EN transfer the materials to another person or ‘mirror’ the materials on any other server.
EN transfer the materials to another person or ‘mirror’ the materials on any other server.
VI chuyển tài liệu cho người khác hoặc 'nhân bản' các tài liệu trên bất kỳ máy chủ nào khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
person | người |
on | trên |
EN Upon terminating your viewing of these materials or upon the termination of this license, you must destroy any downloaded materials in your possession whether in electronic or printed format.
VI Khi chấm dứt việc xem các tài liệu này hoặc khi chấm dứt giấy phép này, bạn phải tiêu huỷ bất kỳ tài liệu đã tải xuống nào trong tài liệu của bạn dù dưới dạng điện tử hoặc in.
inglês | vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
downloaded | tải xuống |
electronic | điện |
or | hoặc |
your | của bạn |
in | trong |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.
VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
emails |
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature
VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây và những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion và Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Inquiries and requests for materials regarding franchised
VI Thắc mắc về tư cách thành viên Nhượng quyền kinh doanh và tài liệu yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
EN Of the materials disclosed by the Company, future strategies, performance forecasts, etc
VI Trong số các tài liệu được Công ty tiết lộ, các chiến lược trong tương lai, dự báo hiệu suất, v.v ..
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
future | tương lai |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate
VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin và tài liệu trên trang Web này là hiện hành và chính xác
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
that | liệu |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN Circle K Vietnam expressly disclaims liability for any errors or omissions in the information and materials contained on the Site
VI Circle K Việt Nam được miễn trừ trách nhiệm cho bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót trong thông tin và tài liệu trên trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
liability | trách nhiệm |
information | thông tin |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
site | trang web |
EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more
VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
store | cửa hàng |
made | làm |
little | chút |
more | hơn |
EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.
VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn là gom đủ đồ và nguyên vật liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
as | liệu |
you | bạn |
EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots
VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
industrial | công nghiệp |
upgrade | nâng cấp |
your | của bạn |
the | này |
you | bạn |
with | với |
EN But to make weapons, you must go out of the base to gather materials and some necessary resources
VI Nhưng để làm vũ khí thì phải ra khỏi căn cứ để gom nguyên vật liệu và một số tài nguyên cần thiết
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
out | ra |
and | như |
resources | tài nguyên |
but | nhưng |
make | làm |
you | là |
necessary | cần |
EN Moreover, the materials can all be obtained in the normal dungeons, so it is easy to achieve maximum strength in the 3 systems of Enhance, Skill and Ascend
VI Hơn nữa, nguyên liệu đều có thể kiếm trong các phụ bản thường nên rất dể để đạt được sức mạnh tối đa ở 3 hệ thống Enhance, Skill và Ascend
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
maximum | tối đa |
systems | hệ thống |
of | thường |
in | trong |
and | các |
is | được |
EN LSA develops and distributes legal self-help materials and forms.
VI LSA phát triển và phân phối pháp lý tự giúp đỡ vật liệu và các hình thức.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
help | giúp |
EN Use knowledge of substantive law to develop and enhance intake questionnaires, as well as self-help materials for our clients
VI Sử dụng kiến thức về luật nội dung để phát triển và nâng cao bảng câu hỏi, cũng như các tài liệu tự giúp đỡ cho khách hàng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
knowledge | kiến thức |
enhance | nâng cao |
of | của |
develop | phát triển |
well | cho |
our | chúng tôi |
clients | khách |
EN Photo sessions for websites and other promotional materials.
VI Phiên ảnh cho trang web và các tài liệu quảng cáo khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
photo | ảnh |
websites | trang web |
and | các |
for | cho |
EN The materials contained in this website are protected by applicable copyright and trade mark laws.
VI Các tài liệu có trong trang web này được bảo vệ bởi luật bản quyền và luật nhãn hiệu hiện hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
laws | luật |
and | các |
this | này |
EN Permission is granted to temporarily download one copy of the materials (information or software) on Columbia Asia’s website for personal, non-commercial transitory viewing only
VI Được phép tạm thời tải một bản sao của tài liệu (thông tin hoặc phần mềm) trên trang web của Columbia Asia chỉ để xem cá nhân, không thương mại
inglês | vietnamita |
---|---|
copy | bản sao |
information | thông tin |
or | hoặc |
software | phần mềm |
on | trên |
columbia | columbia |
personal | cá nhân |
of | của |
website | trang |
EN use the materials for any commercial purpose or for any public display (commercial or non-commercial);
VI Sử dụng các tài liệu cho mục đích thương mại hoặc cho bất kỳ trưng bày nào (thương mại hoặc phi thương mại);
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN remove any copyright or other proprietary notations from the materials; or
VI loại bỏ bất kỳ bản quyền hoặc các ký hiệu độc quyền khác khỏi tài liệu; hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
EN Disclaimer The materials on Columbia Asia's website are provided on an ‘as is’ basis
VI Khước từ Các tài liệu trên trang web của Columbia Asia được cung cấp trên cơ sở "như hiện nay"
inglês | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
provided | cung cấp |
on | trên |
the | của |
is | được |
as | như |
EN Revisions and Errata The materials appearing on Columbia Asia's website could include technical, typographical or photographic errors
VI Sửa đổi và Errata Tài liệu xuất hiện trên trang web của Columbia Asia có thể bao gồm lỗi kỹ thuật, đánh máy hoặc chụp ảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
columbia | columbia |
include | bao gồm |
technical | kỹ thuật |
or | hoặc |
EN Columbia Asia does not warrant that any of the materials on its website are accurate, complete or current
VI Columbia Asia không bảo đảm rằng bất kỳ tài liệu nào trên trang web của mình là chính xác, đầy đủ hoặc hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
accurate | chính xác |
current | hiện tại |
or | hoặc |
on | trên |
that | liệu |
EN Columbia Asia may make changes to the materials contained on its website at any time without notice
VI Columbia Asia có thể thay đổi các tài liệu có trên trang web của mình bất cứ lúc nào mà không cần thông báo
inglês | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
may | cần |
changes | thay đổi |
on | trên |
EN Columbia Asia does not however, make any commitment to update the materials.
VI Tuy nhiên Columbia Asia không thực hiện bất kỳ cam kết nào để cập nhật các tài liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
however | tuy nhiên |
make | thực hiện |
update | cập nhật |
the | không |
to | các |
EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.
VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
emails |
EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature
VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây và những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion và Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN AWS makes available a wide range of materials to help customers understand the AWS environment and security controls
VI AWS cung cấp nhiều tài liệu để giúp khách hàng hiểu rõ môi trường AWS và các biện pháp kiểm soát môi trường và bảo mật AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
range | nhiều |
understand | hiểu |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
the | trường |
customers | khách hàng |
help | giúp |
and | các |
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN Inquiries and requests for materials regarding franchised
VI Thắc mắc về tư cách thành viên Nhượng quyền kinh doanh và tài liệu yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
EN Of the materials disclosed by the Company, future strategies, performance forecasts, etc
VI Trong số các tài liệu được Công ty tiết lộ, các chiến lược trong tương lai, dự báo hiệu suất, v.v ..
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
future | tương lai |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
EN You will, for example, plan the supply of raw materials to manufacturing and ensure that stock levels are sufficient but not excessive
VI Bạn sẽ, ví dụ, lập kế hoạch hoặc cung cấp nguyên liệu thô cho sản xuất và đảm bảo mức tồn kho đủ và không vượt quá mức cho phép
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
supply | cung cấp |
manufacturing | sản xuất |
that | liệu |
you | bạn |
the | không |
EN Within the bungalows, you will find the finest local materials have been used to furnish the cool minimalist interior in an unmistakably Scandinavian aesthetic
VI Mỗi phòng đại diện cho sự giao thoa hài hoà giữa hai nền văn hoá Á – Âu với cách bày trí tối giản theo phong cách Bắc Âu cùng nội thất được làm từ các chất liệu tốt nhất ở Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
used | với |
you | các |
have | là |
EN Supplementary Materials for Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 31, 2023
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2023
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
ending | kết thúc |
march | tháng |
year | năm |
EN Supplementary materials for the financial results for First Quarter of the fiscal year ending March 31, 2023
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính cho Quý 1 của năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2023
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
ending | kết thúc |
march | tháng |
year | năm |
EN By using drones to count and track its materials, the company not only avoided the potential health risks associated with COVID, but it also saw the added benefits of lower costs as well as a higher counting...
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
as | như |
a | hoặc |
of | thường |
the | không |
and | các |
EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate
VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin và tài liệu trên trang Web này là hiện hành và chính xác
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
that | liệu |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN Circle K Vietnam expressly disclaims liability for any errors or omissions in the information and materials contained on the Site
VI Circle K Việt Nam được miễn trừ trách nhiệm cho bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót trong thông tin và tài liệu trên trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
liability | trách nhiệm |
information | thông tin |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
site | trang web |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Please read these terms and conditions of use carefully before accessing, using or obtaining any materials, information, products or services
VI Vui lòng đọc kỹ các điều khoản và điều kiện sử dụng này trước khi truy cập, sử dụng hoặc lấy bất kỳ tài liệu, thông tin, sản phẩm hoặc dịch vụ nào
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
information | thông tin |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
use | sử dụng |
of | này |
read | đọc |
Mostrando 50 de 50 traduções