EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses
"processes must" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses
VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa và mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng và quy trình mà hàm sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
including | bao gồm |
time | thời gian |
network | mạng |
must | phải |
processes | quy trình |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
among | với |
EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses
VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa và mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng và quy trình mà hàm sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
including | bao gồm |
time | thời gian |
network | mạng |
must | phải |
processes | quy trình |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
among | với |
EN The processes and the machines on which they run must be flexible, maneuverable and applicable
VI Các quy trình và máy móc phải linh hoạt, cơ động, dễ dàng ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
machines | máy móc |
must | phải |
flexible | linh hoạt |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:
VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
users | người dùng |
of | của |
all | tất cả các |
EN Your opt-out notice must be individualized and must be sent from the email address associated with your individual Zoom account
VI Thông báo không tham gia của bạn phải được tùy chỉnh riêng và phải được gửi từ địa chỉ email liên kết với tài khoản Zoom cá nhân của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
account | tài khoản |
be | được |
your | của bạn |
with | với |
must | phải |
individual | cá nhân |
EN CMAP provides some free medications. Jordan Valley patients must be uninsured and 18 years of age or older. You must also meet CMAP income guidelines.
VI CMAP cung cấp một số loại thuốc miễn phí. Bệnh nhân Jordan Valley phải không có bảo hiểm và từ 18 tuổi trở lên. Bạn cũng phải đáp ứng các nguyên tắc về thu nhập của CMAP.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
must | phải |
age | tuổi |
also | cũng |
income | thu nhập |
of | của |
you | bạn |
EN Yes. Your computer or tablet must have a working camera. For video calls on smartphones, the mobile device must have a functional front-facing camera.
VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải có camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải có camera mặt trước chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
video | video |
on | trên |
or | hoặc |
must | phải |
your | bạn |
EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.
VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa và các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
employee | nhân viên |
form | mẫu |
through | cho |
must | phải |
and | các |
EN EDION has introduced an evaluation system for both performance and processes, such as performance and results
VI EDION đã giới thiệu một hệ thống đánh giá cho cả hiệu suất và quy trình, chẳng hạn như hiệu suất và kết quả
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
performance | hiệu suất |
processes | quy trình |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN Q: Can I use threads and processes in my AWS Lambda function code?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng các luồng và quy trình trong mã hàm AWS Lambda không?
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
processes | quy trình |
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
and | các |
i | tôi |
EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes
VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ và các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng và quy trình bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
use | sử dụng |
system | hệ điều hành |
features | tính năng |
additional | bổ sung |
processes | quy trình |
you | bạn |
and | như |
EN You can launch processes using any language supported by Amazon Linux.
VI Bạn có thể khởi chạy các quy trình bằng bất kỳ ngôn ngữ nào Amazon Linux hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
launch | chạy |
processes | quy trình |
amazon | amazon |
linux | linux |
you | bạn |
language | các |
EN Matt Silva, COO at iPromote, said, “iPromote processes billions of ad serving bid transactions every day
VI Matt Silva, Giám đốc điều hành của iPromote, cho biết, “iPromote phải xử lý hàng tỷ giao dịch đấu thầu phân phối quảng cáo mỗi ngày
EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus
VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế
EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.
VI Các quy trình và hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
companies | công ty |
day | ngày |
we | chúng tôi |
of | của |
thousands | nghìn |
every | mỗi |
your | bạn |
work | làm |
single | là |
EN We have processes in place to manage issues that come up after we’ve installed the solar solution
VI Chúng tôi có các quy trình để quản lý các vấn đề phát sinh sau khi chúng tôi cài đặt giải pháp năng lượng mặt trời
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
installed | cài đặt |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
the | giải |
to | các |
solar | mặt trời |
after | khi |
EN There are clearly defined processes that ensure minimum response time in the case of a failure
VI Có các quy trình được xác định rõ ràng đảm bảo thời gian phản hồi tối thiểu trong trường hợp có sự cố
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
minimum | tối thiểu |
time | thời gian |
case | trường hợp |
the | trường |
in | trong |
are | được |
response | phản hồi |
EN Citizenship by investment programs legally confer citizenship status faster than traditional immigration processes and do so without requiring investors to put their lives on hold.
VI Các chương trình đầu tư cấp quốc tịch một cách hợp pháp cho phép nhà đầu tư được nhập quốc tịch nhanh hơn so với quy trình nhập cư truyền thống.
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
processes | quy trình |
programs | chương trình |
faster | nhanh |
than | hơn |
and | các |
without | với |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
EN Q: Can I use threads and processes in my AWS Lambda function code?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng các luồng và quy trình trong mã hàm AWS Lambda không?
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
processes | quy trình |
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
and | các |
i | tôi |
EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes
VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ và các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng và quy trình bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
use | sử dụng |
system | hệ điều hành |
features | tính năng |
additional | bổ sung |
processes | quy trình |
you | bạn |
and | như |
EN You can launch processes using any language supported by Amazon Linux.
VI Bạn có thể khởi chạy các quy trình bằng bất kỳ ngôn ngữ nào Amazon Linux hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
launch | chạy |
processes | quy trình |
amazon | amazon |
linux | linux |
you | bạn |
language | các |
EN Overview of Security Processes Whitepaper
VI Tổng quan Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu về quy trình bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
processes | quy trình |
EN The MTCS certification is specifically focused on the AWS operational deployment of the ISO 27001/02 ISMS and how AWS's internal processes comply with the MTCS Level 3 certification requirements
VI Chứng nhận MTCS tập trung cụ thể vào việc triển khai vận hành ISO 27001/02 ISMS của AWS và cách các quy trình nội bộ của AWS tuân thủ yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
focused | tập trung |
aws | aws |
deployment | triển khai |
processes | quy trình |
requirements | yêu cầu |
of | của |
and | và |
EN Certification means a third-party CB has performed an assessment of AWS processes and controls, and confirms they are operating in alignment with the comprehensive MTCS Level 3 certification requirements.
VI Chứng nhận có nghĩa là một CB bên thứ ba đã thực hiện đánh giá quy trình và biện pháp kiểm soát của AWS và xác nhận tuân thủ các yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3 toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
means | có nghĩa |
aws | aws |
processes | quy trình |
controls | kiểm soát |
comprehensive | toàn diện |
requirements | yêu cầu |
of | của |
EN An independent IRAP assessor examined the AWS controls including people, processes, and technology against the requirements of the ISM
VI Một đánh giá viên IRAP độc lập đã kiểm tra các biện pháp kiểm soát của AWS bao gồm con người, quy trình và công nghệ dựa trên các yêu cầu của ISM
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
controls | kiểm soát |
including | bao gồm |
processes | quy trình |
against | trên |
requirements | yêu cầu |
people | người |
of | của |
EN The IT-Grundschutz Catalogues describe safeguards for typical business processes, IT systems, and applications and addresses the protection of an enterprise’s own information
VI Danh mục IT-Grundschutz mô tả biện pháp bảo vệ cho các quy trình kinh doanh, hệ thống CNTT và ứng dụng điển hình, đồng thời giải quyết vấn đề bảo vệ thông tin riêng của doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
systems | hệ thống |
information | thông tin |
the | giải |
business | kinh doanh |
enterprises | doanh nghiệp |
for | cho |
EN We back up our systems, regularly test equipment and processes, and continuously train AWS employees to be ready for the unexpected.
VI Chúng tôi sao lưu hệ thống của mình, thường xuyên kiểm tra trang thiết bị và quy trình, đồng thời liên tục đào tạo nhân viên của AWS để họ luôn sẵn sàng trước điều bất ngờ.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
processes | quy trình |
continuously | liên tục |
employees | nhân viên |
ready | sẵn sàng |
aws | aws |
we | chúng tôi |
regularly | thường xuyên |
EN Instead, AWS offers its customers considerable information regarding the policies, processes, and controls established and operated by AWS
VI Thay vào đó, AWS cung cấp cho khách hàng thông tin quan trọng liên quan đến các chính sách, quy trình, cũng như biện pháp kiểm soát do AWS thiết lập và điều hành
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
offers | cung cấp |
information | thông tin |
policies | chính sách |
processes | quy trình |
controls | kiểm soát |
regarding | liên quan đến |
customers | khách hàng |
and | và |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus
VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế
EN EDION has introduced an evaluation system for both performance and processes, such as performance and results
VI EDION đã giới thiệu một hệ thống đánh giá cho cả hiệu suất và quy trình, chẳng hạn như hiệu suất và kết quả
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
performance | hiệu suất |
processes | quy trình |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
EN Advance level of Unity and Game Development processes. Solid understanding of the full software development life cycle
VI Am hiểu phần mềm lập trình game Unity và quy trình phát triển trò chơi. Hiểu rõ về vòng đời phát triển một phần mềm hoàn chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
processes | quy trình |
understanding | hiểu |
software | phần mềm |
game | chơi |
EN Motivated and passionate about video games, good understanding of game development production processes
VI Đam mê trò chơi điện tử, hiểu rõ về quy trình sản xuất, phát triển trò chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
development | phát triển |
production | sản xuất |
processes | quy trình |
EN Motivated and passionate about video games, good understanding of game development production processes and ability to work with artists and developers
VI Đam mê trò chơi điện tử, hiểu rõ về quy trình sản xuất, phát triển trò chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
development | phát triển |
production | sản xuất |
processes | quy trình |
EN Using standardised processes and instruments allows us to create better training, more interesting work, and deliver life-long learning
VI Việc sử dụng các quy trình và công cụ tiêu chuẩn cho phép chúng tôi đào tạo tốt hơn, mang đến công việc hấp dẫn hơn và cho phép học tập suốt đời
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
allows | cho phép |
work | công việc |
using | sử dụng |
create | tạo |
better | tốt hơn |
and | các |
EN With our Industry 4.0 solutions for connected manufacturing, we optimize production and logistics processes
VI Với các giải pháp Công nghiệp 4.0, chúng tôi tối ưu hóa các quy trình sản xuất và hậu cần
inglês | vietnamita |
---|---|
industry | công nghiệp |
optimize | tối ưu hóa |
processes | quy trình |
solutions | giải pháp |
we | chúng tôi |
production | sản xuất |
with | với |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções