EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN You may order the Services through an online registration or order form approved and authorized by Zoom (each an ?Order Form?)
VI Bạn có thể đặt hàng Dịch vụ thông qua biểu mẫu đặt hàng hoặc đăng ký trực tuyến đã được Zoom chấp thuận và ủy quyền (mỗi “Biểu mẫu đặt hàng”)
inglês | vietnamita |
---|---|
by | qua |
EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.
VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
cannot | không |
other | khác |
changed | thay đổi |
if | nếu |
have | cho |
been | các |
EN As provided in Section 13, unless otherwise expressly specified an Order Form, all Charges are exclusive of Taxes and Fees
VI Theo quy định trong Phần 13, trừ khi có quy định rõ ràng khác trong Biểu mẫu đặt hàng, tất cả các Khoản phí đều chưa bao gồm Thuế và Lệ phí
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
section | phần |
all | tất cả các |
fees | phí |
and | các |
EN Unfortunately, it is not possible to submit an exemption order, since ecoligo invest is not admitted to the exemption order control procedure. Therefore, you will receive your interest minus the tax.
VI Thật không may, không thể gửi lệnh miễn trừ, vì ecoligo đầu tư không được chấp nhận vào thủ tục kiểm soát lệnh miễn trừ. Do đó, bạn sẽ nhận được tiền lãi của mình trừ đi thuế.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
control | kiểm soát |
interest | lãi |
an | thể |
tax | thuế |
your | và |
is | được |
EN Any order for the Services made pursuant to an Order Form is subject to the terms of this Agreement
VI Mọi đơn đặt hàng Dịch vụ được thực hiện theo Biễu mẫu đặt hàng đều phải tuân theo các điều khoản của Thỏa thuận này
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
this | này |
EN Order seamlessly from product/supplier search to order management, payment, and fulfillment.
VI Đặt hàng trơn tru từ bước tìm kiếm sản phẩm/nhà cung cấp đến quản lý, thanh toán và thực hiện đơn hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
supplier | nhà cung cấp |
search | tìm kiếm |
payment | thanh toán |
to | đến |
EN Click on the Order Tax Forms button below, to order products, enter the product number or a keyword in the search box
VI Nhấp vào nút Đặt hàng mẫu đơn thuế để đặt hàng sản phẩm, nhập số sản phẩm hoặc một từ khóa vào hộp tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
enter | vào |
or | hoặc |
keyword | từ khóa |
search | tìm kiếm |
products | sản phẩm |
EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.
VI Nếu sản phẩm không có sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi có thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm có sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
available | có sẵn |
or | hoặc |
send | gửi |
we | chúng tôi |
your | bạn |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
EN Need to find a product or place a telephone order? Visit the Forms, Instructions & Publications page to download products or call 800-829-3676 to place your order.
VI Bạn cần tìm một sản phẩm hoặc muốn đặt hàng qua điện thoại? Xin vào trang Mẫu đơn, Hướng dẫn & Ấn phẩm (tiếng Anh) để tải xuống các sản phẩm hoặc gọi số 800-829-3676 để đặt hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
instructions | hướng dẫn |
page | trang |
download | tải xuống |
call | gọi |
need | cần |
your | bạn |
products | sản phẩm |
EN We cannot take responsibility for any direct or indirect damages resulting from the use of this service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do việc sử dụng dịch vụ này.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
direct | trực tiếp |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
or | hoặc |
this | này |
EN The State of California cannot guarantee the accuracy of any translation provided by Google™ Translate
VI Tiểu Bang California không thể đảm bảo tính chính xác của bất kỳ bản dịch nào do Google™ Translate cung cấp
EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone
VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
health | sức khỏe |
cannot | không |
EN If you cannot leave your home, you can state this when booking on myturn.ca.gov or when calling 1-833-422-4255
VI Nếu quý vị không thể rời khỏi nhà, quý vị có thể báo cáo điều này khi đặt trước trên myturn.ca.gov hoặc khi gọi tới số 1-833-422-4255
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
this | này |
your | không |
home | nhà |
when | khi |
on | trên |
EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply
VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
if | nếu |
employee | nhân viên |
standard | tiêu chuẩn |
because | như |
require | yêu cầu |
not | không |
EN The COVID-19 vaccines do not contain the live virus, so they cannot cause COVID-19.
VI Vắc-xin COVID-19 không chứa vi-rút sống, vì vậy không thể gây nhiễm COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | sống |
contain | chứa |
the | không |
EN However, we cannot guarantee the security of data transmitted to our site; Any transmission may present a risk to your information.
VI Tuy nhiên chúng tôi không thể đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu được truyền đến trang của chúng tôi; bất cứ sự truyền tải nào cũng có thể có rủi ro cho thông tin của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
security | bảo mật |
risk | rủi ro |
may | được |
data | dữ liệu |
site | trang |
information | thông tin |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
to | cũng |
EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.
VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
internet | web |
until | cho đến khi |
site | trang web |
EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
function | hàm |
architecture | kiến trúc |
cannot | không |
changed | thay đổi |
create | tạo |
EN Yes, the total unzipped size of the function and all Extensions cannot exceed the unzipped deployment package size limit of 250 MB.
VI Có, tổng kích thước đã giải nén của hàm và tất cả các Tiện ích mở rộng không được vượt quá giới hạn kích thước gói triển khai đã giải nén là 250 MB.
inglês | vietnamita |
---|---|
size | kích thước |
function | hàm |
cannot | không |
deployment | triển khai |
package | gói |
limit | giới hạn |
of | của |
all | tất cả các |
EN You cannot build a building without resources
VI Bạn không thể xây dựng một tòa nhà nếu thiếu tài nguyên
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
resources | tài nguyên |
without | không |
EN Platinum Key: You can only claim the Platinum Key through Mayor?s Contest. It cannot be purchased with SimCash.
VI Platinum Key: Bạn chỉ có thể nhận Chìa Bạch Kim qua Mayor?s Contest. Nó không thể mua bằng SimCash.
inglês | vietnamita |
---|---|
key | chìa |
purchased | mua |
with | bằng |
through | qua |
you | bạn |
EN If you love simulation games and have the dream of building your own city, SimCity BuildIt is a game you cannot ignore.
VI Nếu bạn yêu thích những trò chơi mô phỏng và có mơ ước xây dựng một thành phố của riêng mình, SimCity BuildIt là trò chơi bạn không thể bỏ qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
of | của |
building | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
game | chơi |
EN Therefore, you cannot fully understand the meaning of the game?s plot
VI Do đó, bạn không thể hiểu hết được ý nghĩa cốt truyện của trò chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
game | trò chơi |
you | bạn |
EN We cannot apply for or enforce child support orders.You can contact your local DHR office to apply for child support or for help with enforcement.
VI Chúng tôi không thể áp dụng hoặc thực thi các lệnh cấp hỗ trợ nuôi con.Bạn có thể liên hệ với văn phòng DHR tại địa phương để đăng ký hỗ trợ nuôi con hoặc giúp đỡ về việc thực thi.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
help | giúp |
or | hoặc |
office | văn phòng |
you | bạn |
with | với |
EN We cannot handle job discrimination cases.Contact the Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) for help with this matter.
VI Chúng tôi không thể xử lý các trường hợp phân biệt công việc.Liên hệ với Ủy ban cơ hội việc làm bình đẳng (EEOC) để giúp đỡ về vấn đề này.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
cannot | không |
help | giúp |
cases | trường hợp |
EN We cannot sue people or businesses for money.
VI Chúng tôi không thể kiện người hoặc doanh nghiệp kiếm tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
people | người |
for | tiền |
EN Cannot get enough of cold coffee
VI Không thể uống đủ cà phê lạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
cannot | không |
EN • No cancellation charge applies until arrival day and cannot combined with packages or other promotions.
VI • Không áp dụng phụ phí cho hủy phòng vào ngày ưu trú và không kết hợp cùng các ưu đãi khác
EN • The credit cannot be refunded and cashed out
VI • Tín dụng chi tiêu không được quy đổi sang tiền mặt hoặc hoàn trả
EN The Smart Program cannot be used in conjunction with any other incentive programs.
VI Chương trình Smart không thể được sử dụng đồng thời với bất kỳ chương trình khuyến mãi nào khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
be | được |
used | sử dụng |
with | với |
the | không |
program | chương trình |
EN Travel Gift Cards cannot be reloaded, resold, returned, transferred for value or redeemed for cash
VI Không thể nạp lại, bán lại, trả lại, chuyển nhượng giá trị hoặc quy đổi thành tiền mặt đối với Thẻ Quà tặng Du lịch
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
value | giá |
cards | thẻ |
gift | quà |
or | hoặc |
for | tiền |
EN We cannot take responsibility for any direct or indirect damages resulting from the use of this service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do việc sử dụng dịch vụ này.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
direct | trực tiếp |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
or | hoặc |
this | này |
EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
function | hàm |
architecture | kiến trúc |
cannot | không |
changed | thay đổi |
create | tạo |
EN Yes, the total unzipped size of the function and all Extensions cannot exceed the unzipped deployment package size limit of 250 MB.
VI Có, tổng kích thước đã giải nén của hàm và tất cả các Tiện ích mở rộng không được vượt quá giới hạn kích thước gói triển khai đã giải nén là 250 MB.
inglês | vietnamita |
---|---|
size | kích thước |
function | hàm |
cannot | không |
deployment | triển khai |
package | gói |
limit | giới hạn |
of | của |
all | tất cả các |
EN The IRS cannot change payment information, including bank account or mailing information
VI Sở Thuế Vụ không thể thay đổi thông tin chi trả, bao gồm thông tin trương mục ngân hàng hoặc thông tin gửi thư
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
including | bao gồm |
bank | ngân hàng |
payment | trả |
change | thay đổi |
or | hoặc |
the | không |
EN If a service is not currently listed as in scope of the most recent assessment, it does not mean that you cannot use the service
VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không có nghĩa là bạn không thể sử dụng dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
scope | phạm vi |
use | sử dụng |
you | bạn |
not | không |
EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.
VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
internet | web |
until | cho đến khi |
site | trang web |
EN A few types of businesses generally cannot be LLCs, such as banks and insurance companies
VI Nói chung có một vài loại doanh thương không thể là LLC, chẳng hạn như ngân hàng và hãng bảo hiểm
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
types | loại |
cannot | không |
and | và |
insurance | bảo hiểm |
EN There are millions of people having financial difficulties but and cannot access to bank loans throughout Vietnam
VI Tại Việt Nam, vẫn còn hàng triệu người dân có nhu cầu về tài chính cá nhân nhưng gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn vay chính thống
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
access | tiếp cận |
but | nhưng |
throughout | trong |
people | người |
and | các |
EN Since the boxes detect all airborne emissions regardless of where they originated, the air pollution cannot be traced back to specific sources
VI Vì hộp giám sát chất lượng không khí phát hiện tất cả khí thải trong không khí bất kể nguồn gốc của chúng, rất khó xác định nguồn gây ô nhiễm cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
cannot | không |
sources | nguồn |
of | của |
they | chúng |
EN know what you can and cannot do in French-speaking public places.
VI biết những điều bạn có thể và không thể làm ở những nơi công cộng nói tiếng Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
cannot | không |
you | bạn |
know | biết |
EN The State of California cannot guarantee the accuracy of any translation provided by Google™ Translate
VI Tiểu Bang California không thể đảm bảo tính chính xác của bất kỳ bản dịch nào do Google™ Translate cung cấp
Mostrando 50 de 50 traduções