EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
"primary care patients" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN Bile duct diseases (primary sclerosing cholangitis, primary biliary cirrhosis, and congenital biliary development disorders
VI Bệnh đường mật (viêm xơ hóa đường mật nguyên phát, xơ gan mật nguyên phát, rối loạn đường mật bẩm sinh
inglês | vietnamita |
---|---|
diseases | bệnh |
EN When the primary instance fails, Amazon RDS will promote the replica with the highest priority to primary
VI Khi phiên bản chính hư hỏng, Amazon RDS sẽ đưa bản sao có độ ưu tiên cao nhất lên làm bản chính
inglês | vietnamita |
---|---|
primary | chính |
amazon | amazon |
replica | bản sao |
EN Any Aurora Replica can be promoted to primary without any data loss, and therefore can be used to enhance fault tolerance in the event of a primary DB Instance failure
VI Mọi Bản sao Aurora đều có thể tăng cấp thành bản chính mà không bị mất dữ liệu, nên có thể dùng để cải thiện khả năng chịu lỗi trong trường hợp Phiên bản CSDL chính bị lỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
replica | bản sao |
can | nên |
primary | chính |
data | dữ liệu |
used | dùng |
the | trường |
in | trong |
any | không |
EN Established patients can walk in or schedule an appointment to see their Primary Care Provider for a COVID-19 vaccine.
VI Những bệnh nhân đã được xác định có thể đến hoặc đặt lịch hẹn để gặp Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc chính của họ để tiêm vắc-xin COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
primary | chính |
provider | nhà cung cấp |
an | thể |
or | hoặc |
EN All primary care patients can receive our therapy services
VI Tất cả các bệnh nhân chăm sóc chính có thể nhận được các dịch vụ trị liệu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
primary | chính |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Expenses paid for the care of a qualifying individual are eligible expenses if the primary reason for paying the expense is to assure the individual's well-being and protection
VI Chi phí đã trả cho dịch vụ chăm sóc một cá nhân đủ điều kiện sẽ hợp lệ nếu mục đích chính của việc trả chi phí là đảm bảo sức khỏe và bảo vệ người đó
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
of | của |
individuals | cá nhân |
EN Medical Towers opens to provide coordinated behavioral health and primary care services.
VI Medical Towers mở ra để cung cấp các dịch vụ chăm sóc ban đầu và sức khỏe hành vi phối hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
health | sức khỏe |
to | đầu |
and | các |
EN We offer primary and preventative care for your whole family to help you stay healthy
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc ban đầu và phòng ngừa cho cả gia đình bạn để giúp bạn luôn khỏe mạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
help | giúp |
to | đầu |
and | dịch |
you | bạn |
EN Jordan Valley brings behavioral health and primary care together
VI Jordan Valley kết hợp sức khỏe hành vi và chăm sóc ban đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
EN Referrals to primary care physicians and specialists
VI Giới thiệu đến các bác sĩ và chuyên gia chăm sóc chính
inglês | vietnamita |
---|---|
primary | chính |
and | các |
to | đến |
EN Virtual visits are available for primary care needs like colds, coughs and the flu
VI Các cuộc thăm khám ảo có sẵn cho các nhu cầu chăm sóc chính như cảm lạnh, ho và cúm
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
EN Jordan Valley combines behavioral health and primary care services
VI Jordan Valley kết hợp các dịch vụ chăm sóc ban đầu và sức khỏe hành vi
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
and | các |
EN Jordan Valley provides psychological evaluations for children and adolescents referred by their JV primary care provider for diagnostic clarification.
VI Jordan Valley cung cấp các đánh giá tâm lý cho trẻ em và thanh thiếu niên do nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc chính của JV giới thiệu để làm rõ chẩn đoán.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
primary | chính |
provider | nhà cung cấp |
provides | cung cấp |
for | cho |
EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
including | bao gồm |
your | của bạn |
with | với |
EN The department offers specialized care to patients suffering a wide array of neurological disorders. We provide expert care in the fields of:
VI Bác sĩ khoa nội thần kinh chuyên điều trị các bệnh lý liên quan đến các bệnh rối loạn hệ thần kinh:
EN Some patients may need the inpatient level of care to help them transition from hospitalized curative care to home hospice
VI Một số bệnh nhân có thể cần cấp độ chăm sóc nội trú để họ chuyển tiếp từ chăm sóc điều trị tại bệnh viện sang chăm sóc cuối đời tại nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
EN Some patients may need the inpatient level of care to help them transition from hospitalized curative care to home hospice
VI Một số bệnh nhân có thể cần cấp độ chăm sóc nội trú để họ chuyển tiếp từ chăm sóc điều trị tại bệnh viện sang chăm sóc cuối đời tại nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
EN Some patients may need the inpatient level of care to help them transition from hospitalized curative care to home hospice
VI Một số bệnh nhân có thể cần cấp độ chăm sóc nội trú để họ chuyển tiếp từ chăm sóc điều trị tại bệnh viện sang chăm sóc cuối đời tại nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
EN Some patients may need the inpatient level of care to help them transition from hospitalized curative care to home hospice
VI Một số bệnh nhân có thể cần cấp độ chăm sóc nội trú để họ chuyển tiếp từ chăm sóc điều trị tại bệnh viện sang chăm sóc cuối đời tại nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}
VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
of | của |
day | ngày |
EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}
VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
of | của |
day | ngày |
EN More details about hospitalized and ICU patients, including patients suspected of having COVID-19, are available in the hospitalization dashboard.
VI Các thông tin chi tiết về bệnh nhân nhập viện và bệnh nhân ICU, bao gồm các bệnh nhân nghi mắc COVID-19, có sẵn trong trang tổng quan nhập viện.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
available | có sẵn |
in | trong |
details | chi tiết |
and | các |
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
using | sử dụng |
or | hoặc |
in | trong |
primary | chính |
authentication | xác thực |
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
EN Have moderate or severe primary immunodeficiency (such as DiGeorge syndrome, Wiskott-Aldrich syndrome)
VI Bị suy giảm miễn dịch nguyên phát trung bình hoặc nặng (chẳng hạn như hội chứng DiGeorge, hội chứng Wiskott-Aldrich)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Southern California Edison (SCE Corp) is the largest subsidiary of Edison International and the primary electricity supply company for much of Southern California
VI SCE là công ty con lớn nhất thuộc Edison International và là công ty cấp điện chính cho phần lớn khu vực Nam California
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
primary | chính |
company | công ty |
EN Waves Platform offers an accessible development environment with a primary focus on decentralization. The core functionality of the platform includes:
VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển có thể truy cập với trọng tâm chính là phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
offers | cung cấp |
accessible | truy cập |
development | phát triển |
environment | môi trường |
primary | chính |
functionality | chức năng |
of | của |
includes | bao gồm |
core | cốt |
EN There are two primary approaches that companies take to validate their PCI DSS compliance on an annual basis
VI Có hai phương pháp chính mà các công ty sử dụng để xác thực việc tuân thủ PCI DSS hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
primary | chính |
validate | xác thực |
pci | pci |
dss | dss |
annual | hàng năm |
companies | công ty |
two | hai |
to | năm |
EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
allow | cho phép |
in | trong |
cases | trường hợp |
primary | chính |
EN For GrabCar, the bank keeps my car registration certificate, what should I do if I do not have the primary copy?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Giấy đăng kiểm xe ô tô do bên ngân hàng giữ, không có bản chính đối chiếu thì làm như thế nào ?
inglês | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
car | xe |
primary | chính |
do | làm |
have | là |
the | không |
for | cho |
EN Subordinated loans are loans paid after the primary lender has been paid in the event of a default
VI Các khoản cho vay thứ cấp là các khoản vay được trả sau khi người cho vay chính đã được thanh toán trong trường hợp vỡ nợ
inglês | vietnamita |
---|---|
primary | chính |
the | trường |
in | trong |
are | được |
after | khi |
a | trả |
of | cho |
been | các |
EN These loans often have higher interest rates to offset the additional risk taken by the subordinated lender compared to primary lenders.
VI Các khoản cho vay này thường có lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro bổ sung mà người cho vay cấp dưới phải chịu so với người cho vay chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
interest | lãi |
additional | bổ sung |
risk | rủi ro |
primary | chính |
higher | cao hơn |
the | này |
EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
allow | cho phép |
in | trong |
cases | trường hợp |
primary | chính |
EN Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition and Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition support Amazon Aurora replicas, which share the same underlying volume as the primary instance in the same AWS region
VI Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL và Phiên bản Amazon Aurora tương thích với PostgreSQL hỗ trợ bản sao Amazon Aurora, dùng chung ổ đĩa ngầm với phiên bản chính trong cùng khu vực AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
replicas | bản sao |
primary | chính |
region | khu vực |
aws | aws |
in | trong |
and | với |
EN Updates made by the primary are visible to all Amazon Aurora Replicas
VI Các cập nhật trên phiên bản chính cũng hiển thị cho toàn bộ Bản sao Amazon Aurora
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
made | cho |
primary | chính |
all | các |
amazon | amazon |
replicas | bản sao |
EN In MySQL Read Replicas, data from your primary instance is replayed on your replica as transactions
VI Trong Bản sao đọc MySQL, dữ liệu từ phiên bản chính của bạn được phát lại thành các giao dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
mysql | mysql |
data | dữ liệu |
primary | chính |
transactions | giao dịch |
is | được |
your | của bạn |
read | đọc |
as | liệu |
in | trong |
replicas | bản sao |
EN Support for different data or schema vs. primary
VI Hỗ trợ dữ liệu hoặc sơ đồ khác so với bản chính
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
primary | chính |
for | với |
EN Q: Can I fail over my application from my current primary to the cross-region replica?
VI Câu hỏi: Tôi có thể chuyển đổi dự phòng ứng dụng của mình từ bản chính hiện tại sang bản sao liên khu vực không?
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
primary | chính |
replica | bản sao |
Mostrando 50 de 50 traduções