EN Become Canadian Permanent Residents Permanent resident or Canadian citizens are a new chapter of your life
EN Become Canadian Permanent Residents Permanent resident or Canadian citizens are a new chapter of your life
VI Trở thành thường trú nhân hoặc công dân Canada là một chương mới trong cuộc sống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
canadian | canada |
or | hoặc |
citizens | công dân |
new | mới |
of | của |
life | sống |
your | bạn |
EN Provide not only in the untimely event of death and Total Permanent Disability but also in the event of Partial Permanent Disability.
VI Mức giá linh hoạt tùy thuộc vào giá trị xe máy.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Any bodily injury sustained by the Insured, which results in permanent loss of function in one or more body parts. Such permanent disability shall be determined by a Physician or a Medical Board.
VI Bạn có thể gọi đến FE Credit thông qua số hotline XXX
inglês | vietnamita |
---|---|
the | đến |
EN Ministerial Instructions respecting invitations to apply for permanent residence under Express Entry system round 150
VI Bộ trưởng bộ nhập cư Canada trân trọng mời các ứng viên đăng ký thị thực thường trú nhân theo hệ thống Express Entry vòng số 150 vào ngày 28 tháng 5 năm 2020.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
under | theo |
EN From May 2017, the program has supported over 4,200 tech workers to be nominated for permanent residence
VI Từ tháng 5 năm 2017, chương trình đã hỗ trợ hơn 4.200 nhân viên ngành công nghệ được đề cử thường trú tại Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
be | được |
to | năm |
the | hơn |
EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:
VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người có tư cách thường trú nhân,
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
canadian | canada |
citizens | công dân |
EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.
VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
or | hoặc |
citizens | công dân |
are | những |
card | thẻ |
EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media
VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
doing | làm |
on | trên |
media | mạng |
we | chúng tôi |
EN Canada offers the most established and widely -used investment – based immigration program conferring permanent resident status
VI Canada cung cấp các chương trình nhập cư dựa trên đầu tư phong phú để giúp các doanh nhân có được tư cách thường trú nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.
VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
or | hoặc |
citizens | công dân |
are | những |
card | thẻ |
EN What do you mean by ?Total permanent disability??
VI FE Shield là gì? Ứng dụng này có liên quan gì đến FE Credit?
inglês | vietnamita |
---|---|
by | này |
EN Total permanent disability (TPD) is a condition in which an individual is no longer able to work due to injuries
VI FE Shield là một ứng dụng di động được sở hữu và phát triển bởi FE Credit với mục đích cung cấp sản phẩm bảo hiểm
inglês | vietnamita |
---|---|
individual | với |
EN What do you mean by ?Partial permanent disability??
VI Tôi có thể liên hệ FE Credit bằng cách nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
you | tôi |
what | bằng |
EN The advantage of such systems over cable installations is that the locations of power tap-off points are not permanent, but can be moved to any position within the entire system
VI Ưu điểm của các hệ thống vượt trội hơn so với lắp đặt cáp là vị trí của các điểm ngắt điện không phải là vĩnh viễn, có thể được chuyển đến bất kỳ vị trí nào trong toàn bộ hệ thống
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
of | của |
such | các |
not | không |
within | trong |
over | hơn |
system | hệ thống |
EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:
VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người có tư cách thường trú nhân,
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
canadian | canada |
citizens | công dân |
EN Minor procedures to aid in the comfort of the patient, such as removing fluid from the belly area (paracentesis) or inserting a permanent drain or tube
VI Các thủ thuật nhỏ để hỗ trợ sự thoải mái cho bệnh nhân, ví dụ như thoát dịch vùng bụng (đặt túi) hoặc đặt ống hay ống dẫn lưu vĩnh viên
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
as | như |
EN Minor procedures to aid in the comfort of the patient, such as removing fluid from the belly area (paracentesis) or inserting a permanent drain or tube
VI Các thủ thuật nhỏ để hỗ trợ sự thoải mái cho bệnh nhân, ví dụ như thoát dịch vùng bụng (đặt túi) hoặc đặt ống hay ống dẫn lưu vĩnh viên
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
as | như |
EN Minor procedures to aid in the comfort of the patient, such as removing fluid from the belly area (paracentesis) or inserting a permanent drain or tube
VI Các thủ thuật nhỏ để hỗ trợ sự thoải mái cho bệnh nhân, ví dụ như thoát dịch vùng bụng (đặt túi) hoặc đặt ống hay ống dẫn lưu vĩnh viên
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
as | như |
EN Minor procedures to aid in the comfort of the patient, such as removing fluid from the belly area (paracentesis) or inserting a permanent drain or tube
VI Các thủ thuật nhỏ để hỗ trợ sự thoải mái cho bệnh nhân, ví dụ như thoát dịch vùng bụng (đặt túi) hoặc đặt ống hay ống dẫn lưu vĩnh viên
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
as | như |
EN IRS working to help those without a permanent address get benefits including stimulus payments and tax credits | Internal Revenue Service
VI Sở Thuế Vụ làm việc để giúp những người không có địa chỉ thường trú nhận được trợ cấp bao gồm các khoản chi trả kích thích kinh tế và tín thuế | Internal Revenue Service
EN IRS working to help those without a permanent address get benefits including stimulus payments and tax credits
VI Sở Thuế Vụ làm việc để giúp những người không có địa chỉ thường trú nhận được trợ cấp bao gồm các khoản chi trả kích thích kinh tế và tín thuế
EN People don't need a permanent address, a bank account or even a job to get these payments
VI Mọi người không cần địa chỉ thường trú, trương mục ngân hàng hoặc thậm chí là một công việc để nhận các khoản chi trả này
EN An elegant residence with exceptional private spa facilities, in a sublimely secluded setting
VI Một biệt thự trang nhã với các tiện nghi spa riêng đặc biệt, trong một khung cảnh cực kỳ biệt lập
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
in | trong |
private | riêng |
EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence. This data is updated daily.
VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú. Dữ liệu này được cập nhật hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.
VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
EN Where the zip code of residence was not reported, the zip code where vaccination occurred is used.
VI Nếu mã bưu điện của nơi cư trú không được trình báo, sẽ dùng mã bưu điện nơi tiêm vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | dùng |
is | được |
EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used.
VI Nếu không trình báo quận cư trú, thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | không |
EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.
VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites có lối vào và sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ và không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | và |
private | riêng |
EN Additional finely crafted touches in this elegant residence include drapery by Rubelli, striking mother-of-pearl wall installations, an elegant entrance console by Silvano Grifoni and ornately sculpted ceilings throughout.
VI Căn hộ thanh lịch này được bài trí duyên dáng với rèm cửa từ gấm Rubelli, bức tường khảm xà cừ sáng bóng, bàn trang trí của Silvano Grifoni đặt ngay lối vào và trần nhà chạm khắc tinh xảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Vocabulary / The residence and its rooms
VI Văn hóa / Vị thế của người phụ nữ trong công việc
EN - Name- Address of residence- Date of birth- Landline or mobile phone number (optional)- E-mail address- Bank details of a credit institution based in Germany.
VI - Tên- Địa chỉ cư trú- Ngày sinh- Số điện thoại cố định hoặc điện thoại di động (tùy chọn)- Địa chỉ email- Thông tin chi tiết về ngân hàng của một tổ chức tín dụng có trụ sở tại Đức.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
date | ngày |
or | hoặc |
bank | ngân hàng |
credit | tín dụng |
details | chi tiết |
EN LOCATION: 25th Floor of The Reverie Residence
VI Địa điểm: Lầu 25 của The Reverie Residence Giờ hoạt động: 7:00 ? 19:00 EMAIL: residence.service@thereveriesaigon.com
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN An elegant residence with exceptional private spa facilities, in a sublimely secluded setting
VI Một biệt thự trang nhã với các tiện nghi spa riêng đặc biệt, trong một khung cảnh cực kỳ biệt lập
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
in | trong |
private | riêng |
EN In all of the Reverie Residence’s full-service apartments, Snaidero takes the culinary arts to the next level with its custom-fitted ‘smart’ kitchens.
VI Trong tất cả các căn hộ dịch vụ tại The Reverie Saigon, Snaidero nâng tầm nghệ thuật ẩm thực với những không gian bếp ‘thông minh’ được thiết kế riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
smart | thông minh |
all | tất cả các |
EN Vocabulary: The rooms in a residence
VI Từ vựng: các phòng trong ngôi nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
in | trong |
the | các |
EN Vocabulary: The objects in a residence
VI Từ vựng: các vật dụng trong nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | các |
EN Vocabulary / The objects in a residence
VI Từ vựng / Các bộ phận cơ thể
EN Vocabulary / The residence and its rooms
VI Phát âm / Luyến âm trong nhóm tiết điệu
EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence.
VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.
VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
EN If the availability of medical care isn't the principal reason for residence in the nursing home, the deduction is limited to that part of the cost that's for medical care.
VI Nếu dịch vụ chăm sóc y tế có sẵn không phải là lý do chính để ở trong nhà dưỡng lão thì khấu trừ bị hạn chế đến phần chi phí dành cho chăm sóc y tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
cost | phí |
if | nếu |
in | trong |
to | phần |
the | không |
for | cho |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence
VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên và/hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi ở của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
or | hoặc |
be | được |
EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence
VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên và/hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi ở của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
or | hoặc |
be | được |
EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence
VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên và/hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi ở của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
or | hoặc |
be | được |
EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence
VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên và/hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi ở của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
or | hoặc |
be | được |
EN The right residence permit for your self-employment
VI Giấy phép cư trú phù hợp cho việc tự kinh doanh
Mostrando 50 de 50 traduções