | tạo |
EN The game has beautiful details, bright and very eye-catching effects.
VI Game có các chi tiết đẹp, tươi sáng và những hiệu ứng rất bắt mắt.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
very | rất |
effects | hiệu ứng |
the | những |
and | các |
EN It?s best to keep a close eye on it because somewhere in the dialogue seems ordinary but turns out to be weighty
VI Tốt nhất là ta nên theo dõi kỹ vì đâu đó trong cuộc đối thoại với các nhân vật cứ ngỡ bình thường nhưng hóa ra lại có trọng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
but | nhưng |
best | tốt |
EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.
VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú có thể đọc sách hoặc làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
same | là |
writing | viết |
table | bàn |
EN Strong eye for photorealistic environments and texture creation
VI Có mắt thẩm mỹ, đảm bảo hình ảnh photorealistic tạo ra có chất lượng tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.
VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.
inglês | vietnamita |
---|---|
best | những |
design | tạo |
based | dựa trên |
is | này |
my | của tôi |
on | trên |
most | của |
EN By freely drag and edit sections of images, videos and slides, CakeResume enables users to create unique & eye-catching resumes
VI Bằng cách kéo thả và chỉnh sửa các phần hình ảnh, video và slide, CakeResume cho phép người dùng tạo ra các bản CV độc đáo & bắt mắt
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
images | hình ảnh |
videos | video |
enables | cho phép |
users | người dùng |
and | các |
create | tạo |
EN Get a bird’s-eye view of your competitors' SEO strategies
VI Có góc nhìn bao quát về chiến lược SEO của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
seo | seo |
strategies | chiến lược |
EN The game has beautiful details, bright and very eye-catching effects.
VI Game có các chi tiết đẹp, tươi sáng và những hiệu ứng rất bắt mắt.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
very | rất |
effects | hiệu ứng |
the | những |
and | các |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN Trade Idea on SRF with Bird Eye View and Notes
VI XAUEUR- Cơ Hội Bán Ngắn Hạn Tiềm Năng!
EN Trade Idea on SRF with Bird Eye View and Notes
VI XAUEUR- Cơ Hội Bán Ngắn Hạn Tiềm Năng!
EN Trade Idea on SRF with Bird Eye View and Notes
VI XAUEUR- Cơ Hội Bán Ngắn Hạn Tiềm Năng!
Mostrando 50 de 50 traduções