Traduzir "keep them moving" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "keep them moving" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de keep them moving

inglês
vietnamita

EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, add a unique promo code to keep them hooked.

VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ đã đăng ký, thu hút họ với những ưu đãi mã khuyến mãi đặc biệt.

inglêsvietnamita
emailsemail
startbắt đầu
prospectstiềm năng
code
yourbạn

EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.

VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.

inglêsvietnamita
setthiết lập
yourbạn
andcủa
themcác

EN Keep California moving. Get vaccinated.

VI Duy trì hoạt động cho California. Tiêm vắc-xin.

inglêsvietnamita
californiacalifornia

EN Reliably connect global staff, designers, factories, supply chains, and more to keep production moving.

VI Kết nối đáng tin cậy nhân viên toàn cầu, nhà thiết kế, nhà máy, chuỗi cung ứng, v.v. để duy trì hoạt động sản xuất.

inglêsvietnamita
connectkết nối
globaltoàn cầu
staffnhân viên
chainschuỗi
productionsản xuất

EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.

VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới cách chào đón họ.

inglêsvietnamita
newmới
learnhọc
alsocũng
wechúng tôi
givecho
yourbạn
andcủa

EN They are like filters that can change the original video by adding frames, colors and moving them.

VI Chúng giống như các bộ lọc, khi thể thay đổi tác phẩm gốc bằng cách chèn thêm khung hình, màu sắc khiến chúng chuyển động.

inglêsvietnamita
changethay đổi

EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.

VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới cách chào đón họ.

inglêsvietnamita
newmới
learnhọc
alsocũng
wechúng tôi
givecho
yourbạn
andcủa

EN Provide your creators with value to keep them on your network.

VI Cung cấp giá trị cho nhà sáng tạo của bạn để giữ chân họ trên mạng lưới của bạn.

inglêsvietnamita
valuegiá
yourcủa bạn
providecung cấp
networkmạng
ontrên
keepbạn

EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.

VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.

inglêsvietnamita
provisionedcung cấp
concurrencytính đồng thời
alsocũng
readysẵn sàng
functionhàm

EN We listen to you to know what people need, and always choose the apps everyone needs to upload and keep them up to date.

VI Bọn tui lắng nghe ý kiến từ các bạn để biết mọi người cần gì, đăng tải nhanh chóng cố gắng giữ cho chúng luôn tươi mới.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
knowbiết
peoplengười
andcác

EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.

VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.

inglêsvietnamita
provisionedcung cấp
concurrencytính đồng thời
alsocũng
readysẵn sàng
functionhàm

EN Q: Can I take DB Snapshots and keep them around as long as I want?

VI Câu hỏi: Tôi thể thực hiện Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu rồi giữ bao lâu tùy ý được không?

inglêsvietnamita
asliệu
keepgiữ

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái cho phép họ sống dễ chịu qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
allowcho phép
livesống
mannercách
withtheo
andcác

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái cho phép họ sống dễ chịu qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
allowcho phép
livesống
mannercách
withtheo
andcác

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái cho phép họ sống dễ chịu qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
allowcho phép
livesống
mannercách
withtheo
andcác

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái cho phép họ sống dễ chịu qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
allowcho phép
livesống
mannercách
withtheo
andcác

EN Running multiple websites? You’ll get unlimited free SSL certificates to keep them all safe.

VI Điều hành nhiều trang web? Bạn sẽ nhận chứng chỉ SSL miễn phí không giới hạn để giữ tất cả luôn an toàn.

inglêsvietnamita
getnhận
unlimitedkhông giới hạn
safean toàn
websitestrang web
multiplebạn

EN Track and rate customer actions on your website, landing pages, and emails to trigger relevant messages that'll keep them engaged.

VI Theo dõi đánh giá hành động của khách hàng trên trang website, landing page, email để kích hoạt email phù hợp sẽ giúp giữ sự thu hút của họ.

inglêsvietnamita
ontrên
emailsemail
andcủa
customerkhách

EN Keep them engaged with time-based emails

VI Duy trì sự tương tác với họ bằng các email dựa trên thời gian

inglêsvietnamita
emailsemail
withvới

EN Stay in touch with your new audience — and keep them interested. Use laser-sharp segmentation to reach the right people at the right time.

VI Duy trì kết nối với đối tượng khách hàng mới của bạn luôn làm họ thấy hứng thú. Dùng công cụ tạo phân khúc mạnh mẽ để tiếp cận đúng người vào đúng thời điểm.

EN Use best-in-class email marketing to introduce yourself and your business. And share a special offer to keep them hooked.

VI Dùng công cụ tiếp thị qua email đẳng cấp hàng đầu để tự giới thiệu về bạn doanh nghiệp của bạn. Rồi tặng món quà đặc biệt để thu hút họ.

inglêsvietnamita
emailemail
businessdoanh nghiệp
offercấp
andthị
usedùng
yourcủa bạn
tođầu
yourselfbạn

EN You’ve launched your business, shared it with your audience, and are using online marketing tools to keep them engaged. Now it’s time to make money!

VI Bạn đã ra mắt doanh nghiệp, chia sẻ với đối tượng khán giả của mình đang dùng các công cụ tiếp thị để duy trì tương tác với họ. Giờ đã đến lúc để kiếm tiền!

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
andthị
aređang
nowgiờ
totiền
withvới

EN Keep in touch with customers after they buy. Use ecommerce data to segment them and send an email blast with special deals for your most loyal customers.

VI Duy trì kết nối với khách hàng sau khi họ mua sản phẩm. Dùng dữ liệu thương mại điện tử để tạo phân khúc gửi email với những ưu đãi đặc biệt cho khách hàng trung thành nhất của bạn.

inglêsvietnamita
buymua
datadữ liệu
emailemail
sendgửi
yourcủa bạn
customerskhách hàng
afterkhi
withvới

EN Autoresponders give me the ability to follow up with fresh leads and keep them engaged with my brand.

VI Tính năng Thư trả lời tự động cho tôi khả năng theo dõi các khách hàng tiềm năng mới duy trì sự tương tác của họ với thương hiệu.

inglêsvietnamita
givecho
abilitykhả năng
leadskhách hàng tiềm năng
brandthương hiệu
metôi
followtheo
andcủa
themcác

EN Keep your web push notifications relevant and personal by fueling them with customer and subscriber data pulled from your GetResponse account.

VI Duy trì nội dung thông báo đẩy trên web phù hợp mang tính cá nhân bằng cách kết hợp với dữ liệu của khách hàng người đăng ký lấy từ tài khoản GetResponse của bạn.

inglêsvietnamita
webweb
notificationsthông báo
personalcá nhân
datadữ liệu
accounttài khoản
yourbạn
andcủa
customerkhách

EN They can bring your audience closer to your brand and keep them in the loop, creating a tighter-knit community

VI Chúng thể đưa đối tượng khán giả lại gần với thương hiệu của bạn hơn duy trì cập nhật cho họ, xây dựng một cộng đồng tương tác hơn.

inglêsvietnamita
brandthương hiệu
creatingcho
yourbạn
andcủa

EN When we identify requests that are threats, we log them and block them

VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký chặn chúng

inglêsvietnamita
identifyxác định
requestsyêu cầu
threatsmối đe dọa
blockchặn
wechúng tôi
whenkhi
andcác

EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger

VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
orhoặc
usesử dụng
thisnày
yourcủa bạn
documentstài liệu

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

inglêsvietnamita
timeslần
ifnếu
wechúng tôi
fourbốn
companiescông ty
createtạo

EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.

VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện mang họ đi, chỉ những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.

inglêsvietnamita
energynăng lượng
thenhững

EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills

VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm

inglêsvietnamita
programmechương trình
providedcung cấp
skillskỹ năng
traininghọc
developphát triển
thetrường
theirhọ
workplacenơi làm việc
introng
andcác

EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger

VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
orhoặc
usesử dụng
thisnày
yourcủa bạn
documentstài liệu

EN When we identify requests that are threats, we log them and block them

VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký chặn chúng

inglêsvietnamita
identifyxác định
requestsyêu cầu
threatsmối đe dọa
blockchặn
wechúng tôi
whenkhi
andcác

EN ※ If pets are brought to the airport without a reservation or confirmation, you will not be able to bring them on board or transport them as checked baggage.

VI ※ Nếu mang theo thú cưng mà không đặt chỗ hoặcxác nhận, quý khách sẽ không thể mang thúcưng lên máy bay hoặc vận chuyển như hành lý ký gửi

EN If the customer comes to us, they usually want us to give them the best solution. When that happens, 99% of the time, we build a WordPress site for them on Hostinger.

VI Khi khách hàng đến với chúng tôi, họ luôn muốn nhận được giải pháp tốt nhất. Khi đó, 99% chúng tôi xây dựng một trang web WordPress cho họ Hostinger.

inglêsvietnamita
wantmuốn
solutiongiải pháp
wechúng tôi
buildxây dựng
givecho
besttốt
customerkhách
sitetrang

EN Invite them to a free webinar that puts a face to your offer and convinces them that your knowledge is worth paying for.

VI Mời họ tham gia hội thảo trên web miễn phí để giới thiệu với họ ưu đãi của bạn thuyết phục họ rằng những hiểu biết của bạn xứng đáng với số tiền bỏ ra.

inglêsvietnamita
yourbạn
andcủa

EN Discover our library of over 200 free predesigned templates designed to convert. You can put them to work right away or customize them to suit your brand and content.

VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí sẵn để chuyển đổi. Bạn thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu nội dung của bạn.

inglêsvietnamita
templatesmẫu
customizetùy chỉnh
brandthương hiệu
ofcủa
orhoặc
ourchúng tôi
convertchuyển đổi
yourbạn
overhơn
themchúng

EN Use essential lead generation tools to attract people to your offer and encourage them them to sign up.

VI Hãy dùng các công cụ tạo khách hàng tiềm năng thiết yếu để thu hút mọi người tới với ưu đãi của bạn khuyến khích họ đăng ký.

inglêsvietnamita
usedùng
yourcủa bạn
peoplengười

EN Let your brand shine on Instagram. Create eye-catching images and share them on Facebook and Instagram at once to get more people to see them.

VI Chỉ phải thanh toán cho những lượt nhấp khách hàng tiềm năng bạn đã đấu thầu. Chúng tôi sẽ cho bạn thấy chính xác số tiền bạn đã kiếm được dựa trên mức chi tiêu cho quảng cáo của bạn.

inglêsvietnamita
yourcủa bạn
getđược
seebạn
totiền
ontrên
createcho
andcủa

EN And moving to a Secure Access Service Edge (SASE) framework is no different

VI việc chuyển sang khung giải pháp Secure Access Service Edge (SASE - Biên truy cập dịch vụ an toàn) cũng không phải một ngoại lệ

inglêsvietnamita
anddịch
securean toàn
accesstruy cập
frameworkkhung
nokhông

EN Users are dispersed - working from home or office and applications are moving to cloud

VI Người dùng phân tán khi họ làm việc nhà hoặc văn phòng các ứng dụng chuyển sang môi trường điện toán đám mây

inglêsvietnamita
usersngười dùng
applicationscác ứng dụng
cloudmây
workinglàm việc
orhoặc
homenhà
officevăn phòng
tolàm
aremôi
andcác

EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.

VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.

inglêsvietnamita
neednhu cầu
professionalchuyên nghiệp
thegiải
orhoặc
providecho

EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.

VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.

EN We watched a documentary by Leonardo DiCaprio on the environment and moving from fossil fuel to solar power, and it rang a bell for all of us

VI bộ phim đã khơi dậy điềuđó trong tất cả chúng tôi

inglêsvietnamita
wechúng tôi

EN Photographer Jo Sung Hee releases a moving episode at the cafeteria, which is closely related to V of "BTS", which celebrated his birthday today (12/30).

VI Nhiếp ảnh gia Jo Sung Hee đã phát hành một tập phim xúc động tại căng tin, liên quan mật thiết đến V của "BTS", nơi đã tổ chức sinh nhật cho anh ấy vào ngày hôm nay (30/12).

inglêsvietnamita
attại
ofcủa
todayhôm nay

EN The Internet of Things is the next wave in the evolution of wireless technology and the rate at which objects are being connected is moving at an incredible speed

VI Internet of Things làn sóng tiếp theo trong sự phát triển của công nghệ không dây tỉ lệ mà các vật thể thể kết nối với nhau đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc

inglêsvietnamita
internetinternet
introng
connectedkết nối
ofcủa
is
nexttiếp theo

EN Moving and controlling characters in FINAL FANTASY is extremely simple with simulation buttons right on the screen

VI Việc di chuyển, điều khiển nhân vật trong FINAL FANTASY cực kỳ đơn giản, với các nút giả lập ngay trên màn hình

inglêsvietnamita
charactersnhân vật
screenmàn hình
introng
withvới
ontrên
theđiều
andcác

EN They wanted the feeling of moving in a big world instead of just watching the characters move on their own

VI Họ muốn cảm giác được di chuyển trong một thế giới rộng lớn thay chỉ nhìn các nhân vật tự di chuyển

inglêsvietnamita
wantedmuốn
introng
biglớn
worldthế giới
charactersnhân vật
movedi chuyển

EN Moving to a new country is a fantastic journey for some people but also is a challenge for others

VI Định cư tại một đất nước hoàn toàn mới một hành trình tuyệt vời đối với một số người nhưng cũng một thách thức lớn đối với những người khác

inglêsvietnamita
newmới
butnhưng
alsocũng
otherskhác
peoplengười

EN What value do I get from moving to AWS?

VI Tôi được lợi gì khi chuyển sang AWS?

inglêsvietnamita
awsaws
itôi
getđược
whatkhi

Mostrando 50 de 50 traduções