EN Heavy Equipment Technician Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
EN Heavy Equipment Technician Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Heavy Equipment Technician Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Pricing is based on defined hourly rates for the engineer and/or technician plus reimbursement of reasonable travel costs.
VI Định giá dựa trên mức giá giờ đã xác định cho kỹ sư và / hoặc kỹ thuật viên cộng với việc hoàn trả chi phí đi lại hợp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
and | với |
or | hoặc |
EN Ms. Naihon KHOUNN, a Class 2019 alumna, is working for our non-governmental partner organization, Pour un Sourire d?Enfant (PSE) as an IT technician.
VI Naihon KHOUNN, cựu sinh viên từ niên khóa 2019, cô ấy đang làm việc cho một tổ chức đối tác phi chính phủ của chúng tôi, Pour un Sourire d’Enfant (PSE) với vị trí của chuyên viên CNTT.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
organization | tổ chức |
working | làm |
our | chúng tôi |
EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No
VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
established | thành lập |
company | công ty |
under | theo |
decision | quyết định |
EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No
VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
established | thành lập |
company | công ty |
under | theo |
decision | quyết định |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN Earthquake disaster in Hiroshima City due to heavy rain in August 2014
VI Thảm họa động đất ở thành phố Hiroshima do mưa lớn vào tháng 8 năm 2014
inglês | vietnamita |
---|---|
august | tháng |
EN You can get the image you want with just one application, instead of heavy and complex Photoshop software
VI Bạn có thể có được những tấm hình như ý muốn chỉ với một ứng dụng phù hợp, thay vì các phần mềm photoshop nặng nề và phức tạp
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
software | phần mềm |
want | muốn |
you | bạn |
EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.
VI Lần đầu tiên thể loại Truck Simulator kết hợp với Tycoon, sẽ đưa anh em tới với một vai trò khá lạ, nhưng không thiếu các màn lái xe tải hạng nặng mô phỏng như thật.
inglês | vietnamita |
---|---|
first | với |
time | lần |
but | nhưng |
like | như |
EN Open a transportation company and directly drive dozens of heavy trucks
VI Mở công ty vận tải lại còn trực tiếp lái hàng chục xe tải hạng nặng hầm hố!
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
directly | trực tiếp |
EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.
VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN Earthquake disaster in Hiroshima City due to heavy rain in August 2014
VI Thảm họa động đất ở thành phố Hiroshima do mưa lớn vào tháng 8 năm 2014
inglês | vietnamita |
---|---|
august | tháng |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN If you’re stuck for ideas, we’ve done the heavy lifting for you and compiled a list of some of the trending products that are having a moment online right now.
VI Nếu bạn đang chưa có ý tưởng, chúng tôi đã thực hiện phần khó nhất và có danh sách những sản phẩm đang được ưa chuộng mua sắm trực tuyến hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
list | danh sách |
products | sản phẩm |
online | trực tuyến |
you | bạn |
EN You fill in the blanks, our sales funnel software does all the heavy-lifting
VI Bạn điền vào các trường và chúng tôi sẽ làm mọi việc khó khăn còn lại
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
the | trường |
in | vào |
all | mọi |
EN If an issue is detected, you can always fix it: remove heavy content, replace slow services or use a CDN
VI Nếu phát hiện thấy vấn đề, bạn luôn có thể khắc phục: loại bỏ nội dung nặng, thay các dịch vụ làm chậm trang hoặc sử dụng CDN
EN Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
EN Dragalia Lost gives you over 60 heroes along with a lot of weapons and equipment.
VI Dragalia Lost cung cấp cho bạn hơn 60 nhân vật cùng với đó là rất nhiều những vũ khí, trang bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
with | với |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN This is a club where you can learn how to use video equipment such as Blu-ray from communication tools such as popular smartphones / tablets and SNS.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng các thiết bị video như Blu-ray từ các công cụ truyền thông như điện thoại thông minh / máy tính bảng và SNS.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
video | video |
you | bạn |
such | các |
EN Products ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Danh mục sản phẩm ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
company | công ty |
EN Partners ? Customers ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Đối tác-khách hàng ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
customers | khách |
EN Public Relations ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Quan hệ công chúng ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
EN Post and telecommunication equipment JSC
VI CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ BƯU ĐIỆN
EN POSTEF has business in manufacturing, importing and exporting and supplying equipment for post and telecommunication field.
VI Hoạt động chính của công ty là kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu và cung cấp các thiết bị chuyên ngành bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
manufacturing | sản xuất |
business | kinh doanh |
and | của |
EN Libraries ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Thư viện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
inglês | vietnamita |
---|---|
libraries | thư viện |
company | công ty |
EN Maintenance ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Bảo hành-Bảo trì ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
EN Contact ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Liên hệ ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
EN Replacing older equipment is more efficient in the long run
VI Thay thế thiết bị đã cũ là cách làm hiệu quả về lâu dài
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
long | dài |
EN If we see an increase in our bill maybe a piece of equipment is to blame.
VI Nếu chúng ta thấy tiền hóa đơn điện tăng lên, có lẽ nguyên nhân là do một thiết bị nào đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
increase | tăng |
bill | hóa đơn |
EN You can save money and increase your comfort by properly maintaining (or possibly upgrading) your heating equipment
VI Bạn có thể tiết kiệm khoảng 2% hóa đơn sưởi ấm khi giảm bộ điều nhiệt xuống mỗi một độ (nếu thời gian chỉnh xuống kéo dài một phần lớn trong ngày hoặc ban đêm)
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Select energy-efficient appliances and products when you buy new home heating equipment
VI Chọn các thiết bị và sản phẩm sử dụng năng lượng hiệu quả khi bạn mua thiết bị sưởi ấm mới trong nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
buy | mua |
new | mới |
when | khi |
products | sản phẩm |
you | bạn |
home | nhà |
and | các |
EN In addition, you can upgrade skills, weapons, equipment items for the characters. This way, you become stronger and win more easily in matches.
VI Ngoài ra, bạn có thể nâng cấp kỹ năng, vũ khí, vật phẩm trang cho các nhân vật. Bằng cách này, bạn trở nên mạnh mẽ và chiến thắng dễ dàng hơn trong các trận đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
upgrade | nâng cấp |
skills | kỹ năng |
characters | nhân vật |
way | cách |
easily | dễ dàng |
in | trong |
you | bạn |
items | các |
this | này |
EN Transforming into a goat is an interesting experience, but it?s even more interesting if you transform into a hero goat, go around, fight with full equipment and guns like in Goat Simulator GoatZ APK.
VI Hóa thành một con dê chắc là một trải nghiệm thú vị, thú vị hơn nữa nếu dê hóa anh hùng, đi khắp nơi, tả xung hữu đột với đầy đủ trang thiết bị súng ống như trong Goat Simulator GoatZ APK.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | anh |
hero | anh hùng |
apk | apk |
more | hơn |
in | trong |
EN You can customize the car comfortably with many detailed types of equipment
VI Anh em có thể độ xe thoải mái với nhiều chi tiết trang bị tận răng
inglês | vietnamita |
---|---|
you | anh |
car | xe |
detailed | chi tiết |
many | nhiều |
EN To increase the strength of the character, you need to pay attention in four things: Enhance, Skill, Ascend and Equipment
VI Để tăng sức mạnh cho nhân vật thì bạn cần chú trong 4 mục là Enhance, Skill, Ascend và Equipment
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
character | nhân |
in | trong |
EN Equipment is also divided into many different types
VI Trang bị cũng được chia ra thành nhiều loại khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
into | ra |
is | được |
also | cũng |
types | loại |
many | nhiều |
different | khác nhau |
EN In addition, there are some other things in the equipment system that can help the character to become stronger, such as Companion and Memoirs.
VI Ngoài ra, còn một số thứ khác trong hệ thống trang bị có thể giúp nhân vật mạnh lên như là Companion và Memoirs.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
other | khác |
system | hệ thống |
help | giúp |
character | nhân |
EN Request for Quotation for provision of equipment for the One Stop Service Center in Thanh Hoa Province
VI Đề nghị gửi báo giá cung cấp trang thiết bị cho Mô hình cung cấp dịch vụ một cửa tại Thanh Hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
provision | cung cấp |
one | dịch |
EN Reuse of information equipment, recycling business of home appliances, etc.
VI Tái sử dụng thiết bị thông tin và tái chế các thiết bị gia dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
of | các |
EN Automotive Tools for sale - Car Equipment best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Dụng Cụ & Thiết Bị Ô Tô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Tennis for sale - Tennis Equipment best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dụng Cụ Tennis Bền, Chất Lượng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Optical fiber cable-accessories ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Cáp và phụ kiện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
EN Battery and power system ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Ắc quy và nguồn ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
power | điện |
EN Telecommunication products ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Thiết bị viễn thông ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
EN Postal products ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Thiết bị bưu chính ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
EN Information technology ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Công nghệ thông tin ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
company | công ty |
EN Giải pháp thiết kế hệ thống nguồn ? Data Center ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Giải pháp thiết kế hệ thống nguồn ? Data Center ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
EN We back up our systems, regularly test equipment and processes, and continuously train AWS employees to be ready for the unexpected.
VI Chúng tôi sao lưu hệ thống của mình, thường xuyên kiểm tra trang thiết bị và quy trình, đồng thời liên tục đào tạo nhân viên của AWS để họ luôn sẵn sàng trước điều bất ngờ.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
processes | quy trình |
continuously | liên tục |
employees | nhân viên |
ready | sẵn sàng |
aws | aws |
we | chúng tôi |
regularly | thường xuyên |
Mostrando 50 de 50 traduções