Traduzir "on call schedules" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "on call schedules" de inglês para vietnamita

Traduções de on call schedules

"on call schedules" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

call bạn cho chúng chúng tôi cuộc gọi các dịch vụ gọi hoặc họ một tôi với điện thoại đến để

Tradução de inglês para vietnamita de on call schedules

inglês
vietnamita

EN Want to collaborate over video but can’t align schedules? Try asynchronous video

VI Bạn muốn cộng tác qua video nhưng không thể thống nhất lịch trình? Hãy thử video không đồng bộ

inglês vietnamita
over qua
video video
but nhưng
want muốn

EN For taxes reported on Forms 941, 943, 944, or 945, there are two deposit schedules: monthly and semi-weekly

VI Đối với các loại thuế được khai báo trên Mẫu 941, 943, 944 hoặc 945, hai lịch trình ký gửi: hàng tháng 2-tuần một lần

inglês vietnamita
on trên
or hoặc
two hai
monthly tháng
and các

EN Before the beginning of each calendar year, you must determine which of the two deposit schedules you are required to use

VI Trước khi bắt đầu mỗi năm dương lịch, bạn phải xác định xem bạn được yêu cầu sử dụng lịch ký gửi nào trong số hai lịch biểu ký gửi

inglês vietnamita
before trước
use sử dụng
required yêu cầu
are được
must phải
the khi
you bạn
to đầu
year năm
two hai
each mỗi

EN We will work to clean and disinfect our spaces by following our cleaning schedules and practices, to protect the well-being of our members and employees.

VI Chúng tôi sẽ cố gắng vệ sinh khử trùng không gian bằng cách thực hiện theo lịch các biện pháp vệ sinh, nhằm bảo vệ sức khỏe cho các thành viên nhân viên của chúng tôi.

inglês vietnamita
employees nhân viên
we chúng tôi
by theo

EN There are two deposit schedules, monthly and semi-weekly

VI hai lịch ký gửi tiền, hàng tháng mỗi hai tuần

inglês vietnamita
two hai
monthly hàng tháng

EN Truecaller?s call recording feature will meet that requirement and easily save the call content to your mobile memory

VI Tính năng ghi âm cuộc gọi của Truecaller sẽ đáp ứng được yêu cầu đó dễ dàng lưu nội dung cuộc gọi vào trong thiết bị di động của bạn

inglês vietnamita
call gọi
feature tính năng
requirement yêu cầu
easily dễ dàng
save lưu
your bạn
and

EN The statewide call center is open 7 days a week:

VI Trung tâm tiếp nhận cuộc gọi toàn tiểu bang hoạt động 7 ngày một tuần:

inglês vietnamita
call gọi
center trung tâm
days ngày
week tuần
statewide toàn tiểu bang

EN The statewide call center is open 7 days a week, 8:00 AM to 6:00 PM Pacific Time.

VI Trung tâm tiếp nhận cuộc gọi toàn tiểu bang hoạt động 7 ngày một tuần, từ 8 giờ sáng đến 6 giờ chiều, Múi Giờ Thái Bình Dương.

inglês vietnamita
call gọi
center trung tâm
week tuần
days ngày
statewide toàn tiểu bang

EN Californians can call 211, which gives local information on social services 24 hours a day.

VI Người dân California thể gọi theo số 211 để nhận thông tin địa phương về các dịch vụ xã hội 24 giờ mỗi ngày.

inglês vietnamita
call gọi
which các
information thông tin
day ngày

EN Check myturn.ca.gov or call 1-833-422-4255 to book an appointment or find a walk-in site near you. Third or booster shots are available for those eligible.

VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại sẵn cho người đủ điều kiện.

inglês vietnamita
call gọi
near gần
available có sẵn
find tìm
or hoặc

EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal

VI Ripple về cơ bản chống lại cái mà họ gọi các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng các tổ chức khác như PayPal

inglês vietnamita
call gọi
networks mạng
cards thẻ
other khác
and như
of của

EN We must call out harmful language and remove it from our own speech.

VI Chúng ta phải thận trọng với ngôn ngữ xấu tránh dùng trong khi phát ngôn.

inglês vietnamita
must phải
out trong
it khi
and với

EN EDION has established a call center that responds to various inquiries and requests from customers as a point of contact and support

VI EDION đã thành lập một trung tâm cuộc gọi đáp ứng các yêu cầu yêu cầu khác nhau từ khách hàng như một điểm liên lạc hỗ trợ

inglês vietnamita
established thành lập
call gọi
center trung tâm
and các
requests yêu cầu
customers khách

EN Call for ideas for business improvement and cost reduction

VI Hệ thống trưng cầu ý tưởng cải tiến / giảm chi phí kinh doanh

inglês vietnamita
business kinh doanh
improvement cải tiến
cost phí

EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.

VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận nhân viên của chúng tôi.

inglês vietnamita
not không
information thông tin
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
personal cá nhân
call gọi
employee nhân viên
or hoặc
person người
you bạn
receive nhận
our chúng tôi
any của

EN If you receive such a phone call or visit, please contact the nearest police station immediately and consult with us.

VI Nếu bạn nhận được một cuộc gọi điện thoại hoặc ghé thăm, xin vui lòng liên hệ với đồn cảnh sát gần nhất ngay lập tức tham khảo ý kiến với chúng tôi.

inglês vietnamita
if nếu
call gọi
or hoặc
please xin vui lòng
nearest gần
police cảnh sát
you bạn
receive nhận

EN Cities and countries we call home

VI Văn phòng Grab tại các thành phố quốc gia

inglês vietnamita
countries quốc gia
and các

EN Place your orders for home delivery via the Hotel Call Center at +84 24 38266919 or email h1555-fo2@sofitel.com or click the below link.

EN My refrigerator, I had to call the repair guy twice

VI Chiếc tủ lạnh của tôi, tôi đã gọi anh chàng sửa chữa hai lần rồi

inglês vietnamita
call gọi
my của tôi

EN You can also call third-party monitoring APIs in your Lambda function.

VI Bạn cũng thể gọi API giám sát từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình.

inglês vietnamita
call gọi
monitoring giám sát
apis api
lambda lambda
function hàm
also cũng
in trong
you bạn

EN You can also call third-party logging APIs in your Lambda function

VI Bạn cũng thể gọi API ghi nhật ký từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình

inglês vietnamita
call gọi
apis api
lambda lambda
function hàm
also cũng
in trong
you bạn

EN Clients of your Lambda function can call a specific version or get the latest implementation

VI Các máy khách sử dụng hàm Lambda của bạn thể gọi một phiên bản cụ thể hoặc nhận một bản thực thi mới nhất

inglês vietnamita
clients khách
of của
lambda lambda
function hàm
call gọi
version phiên bản
or hoặc
latest mới
your bạn
specific các
get nhận

EN Q: How long after uploading my code will my AWS Lambda function be ready to call?

VI Câu hỏi: Sau khi tôi tải mã lên, mất bao lâu để hàm AWS Lambda của tôi sẵn sàng gọi?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
function hàm
ready sẵn sàng
call gọi
my của tôi
after khi

EN Deployment times may vary with the size of your code, but AWS Lambda functions are typically ready to call within seconds of upload.

VI Thời gian triển khai thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.

inglês vietnamita
deployment triển khai
size kích thước
but tuy nhiên
aws aws
lambda lambda
functions hàm
ready sẵn sàng
call gọi
upload tải lên
your
times thời gian
seconds giây
of thường
with theo
the khi

EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.

VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.

inglês vietnamita
aws aws
sdk sdk
lambda lambda
functions hàm
insight thông tin
made thực hiện
call gọi
through qua
and các

EN You can set up your code to automatically trigger from other AWS services or call it directly from any web or mobile app.

VI Bạn thể thiết lập mã để tự động kích hoạt từ các dịch vụ AWS khác hoặc gọi trực tiếp từ bất cứ ứng dụng web hay di động nào.

inglês vietnamita
set thiết lập
other khác
aws aws
call gọi
directly trực tiếp
web web
or hoặc
your bạn

EN You can begin training your model with a single click in the console or with an API call

VI Bạn thể bắt đầu huấn luyện mô hình của mình chỉ bằng một cú nhấp chuột trên bảng điều khiển hoặc một lệnh gọi API đơn giản

inglês vietnamita
begin bắt đầu
model mô hình
click nhấp
console bảng điều khiển
or hoặc
api api
call gọi
your bạn

EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.

VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.

inglês vietnamita
corporate công ty
contract hợp đồng
at tại
shop cửa hàng
call gọi
we chúng tôi
you bạn

EN You can read newspapers, chat, share photos, call facetime with friends

VI Bạn thể đọc báo, chat chit, chia sẻ ảnh, gọi facetime cùng với bạn

inglês vietnamita
call gọi
read đọc
photos ảnh
with với
you bạn

EN In addition, users can also view names or anonymous numbers in the call history to not miss any calls.

VI Ngoài ra người dùng cũng thể thể xem tên hoặc các số vô danh trong lịch sử cuộc gọi để không bỏ lỡ bất kì cuộc gọi nào.

inglês vietnamita
in trong
users người dùng
view xem
names tên
call gọi
not không
also cũng
or hoặc

EN There are many important phone calls that you need to remember the content or you simply want to save the call with the people you love as a souvenir

VI nhiều cuộc gọi điện quan trọng mà bạn cần phải nhớ nội dung hoặc đơn giản bạn muốn lưu lại cuộc gọi với những người mình yêu thương làm kỉ niệm

inglês vietnamita
important quan trọng
or hoặc
save lưu
call gọi
people người
many nhiều
need cần
want muốn
you bạn

EN Truecaller especially ensures that the user?s data always have the best security, easily backup call history, contacts, messages and backup them on Google Drive.

VI Đặc biệt Truecaller luôn đảm bảo các dữ liệu của người dùng luôn được bảo mật tốt nhất, dễ dàng sao lưu lịch sử cuộc gọi, danh bạ, tin nhắn sao lưu chúng trên Google Drive.

inglês vietnamita
data dữ liệu
always luôn
security bảo mật
easily dễ dàng
call gọi
on trên
google google
best tốt
user dùng
and của

EN In this section, I will call ZEPETO an application

VI Trong phần này mình sẽ gọi ZEPETO một ứng dụng

inglês vietnamita
in trong
section phần
call gọi

EN Can't find the answer you need? Call or email us.

VI Không thể tìm thấy câu trả lời bạn cần? Gọi điện hoặc gửi email cho chúng tôi.

inglês vietnamita
answer trả lời
call gọi
email email
find tìm
or hoặc

EN We arrange a call with you and send you a tailored quote.

VI Chúng tôi sắp xếp một cuộc gọi với bạn gửi cho bạn một báo giá phù hợp.

inglês vietnamita
call gọi
we chúng tôi
send gửi
you bạn

EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.

VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...

inglês vietnamita
of của
required phải

EN For more information, please email concierge@thereveriesaigon.com or call +84 28 3823 6688.

VI Để biết thêm chi tiết, vui lòng gửi mail đến concierge@thereveriesaigon.com hoặc gọi đến số +84 28 3823 6688.

inglês vietnamita
or hoặc
call gọi
information biết
more thêm

EN or Call Us to book your appointment.

VI hoặc gọi điện ngay cho chúng tôi để đặt cuộc hẹn.

inglês vietnamita
or hoặc
call gọi
your tôi

EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal

VI Ripple về cơ bản chống lại cái mà họ gọi các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng các tổ chức khác như PayPal

inglês vietnamita
call gọi
networks mạng
cards thẻ
other khác
and như
of của

EN You can also call third-party monitoring APIs in your Lambda function.

VI Bạn cũng thể gọi API giám sát từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình.

inglês vietnamita
call gọi
monitoring giám sát
apis api
lambda lambda
function hàm
also cũng
in trong
you bạn

EN You can also call third-party logging APIs in your Lambda function

VI Bạn cũng thể gọi API ghi nhật ký từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình

inglês vietnamita
call gọi
apis api
lambda lambda
function hàm
also cũng
in trong
you bạn

EN Clients of your Lambda function can call a specific version or get the latest implementation

VI Các máy khách sử dụng hàm Lambda của bạn thể gọi một phiên bản cụ thể hoặc nhận một bản thực thi mới nhất

inglês vietnamita
clients khách
of của
lambda lambda
function hàm
call gọi
version phiên bản
or hoặc
latest mới
your bạn
specific các
get nhận

EN Q: How long after uploading my code will my AWS Lambda function be ready to call?

VI Câu hỏi: Sau khi tôi tải mã lên, mất bao lâu để hàm AWS Lambda của tôi sẵn sàng gọi?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
function hàm
ready sẵn sàng
call gọi
my của tôi
after khi

EN Deployment times may vary with the size of your code, but AWS Lambda functions are typically ready to call within seconds of upload.

VI Thời gian triển khai thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.

inglês vietnamita
deployment triển khai
size kích thước
but tuy nhiên
aws aws
lambda lambda
functions hàm
ready sẵn sàng
call gọi
upload tải lên
your
times thời gian
seconds giây
of thường
with theo
the khi

EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.

VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.

inglês vietnamita
aws aws
sdk sdk
lambda lambda
functions hàm
insight thông tin
made thực hiện
call gọi
through qua
and các

EN You can set up your code to automatically trigger from other AWS services or call it directly from any web or mobile app.

VI Bạn thể thiết lập mã để tự động kích hoạt từ các dịch vụ AWS khác hoặc gọi trực tiếp từ bất cứ ứng dụng web hay di động nào.

inglês vietnamita
set thiết lập
other khác
aws aws
call gọi
directly trực tiếp
web web
or hoặc
your bạn

EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.

VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.

inglês vietnamita
corporate công ty
contract hợp đồng
at tại
shop cửa hàng
call gọi
we chúng tôi
you bạn

EN Call for ideas for business improvement and cost reduction

VI Hệ thống trưng cầu ý tưởng cải tiến / giảm chi phí kinh doanh

inglês vietnamita
business kinh doanh
improvement cải tiến
cost phí

EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.

VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận nhân viên của chúng tôi.

inglês vietnamita
not không
information thông tin
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
personal cá nhân
call gọi
employee nhân viên
or hoặc
person người
you bạn
receive nhận
our chúng tôi
any của

EN If you receive such a phone call or visit, please contact the nearest police station immediately and consult with us.

VI Nếu bạn nhận được một cuộc gọi điện thoại hoặc ghé thăm, xin vui lòng liên hệ với đồn cảnh sát gần nhất ngay lập tức tham khảo ý kiến với chúng tôi.

inglês vietnamita
if nếu
call gọi
or hoặc
please xin vui lòng
nearest gần
police cảnh sát
you bạn
receive nhận

Mostrando 50 de 50 traduções