Traduzir "person feeling stress" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "person feeling stress" de inglês para vietnamita

Traduções de person feeling stress

"person feeling stress" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

person bạn cho chúng chúng tôi các có thể của dịch hoặc không một người những phải trong tôi về với đến để

Tradução de inglês para vietnamita de person feeling stress

inglês
vietnamita

EN But while stress has been made into a public health enemy, new research suggests that stress may only be bad for you if you believe that to be the case

VI Nhưng khi mà stress đã bị biến thành kẻ thù của sức khỏe cộng đồng, những nghiên cứu mới cho rằng stress thể chỉ gây hại nếu bạn tin như vậy

inglês vietnamita
health sức khỏe
new mới
research nghiên cứu
if nếu
but nhưng
you bạn
while khi
into của

EN Psychologist Kelly McGonigal urges us to see stress as a positive, and introduces us to an unsung mechanism for stress reduction: reaching out to others.

VI Nhà tâm lý học Kelly McGonigal khuyên chúng ta xem căng thẳng như một điều tích cực, đưa chúng ta đến với một cách ít được biết tới để giảm thiểu căng thẳng: tìm tới những người xung quanh.

inglês vietnamita
us chúng ta
see xem
and với

EN Impersonate any person or entity, or otherwise misrepresent Your affiliation with a person or entity;

VI Giả mạo người hay tổ chức nào khác, hoặc miêu tả sai lệch mối quan hệ chi nhánh của Bạn với một người hay tổ chức nào đó;

inglês vietnamita
or hoặc
person người
your bạn
any của

EN For audits conducted by in-person interview – If your audit is being conducted in person, contact the auditor assigned to your audit to request an extension

VI Kiểm xét qua chất vấn trực diện – Nếu được kiểm xét trực diện thì bạn nên liên lạc với kiểm xét viên được chỉ định kiểm xét hồ sơ của bạn để yêu cầu gia hạn

EN Feeling tired, headache, muscle pain, chills, fever, or nausea

VI Cảm thấy mệt mỏi, đau đầu, đau cơ, ớn lạnh, sốt hoặc buồn nôn

inglês vietnamita
or hoặc

EN Choosing the right coin to stake, is both a numbers game and a gut feeling

VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa trò chơi số học vừa cảm giác can đảm

inglês vietnamita
choosing chọn
right đúng
to tiền
game trò chơi

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

inglês vietnamita
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN These top sales questions help you hone in on challenges and opportunities when speaking to prospects or feeling out whether customers are ready to renew.

VI Những câu hỏi bán hàng hàng đầu này giúp bạn trau dồi những thách thức cơ hội khi nói chuyện với khách hàng tiềm năng hoặc xem liệu khách hàng sẵn sàng gia hạn hay không.

inglês vietnamita
top hàng đầu
help giúp
challenges thách thức
speaking nói
prospects tiềm năng
ready sẵn sàng
or hoặc
you bạn
these này
whether không
customers khách
sales bán hàng

EN If you?re feeling bored of quarantine during the epidemic, let HAGO take care!

VI Nếu bạn đang cảm thấy buồn chán vì phải cách ly vào mùa dịch, hãy để HAGO lo!

inglês vietnamita
if nếu
the dịch

EN This game will give you a great feeling when looking at your city from zero until becoming a bustling city

VI Trò chơi này sẽ mang tới cho bạn cảm giác tuyệt vời khi nhìn thành phố của bạn từ con số 0 cho tới khi trở thành một thành phố sầm uất

inglês vietnamita
great tuyệt vời
game chơi
your bạn
give cho

EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:

VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:

inglês vietnamita
always luôn
player người chơi
we chúng tôi
still vẫn
updates cập nhật
game chơi
regular thường xuyên

EN Although there are many tournaments, the feeling of unrealistic competition will lose your motivation to play after a long time

VI Mặc dù nhiều giải đấu, nhưng cảm giác cạnh tranh không thực sự thực tế sẽ khiến bạn mất động lực chơi sau một thời gian dài

inglês vietnamita
play chơi
long dài
time thời gian
your bạn
many nhiều
after sau

EN They wanted the feeling of moving in a big world instead of just watching the characters move on their own

VI Họ muốn cảm giác được di chuyển trong một thế giới rộng lớn thay vì chỉ nhìn các nhân vật tự di chuyển

inglês vietnamita
wanted muốn
in trong
big lớn
world thế giới
characters nhân vật
move di chuyển

EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.

VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.

inglês vietnamita
environmental môi trường
me tôi
ecoligo ecoligo
wants muốn
great tuyệt vời
together cùng nhau
of của

EN In the current situation caused by the COVID-19 pandemic, humanity is feeling insecure. Our picture of?

VI Trong tình hình hiện nay do đại dịch COVID-19 gây ra, nhân loại đang cảm thấy?

inglês vietnamita
is đang
in trong
the dịch

EN Choosing the right coin to stake, is both a numbers game and a gut feeling

VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa trò chơi số học vừa cảm giác can đảm

inglês vietnamita
choosing chọn
right đúng
to tiền
game trò chơi

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

inglês vietnamita
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

EN Jordan Valley is by far the best place I’ve worked at. I love the feeling that I am a part of an organization that truly cares for their patients and community.

VI Jordan Valley cho đến nay nơi tốt nhất mà tôi từng làm việc. Tôi thích cảm giác mình thành viên của một tổ chức thực sự quan tâm đến bệnh nhân cộng đồng của họ.

inglês vietnamita
place nơi
organization tổ chức
is
of của
best tốt

EN Many of us are feeling seasonal allergies flare-up with the warmer weather hitting the Ozarks.

VI Nhiều người trong chúng ta đang cảm thấy bùng phát dị ứng theo mùa khi thời tiết ấm hơn ập đến Ozarks.

inglês vietnamita
us chúng ta
many nhiều
with theo
the khi

EN Feeling adventurous? Follow along with our step-by-step video walkthroughs and guides.

VI Cảm thấy phân vân? Làm theo video hướng dẫn từng bước của chúng tôi.

inglês vietnamita
video video
guides hướng dẫn
follow làm theo
our chúng tôi
and của
step bước

EN Relieve your organization from the costs and stress of DDoS attacks against your DNS

VI Giải phóng tổ chức của bạn khỏi chi phí căng thẳng do các cuộc tấn công DDoS chống lại DNS của bạn

inglês vietnamita
organization tổ chức
attacks tấn công
against chống lại
dns dns
of của
ddos ddos
your bạn

EN Get out of the present life full of stress and fatigue

VI Thoát khỏi cuộc sống hiện tại đầy những áp lực, căng thẳng mệt mỏi

inglês vietnamita
present hiện tại
life sống

EN Mindfulness & Stress Management

VI Thư giãn & Giảm căng thẳng

EN Antenatal Physiotherapy Exercise is a group exercise comprising relaxation & breathing techniques during stress and labor, exercise to improve...

VI Thân mời các bạn tham gia ngày hội Hiến Máu Thiện Nguyện với chủ đề "Hiến máu - tiếp thêm nguồn sống cho nhiều người"

inglês vietnamita
and các

EN Mindfulness & Stress Management

VI Thư giãn & Giảm căng thẳng

EN People with ACEs may be more sensitive to new stresses, like the COVID-19 pandemic. Learn how to manage stress.

VI Những người ACE thể nhạy cảm hơn với những mối căng thẳng mới, như đại dịch COVID-19. Học cách kiểm soát căng thẳng.

inglês vietnamita
sensitive nhạy cảm
new mới
learn học
people người
like như
with với

EN Save time and stress spent on arguing with partners over refunds

VI Tiết kiệm thời gian giảm bớt căng thẳng, khi không phải tranh cãi với đối tác về số tiền hoàn lại

inglês vietnamita
save tiết kiệm
time thời gian
with với

EN Access to free diapers helps families pay other bills, reduce stress and improve quality of life for their baby.

VI Tiếp cận với tã miễn phí giúp các gia đình thanh toán các hóa đơn khác, giảm căng thẳng cải thiện chất lượng cuộc sống cho con của họ.

inglês vietnamita
access tiếp cận
helps giúp
pay thanh toán
other khác
bills hóa đơn
reduce giảm
improve cải thiện
quality chất lượng
life sống
of của

EN You’ll gain access to lifestyle information, such as how to reduce stress or plan your financials.

VI Bạn sẽ quyền truy cập thông tin về lối sống, chẳng hạn như cách giảm căng thẳng hoặc lập kế hoạch tài chính.

inglês vietnamita
information thông tin
or hoặc
plan kế hoạch
access truy cập
your bạn
reduce giảm
as như

EN Kelly McGonigal: How to make stress your friend | TED Talk

VI Kelly McGonigal: Làm thế nào để biến căng thẳng thành đồng minh? | TED Talk

inglês vietnamita
your
to làm

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglês vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglês vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglês vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglês vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.

VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.

inglês vietnamita
management kiểm soát
as như
provide cung cấp
well cho
our chúng tôi
groups các nhóm

EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.

VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.

inglês vietnamita
management kiểm soát
as như
provide cung cấp
well cho
our chúng tôi
groups các nhóm

EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.

VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.

inglês vietnamita
management kiểm soát
as như
provide cung cấp
well cho
our chúng tôi
groups các nhóm

EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.

VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.

inglês vietnamita
management kiểm soát
as như
provide cung cấp
well cho
our chúng tôi
groups các nhóm

EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.

VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ UnionPay.

inglês vietnamita
payment thanh toán
system hệ thống
travel du lịch
easy dễ dàng
including bao gồm
credit tín dụng
cards thẻ
secure bảo mật
options tùy chọn

Mostrando 50 de 50 traduções