Traduzir "products remain" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "products remain" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de products remain

inglês
vietnamita

EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.

VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.

inglês vietnamita
value giá
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi

EN We continue to believe that our products, services and the value we add to our customers? businesses remain the fundamental elements of our continued success.

VI Amber tin rằng các sản phẩm, dịch vụ giá trị mà chúng tôi cung cấp tới khách hàng chính yếu tố tiên quyết cho sự thành công của công ty chúng tôi.

inglês vietnamita
value giá
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi

EN Binance will stop burning BNB once 50% of the initial supply has been burnt and only 100,000,000 BNB remain.

VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ 100.000.000 BNB.

inglês vietnamita
bnb bnb
once sau
the khi
and như

EN The Long @ Times Square, R&J Lounge and restaurant and The Spa remain closed until further notice.

VI The Long @ Times Square, R&J The Spa tạm ngưng phục vụ đến khi thông báo mới.

inglês vietnamita
spa spa
the khi

EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.

VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.

inglês vietnamita
if nếu
in trong
part phần
of của
or hoặc
these này

EN Persistent cookies, which remain on your device until their expiration or until you delete them using the features of your browser

VI Cookie dài hạn, loại cookie sẽ lưu lại trên thiết bị của bạn cho đến khi hết hạn hoặc đến khi bạn xóa chúng bằng các tính năng của trình duyệt

inglês vietnamita
cookies cookie
or hoặc
features tính năng
your của bạn
browser trình duyệt
on trên
until cho đến khi
you bạn
the khi

EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month

VI Khi masternode bị hạ cấp ( rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng

inglês vietnamita
top hàng đầu
one của
or hoặc
month tháng

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

inglês vietnamita
providing cung cấp
education giáo dục
by theo
at tốt
we chúng tôi

EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws, regulations and privacy programs

VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật, quy định về tuân thủ chương trình về quyền riêng tư hiện hành

inglês vietnamita
aws aws
responsible chịu trách nhiệm
programs chương trình
regulations quy định
customers khách hàng
privacy riêng

EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws and regulations

VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật quy định tuân thủ hiện hành

inglês vietnamita
aws aws
responsible chịu trách nhiệm
regulations quy định
customers khách hàng

EN The basic principles of SimCity remain the same

VI Những nguyên tắc cơ bản của SimCity vẫn được giữ nguyên

inglês vietnamita
basic cơ bản
principles nguyên tắc

EN Binance will stop burning BNB once 50% of the initial supply has been burnt and only 100,000,000 BNB remain.

VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ 100.000.000 BNB.

inglês vietnamita
bnb bnb
once sau
the khi
and như

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

inglês vietnamita
providing cung cấp
education giáo dục
by theo
at tốt
we chúng tôi

EN Persistent cookies, which remain on your device until their expiration or until you delete them using the features of your browser

VI Cookie dài hạn, loại cookie sẽ lưu lại trên thiết bị của bạn cho đến khi hết hạn hoặc đến khi bạn xóa chúng bằng các tính năng của trình duyệt

inglês vietnamita
cookies cookie
or hoặc
features tính năng
your của bạn
browser trình duyệt
on trên
until cho đến khi
you bạn
the khi

EN Aside from developing the business aspect of the company, we remain steadfast in our contribution to social causes

VI Bên cạnh việc mở rộng phát triển hoạt động của mình, chúng tôi luôn nỗ lực hoạt động đóng góp cho các hoạt động cộng đồng

inglês vietnamita
developing phát triển
of của
we chúng tôi

EN To focus on our mission we have to remain completely independent of outside pressures and focus on creating technologies that contribute and improve people’s lives

VI Để tập trung vào sứ mệnh của mình, chúng tôi phải hoàn toàn độc lập với các áp lực bên ngoài tập trung vào việc sáng tạo công nghệ góp phần vào cải thiện đời sống con người

inglês vietnamita
completely hoàn toàn
improve cải thiện
lives sống
of của
creating tạo
we chúng tôi
and

EN We continue to reinvent and remodel our business, but those foundation stones remain.

VI Chúng tôi tiếp tục cải tạo tái định hình doanh nghiệp của mình, nhưng những nền tảng này vẫn còn đó.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
business doanh nghiệp
but nhưng
we chúng tôi

EN But this is the future and will be part of 6G. In my view, 5G technology will remain at the center point of real-world implementations for many years to come.

VI Nhưng đây tương lai sẽ một phần của 6G. Theo quan điểm của tôi, công nghệ 5G sẽ vẫn trọng tâm của thế giới trong nhiều năm tới.

inglês vietnamita
future tương lai
part phần
in trong
my của tôi
many nhiều
years năm
but nhưng
of của

EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.

VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.

inglês vietnamita
if nếu
in trong
part phần
of của
or hoặc
these này

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

inglês vietnamita
paid trả

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

inglês vietnamita
paid trả

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

inglês vietnamita
paid trả

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

inglês vietnamita
paid trả

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

inglês vietnamita
paid trả

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

inglês vietnamita
paid trả

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

inglês vietnamita
paid trả

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

inglês vietnamita
paid trả

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

inglês vietnamita
paid trả

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

inglês vietnamita
paid trả

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

inglês vietnamita
paid trả

EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time

VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài

inglês vietnamita
countries quốc gia
low thấp
long dài
prices giá
if nếu
to tiền
the của

EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time

VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài

inglês vietnamita
countries quốc gia
low thấp
long dài
prices giá
if nếu
to tiền
the của

EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time

VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài

inglês vietnamita
countries quốc gia
low thấp
long dài
prices giá
if nếu
to tiền
the của

EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time

VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài

inglês vietnamita
countries quốc gia
low thấp
long dài
prices giá
if nếu
to tiền
the của

EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time

VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài

inglês vietnamita
countries quốc gia
low thấp
long dài
prices giá
if nếu
to tiền
the của

EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time

VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài

inglês vietnamita
countries quốc gia
low thấp
long dài
prices giá
if nếu
to tiền
the của

EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time

VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài

inglês vietnamita
countries quốc gia
low thấp
long dài
prices giá
if nếu
to tiền
the của

EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time

VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài

inglês vietnamita
countries quốc gia
low thấp
long dài
prices giá
if nếu
to tiền
the của

EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time

VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài

inglês vietnamita
countries quốc gia
low thấp
long dài
prices giá
if nếu
to tiền
the của

EN The central banks of some of these countries have pegged their currencies to USD which can potentially lead to a recession if oil prices remain low for a long period of time

VI Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài

inglês vietnamita
countries quốc gia
low thấp
long dài
prices giá
if nếu
to tiền
the của

EN You may remove your Trips Information from Trips at any time, but the license that you have granted will remain in effect

VI Bạn thể xóa Thông tin Trips của mình khỏi Trips bất kỳ lúc nào, nhưng giấy phép bạn đã cấp sẽ vẫn hiệu lực

inglês vietnamita
information thông tin
license giấy phép
but nhưng
you bạn
the của

EN The report helps you extrapolate the most popular items among your customers, as well as detect the ones which often remain unnoticed

VI Báo cáo giúp bạn ngoại suy các mặt hàng được khách hàng quan tâm nhất, cũng như phát hiện những mặt hàng thường ít được chú ý

inglês vietnamita
report báo cáo
helps giúp
often thường
as như
customers khách hàng
items các
the những
you bạn

EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.

VI Bạn ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.

inglês vietnamita
easy dễ dàng
sell bán
to làm

EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.

VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện.

inglês vietnamita
developing phát triển
related liên quan đến
we chúng tôi
products sản phẩm
such các

EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.

VI Thay chỉ đơn giản bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú tiện lợi thông qua các sản phẩm.

inglês vietnamita
sell bán
value giá
provide cung cấp
products sản phẩm
we chúng tôi
and như
through thông qua

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
target mục tiêu
deliver cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi
to cho

EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn

inglês vietnamita
prices giá

EN Hair products featured are by Paul Mitchell, while nail products applied are by SpaRitual and OPI.

VI Dịch vụ chăm sóc tóc sử dụng các sản phẩm cao cấp của Paul Mitchell trong khi dịch vụ chăm sóc móng sử dụng sản phẩm từ thương hiệu SpaRitual OPI.

inglês vietnamita
products sản phẩm

EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.

VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện.

inglês vietnamita
developing phát triển
related liên quan đến
we chúng tôi
products sản phẩm
such các

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
target mục tiêu
deliver cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi
to cho

Mostrando 50 de 50 traduções