EN Uniquely placed to manage today?s global challenges
"products that uniquely" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Uniquely placed to manage today?s global challenges
VI Được giao nhiệm vụ đặc biệt để kiểm soát các thách thức toàn cầu ngày nay
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
global | toàn cầu |
challenges | thách thức |
to | các |
EN The Reverie Romance Suite represents the quintessence of Italian luxury with its uniquely appointed living and, ultimately seductive, sleeping area that plays subtle tribute to the art of romance.
VI Phòng Reverie Romance Suite thể hiện nét tinh hoa của sự lịch lãm phong cách Ý với phòng khách và phòng ngủ tráng lệ. Nội thất sang trọng mang đến một không gian nghỉ dưỡng xa hoa và lãng mạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
area | phòng |
of | của |
EN Uniquely placed to manage today?s global challenges
VI Được giao nhiệm vụ đặc biệt để kiểm soát các thách thức toàn cầu ngày nay
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
global | toàn cầu |
challenges | thách thức |
to | các |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, comfort-focused palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient. Learn how it works.
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào sự thoải mái bắt đầu từ một kế hoạch do nhóm chăm sóc liên ngành thiết kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân. Tìm hiểu quy trình thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
learn | hiểu |
EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN At VITAS, palliative care begins with a plan uniquely tailored by an interdisciplinary team to meet the needs of the patient
VI Tại VITAS, chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một kế hoạch được nhóm y tế liên ngành lập riêng để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.
VI Bạn có ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
sell | bán |
to | làm |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Hair products featured are by Paul Mitchell, while nail products applied are by SpaRitual and OPI.
VI Dịch vụ chăm sóc tóc sử dụng các sản phẩm cao cấp của Paul Mitchell trong khi dịch vụ chăm sóc móng sử dụng sản phẩm từ thương hiệu SpaRitual và OPI.
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).
VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) và CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
insurance | bảo hiểm |
purchasing | mua |
family | gia đình |
years | tuổi |
if | nếu |
products | sản phẩm |
when | khi |
for | cho |
EN On 05 March, Siemens Low-voltage Products and Control Products successfully organized the "Smart Breakers - Innovative beyond Protection" event with the participation of over 100 customers
VI Vào ngày 05 tháng 3, sự kiện "Thiết bị ngắt mạch thông minh" được bộ phận Thiết bị điện Hạ thế và Thiết bị Điều khiển của Siemens tổ chức thành công tại khách sạn Melia, Hà Nội.
inglês | vietnamita |
---|---|
march | tháng |
smart | thông minh |
event | sự kiện |
customers | khách |
of | của |
and | và |
EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products
VI Website thương mại điện tử có thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm của nó với cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
shop | cửa hàng |
business | kinh doanh |
small | nhỏ |
an | thể |
products | sản phẩm |
on | trên |
EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.
VI Nếu sản phẩm không có sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi có thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm có sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
available | có sẵn |
or | hoặc |
send | gửi |
we | chúng tôi |
your | bạn |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
EN We aim to build products that solve complex problems and are also surprisingly easy to use
VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất và cũng dễ sử dụng nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
solve | giải quyết |
complex | phức tạp |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
and | các |
also | cũng |
EN Discover the products that consumers are looking for on competitors' websites
VI Khám phá các sản phẩm mà người tiêu dùng đang tìm kiếm trên trang web của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
looking | tìm kiếm |
competitors | cạnh tranh |
products | sản phẩm |
on | trên |
websites | trang web |
are | đang |
the | của |
EN SplitSignal test results question - Specialty Products from Semrush | Semrush
VI SplitSignal test results câu hỏi - Specialty Products from Semrush | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Back to Specialty Products category
VI Quay lại Specialty Products danh mục
EN Get unlimited access to our products for all of your conversion needs
VI Nhận quyền truy cập không giới hạn các sản phẩm của chúng tôi cho tất cả các nhu cầu chuyển đổi của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
needs | nhu cầu |
access | truy cập |
conversion | chuyển đổi |
products | sản phẩm |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
get | các |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Be the first to know about our promotions, new products and services.
VI Hãy là người đầu tiên nhận thông tin về ưu đãi, sản phẩm & dịch vụ mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
products | sản phẩm |
be | người |
to | đầu |
the | nhận |
EN MAINTENANCE SERVICES FOR PRODUCTS AND SYSTEMS
VI BẢO HÀNH-BẢO TRÌ CÁC DỊCH VỤ-SẢN PHẨM TRƯỚC-SAU BÁN HÀNG
EN Three Distinct Products: xCurrent, xVia and xRapid
VI Ba sản phẩm khác biệt: xCurrent, xVia và xRapid
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
products | sản phẩm |
EN As well as this, auditors have the possibility to take samples of products if it is suspected that the product has been contaminated.
VI Cũng vì điều này, chuyên gia đánh giá có thể lấy các mẫu sản phẩm nếu nghi ngờ sản phẩm đã bị nhiễm bẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
products | sản phẩm |
to | cũng |
this | này |
EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.
VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
requirements | yêu cầu |
countries | quốc gia |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
or | hoặc |
origin | nguồn |
of | của |
products | sản phẩm |
EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
certification | chứng nhận |
includes | bao gồm |
or | hoặc |
highest | cao |
products | sản phẩm |
help | giúp |
you | bạn |
and | các |
the | nhận |
EN Manuchar – Warehouse management for bulk products
VI Manuchar – Giải pháp kho vận cho việc quản lý hàng hóa số lượng lớn
EN EA Sport has never provided players with products bad in terms of graphics
VI Chưa bao giờ EA Sport cung cấp cho người chơi những sản phẩm thiếu chất lượng về mặt đồ họa
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
products | sản phẩm |
players | người chơi |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.
VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 và 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
long | dài |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN The target products are more than 100 varieties of the industry's leading!
VI Các sản phẩm mục tiêu là hơn 100 giống hàng đầu của ngành công nghiệp!
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
products | sản phẩm |
the | của |
more | hơn |
EN The target products are 21 kinds specified by our company!
VI Các sản phẩm mục tiêu là 21 giống được chỉ định bởi công ty chúng tôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
our | chúng tôi |
company | công ty |
products | sản phẩm |
are | được |
EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi và trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
products | sản phẩm |
games | trò chơi |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
you | bạn |
and | như |
for | tiền |
EN We accept pickup of small home appliance repair products
VI Chúng tôi chấp nhận nhận các sản phẩm sửa chữa thiết bị nhà nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
home | nhà |
products | sản phẩm |
accept | chấp nhận |
of | chúng |
EN In the future, in addition to functionality, we will expand products that are particular about design.
VI Trong tương lai, ngoài chức năng, chúng tôi sẽ mở rộng các sản phẩm đặc biệt về thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
future | tương lai |
functionality | chức năng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
EN Develop original products that take the form of “I wish I had such a product”
VI Phát triển các sản phẩm ban đầu có hình thức của tôi, tôi ước mình có một sản phẩm như vậy
EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.
VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
provision | cung cấp |
vision | tầm nhìn |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | và |
first | trước |
our | chúng tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções