Traduzir "processes must" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "processes must" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de processes must

inglês
vietnamita

EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses

VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng quy trình mà hàm sử dụng

inglês vietnamita
lambda lambda
function hàm
including bao gồm
time thời gian
network mạng
must phải
processes quy trình
use sử dụng
resources tài nguyên
all tất cả các
among với

EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses

VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng quy trình mà hàm sử dụng

inglês vietnamita
lambda lambda
function hàm
including bao gồm
time thời gian
network mạng
must phải
processes quy trình
use sử dụng
resources tài nguyên
all tất cả các
among với

EN The processes and the machines on which they run must be flexible, maneuverable and applicable

VI Các quy trình máy móc phải linh hoạt, cơ động, dễ dàng ứng dụng

inglês vietnamita
processes quy trình
machines máy móc
must phải
flexible linh hoạt

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglês vietnamita
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:

VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:

inglês vietnamita
must phải
users người dùng
of của
all tất cả các

EN Your opt-out notice must be individualized and must be sent from the email address associated with your individual Zoom account

VI Thông báo không tham gia của bạn phải được tùy chỉnh riêng phải được gửi từ địa chỉ email liên kết với tài khoản Zoom cá nhân của bạn

inglês vietnamita
sent gửi
email email
account tài khoản
be được
your của bạn
with với
must phải
individual cá nhân

EN CMAP provides some free medications. Jordan Valley patients must be uninsured and 18 years of age or older. You must also meet CMAP income guidelines.

VI CMAP cung cấp một số loại thuốc miễn phí. Bệnh nhân Jordan Valley phải không bảo hiểm từ 18 tuổi trở lên. Bạn cũng phải đáp ứng các nguyên tắc về thu nhập của CMAP.

inglês vietnamita
provides cung cấp
must phải
age tuổi
also cũng
income thu nhập
of của
you bạn

EN Yes. Your computer or tablet must have a working camera. For video calls on smartphones, the mobile device must have a functional front-facing camera.

VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải camera mặt trước chức năng.

inglês vietnamita
computer máy tính
video video
on trên
or hoặc
must phải
your bạn

EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.

VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho

inglês vietnamita
other khác
employee nhân viên
form mẫu
through cho
must phải
and các

EN EDION has introduced an evaluation system for both performance and processes, such as performance and results

VI EDION đã giới thiệu một hệ thống đánh giá cho cả hiệu suất quy trình, chẳng hạn như hiệu suất kết quả

inglês vietnamita
system hệ thống
performance hiệu suất
processes quy trình

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

inglês vietnamita
system hệ thống
processes quy trình
we chúng tôi
growth tăng
individual cá nhân

EN Q: Can I use threads and processes in my AWS Lambda function code?

VI Câu hỏi: Tôi thể sử dụng các luồng quy trình trong mã hàm AWS Lambda không?

inglês vietnamita
use sử dụng
processes quy trình
in trong
aws aws
lambda lambda
function hàm
and các
i tôi

EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes

VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng quy trình bổ sung

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
allows cho phép
use sử dụng
system hệ điều hành
features tính năng
additional bổ sung
processes quy trình
you bạn
and như

EN You can launch processes using any language supported by Amazon Linux.

VI Bạn thể khởi chạy các quy trình bằng bất kỳ ngôn ngữ nào Amazon Linux hỗ trợ.

inglês vietnamita
launch chạy
processes quy trình
amazon amazon
linux linux
you bạn
language các

EN Matt Silva, COO at iPromote, said, “iPromote processes billions of ad serving bid transactions every day

VI Matt Silva, Giám đốc điều hành của iPromote, cho biết, “iPromote phải xử lý hàng tỷ giao dịch đấu thầu phân phối quảng cáo mỗi ngày

EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus

VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) một lợi thế

EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.

VI Các quy trình hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.

inglês vietnamita
processes quy trình
companies công ty
day ngày
we chúng tôi
of của
thousands nghìn
every mỗi
your bạn
work làm
single

EN We have processes in place to manage issues that come up after we’ve installed the solar solution

VI Chúng tôi các quy trình để quản lý các vấn đề phát sinh sau khi chúng tôi cài đặt giải pháp năng lượng mặt trời

inglês vietnamita
processes quy trình
installed cài đặt
solution giải pháp
we chúng tôi
the giải
to các
solar mặt trời
after khi

EN There are clearly defined processes that ensure minimum response time in the case of a failure

VI các quy trình được xác định rõ ràng đảm bảo thời gian phản hồi tối thiểu trong trường hợp sự cố

inglês vietnamita
processes quy trình
minimum tối thiểu
time thời gian
case trường hợp
the trường
in trong
are được
response phản hồi

EN Citizenship by investment programs legally confer citizenship status faster than traditional immigration processes and do so without requiring investors to put their lives on hold.

VI Các chương trình đầu tư cấp quốc tịch một cách hợp pháp cho phép nhà đầu tư được nhập quốc tịch nhanh hơn so với quy trình nhập cư truyền thống.

inglês vietnamita
traditional truyền thống
processes quy trình
programs chương trình
faster nhanh
than hơn
and các
without với

EN Streamline your agency processes for growth

VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển

inglês vietnamita
processes quy trình
growth phát triển
your của bạn

EN Streamline your agency processes for growth

VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển

inglês vietnamita
processes quy trình
growth phát triển
your của bạn

EN Q: Can I use threads and processes in my AWS Lambda function code?

VI Câu hỏi: Tôi thể sử dụng các luồng quy trình trong mã hàm AWS Lambda không?

inglês vietnamita
use sử dụng
processes quy trình
in trong
aws aws
lambda lambda
function hàm
and các
i tôi

EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes

VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng quy trình bổ sung

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
allows cho phép
use sử dụng
system hệ điều hành
features tính năng
additional bổ sung
processes quy trình
you bạn
and như

EN You can launch processes using any language supported by Amazon Linux.

VI Bạn thể khởi chạy các quy trình bằng bất kỳ ngôn ngữ nào Amazon Linux hỗ trợ.

inglês vietnamita
launch chạy
processes quy trình
amazon amazon
linux linux
you bạn
language các

EN Overview of Security Processes Whitepaper

VI Tổng quan Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu về quy trình bảo mật

inglês vietnamita
security bảo mật
processes quy trình

EN The MTCS certification is specifically focused on the AWS operational deployment of the ISO 27001/02 ISMS and how AWS's internal processes comply with the MTCS Level 3 certification requirements

VI Chứng nhận MTCS tập trung cụ thể vào việc triển khai vận hành ISO 27001/02 ISMS của AWS cách các quy trình nội bộ của AWS tuân thủ yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3

inglês vietnamita
certification chứng nhận
focused tập trung
aws aws
deployment triển khai
processes quy trình
requirements yêu cầu
of của
and

EN Certification means a third-party CB has performed an assessment of AWS processes and controls, and confirms they are operating in alignment with the comprehensive MTCS Level 3 certification requirements.

VI Chứng nhận nghĩa một CB bên thứ ba đã thực hiện đánh giá quy trình biện pháp kiểm soát của AWS xác nhận tuân thủ các yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3 toàn diện.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
means có nghĩa
aws aws
processes quy trình
controls kiểm soát
comprehensive toàn diện
requirements yêu cầu
of của

EN An independent IRAP assessor examined the AWS controls including people, processes, and technology against the requirements of the ISM

VI Một đánh giá viên IRAP độc lập đã kiểm tra các biện pháp kiểm soát của AWS bao gồm con người, quy trình công nghệ dựa trên các yêu cầu của ISM

inglês vietnamita
aws aws
controls kiểm soát
including bao gồm
processes quy trình
against trên
requirements yêu cầu
people người
of của

EN The IT-Grundschutz Catalogues describe safeguards for typical business processes, IT systems, and applications and addresses the protection of an enterprise’s own information

VI Danh mục IT-Grundschutz mô tả biện pháp bảo vệ cho các quy trình kinh doanh, hệ thống CNTT ứng dụng điển hình, đồng thời giải quyết vấn đề bảo vệ thông tin riêng của doanh nghiệp

inglês vietnamita
processes quy trình
systems hệ thống
information thông tin
the giải
business kinh doanh
enterprises doanh nghiệp
for cho

EN We back up our systems, regularly test equipment and processes, and continuously train AWS employees to be ready for the unexpected.

VI Chúng tôi sao lưu hệ thống của mình, thường xuyên kiểm tra trang thiết bị quy trình, đồng thời liên tục đào tạo nhân viên của AWS để họ luôn sẵn sàng trước điều bất ngờ.

inglês vietnamita
test kiểm tra
processes quy trình
continuously liên tục
employees nhân viên
ready sẵn sàng
aws aws
we chúng tôi
regularly thường xuyên

EN Instead, AWS offers its customers considerable information regarding the policies, processes, and controls established and operated by AWS

VI Thay vào đó, AWS cung cấp cho khách hàng thông tin quan trọng liên quan đến các chính sách, quy trình, cũng như biện pháp kiểm soát do AWS thiết lập điều hành

inglês vietnamita
aws aws
offers cung cấp
information thông tin
policies chính sách
processes quy trình
controls kiểm soát
regarding liên quan đến
customers khách hàng
and

EN Streamline your agency processes for growth

VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển

inglês vietnamita
processes quy trình
growth phát triển
your của bạn

EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus

VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) một lợi thế

EN EDION has introduced an evaluation system for both performance and processes, such as performance and results

VI EDION đã giới thiệu một hệ thống đánh giá cho cả hiệu suất quy trình, chẳng hạn như hiệu suất kết quả

inglês vietnamita
system hệ thống
performance hiệu suất
processes quy trình

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

inglês vietnamita
system hệ thống
processes quy trình
we chúng tôi
growth tăng
individual cá nhân

EN Streamline your agency processes for growth

VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển

inglês vietnamita
processes quy trình
growth phát triển
your của bạn

EN Streamline your agency processes for growth

VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển

inglês vietnamita
processes quy trình
growth phát triển
your của bạn

EN Advance level of Unity and Game Development processes. Solid understanding of the full software development life cycle

VI Am hiểu phần mềm lập trình game Unity quy trình phát triển trò chơi. Hiểu rõ về vòng đời phát triển một phần mềm hoàn chỉnh

inglês vietnamita
development phát triển
processes quy trình
understanding hiểu
software phần mềm
game chơi

EN Motivated and passionate about video games, good understanding of game development production processes

VI Đam mê trò chơi điện tử, hiểu rõ về quy trình sản xuất, phát triển trò chơi

inglês vietnamita
understanding hiểu
development phát triển
production sản xuất
processes quy trình

EN Motivated and passionate about video games, good understanding of game development production processes and ability to work with artists and developers

VI Đam mê trò chơi điện tử, hiểu rõ về quy trình sản xuất, phát triển trò chơi

inglês vietnamita
understanding hiểu
development phát triển
production sản xuất
processes quy trình

EN Using standardised processes and instruments allows us to create better training, more interesting work, and deliver life-long learning

VI Việc sử dụng các quy trình công cụ tiêu chuẩn cho phép chúng tôi đào tạo tốt hơn, mang đến công việc hấp dẫn hơn cho phép học tập suốt đời

inglês vietnamita
processes quy trình
allows cho phép
work công việc
using sử dụng
create tạo
better tốt hơn
and các

EN With our Industry 4.0 solutions for connected manufacturing, we optimize production and logistics processes

VI Với các giải pháp Công nghiệp 4.0, chúng tôi tối ưu hóa các quy trình sản xuất hậu cần

inglês vietnamita
industry công nghiệp
optimize tối ưu hóa
processes quy trình
solutions giải pháp
we chúng tôi
production sản xuất
with với
and các

Mostrando 50 de 50 traduções