EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.
"point you could" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.
VI Có. Một website bán hàng có thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn có thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
view | xem |
or | hoặc |
media | truyền thông |
sales | bán hàng |
EN Once a scaling operation is initiated, Aurora Serverless attempts to find a scaling point, which is a point in time at which the database can safely complete scaling
VI Sau khi khởi động hoạt động thay đổi quy mô, Aurora Serverless cố gắng tìm kiếm một điểm thay đổi quy mô, đây là điểm mà cơ sở dữ liệu có thể hoàn thành quá trình thay đổi quy mô một cách an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm kiếm |
safely | an toàn |
complete | hoàn thành |
which | khi |
EN From the above, customers who use this program will be able to use the "S Point Member Site Card Terms of Use" set by Hankyu Hanshin Point Co., Ltd
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này sẽ có thể sử dụng "Điều khoản sử dụng thẻ trang web thành viên S Point" do Hankyu Hanshin Point Co., Ltd
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
program | chương trình |
card | thẻ |
customers | khách hàng |
site | trang web |
this | này |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN A3. No. Even if you had $0 in income, you could have received advance Child Tax Credit payments if you were eligible.
VI A3. Không. Ngay cả khi quý vị đã có thu nhập bằng $0, quý vị vẫn có thể nhận được Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em nếu quý vị đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
in | trước |
tax | thuế |
if | nếu |
you | em |
no | không |
received | nhận được |
have | nhận |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
for | cho |
be | được |
all | của |
after | khi |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN If that's a point of view that resonates with you, then you may want to consider exploring the Asian bond market
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
view | xem |
then | với |
market | thị trường |
want | muốn |
you | bạn |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN We would appreciate it if you could follow APKMODY?s activity on the social networks you are using
VI Những người điều hành bọn tui sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể theo dõi hoạt động của APKMODY trên các mạng xã hội mà bạn sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
on | trên |
networks | mạng |
using | sử dụng |
you | bạn |
follow | theo |
EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.
VI Cám ơn bạn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu có thể, hãy chia sẻ tới bạn bè của bạn:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you
VI Bạn có thể lắp đặt các vòi hoa sen có lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
help | giúp |
reduce | giảm |
if | nếu |
option | chọn |
solar | mặt trời |
your | bạn |
EN If you're ready to work with us or looking for more information about how we could partner together we would like to hear from you
VI Nếu bạn đã sẵn sàng làm việc với chúng tôi hoặc đang tìm kiếm thêm thông tin về cách chúng ta có thể hợp tác cùng nhau, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
information | thông tin |
if | nếu |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
looking | tìm kiếm |
us | chúng ta |
more | thêm |
together | cùng nhau |
you | bạn |
with | với |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN If you repeatedly do not file, you could be subject to additional enforcement measures, such as additional penalties and/or criminal prosecution.
VI Nếu quý vị không khai thuế nhiều lần thì có thể phải chịu những biện pháp bắt buộc thêm, như bị phạt thêm và/hoặc khởi kiện hình sự.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
or | hoặc |
EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.
VI Cám ơn bạn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu có thể, hãy chia sẻ tới bạn bè của bạn:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
of | của |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN You agree to.* Rakuten Payments "Rakuten Point Card Terms of Service" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restriction/
VI sẽ đồng ý với điều này.* Thanh toán Rakuten "Điều khoản dịch vụ của thẻ tích điểm Rakuten" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restrictor/
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
https | https |
card | thẻ |
point | điểm |
of | này |
EN In addition, the system also provides an overall rating for a player on a 100-point scale, so you can quickly rate a player
VI Ngoài ra, hệ thống cũng cung cấp điểm đánh giá chung cho cầu thủ trên thang điểm 100, nhờ đó, bạn có thể đánh giá nhanh một cầu thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
also | cũng |
provides | cung cấp |
on | trên |
you | bạn |
quickly | nhanh |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
of | của |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
of | của |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN You agree to.* Rakuten Payments "Rakuten Point Card Terms of Service" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restriction/
VI sẽ đồng ý với điều này.* Thanh toán Rakuten "Điều khoản dịch vụ của thẻ tích điểm Rakuten" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restrictor/
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
https | https |
card | thẻ |
point | điểm |
of | này |
EN You will also need to point your application to the newly promoted region.
VI Bạn cũng cần trỏ ứng dụng của mình sang khu vực mới tăng cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
also | cũng |
EN Aurora Serverless might not be able to find a scaling point if you have long-running queries or transactions in progress, or temporary tables or table locks in use.
VI Aurora Serverless có thể sẽ không tìm được điểm thay đổi quy mô nếu bạn có nhiều truy vấn dài, giao dịch đang diễn ra hoặc nhiều bảng tạm thời hay khóa bảng đang được sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
temporary | tạm thời |
use | sử dụng |
find | tìm |
point | điểm |
long | dài |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
not | không |
be | được |
EN You agree to the "Privacy Policy".* Hankyu Hanshin Point Co., Ltd
VI Bạn đồng ý với "Chính sách Bảo mật".* Hankyu Hanshin Point Co., Ltd
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
to | với |
you | bạn |
EN All available widget settings are presented in the point-and-click constructor. If what you want to change is not there, contact us using this form.
VI Tất cả các cài đặt tiện ích có sẵn được trình bày trong hàm point-and-click. Nếu những gì bạn muốn thay đổi không có ở đây, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
form | mẫu |
if | nếu |
using | sử dụng |
all | tất cả các |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
not | với |
in | trong |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN All available widget settings are presented in the point-and-click constructor. If what you want to change is not there, contact us using this form.
VI Tất cả các cài đặt tiện ích có sẵn được trình bày trong hàm point-and-click. Nếu những gì bạn muốn thay đổi không có ở đây, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
form | mẫu |
if | nếu |
using | sử dụng |
all | tất cả các |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
not | với |
in | trong |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN All available widget settings are presented in the point-and-click constructor. If what you want to change is not there, contact us using this form.
VI Tất cả các cài đặt tiện ích có sẵn được trình bày trong hàm point-and-click. Nếu những gì bạn muốn thay đổi không có ở đây, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
form | mẫu |
if | nếu |
using | sử dụng |
all | tất cả các |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
not | với |
in | trong |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN All available widget settings are presented in the point-and-click constructor. If what you want to change is not there, contact us using this form.
VI Tất cả các cài đặt tiện ích có sẵn được trình bày trong hàm point-and-click. Nếu những gì bạn muốn thay đổi không có ở đây, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
form | mẫu |
if | nếu |
using | sử dụng |
all | tất cả các |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
not | với |
in | trong |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN All available widget settings are presented in the point-and-click constructor. If what you want to change is not there, contact us using this form.
VI Tất cả các cài đặt tiện ích có sẵn được trình bày trong hàm point-and-click. Nếu những gì bạn muốn thay đổi không có ở đây, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
form | mẫu |
if | nếu |
using | sử dụng |
all | tất cả các |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
not | với |
in | trong |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN All available widget settings are presented in the point-and-click constructor. If what you want to change is not there, contact us using this form.
VI Tất cả các cài đặt tiện ích có sẵn được trình bày trong hàm point-and-click. Nếu những gì bạn muốn thay đổi không có ở đây, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
form | mẫu |
if | nếu |
using | sử dụng |
all | tất cả các |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
not | với |
in | trong |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN All available widget settings are presented in the point-and-click constructor. If what you want to change is not there, contact us using this form.
VI Tất cả các cài đặt tiện ích có sẵn được trình bày trong hàm point-and-click. Nếu những gì bạn muốn thay đổi không có ở đây, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
form | mẫu |
if | nếu |
using | sử dụng |
all | tất cả các |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
not | với |
in | trong |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN All available widget settings are presented in the point-and-click constructor. If what you want to change is not there, contact us using this form.
VI Tất cả các cài đặt tiện ích có sẵn được trình bày trong hàm point-and-click. Nếu những gì bạn muốn thay đổi không có ở đây, hãy liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
form | mẫu |
if | nếu |
using | sử dụng |
all | tất cả các |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
not | với |
in | trong |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN You can also buy domains with us and point them to another hosting provider.
VI Bạn cũng có thể mua tên miền của chúng tôi và trỏ sang nhà cung cấp hosting khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
another | khác |
provider | nhà cung cấp |
you | bạn |
also | cũng |
domains | miền |
EN You can also buy domains with us and point them to another hosting provider.
VI Bạn cũng có thể mua tên miền của chúng tôi và trỏ sang nhà cung cấp hosting khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
another | khác |
provider | nhà cung cấp |
you | bạn |
also | cũng |
domains | miền |
EN You can also buy domains with us and point them to another hosting provider.
VI Bạn cũng có thể mua tên miền của chúng tôi và trỏ sang nhà cung cấp hosting khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
another | khác |
provider | nhà cung cấp |
you | bạn |
also | cũng |
domains | miền |
EN You can also buy domains with us and point them to another hosting provider.
VI Bạn cũng có thể mua tên miền của chúng tôi và trỏ sang nhà cung cấp hosting khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
another | khác |
provider | nhà cung cấp |
you | bạn |
also | cũng |
domains | miền |
EN You can also buy domains with us and point them to another hosting provider.
VI Bạn cũng có thể mua tên miền của chúng tôi và trỏ sang nhà cung cấp hosting khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
another | khác |
provider | nhà cung cấp |
you | bạn |
also | cũng |
domains | miền |
EN You can also buy domains with us and point them to another hosting provider.
VI Bạn cũng có thể mua tên miền của chúng tôi và trỏ sang nhà cung cấp hosting khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
another | khác |
provider | nhà cung cấp |
you | bạn |
also | cũng |
domains | miền |
Mostrando 50 de 50 traduções