EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
"own lives" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định và hoàn toàn sở hữu nó sau đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
system | hệ thống |
amount | lượng |
time | thời gian |
entirely | hoàn toàn |
solar | mặt trời |
and | bạn |
EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19
VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống và giảm sự lây lan của COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
save | cứu |
lives | sống |
reduce | giảm |
EN EDION Group wants to be a continually endeavors to support richness and abundance in our customers' lives..
VI Tập đoàn EDION muốn trở thành một Chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để hoàn thành sứ mệnh hỗ trợ làm phong phú cuộc sống của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | tập đoàn |
wants | muốn |
be | là |
lives | sống |
our | chúng tôi |
and | của |
customers | khách |
EN Social networks have become an integral part of our lives
VI Các mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta
inglês | vietnamita |
---|---|
networks | mạng |
part | phần |
of | của |
our | của chúng ta |
lives | sống |
EN Or you can choose to be a little selfish one who lives for yourself before thinking about those around you
VI Hoặc có thể chọn ích kỷ một chút, vì bản thân mình trước khi nghĩ tới những người xung quanh
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
choose | chọn |
little | chút |
before | trước |
around | xung quanh |
those | những |
EN Change conditions, and change lives!
VI Thay đổi điều kiện, và thay đổi cuộc sống!
inglês | vietnamita |
---|---|
lives | sống |
change | thay đổi |
EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives
VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn có cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
study | học |
lives | sống |
change | thay đổi |
get | nhận |
their | họ |
and | các |
EN I hope Passerelles numériques will select more underprivileged students in the future as it has been proven that PN transformed many lives of underprivileged students.
VI Tôi hy vọng Passerelles sẽ tuyển chọn và giúp đỡ nhiều hơn các sinh viên có hoàn cảnh khó khăn trong tương lai, vì PN đã và đang thay đổi rất nhiều cuộc sống như thế.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
students | sinh viên |
in | trong |
future | tương lai |
been | các |
lives | sống |
more | hơn |
many | nhiều |
EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood....
VI Trong chín tháng mang thai, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt...
inglês | vietnamita |
---|---|
one | nhiều |
your | bạn |
EN We invite you to participate in Blood Voluntary Blood Donation Day with the theme "Donate blood - give more lives to many people"
VI Tiếp nối thành công từ sự kiện Kids Club 2018 được tổ chức tại bệnh viện Columbia Asia Bình Dương, chúng tôi xin hân hạnh thông báo sự kiện COLUMBIA...
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood. Support our blood donation campaign.
VI Trong chín tháng mang thai, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt cạn đầu tiên. Những thắc mắc, những lo lắng sẽ được...
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
to | đầu |
your | bạn |
EN Citizenship by investment programs legally confer citizenship status faster than traditional immigration processes and do so without requiring investors to put their lives on hold.
VI Các chương trình đầu tư cấp quốc tịch một cách hợp pháp cho phép nhà đầu tư được nhập quốc tịch nhanh hơn so với quy trình nhập cư truyền thống.
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
processes | quy trình |
programs | chương trình |
faster | nhanh |
than | hơn |
and | các |
without | với |
EN EDION Group wants to be a continually endeavors to support richness and abundance in our customers' lives..
VI Tập đoàn EDION muốn trở thành một Chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để hoàn thành sứ mệnh hỗ trợ làm phong phú cuộc sống của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | tập đoàn |
wants | muốn |
be | là |
lives | sống |
our | chúng tôi |
and | của |
customers | khách |
EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives
VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn có cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
study | học |
lives | sống |
change | thay đổi |
get | nhận |
their | họ |
and | các |
EN I hope Passerelles numériques will select more underprivileged students in the future as it has been proven that PN transformed many lives of underprivileged students.
VI Tôi hy vọng Passerelles sẽ tuyển chọn và giúp đỡ nhiều hơn các sinh viên có hoàn cảnh khó khăn trong tương lai, vì PN đã và đang thay đổi rất nhiều cuộc sống như thế.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
students | sinh viên |
in | trong |
future | tương lai |
been | các |
lives | sống |
more | hơn |
many | nhiều |
EN You can make a difference and improve the lives of underprivileged youths by helping Passerelles numériques in many different ways.
VI Bạn có thể tạo ra sự khác biệt và thay đổi cuộc sống của những thanh niên có hoàn cảnh khó khăn bằng cách hỗ trợ tổ chức Passerelles numériques.
inglês | vietnamita |
---|---|
lives | sống |
ways | cách |
of | của |
you | bạn |
different | khác |
difference | khác biệt |
EN Protecting lives, buildings, and assets is our aim
VI Bảo vệ sự sống, tòa nhà, tài sản là mục tiêu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
lives | sống |
assets | tài sản |
and | của |
our | chúng tôi |
EN To focus on our mission we have to remain completely independent of outside pressures and focus on creating technologies that contribute and improve people’s lives
VI Để tập trung vào sứ mệnh của mình, chúng tôi phải hoàn toàn độc lập với các áp lực bên ngoài và tập trung vào việc sáng tạo công nghệ góp phần vào cải thiện đời sống con người
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
improve | cải thiện |
lives | sống |
of | của |
creating | tạo |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.
VI Bước vào và bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập và kết nối mạng lưới, tự do tư duy và một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
find | tìm thấy |
space | không gian |
team | nhóm |
lives | sống |
change | thay đổi |
and | và |
learning | học |
together | cùng nhau |
working | làm |
networking | mạng |
EN Whatever we‘re working on and however we work, we set new standards and change lives.
VI Bất kể chúng ta đang làm gì và bằng cách nào, chúng ta cũng thiết lập các tiêu chuẩn mới và thay đổi cuộc sống.
inglês | vietnamita |
---|---|
were | là |
set | thiết lập |
new | mới |
lives | sống |
change | thay đổi |
and | các |
standards | chuẩn |
work | làm |
EN You can join us in bringing the Artificial Intelligence of Things forward, make people’s lives better, and establish completely new technologies.
VI Bạn có thể gia nhập cùng chúng tôi trong việc đưa Trí tuệ nhân tạo vạn vật phát triển, giúp cuộc sống của con người trở nên tốt đẹp hơn và thiết lập những công nghệ hoàn toàn mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
artificial | nhân tạo |
lives | sống |
completely | hoàn toàn |
new | mới |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
better | hơn |
EN Do you want to help improve the daily lives of people?
VI Bạn có muốn góp phần cải thiện cuộc sống hàng ngày của con người không?
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
lives | sống |
of | của |
people | người |
want | muốn |
you | bạn |
EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19
VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống và giảm sự lây lan của COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
save | cứu |
lives | sống |
reduce | giảm |
EN People spend 90% of their lives in buildings
VI Con người dành 90% thời gian cuộc sống ở trong các tòa nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
their | các |
lives | sống |
in | trong |
people | người |
EN Across Asia Pacific, ExxonMobil employees are working to not only help power people’s lives, but also empower and give back to them.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN If requested, we help patients find resources and opportunities for other areas of their lives.
VI Nếu được yêu cầu, chúng tôi giúp bệnh nhân tìm các nguồn lực và cơ hội cho các lĩnh vực khác trong cuộc sống của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
requested | yêu cầu |
help | giúp |
resources | nguồn |
other | khác |
lives | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN Victory Mission partners with women to address issues impacting their lives
VI Victory Mission hợp tác với phụ nữ để giải quyết các vấn đề ảnh hưởng đến cuộc sống của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
lives | sống |
their | của |
EN Join our growing healthcare team and impact the lives of those in our communities
VI Tham gia nhóm chăm sóc sức khỏe đang phát triển của chúng tôi và tác động đến cuộc sống của những người trong cộng đồng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
growing | phát triển |
healthcare | sức khỏe |
team | nhóm |
lives | sống |
in | trong |
of | của |
those | những |
our | chúng tôi |
EN Best part of working at Jordan Valley is making a difference in all areas of patients’ lives
VI Điều tuyệt vời nhất khi làm việc tại Jordan Valley là tạo ra sự khác biệt trong mọi lĩnh vực cuộc sống của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
is | là |
in | trong |
lives | sống |
of | của |
working | làm |
difference | khác biệt |
EN Hospice nurses like Yanet of VITAS play a very important role in the lives of their patients
VI Những y tá chăm sóc cuối đời như Yanet tại VITAS có vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
in | trong |
lives | sống |
of | của |
like | những |
EN Hospice nurses like Yanet of VITAS play a very important role in the lives of their patients
VI Những y tá chăm sóc cuối đời như Yanet tại VITAS có vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
in | trong |
lives | sống |
of | của |
like | những |
EN Hospice nurses like Yanet of VITAS play a very important role in the lives of their patients
VI Những y tá chăm sóc cuối đời như Yanet tại VITAS có vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
in | trong |
lives | sống |
of | của |
like | những |
EN Hospice nurses like Yanet of VITAS play a very important role in the lives of their patients
VI Những y tá chăm sóc cuối đời như Yanet tại VITAS có vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
in | trong |
lives | sống |
of | của |
like | những |
EN The term ?palliative care? is growing as a medical phrase recently, and we?ve all received palliative care during our lives
VI Thuật ngữ "chăm sóc giảm nhẹ" đang ngày càng trở nên phổ biến như một cụm thuật ngữ y tế gần đây và tất cả chúng ta đều đã từng được chăm sóc giảm nhẹ trong đời
inglês | vietnamita |
---|---|
and | từ |
EN The term ?palliative care? is growing as a medical phrase recently, and we?ve all received palliative care during our lives
VI Thuật ngữ "chăm sóc giảm nhẹ" đang ngày càng trở nên phổ biến như một cụm thuật ngữ y tế gần đây và tất cả chúng ta đều đã từng được chăm sóc giảm nhẹ trong đời
inglês | vietnamita |
---|---|
and | từ |
EN The term ?palliative care? is growing as a medical phrase recently, and we?ve all received palliative care during our lives
VI Thuật ngữ "chăm sóc giảm nhẹ" đang ngày càng trở nên phổ biến như một cụm thuật ngữ y tế gần đây và tất cả chúng ta đều đã từng được chăm sóc giảm nhẹ trong đời
inglês | vietnamita |
---|---|
and | từ |
EN The term ?palliative care? is growing as a medical phrase recently, and we?ve all received palliative care during our lives
VI Thuật ngữ "chăm sóc giảm nhẹ" đang ngày càng trở nên phổ biến như một cụm thuật ngữ y tế gần đây và tất cả chúng ta đều đã từng được chăm sóc giảm nhẹ trong đời
inglês | vietnamita |
---|---|
and | từ |
EN California’s COVID-19 State of Emergency is over, but COVID-19 has not gone away. To safely go about our daily lives, we need to keep taking steps to prevent the spread.
VI Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 tại California đã kết thúc, nhưng đại dịch COVID-19 vẫn chưa chấm dứt. Để bắt đầu cuộc sống an toàn hàng ngày, chúng ta cần duy trì các bước phòng ngừa lây lan bệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
safely | an toàn |
lives | sống |
need | cần |
but | nhưng |
not | vẫn |
steps | bước |
EN As a result, no unauthorized access goes undetected, and no vulnerability lives long enough to be exploited.
VI Kết quả là không có sự thâm nhập bất hợp lệ và lỗ hổng nào tồn tại đủ lâu để ảnh hưởng đến trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
to | đến |
EN He brought joy to others’ lives through his clever work
VI Anh ấy đã mang lại niềm vui cho cuộc sống của người khác thông qua công việc thông minh của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
lives | sống |
work | công việc |
through | qua |
EN A recent study concluded that almost 86% of adults in America use social media platforms in their everyday lives.
VI Một nghiên cứu gần đây đã kết luận rằng gần 86% người trưởng thành ở Mỹ sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội trong cuộc sống hàng ngày của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
use | sử dụng |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
lives | sống |
of | của |
EN The popular Avon magazines [3] and other famous brands have a digital version, which facilitates the daily lives of consumers
VI Các tạp chí nổi tiếng của Avon [3] và thương hiệu nổi tiếng khác có một phiên bản kỹ thuật số, trong đó tạo điều kiện cho cuộc sống hàng ngày của người tiêu dùng
EN Be your own boss and drive on your own time
VI Làm chủ tài chính và thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
be | là |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN Thanks to PNC, Panha is not the only alumnus who has started his own business, others have also seized the opportunity to launch their own company:
VI Với sự giúp sức từ PNC, Panha không phải là người duy nhất thành lập công ty riêng, những sinh viên khác cũng nắm lấy cơ hội:
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
also | cũng |
company | công ty |
not | không |
own | riêng |
have | phải |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN AWS KMS uses hardware security modules (HSMs) that have been validated under FIPS 140-2 and allow customers to create, own, and manage their own customer master keys for all encryption
VI AWS KMS sử dụng mô-đun bảo mật phần cứng (HSM) đã được xác thực theo tiêu chuẩn FIPS 140-2 và cho phép khách hàng tạo, sở hữu và quản lý khóa chính của chính khác hàng cho tất cả loại mã hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
uses | sử dụng |
hardware | phần cứng |
security | bảo mật |
fips | fips |
allow | cho phép |
keys | khóa |
encryption | mã hóa |
create | tạo |
under | theo |
customers | khách hàng |
all | của |
to | phần |
for | cho |
EN We’re the only measurement provider that has built our own data warehousing and infrastructure based on our own bare-metal servers
VI Adjust là nhà cung cấp dịch vụ đo lường (MMP) duy nhất có cơ sở hạ tầng và kho dữ liệu được vận hành bởi chính máy chủ bare-metal của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
that | liệu |
has | được |
EN We own our own servers, which means you’ll always have access to unlimited raw data and you’ll never pay twice for the same user.
VI Chúng tôi vận hành máy chủ riêng, nghĩa là bạn luôn có quyền truy cập không giới hạn vào dữ liệu thô và không bao giờ phải trả phí hai lần khi chỉ có thêm một người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
never | không |
and | và |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
user | dùng |
own | riêng |
EN Be your own boss and drive on your own time
VI Làm chủ tài chính và thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
be | là |
Mostrando 50 de 50 traduções