EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
"optimizing website design" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Lower TCO by optimizing GPU utilization
VI Giảm TCO (Tổng chi phí sở hữu) nhờ tối ưu hóa mức sử dụng GPU
inglês | vietnamita |
---|---|
lower | giảm |
EN Joby Aviation used HPC on AWS to get faster CFD results by optimizing their HPC environment efficiency, management, and storage.
VI Joby Aviation đã sử dụng HPC trên AWS để thu kết quả CFD nhanh hơn bằng cách tối ưu hóa khả năng lưu trữ, quản lý và hiệu suất của môi trường HPC.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
aws | aws |
environment | môi trường |
efficiency | hiệu suất |
storage | lưu |
faster | nhanh hơn |
on | trên |
EN Joby Aviation used HPC on AWS to get faster CFD results by optimizing their HPC environment efficiency, management, and storage.
VI Joby Aviation đã sử dụng HPC trên AWS để thu kết quả CFD nhanh hơn bằng cách tối ưu hóa khả năng lưu trữ, quản lý và hiệu suất của môi trường HPC.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
aws | aws |
environment | môi trường |
efficiency | hiệu suất |
storage | lưu |
faster | nhanh hơn |
on | trên |
EN Get recommendations on optimizing your content to drive more organic traffic
VI Nhận các đề xuất để tối ưu hóa nội dung của bạn nhằm thu hút thêm lưu lượng truy cập tự nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
get | nhận |
your | bạn |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN The Website builder allows you to create a website in minutes. You don't need to have design or technical skills. Use intuitive drag and drop website builder to start your online project.
VI Website builder giúp bạn tạo trang web chỉ trong ít phút. Bạn không cần kỹ năng thiết kế hoặc code. Sử dụng trình tạo trang web kéo và thả để bắt đầu dự án trực tuyến của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
skills | kỹ năng |
use | sử dụng |
start | bắt đầu |
project | dự án |
online | trực tuyến |
create | tạo |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
EN The digital textile design system and e-material interface platform integrate virtual design and physical prototyping.
VI Hệ thống thiết kế dệt may kỹ thuật số và nền tảng giao diện vật liệu điện tử tích hợp thiết kế ảo và tạo...
inglês | vietnamita |
---|---|
design | tạo |
system | hệ thống |
interface | giao diện |
platform | nền tảng |
integrate | tích hợp |
e | điện |
EN Upload your website to FTP, create a page with WordPress or use Website Builder if you have no prior knowledge of coding or design!
VI Upload website bằng FTP, tạo Website bằng WordPress hay dùng Website Builder để thiết kế web miễn phí không cần biết code!
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
website | web |
with | bằng |
use | dùng |
have | cần |
EN The flexibility of AWS allows you to design your application architectures the way you like, whether you want to host a website or analyze your data
VI Tính linh hoạt của AWS cho phép bạn thiết kế kiến trúc ứng dụng theo cách bạn muốn, bất kể là bạn muốn lưu trữ trang web hay phân tích dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
allows | cho phép |
architectures | kiến trúc |
way | cách |
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
whether | liệu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Create a free website, build a WordPress blog, or design a beautiful online store in just a few minutes.
VI Tạo trang web miễn phí, xây dựng blog WordPress hoặc thiết kế một website bán hàng tuyệt đẹp chỉ trong vài phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
or | hoặc |
in | trong |
few | vài |
minutes | phút |
build | xây dựng |
website | trang |
create | tạo |
EN I would highly recommend it to anyone who wants to start a web design business or just a build a website for themselves.
VI Tôi rất muốn giới thiệu nó cho bất kỳ ai muốn bắt đầu kinh doanh thiết kế web hoặc chỉ đơn giản là xây dựng một trang web cho riêng mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
anyone | bất kỳ ai |
wants | muốn |
start | bắt đầu |
business | kinh doanh |
or | hoặc |
build | xây dựng |
would | cho |
website | trang |
web | web |
EN Design a website to give your business the exposure it deserves.
VI Thiết kế một trang web để nâng tầm hình ảnh thương hiệu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | trang |
your | bạn |
EN Describe your business and visual preferences to get personalized website templates or create your custom design from scratch.
VI Mô tả doanh nghiệp và các lựa chọn trực quan để có mẫu trang web cá nhân hóa hoặc tạo thiết kế tùy chỉnh từ đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
templates | mẫu |
or | hoặc |
create | tạo |
custom | tùy chỉnh |
to | đầu |
EN Manage your website design with one click
VI Quản lý thiết kế trang web của bạn chỉ với một lượt nhấp
inglês | vietnamita |
---|---|
one | của |
click | nhấp |
your | bạn |
website | trang |
EN Want to change your fonts, color palette or style of button? Make the change with one click and apply it to the entire website using a Global Design tool.
VI Bạn muốn thay đổi phông chữ, bảng màu hay kiểu nút? Hãy thực hiện thay đổi chỉ với một lượt nhấp và áp dụng cho toàn bộ trang web bằng công cụ Thiết kế Toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
your | bạn |
want | muốn |
website | trang |
make | cho |
using | với |
EN Show off your work on a website that will cover all your design needs.
VI Trình bày thành quả của bạn trên một trang web có thể đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
needs | nhu cầu |
your | bạn |
website | trang |
all | của |
EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.
VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
allows | cho phép |
of | của |
on | trên |
many | nhiều |
website | trang |
your | bạn |
own | riêng |
make | cho |
EN You agree not to create a link from any website, including any website controlled by you, to Our Website.
VI Bạn đồng ý không tạo liên kết từ bất kỳ website nào, bao gồm bất kỳ website nào do bạn kiểm soát, dẫn đến website của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
website | website |
including | bao gồm |
not | không |
create | tạo |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN ?Zoom Website? means Zoom?s website located at https://zoom.us/ or such other website as Zoom may maintain from time to time.
VI “Trang web Zoom” có nghĩa là trang web của Zoom tại địa chỉ https://zoom.us/vi hoặc trang web khác mà Zoom có thể duy trì tùy từng thời điểm cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
https | https |
website | trang |
EN You can easily create a fully functional website with no coding knowledge. Currently, there are two ways to build a website using GetResponse Website Builder:
VI Bạn có thể dễ dàng tạo một trang web đầy đủ chức năng mà không cần kiến thức về lập trình. Hiện có hai cách để tạo một trang web bằng công cụ Thiết Kế Website của GetResponse:
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
easily | dễ dàng |
no | không |
knowledge | kiến thức |
ways | cách |
you | bạn |
create | tạo |
two | hai |
website | trang |
EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved
VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
up | đầu |
with | bằng |
the | không |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.
VI Bạn có ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
sell | bán |
to | làm |
EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
production | sản xuất |
price | giá |
customer | khách hàng |
a | đầu |
you | bạn |
the | nhận |
EN SOLUTIONS-CONSULTANCY-DESIGN INFRASTRUCTURE-ENTERPRISES MANAGEMENT
VI GIẢI PHÁP-DỊCH VỤ VỀ TƯ VẤN-THIẾT KẾ HỆ THỐNG HẠ TẦNG-QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
EN Pilar’s floral design studio in Oakland, California, proves that business can be eco-friendly, energy efficient and exceptionally elegant.
VI Tiệm hoa của Pilar đặt tại Oakland, California chứng tỏ rằng doanh nghiệp có thể hoạt động thân thiện với môi trường sinh thái, có hiệu quả năng lượng và cực kỳ thân thiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
and | của |
EN Like other versions in the Need for Speed series, this game has the same gameplay and design
VI Giống như những phiên bản khác trong Series Need for Speed, trò chơi này cũng có lối chơi và thiết kế tương tự
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
versions | phiên bản |
in | trong |
game | trò chơi |
and | như |
this | này |
EN In the future, in addition to functionality, we will expand products that are particular about design.
VI Trong tương lai, ngoài chức năng, chúng tôi sẽ mở rộng các sản phẩm đặc biệt về thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
future | tương lai |
functionality | chức năng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
EN From classic and opulent to sleek and modern, from whimsically romantic to fanciful and sophisticated, the rich design details throughout deliver an ultra-luxurious aesthetic.
VI Từ phong cách cổ điển và hoa mỹ đến vẻ đẹp sang trọng và hiện đại, từ nét lãng mạn kiêu sa đến sự tinh tế và cầu kỳ, mỗi thiết kế tạo nên vẻ đẹp lộng lẫy và cực kỳ sang trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
design | tạo |
EN ?I can’t think of any other property anywhere in the world that has brought together so many of Italy’s leading furnishings design brands...except, perhaps, a museum.?
VI ?Tôi không thể nghĩ đến bất kỳ công trình kiến trúc nào khác trên thế giới lại có thể tập hợp nhiều thương hiệu thiết kế nội thất hàng đầu của Ý như vậy, ngoại trừ một viện bảo tàng. ?
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
world | thế giới |
many | nhiều |
brands | thương hiệu |
of | của |
EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.
VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo và phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
continue | tiếp tục |
design | tạo |
style | phong cách |
including | bao gồm |
throughout | trong |
the | này |
EN Ranging in size from a generous 63 square metres to a palatial 313 square metres, these designer spaces epitomise the ultimate in Italian design ? whether in a contemporary sophistication or a classic chic.
VI Với diện tích từ 63 mét vuông đến 313 mét vuông, hệ thống phòng suite nổi bật trong thiết kế Ý kiểu cách và sang trọng dù theo phong cách cổ điển hay hiện đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Circle K Vietnam Design, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee are trademarks of Circle K Vietnam
VI Thiết kế của Circle K Việt Nam, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee là các nhãn hiệu của Circle K Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
of | của |
EN With open-plan design and outfitted with French windows, the living area offers an ideal space for relaxation after a day of shopping, sightseeing or meetings.
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài tham quan, mua sắm hay hội họp.
inglês | vietnamita |
---|---|
design | tạo |
french | pháp |
after | sau |
day | ngày |
space | không gian |
area | phòng |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Opened in 1901, Le Beaulieu was the first-ever French restaurant in Hanoi. The marble floor, pillars, and other contemporary design elements are all inspired by the sophisticated but welcoming traditional restaurants in Paris
VI Mở cửa vào năm 1901, Le Beaulieu là nhà hàng Pháp đầu tiên tại Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
french | pháp |
and | và |
EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.
VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | những |
with | với |
that | như |
EN On-chain governance with a better DAO, redefining the new paradigm of asset issuance through DeFi design and on-chain governance.
VI 4. Quản trị trên chuỗi DAO tốt hơn, xác định lại mô hình phát hành tài sản mới thông qua thiết kế Defi và phương thức quản trị trên chuỗi.
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
chain | chuỗi |
new | mới |
better | tốt hơn |
on | trên |
the | hơn |
through | thông qua |
EN Harmony’s consensus protocol uses design principles such as sharding and pipelining to parallelize transaction processing
VI Giao thức đồng thuận của Harmony sử dụng các nguyên tắc thiết kế như sharding và pipelining để xử lý giao dịch song song
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
uses | sử dụng |
principles | nguyên tắc |
transaction | giao dịch |
and | như |
to | của |
EN Make intentional choices every day. Design your life to have a balance between what you need and what you need to do to preserve and protect the environment.
VI Hãy chủ ý khi lựa chọn hàng ngày. Sắp xếp cuộc sống của bạn sao cho cân bằng nhu cầu của bạn với những gì bạn cần làm để gìn giữ và bảo vệ môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
day | ngày |
environment | môi trường |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
every | với |
life | sống |
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN Self-oriented learning design and coaching
VI Thiết kế chương trình học tập và định hướng
EN Volkswagen Group Research Works with Altair and Uses Nvidia Technology on AWS to Accelerate Aerodynamics Concept Design
VI Bộ phận Nghiên cứu của tập đoàn Volkswagen làm việc với Altair và sử dụng công nghệ Nvidia trên AWS để đẩy nhanh công tác thiết kế khái niệm khí động học
inglês | vietnamita |
---|---|
group | tập đoàn |
research | nghiên cứu |
on | trên |
aws | aws |
uses | sử dụng |
and | của |
EN Access a broad range of cloud-based services, like machine learning (ML) and analytics, plus HPC tools and infrastructure to quickly design and test new products.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
range | nhiều |
machine | máy |
analytics | phân tích |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
new | mới |
cloud | mây |
quickly | nhanh chóng |
products | sản phẩm |
and | như |
to | cũng |
of | dịch |
test | thử nghiệm |
a | học |
EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
Mostrando 50 de 50 traduções