Traduzir "own lives" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "own lives" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de own lives

inglês
vietnamita

EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.

VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định hoàn toàn sở hữu nó sau đó.

inglês vietnamita
contract hợp đồng
system hệ thống
amount lượng
time thời gian
entirely hoàn toàn
solar mặt trời
and bạn

EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19

VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống giảm sự lây lan của COVID-19

inglês vietnamita
save cứu
lives sống
reduce giảm

EN EDION Group wants to be a continually endeavors to support richness and abundance in our customers' lives..

VI Tập đoàn EDION muốn trở thành một Chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để hoàn thành sứ mệnh hỗ trợ làm phong phú cuộc sống của khách hàng.

inglês vietnamita
group tập đoàn
wants muốn
be
lives sống
our chúng tôi
and của
customers khách

EN Social networks have become an integral part of our lives

VI Các mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta

inglês vietnamita
networks mạng
part phần
of của
our của chúng ta
lives sống

EN Or you can choose to be a little selfish one who lives for yourself before thinking about those around you

VI Hoặc thể chọn ích kỷ một chút, bản thân mình trước khi nghĩ tới những người xung quanh

inglês vietnamita
or hoặc
choose chọn
little chút
before trước
around xung quanh
those những

VI Thay đổi điều kiện, thay đổi cuộc sống!

inglês vietnamita
lives sống
change thay đổi

EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives

VI một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn cơ hội học tập thay đổi cuộc sống

inglês vietnamita
helping giúp
study học
lives sống
change thay đổi
get nhận
their họ
and các

EN I hope Passerelles numériques will select more underprivileged students in the future as it has been proven that PN transformed many lives of underprivileged students.

VI Tôi hy vọng Passerelles sẽ tuyển chọn giúp đỡ nhiều hơn các sinh viên hoàn cảnh khó khăn trong tương lai, PN đã đang thay đổi rất nhiều cuộc sống như thế.

inglês vietnamita
select chọn
students sinh viên
in trong
future tương lai
been các
lives sống
more hơn
many nhiều

EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood....

VI Trong chín tháng mang thai, thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi  đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt...

inglês vietnamita
one nhiều
your bạn

EN We invite you to participate in Blood Voluntary Blood Donation Day with the theme "Donate blood - give more lives to many people"

VI Tiếp nối thành công từ sự kiện Kids Club 2018 được tổ chức tại bệnh viện Columbia Asia Bình Dương, chúng tôi xin hân hạnh thông báo sự kiện COLUMBIA...

inglês vietnamita
we chúng tôi

EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood. Support our blood donation campaign.

VI Trong chín tháng mang thai, thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi  đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt cạn đầu tiên. Những thắc mắc, những lo lắng sẽ được...

inglês vietnamita
is được
to đầu
your bạn

EN Citizenship by investment programs legally confer citizenship status faster than traditional immigration processes and do so without requiring investors to put their lives on hold.

VI Các chương trình đầu cấp quốc tịch một cách hợp pháp cho phép nhà đầu được nhập quốc tịch nhanh hơn so với quy trình nhập cư truyền thống.

inglês vietnamita
traditional truyền thống
processes quy trình
programs chương trình
faster nhanh
than hơn
and các
without với

EN EDION Group wants to be a continually endeavors to support richness and abundance in our customers' lives..

VI Tập đoàn EDION muốn trở thành một Chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để hoàn thành sứ mệnh hỗ trợ làm phong phú cuộc sống của khách hàng.

inglês vietnamita
group tập đoàn
wants muốn
be
lives sống
our chúng tôi
and của
customers khách

EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives

VI một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn cơ hội học tập thay đổi cuộc sống

inglês vietnamita
helping giúp
study học
lives sống
change thay đổi
get nhận
their họ
and các

EN I hope Passerelles numériques will select more underprivileged students in the future as it has been proven that PN transformed many lives of underprivileged students.

VI Tôi hy vọng Passerelles sẽ tuyển chọn giúp đỡ nhiều hơn các sinh viên hoàn cảnh khó khăn trong tương lai, PN đã đang thay đổi rất nhiều cuộc sống như thế.

inglês vietnamita
select chọn
students sinh viên
in trong
future tương lai
been các
lives sống
more hơn
many nhiều

EN You can make a difference and improve the lives of underprivileged youths by helping Passerelles numériques in many different ways.

VI Bạn thể tạo ra sự khác biệt thay đổi cuộc sống của những thanh niên hoàn cảnh khó khăn bằng cách hỗ trợ tổ chức Passerelles numériques.

inglês vietnamita
lives sống
ways cách
of của
you bạn
different khác
difference khác biệt

EN Protecting lives, buildings, and assets is our aim

VI Bảo vệ sự sống, tòa nhà, tài sản mục tiêu của chúng tôi

inglês vietnamita
lives sống
assets tài sản
and của
our chúng tôi

EN To focus on our mission we have to remain completely independent of outside pressures and focus on creating technologies that contribute and improve people’s lives

VI Để tập trung vào sứ mệnh của mình, chúng tôi phải hoàn toàn độc lập với các áp lực bên ngoài tập trung vào việc sáng tạo công nghệ góp phần vào cải thiện đời sống con người

inglês vietnamita
completely hoàn toàn
improve cải thiện
lives sống
of của
creating tạo
we chúng tôi
and

EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.

VI Bước vào bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập kết nối mạng lưới, tự do duy một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.

inglês vietnamita
step bước
find tìm thấy
space không gian
team nhóm
lives sống
change thay đổi
and
learning học
together cùng nhau
working làm
networking mạng

EN Whatever we‘re working on and however we work, we set new standards and change lives.

VI Bất kể chúng ta đang làm gì bằng cách nào, chúng ta cũng thiết lập các tiêu chuẩn mới thay đổi cuộc sống.

inglês vietnamita
were
set thiết lập
new mới
lives sống
change thay đổi
and các
standards chuẩn
work làm

EN You can join us in bringing the Artificial Intelligence of Things forward, make people’s lives better, and establish completely new technologies.

VI Bạn thể gia nhập cùng chúng tôi trong việc đưa Trí tuệ nhân tạo vạn vật phát triển, giúp cuộc sống của con người trở nên tốt đẹp hơn thiết lập những công nghệ hoàn toàn mới.

inglês vietnamita
can nên
artificial nhân tạo
lives sống
completely hoàn toàn
new mới
in trong
of của
you bạn
better hơn

EN Do you want to help improve the daily lives of people?

VI Bạn muốn góp phần cải thiện cuộc sống hàng ngày của con người không?

inglês vietnamita
improve cải thiện
lives sống
of của
people người
want muốn
you bạn

EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19

VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống giảm sự lây lan của COVID-19

inglês vietnamita
save cứu
lives sống
reduce giảm

EN People spend 90% of their lives in buildings

VI Con người dành 90% thời gian cuộc sống trong các tòa nhà

inglês vietnamita
their các
lives sống
in trong
people người

EN Across Asia Pacific, ExxonMobil employees are working to not only help power people’s lives, but also empower and give back to them.

VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...

inglês vietnamita
and của

EN If requested, we help patients find resources and opportunities for other areas of their lives.

VI Nếu được yêu cầu, chúng tôi giúp bệnh nhân tìm các nguồn lực cơ hội cho các lĩnh vực khác trong cuộc sống của họ.

inglês vietnamita
if nếu
requested yêu cầu
help giúp
resources nguồn
other khác
lives sống
we chúng tôi
of của

EN Victory Mission partners with women to address issues impacting their lives

VI Victory Mission hợp tác với phụ nữ để giải quyết các vấn đề ảnh hưởng đến cuộc sống của họ

inglês vietnamita
lives sống
their của

EN Join our growing healthcare team and impact the lives of those in our communities

VI Tham gia nhóm chăm sóc sức khỏe đang phát triển của chúng tôi tác động đến cuộc sống của những người trong cộng đồng của chúng tôi

inglês vietnamita
join tham gia
growing phát triển
healthcare sức khỏe
team nhóm
lives sống
in trong
of của
those những
our chúng tôi

EN Best part of working at Jordan Valley is making a difference in all areas of patients’ lives

VI Điều tuyệt vời nhất khi làm việc tại Jordan Valley tạo ra sự khác biệt trong mọi lĩnh vực cuộc sống của bệnh nhân

inglês vietnamita
at tại
is
in trong
lives sống
of của
working làm
difference khác biệt

EN Hospice nurses like Yanet of VITAS play a very important role in the lives of their patients

VI Những y tá chăm sóc cuối đời như Yanet tại VITAS vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của bệnh nhân

inglês vietnamita
very rất
important quan trọng
in trong
lives sống
of của
like những

EN Hospice nurses like Yanet of VITAS play a very important role in the lives of their patients

VI Những y tá chăm sóc cuối đời như Yanet tại VITAS vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của bệnh nhân

inglês vietnamita
very rất
important quan trọng
in trong
lives sống
of của
like những

EN Hospice nurses like Yanet of VITAS play a very important role in the lives of their patients

VI Những y tá chăm sóc cuối đời như Yanet tại VITAS vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của bệnh nhân

inglês vietnamita
very rất
important quan trọng
in trong
lives sống
of của
like những

EN Hospice nurses like Yanet of VITAS play a very important role in the lives of their patients

VI Những y tá chăm sóc cuối đời như Yanet tại VITAS vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của bệnh nhân

inglês vietnamita
very rất
important quan trọng
in trong
lives sống
of của
like những

EN The term ?palliative care? is growing as a medical phrase recently, and we?ve all received palliative care during our lives

VI Thuật ngữ "chăm sóc giảm nhẹ" đang ngày càng trở nên phổ biến như một cụm thuật ngữ y tế gần đây tất cả chúng ta đều đã từng được chăm sóc giảm nhẹ trong đời

inglês vietnamita
and từ

EN The term ?palliative care? is growing as a medical phrase recently, and we?ve all received palliative care during our lives

VI Thuật ngữ "chăm sóc giảm nhẹ" đang ngày càng trở nên phổ biến như một cụm thuật ngữ y tế gần đây tất cả chúng ta đều đã từng được chăm sóc giảm nhẹ trong đời

inglês vietnamita
and từ

EN The term ?palliative care? is growing as a medical phrase recently, and we?ve all received palliative care during our lives

VI Thuật ngữ "chăm sóc giảm nhẹ" đang ngày càng trở nên phổ biến như một cụm thuật ngữ y tế gần đây tất cả chúng ta đều đã từng được chăm sóc giảm nhẹ trong đời

inglês vietnamita
and từ

EN The term ?palliative care? is growing as a medical phrase recently, and we?ve all received palliative care during our lives

VI Thuật ngữ "chăm sóc giảm nhẹ" đang ngày càng trở nên phổ biến như một cụm thuật ngữ y tế gần đây tất cả chúng ta đều đã từng được chăm sóc giảm nhẹ trong đời

inglês vietnamita
and từ

EN California’s COVID-19 State of Emergency is over, but COVID-19 has not gone away. To safely go about our daily lives, we need to keep taking steps to prevent the spread.

VI Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 tại California đã kết thúc, nhưng đại dịch COVID-19 vẫn chưa chấm dứt. Để bắt đầu cuộc sống an toàn hàng ngày, chúng ta cần duy trì các bước phòng ngừa lây lan bệnh.

inglês vietnamita
emergency khẩn cấp
safely an toàn
lives sống
need cần
but nhưng
not vẫn
steps bước

EN As a result, no unauthorized access goes undetected, and no vulnerability lives long enough to be exploited.

VI Kết quả không sự thâm nhập bất hợp lệ lỗ hổng nào tồn tại đủ lâu để ảnh hưởng đến trang web.

inglês vietnamita
no không
to đến

EN He brought joy to others’ lives through his clever work

VI Anh ấy đã mang lại niềm vui cho cuộc sống của người khác thông qua công việc thông minh của mình

inglês vietnamita
others khác
lives sống
work công việc
through qua

EN A recent study concluded that almost 86% of adults in America use social media platforms in their everyday lives.

VI Một nghiên cứu gần đây đã kết luận rằng gần 86% người trưởng thành Mỹ sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội trong cuộc sống hàng ngày của họ.

inglês vietnamita
in trong
use sử dụng
media truyền thông
platforms nền tảng
lives sống
of của

EN The popular Avon magazines [3] and other famous brands have a digital version, which facilitates the daily lives of consumers

VI Các tạp chí nổi tiếng của Avon [3] thương hiệu nổi tiếng khác một phiên bản kỹ thuật số, trong đó tạo điều kiện cho cuộc sống hàng ngày của người tiêu dùng

EN Be your own boss and drive on your own time

VI Làm chủ tài chính thời gian.

inglês vietnamita
time thời gian
be

EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view

VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên chế độ xem hệ thống tệp riêng

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
function hàm
in trong
environment môi trường
resources tài nguyên
file tệp
system hệ thống
view xem
each mỗi
own riêng
runs chạy
and các

EN Thanks to PNC, Panha is not the only alumnus who has started his own business, others have also seized the opportunity to launch their own company:

VI Với sự giúp sức từ PNC, Panha không phải người duy nhất thành lập công ty riêng, những sinh viên khác cũng nắm lấy cơ hội:

inglês vietnamita
others khác
also cũng
company công ty
not không
own riêng
have phải

EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view

VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên chế độ xem hệ thống tệp riêng

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
function hàm
in trong
environment môi trường
resources tài nguyên
file tệp
system hệ thống
view xem
each mỗi
own riêng
runs chạy
and các

EN AWS KMS uses hardware security modules (HSMs) that have been validated under FIPS 140-2 and allow customers to create, own, and manage their own customer master keys for all encryption

VI AWS KMS sử dụng mô-đun bảo mật phần cứng (HSM) đã được xác thực theo tiêu chuẩn FIPS 140-2 cho phép khách hàng tạo, sở hữu quản lý khóa chính của chính khác hàng cho tất cả loại mã hóa

inglês vietnamita
aws aws
uses sử dụng
hardware phần cứng
security bảo mật
fips fips
allow cho phép
keys khóa
encryption mã hóa
create tạo
under theo
customers khách hàng
all của
to phần
for cho

EN We’re the only measurement provider that has built our own data warehousing and infrastructure based on our own bare-metal servers

VI Adjust nhà cung cấp dịch vụ đo lường (MMP) duy nhất cơ sở hạ tầng kho dữ liệu được vận hành bởi chính máy chủ bare-metal của riêng mình

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
data dữ liệu
infrastructure cơ sở hạ tầng
that liệu
has được

EN We own our own servers, which means you’ll always have access to unlimited raw data and you’ll never pay twice for the same user.

VI Chúng tôi vận hành máy chủ riêng, nghĩa bạn luôn quyền truy cập không giới hạn vào dữ liệu thô không bao giờ phải trả phí hai lần khi chỉ thêm một người dùng.

inglês vietnamita
always luôn
unlimited không giới hạn
data dữ liệu
never không
and
we chúng tôi
access truy cập
user dùng
own riêng

EN Be your own boss and drive on your own time

VI Làm chủ tài chính thời gian.

inglês vietnamita
time thời gian
be

Mostrando 50 de 50 traduções