Traduzir "create materials" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "create materials" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de create materials

inglês
vietnamita

EN transfer the materials to another person or ‘mirror’ the materials on any other server.

VI chuyển tài liệu cho người khác hoặc 'nhân bản' các tài liệu trên bất kỳ máy chủ nào khác.

inglês vietnamita
or hoặc
other khác
person người
on trên

EN Upon terminating your viewing of these materials or upon the termination of this license, you must destroy any downloaded materials in your possession whether in electronic or printed format.

VI Khi chấm dứt việc xem các tài liệu này hoặc khi chấm dứt giấy phép này, bạn phải tiêu huỷ bất kỳ tài liệu đã tải xuống nào trong tài liệu của bạn dù dưới dạng điện tử hoặc in.

inglês vietnamita
license giấy phép
downloaded tải xuống
electronic điện
or hoặc
your của bạn
in trong
must phải
you bạn
this này

EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.

VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn gom đủ đồ nguyên vật liệu.

inglês vietnamita
as liệu
you bạn

EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.

VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.

inglês vietnamita
operate vận hành
accounts tài khoản
new mới
purpose mục đích
or hoặc
create tạo
the này
for cho

EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.

VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".

inglês vietnamita
or hoặc
emails email

EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.

VI Ngoài ra, chúng tôi thể tiến xa hơn một bước xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.

inglês vietnamita
step bước
identify xác định
reducing giảm
energy năng lượng
we chúng tôi
also cũng
usage sử dụng
further hơn

EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature

VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp

inglês vietnamita
with với

EN Inquiries and requests for materials regarding franchised

VI Thắc mắc về tư cách thành viên Nhượng quyền kinh doanh tài liệu yêu cầu

inglês vietnamita
requests yêu cầu

EN Of the materials disclosed by the Company, future strategies, performance forecasts, etc

VI Trong số các tài liệu được Công ty tiết lộ, các chiến lược trong tương lai, dự báo hiệu suất, v.v ..

inglês vietnamita
company công ty
future tương lai
strategies chiến lược
performance hiệu suất

EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate

VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin tài liệu trên trang Web này hiện hành chính xác

inglês vietnamita
k k
information thông tin
accurate chính xác
that liệu
site trang web
on trên
and các
this này

EN Circle K Vietnam expressly disclaims liability for any errors or omissions in the information and materials contained on the Site

VI Circle K Việt Nam được miễn trừ trách nhiệm cho bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót trong thông tin tài liệu trên trang web

inglês vietnamita
k k
liability trách nhiệm
information thông tin
or hoặc
in trong
on trên
site trang web

EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more

VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút

inglês vietnamita
in trong
store cửa hàng
made làm
little chút
more hơn

EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots

VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện

inglês vietnamita
stores cửa hàng
industrial công nghiệp
upgrade nâng cấp
your của bạn
the này
you bạn
with với

EN But to make weapons, you must go out of the base to gather materials and some necessary resources

VI Nhưng để làm vũ khí thì phải ra khỏi căn cứ để gom nguyên vật liệu một số tài nguyên cần thiết

inglês vietnamita
must phải
out ra
and như
resources tài nguyên
but nhưng
make làm
you
necessary cần

EN Moreover, the materials can all be obtained in the normal dungeons, so it is easy to achieve maximum strength in the 3 systems of Enhance, Skill and Ascend

VI Hơn nữa, nguyên liệu đều thể kiếm trong các phụ bản thường nên rất dể để đạt được sức mạnh tối đa ở 3 hệ thống Enhance, Skill Ascend

inglês vietnamita
can nên
maximum tối đa
systems hệ thống
of thường
in trong
and các
is được

EN LSA develops and distributes legal self-help materials and forms.

VI LSA phát triển phân phối pháp tự giúp đỡ vật liệu các hình thức.

inglês vietnamita
and các
help giúp

EN Use knowledge of substantive law to develop and enhance intake questionnaires, as well as self-help materials for our clients

VI Sử dụng kiến thức về luật nội dung để phát triển nâng cao bảng câu hỏi, cũng như các tài liệu tự giúp đỡ cho khách hàng của chúng tôi

inglês vietnamita
use sử dụng
knowledge kiến thức
enhance nâng cao
of của
develop phát triển
well cho
our chúng tôi
clients khách

EN Photo sessions for websites and other promotional materials.

VI Phiên ảnh cho trang web các tài liệu quảng cáo khác.

inglês vietnamita
other khác
photo ảnh
websites trang web
and các
for cho

EN The materials contained in this website are protected by applicable copyright and trade mark laws.

VI Các tài liệu trong trang web này được bảo vệ bởi luật bản quyền luật nhãn hiệu hiện hành.

inglês vietnamita
in trong
laws luật
and các
this này

EN Permission is granted to temporarily download one copy of the materials (information or software) on Columbia Asia’s website for personal, non-commercial transitory viewing only

VI Được phép tạm thời tải một bản sao của tài liệu (thông tin hoặc phần mềm) trên trang web của Columbia Asia chỉ để xem cá nhân, không thương mại

inglês vietnamita
copy bản sao
information thông tin
or hoặc
software phần mềm
on trên
columbia columbia
personal cá nhân
of của
website trang

EN use the materials for any commercial purpose or for any public display (commercial or non-commercial);

VI Sử dụng các tài liệu cho mục đích thương mại hoặc cho bất kỳ trưng bày nào (thương mại hoặc phi thương mại);

inglês vietnamita
purpose mục đích
use sử dụng
or hoặc

EN remove any copyright or other proprietary notations from the materials; or

VI loại bỏ bất kỳ bản quyền hoặc các ký hiệu độc quyền khác khỏi tài liệu; hoặc

inglês vietnamita
other khác
or hoặc

EN Disclaimer The materials on Columbia Asia's website are provided on an ‘as is’ basis

VI Khước từ Các tài liệu trên trang web của Columbia Asia được cung cấp trên cơ sở "như hiện nay"

inglês vietnamita
columbia columbia
provided cung cấp
on trên
the của
is được
as như

EN Revisions and Errata The materials appearing on Columbia Asia's website could include technical, typographical or photographic errors

VI Sửa đổi Errata Tài liệu xuất hiện trên trang web của Columbia Asia thể bao gồm lỗi kỹ thuật, đánh máy hoặc chụp ảnh

inglês vietnamita
on trên
columbia columbia
include bao gồm
technical kỹ thuật
or hoặc

EN Columbia Asia does not warrant that any of the materials on its website are accurate, complete or current

VI Columbia Asia không bảo đảm rằng bất kỳ tài liệu nào trên trang web của mình chính xác, đầy đủ hoặc hiện tại

inglês vietnamita
columbia columbia
accurate chính xác
current hiện tại
or hoặc
on trên
that liệu

EN Columbia Asia may make changes to the materials contained on its website at any time without notice

VI Columbia Asia thể thay đổi các tài liệu trên trang web của mình bất cứ lúc nào mà không cần thông báo

inglês vietnamita
columbia columbia
may cần
changes thay đổi
on trên

EN Columbia Asia does not however, make any commitment to update the materials.

VI Tuy nhiên Columbia Asia không thực hiện bất kỳ cam kết nào để cập nhật các tài liệu.

inglês vietnamita
columbia columbia
however tuy nhiên
make thực hiện
update cập nhật
the không
to các

EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.

VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".

inglês vietnamita
or hoặc
emails email

EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature

VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp

inglês vietnamita
with với

EN AWS makes available a wide range of materials to help customers understand the AWS environment and security controls

VI AWS cung cấp nhiều tài liệu để giúp khách hàng hiểu rõ môi trường AWS các biện pháp kiểm soát môi trường bảo mật AWS

inglês vietnamita
aws aws
range nhiều
understand hiểu
environment môi trường
security bảo mật
controls kiểm soát
the trường
customers khách hàng
help giúp
and các

EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.

VI Ngoài ra, chúng tôi thể tiến xa hơn một bước xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.

inglês vietnamita
step bước
identify xác định
reducing giảm
energy năng lượng
we chúng tôi
also cũng
usage sử dụng
further hơn

EN Inquiries and requests for materials regarding franchised

VI Thắc mắc về tư cách thành viên Nhượng quyền kinh doanh tài liệu yêu cầu

inglês vietnamita
requests yêu cầu

EN Of the materials disclosed by the Company, future strategies, performance forecasts, etc

VI Trong số các tài liệu được Công ty tiết lộ, các chiến lược trong tương lai, dự báo hiệu suất, v.v ..

inglês vietnamita
company công ty
future tương lai
strategies chiến lược
performance hiệu suất

EN You will, for example, plan the supply of raw materials to manufacturing and ensure that stock levels are sufficient but not excessive

VI Bạn sẽ, ví dụ, lập kế hoạch hoặc cung cấp nguyên liệu thô cho sản xuất đảm bảo mức tồn kho đủ không vượt quá mức cho phép

inglês vietnamita
plan kế hoạch
supply cung cấp
manufacturing sản xuất
that liệu
you bạn
the không

EN Within the bungalows, you will find the finest local materials have been used to furnish the cool minimalist interior in an unmistakably Scandinavian aesthetic

VI Mỗi phòng đại diện cho sự giao thoa hài hoà giữa hai nền văn hoá Á – Âu với cách bày trí tối giản theo phong cách Bắc Âu cùng nội thất được làm từ các chất liệu tốt nhất ở Việt Nam

inglês vietnamita
used với
you các
have

EN Supplementary Materials for Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 31, 2023

VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2023

inglês vietnamita
financial tài chính
ending kết thúc
march tháng
year năm

EN Supplementary materials for the financial results for First Quarter of the fiscal year ending March 31, 2023

VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính cho Quý 1 của năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2023

inglês vietnamita
financial tài chính
ending kết thúc
march tháng
year năm

EN By using drones to count and track its materials, the company not only avoided the potential health risks associated with COVID, but it also saw the added benefits of lower costs as well as a higher counting...

VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu khí đều...

inglês vietnamita
but nhưng
as như
a hoặc
of thường
the không
and các

EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate

VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin tài liệu trên trang Web này hiện hành chính xác

inglês vietnamita
k k
information thông tin
accurate chính xác
that liệu
site trang web
on trên
and các
this này

EN Circle K Vietnam expressly disclaims liability for any errors or omissions in the information and materials contained on the Site

VI Circle K Việt Nam được miễn trừ trách nhiệm cho bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót trong thông tin tài liệu trên trang web

inglês vietnamita
k k
liability trách nhiệm
information thông tin
or hoặc
in trong
on trên
site trang web

EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices

VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên tương quan với giá năng lượng

inglês vietnamita
countries quốc gia
energy năng lượng
of của
and

EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices

VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên tương quan với giá năng lượng

inglês vietnamita
countries quốc gia
energy năng lượng
of của
and

EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices

VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên tương quan với giá năng lượng

inglês vietnamita
countries quốc gia
energy năng lượng
of của
and

EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices

VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên tương quan với giá năng lượng

inglês vietnamita
countries quốc gia
energy năng lượng
of của
and

EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices

VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên tương quan với giá năng lượng

inglês vietnamita
countries quốc gia
energy năng lượng
of của
and

EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices

VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên tương quan với giá năng lượng

inglês vietnamita
countries quốc gia
energy năng lượng
of của
and

EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices

VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên tương quan với giá năng lượng

inglês vietnamita
countries quốc gia
energy năng lượng
of của
and

EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices

VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên tương quan với giá năng lượng

inglês vietnamita
countries quốc gia
energy năng lượng
of của
and

EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices

VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên tương quan với giá năng lượng

inglês vietnamita
countries quốc gia
energy năng lượng
of của
and

EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices

VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên tương quan với giá năng lượng

inglês vietnamita
countries quốc gia
energy năng lượng
of của
and

Mostrando 50 de 50 traduções