Traduzir "permanent residence" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "permanent residence" de inglês para vietnamita

Traduções de permanent residence

"permanent residence" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

residence

Tradução de inglês para vietnamita de permanent residence

inglês
vietnamita

EN Become Canadian Permanent Residents Permanent resident or Canadian citizens are a new chapter of your life

VI Trở thành thường trú nhân hoặc công dân Canada là một chương mới trong cuộc sống của bạn

inglêsvietnamita
canadiancanada
orhoặc
citizenscông dân
newmới
ofcủa
lifesống
yourbạn

EN Provide not only in the untimely event of death and Total Permanent Disability but also in the event of Partial Permanent Disability.

VI Mức giá linh hoạt tùy thuộc vào giá trị xe máy.

inglêsvietnamita
and

EN Any bodily injury sustained by the Insured, which results in permanent loss of function in one or more body parts. Such permanent disability shall be determined by a Physician or a Medical Board.

VI Bạn có thể gọi đến FE Credit thông qua số hotline XXX

inglêsvietnamita
theđến

EN Ministerial Instructions respecting invitations to apply for permanent residence under Express Entry system round 150

VI Bộ trưởng bộ nhập cư Canada trân trọng mời các ứng viên đăng ký thị thực thường trú nhân theo hệ thống Express Entry vòng số 150 vào ngày 28 tháng 5 năm 2020.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
undertheo

EN From May 2017, the program has supported over 4,200 tech workers to be nominated for permanent residence

VI Từ tháng 5 năm 2017, chương trình đã hỗ trợ hơn 4.200 nhân viên ngành công nghệ được đề cử thường trú tại Canada

inglêsvietnamita
programchương trình
beđược
tonăm
thehơn

EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:

VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người có tư cách thường trú nhân,

inglêsvietnamita
familygia đình
canadiancanada
citizenscông dân

EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.

VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.

inglêsvietnamita
individualscá nhân
orhoặc
citizenscông dân
arenhững
cardthẻ

EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media

VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội

inglêsvietnamita
introng
orhoặc
doinglàm
ontrên
mediamạng
wechúng tôi

EN Canada offers the most established and widely -used investment – based immigration program conferring permanent resident status

VI Canada cung cấp các chương trình nhập cư dựa trên đầu tư phong phú để giúp các doanh nhân có được tư cách thường trú nhân

inglêsvietnamita
andcác

EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.

VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.

inglêsvietnamita
individualscá nhân
orhoặc
citizenscông dân
arenhững
cardthẻ

EN What do you mean by ?Total permanent disability??

VI FE Shield là gì? Ứng dụng này có liên quan gì đến FE Credit?

inglêsvietnamita
bynày

EN Total permanent disability (TPD) is a condition in which an individual is no longer able to work due to injuries

VI FE Shield là một ứng dụng di động được sở hữu và phát triển bởi FE Credit với mục đích cung cấp sản phẩm bảo hiểm

inglêsvietnamita
individualvới

EN What do you mean by ?Partial permanent disability??

VI Tôi có thể liên hệ FE Credit bằng cách nào?

inglêsvietnamita
youtôi
whatbằng

EN The advantage of such systems over cable installations is that the locations of power tap-off points are not permanent, but can be moved to any position within the entire system

VI Ưu điểm của các hệ thống vượt trội hơn so với lắp đặt cáp là vị trí của các điểm ngắt điện không phải là vĩnh viễn, có thể được chuyển đến bất kỳ vị trí nào trong toàn bộ hệ thống

inglêsvietnamita
canphải
ofcủa
suchcác
notkhông
withintrong
overhơn
systemhệ thống

EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:

VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người có tư cách thường trú nhân,

inglêsvietnamita
familygia đình
canadiancanada
citizenscông dân

EN Minor procedures to aid in the comfort of the patient, such as removing fluid from the belly area (paracentesis) or inserting a permanent drain or tube

VI Các thủ thuật nhỏ để hỗ trợ sự thoải mái cho bệnh nhân, ví dụ như thoát dịch vùng bụng (đặt túi) hoặc đặt ống hay ống dẫn lưu vĩnh viên

inglêsvietnamita
orhoặc
asnhư

EN Minor procedures to aid in the comfort of the patient, such as removing fluid from the belly area (paracentesis) or inserting a permanent drain or tube

VI Các thủ thuật nhỏ để hỗ trợ sự thoải mái cho bệnh nhân, ví dụ như thoát dịch vùng bụng (đặt túi) hoặc đặt ống hay ống dẫn lưu vĩnh viên

inglêsvietnamita
orhoặc
asnhư

EN Minor procedures to aid in the comfort of the patient, such as removing fluid from the belly area (paracentesis) or inserting a permanent drain or tube

VI Các thủ thuật nhỏ để hỗ trợ sự thoải mái cho bệnh nhân, ví dụ như thoát dịch vùng bụng (đặt túi) hoặc đặt ống hay ống dẫn lưu vĩnh viên

inglêsvietnamita
orhoặc
asnhư

EN Minor procedures to aid in the comfort of the patient, such as removing fluid from the belly area (paracentesis) or inserting a permanent drain or tube

VI Các thủ thuật nhỏ để hỗ trợ sự thoải mái cho bệnh nhân, ví dụ như thoát dịch vùng bụng (đặt túi) hoặc đặt ống hay ống dẫn lưu vĩnh viên

inglêsvietnamita
orhoặc
asnhư

EN IRS working to help those without a permanent address get benefits including stimulus payments and tax credits | Internal Revenue Service

VI Sở Thuế Vụ làm việc để giúp những người không có địa chỉ thường trú nhận được trợ cấp bao gồm các khoản chi trả kích thích kinh tế và tín thuế | Internal Revenue Service

EN IRS working to help those without a permanent address get benefits including stimulus payments and tax credits

VI Sở Thuế Vụ làm việc để giúp những người không có địa chỉ thường trú nhận được trợ cấp bao gồm các khoản chi trả kích thích kinh tế và tín thuế

EN People don't need a permanent address, a bank account or even a job to get these payments

VI Mọi người không cần địa chỉ thường trú, trương mục ngân hàng hoặc thậm chí là một công việc để nhận các khoản chi trả này

EN An elegant residence with exceptional private spa facilities, in a sublimely secluded setting

VI Một biệt thự trang nhã với các tiện nghi spa riêng đặc biệt, trong một khung cảnh cực kỳ biệt lập

inglêsvietnamita
spaspa
introng
privateriêng

EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence. This data is updated daily.

VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm California, theo quận cư trú. Dữ liệu này được cập nhật hàng ngày.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
datadữ liệu
updatedcập nhật

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.

VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.

inglêsvietnamita
thisnày

EN Where the zip code of residence was not reported, the zip code where vaccination occurred is used.

VI Nếu mã bưu điện của nơi cư trú không được trình báo, sẽ dùng mã bưu điện nơi tiêm vắc-xin.

inglêsvietnamita
useddùng
isđược

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used.

VI Nếu không trình báo quận cư trú, thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin.

inglêsvietnamita
thekhông

EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.

VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites có lối vào và sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ và không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.

inglêsvietnamita
introng
and
privateriêng

EN Additional finely crafted touches in this elegant residence include drapery by Rubelli, striking mother-of-pearl wall installations, an elegant entrance console by Silvano Grifoni and ornately sculpted ceilings throughout.

VI Căn hộ thanh lịch này được bài trí duyên dáng với rèm cửa từ gấm Rubelli, bức tường khảm xà cừ sáng bóng, bàn trang trí của Silvano Grifoni đặt ngay lối vào và trần nhà chạm khắc tinh xảo.

inglêsvietnamita
and

EN Vocabulary / The residence and its rooms

VI Văn hóa / Vị thế của người phụ nữ trong công việc

EN - Name- Address of residence- Date of birth- Landline or mobile phone number (optional)- E-mail address- Bank details of a credit institution based in Germany.

VI - Tên- Địa chỉ cư trú- Ngày sinh- Số điện thoại cố định hoặc điện thoại di động (tùy chọn)- Địa chỉ email- Thông tin chi tiết về ngân hàng của một tổ chức tín dụng có trụ sở tại Đức.

inglêsvietnamita
ofcủa
datengày
orhoặc
bankngân hàng
credittín dụng
detailschi tiết

EN LOCATION: 25th Floor of The Reverie Residence

VI Địa điểm: Lầu 25 của The Reverie Residence Giờ hoạt động: 7:00 ? 19:00 EMAIL: residence.service@thereveriesaigon.com

inglêsvietnamita
ofcủa

EN An elegant residence with exceptional private spa facilities, in a sublimely secluded setting

VI Một biệt thự trang nhã với các tiện nghi spa riêng đặc biệt, trong một khung cảnh cực kỳ biệt lập

inglêsvietnamita
spaspa
introng
privateriêng

EN In all of the Reverie Residence’s full-service apartments, Snaidero takes the culinary arts to the next level with its custom-fitted ‘smart’ kitchens.

VI Trong tất cả các căn hộ dịch vụ tại The Reverie Saigon, Snaidero nâng tầm nghệ thuật ẩm thực với những không gian bếp ‘thông minh’ được thiết kế riêng.

inglêsvietnamita
introng
smartthông minh
alltất cả các

EN Vocabulary: The rooms in a residence

VI Từ vựng: các phòng trong ngôi nhà

inglêsvietnamita
roomsphòng
introng
thecác

EN Vocabulary: The objects in a residence

VI Từ vựng: các vật dụng trong nhà

inglêsvietnamita
introng
thecác

EN Vocabulary / The objects in a residence

VI Từ vựng / Các bộ phận cơ thể

EN Vocabulary / The residence and its rooms

VI Phát âm / Luyến âm trong nhóm tiết điệu

EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence.

VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm California, theo quận cư trú.

inglêsvietnamita
californiacalifornia

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.

VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.

inglêsvietnamita
thisnày

EN If the availability of medical care isn't the principal reason for residence in the nursing home, the deduction is limited to that part of the cost that's for medical care.

VI Nếu dịch vụ chăm sóc y tế có sẵn không phải là lý do chính để trong nhà dưỡng lão thì khấu trừ bị hạn chế đến phần chi phí dành cho chăm sóc y tế.

inglêsvietnamita
homenhà
costphí
ifnếu
introng
tophần
thekhông
forcho

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

inglêsvietnamita
privateriêng
orhoặc

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

inglêsvietnamita
privateriêng
orhoặc

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

inglêsvietnamita
privateriêng
orhoặc

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

inglêsvietnamita
privateriêng
orhoặc

EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence

VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên và/hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi của bệnh nhân

inglêsvietnamita
complexphức tạp
orhoặc
beđược

EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence

VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên và/hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi của bệnh nhân

inglêsvietnamita
complexphức tạp
orhoặc
beđược

EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence

VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên và/hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi của bệnh nhân

inglêsvietnamita
complexphức tạp
orhoặc
beđược

EN Wound care requiring complex and/or frequent dressing changes that cannot be managed in the patient?s residence

VI Chăm sóc vết thương cần thay băng thường xuyên và/hoặc phức tạp mà không thể thực hiện được tại nơi của bệnh nhân

inglêsvietnamita
complexphức tạp
orhoặc
beđược

EN The right residence permit for your self-employment

VI Giấy phép cư trú phù hợp cho việc tự kinh doanh

Mostrando 50 de 50 traduções