EN Want to collaborate over video but can’t align schedules? Try asynchronous video
EN Want to collaborate over video but can’t align schedules? Try asynchronous video
VI Bạn muốn cộng tác qua video nhưng không thể thống nhất lịch trình? Hãy thử video không đồng bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
over | qua |
video | video |
but | nhưng |
want | muốn |
EN For taxes reported on Forms 941, 943, 944, or 945, there are two deposit schedules: monthly and semi-weekly
VI Đối với các loại thuế được khai báo trên Mẫu 941, 943, 944 hoặc 945, có hai lịch trình ký gửi: hàng tháng và 2-tuần một lần
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
two | hai |
monthly | tháng |
and | các |
EN Before the beginning of each calendar year, you must determine which of the two deposit schedules you are required to use
VI Trước khi bắt đầu mỗi năm dương lịch, bạn phải xác định xem bạn được yêu cầu sử dụng lịch ký gửi nào trong số hai lịch biểu ký gửi
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
use | sử dụng |
required | yêu cầu |
are | được |
must | phải |
the | khi |
you | bạn |
to | đầu |
year | năm |
two | hai |
each | mỗi |
EN We will work to clean and disinfect our spaces by following our cleaning schedules and practices, to protect the well-being of our members and employees.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng vệ sinh và khử trùng không gian bằng cách thực hiện theo lịch và các biện pháp vệ sinh, nhằm bảo vệ sức khỏe cho các thành viên và nhân viên của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
by | theo |
EN There are two deposit schedules, monthly and semi-weekly
VI Có hai lịch ký gửi tiền, hàng tháng và mỗi hai tuần
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
monthly | hàng tháng |
EN Truecaller?s call recording feature will meet that requirement and easily save the call content to your mobile memory
VI Tính năng ghi âm cuộc gọi của Truecaller sẽ đáp ứng được yêu cầu đó và dễ dàng lưu nội dung cuộc gọi vào trong thiết bị di động của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
feature | tính năng |
requirement | yêu cầu |
easily | dễ dàng |
save | lưu |
your | bạn |
and | và |
EN The statewide call center is open 7 days a week:
VI Trung tâm tiếp nhận cuộc gọi toàn tiểu bang hoạt động 7 ngày một tuần:
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
center | trung tâm |
days | ngày |
week | tuần |
statewide | toàn tiểu bang |
EN The statewide call center is open 7 days a week, 8:00 AM to 6:00 PM Pacific Time.
VI Trung tâm tiếp nhận cuộc gọi toàn tiểu bang hoạt động 7 ngày một tuần, từ 8 giờ sáng đến 6 giờ chiều, Múi Giờ Thái Bình Dương.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
center | trung tâm |
week | tuần |
days | ngày |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Californians can call 211, which gives local information on social services 24 hours a day.
VI Người dân California có thể gọi theo số 211 để nhận thông tin địa phương về các dịch vụ xã hội 24 giờ mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
which | các |
information | thông tin |
day | ngày |
EN Check myturn.ca.gov or call 1-833-422-4255 to book an appointment or find a walk-in site near you. Third or booster shots are available for those eligible.
VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại có sẵn cho người đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
near | gần |
available | có sẵn |
find | tìm |
or | hoặc |
EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
networks | mạng |
cards | thẻ |
other | khác |
and | như |
of | của |
EN We must call out harmful language and remove it from our own speech.
VI Chúng ta phải thận trọng với ngôn ngữ xấu và tránh dùng trong khi phát ngôn.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
out | trong |
it | khi |
and | với |
EN EDION has established a call center that responds to various inquiries and requests from customers as a point of contact and support
VI EDION đã thành lập một trung tâm cuộc gọi đáp ứng các yêu cầu và yêu cầu khác nhau từ khách hàng như một điểm liên lạc và hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
call | gọi |
center | trung tâm |
and | các |
requests | yêu cầu |
customers | khách |
EN Call for ideas for business improvement and cost reduction
VI Hệ thống trưng cầu ý tưởng cải tiến / giảm chi phí kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
improvement | cải tiến |
cost | phí |
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN If you receive such a phone call or visit, please contact the nearest police station immediately and consult with us.
VI Nếu bạn nhận được một cuộc gọi điện thoại hoặc ghé thăm, xin vui lòng liên hệ với đồn cảnh sát gần nhất ngay lập tức và tham khảo ý kiến với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
call | gọi |
or | hoặc |
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
police | cảnh sát |
you | bạn |
receive | nhận |
EN Cities and countries we call home
VI Văn phòng Grab tại các thành phố và quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
and | các |
EN Place your orders for home delivery via the Hotel Call Center at +84 24 38266919 or email h1555-fo2@sofitel.com or click the below link.
VI >> ĐẶT HÀNG NGAY <<
EN My refrigerator, I had to call the repair guy twice
VI Chiếc tủ lạnh của tôi, tôi đã gọi anh chàng sửa chữa hai lần rồi
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
my | của tôi |
EN You can also call third-party monitoring APIs in your Lambda function.
VI Bạn cũng có thể gọi API giám sát từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
monitoring | giám sát |
apis | api |
lambda | lambda |
function | hàm |
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
EN You can also call third-party logging APIs in your Lambda function
VI Bạn cũng có thể gọi API ghi nhật ký từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
apis | api |
lambda | lambda |
function | hàm |
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
EN Clients of your Lambda function can call a specific version or get the latest implementation
VI Các máy khách sử dụng hàm Lambda của bạn có thể gọi một phiên bản cụ thể hoặc nhận một bản thực thi mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
clients | khách |
of | của |
lambda | lambda |
function | hàm |
call | gọi |
version | phiên bản |
or | hoặc |
latest | mới |
your | bạn |
specific | các |
get | nhận |
EN Q: How long after uploading my code will my AWS Lambda function be ready to call?
VI Câu hỏi: Sau khi tôi tải mã lên, mất bao lâu để hàm AWS Lambda của tôi sẵn sàng gọi?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
ready | sẵn sàng |
call | gọi |
my | của tôi |
after | khi |
EN Deployment times may vary with the size of your code, but AWS Lambda functions are typically ready to call within seconds of upload.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
deployment | triển khai |
size | kích thước |
but | tuy nhiên |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
ready | sẵn sàng |
call | gọi |
upload | tải lên |
your | và |
times | thời gian |
seconds | giây |
of | thường |
with | theo |
the | khi |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN You can set up your code to automatically trigger from other AWS services or call it directly from any web or mobile app.
VI Bạn có thể thiết lập mã để tự động kích hoạt từ các dịch vụ AWS khác hoặc gọi trực tiếp từ bất cứ ứng dụng web hay di động nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
other | khác |
aws | aws |
call | gọi |
directly | trực tiếp |
web | web |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You can begin training your model with a single click in the console or with an API call
VI Bạn có thể bắt đầu huấn luyện mô hình của mình chỉ bằng một cú nhấp chuột trên bảng điều khiển hoặc một lệnh gọi API đơn giản
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
model | mô hình |
click | nhấp |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
api | api |
call | gọi |
your | bạn |
EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.
VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi có thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
contract | hợp đồng |
at | tại |
shop | cửa hàng |
call | gọi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN You can read newspapers, chat, share photos, call facetime with friends
VI Bạn có thể đọc báo, chat chit, chia sẻ ảnh, gọi facetime cùng với bạn bè
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
read | đọc |
photos | ảnh |
with | với |
you | bạn |
EN In addition, users can also view names or anonymous numbers in the call history to not miss any calls.
VI Ngoài ra người dùng cũng có thể thể xem tên hoặc các số vô danh trong lịch sử cuộc gọi để không bỏ lỡ bất kì cuộc gọi nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
users | người dùng |
view | xem |
names | tên |
call | gọi |
not | không |
also | cũng |
or | hoặc |
EN There are many important phone calls that you need to remember the content or you simply want to save the call with the people you love as a souvenir
VI Có nhiều cuộc gọi điện quan trọng mà bạn cần phải nhớ nội dung hoặc đơn giản bạn muốn lưu lại cuộc gọi với những người mình yêu thương làm kỉ niệm
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
or | hoặc |
save | lưu |
call | gọi |
people | người |
many | nhiều |
need | cần |
want | muốn |
you | bạn |
EN Truecaller especially ensures that the user?s data always have the best security, easily backup call history, contacts, messages and backup them on Google Drive.
VI Đặc biệt Truecaller luôn đảm bảo các dữ liệu của người dùng luôn được bảo mật tốt nhất, dễ dàng sao lưu lịch sử cuộc gọi, danh bạ, tin nhắn và sao lưu chúng trên Google Drive.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
always | luôn |
security | bảo mật |
easily | dễ dàng |
call | gọi |
on | trên |
best | tốt |
user | dùng |
and | của |
EN In this section, I will call ZEPETO an application
VI Trong phần này mình sẽ gọi ZEPETO là một ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
section | phần |
call | gọi |
EN Can't find the answer you need? Call or email us.
VI Không thể tìm thấy câu trả lời bạn cần? Gọi điện hoặc gửi email cho chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
answer | trả lời |
call | gọi |
find | tìm |
or | hoặc |
EN We arrange a call with you and send you a tailored quote.
VI Chúng tôi sắp xếp một cuộc gọi với bạn và gửi cho bạn một báo giá phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
we | chúng tôi |
send | gửi |
you | bạn |
EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.
VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
required | phải |
EN For more information, please email concierge@thereveriesaigon.com or call +84 28 3823 6688.
VI Để biết thêm chi tiết, vui lòng gửi mail đến concierge@thereveriesaigon.com hoặc gọi đến số +84 28 3823 6688.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
call | gọi |
information | biết |
more | thêm |
EN or Call Us to book your appointment.
VI hoặc gọi điện ngay cho chúng tôi để đặt cuộc hẹn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
call | gọi |
your | tôi |
EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
networks | mạng |
cards | thẻ |
other | khác |
and | như |
of | của |
EN You can also call third-party monitoring APIs in your Lambda function.
VI Bạn cũng có thể gọi API giám sát từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
monitoring | giám sát |
apis | api |
lambda | lambda |
function | hàm |
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
EN You can also call third-party logging APIs in your Lambda function
VI Bạn cũng có thể gọi API ghi nhật ký từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
apis | api |
lambda | lambda |
function | hàm |
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
EN Clients of your Lambda function can call a specific version or get the latest implementation
VI Các máy khách sử dụng hàm Lambda của bạn có thể gọi một phiên bản cụ thể hoặc nhận một bản thực thi mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
clients | khách |
of | của |
lambda | lambda |
function | hàm |
call | gọi |
version | phiên bản |
or | hoặc |
latest | mới |
your | bạn |
specific | các |
get | nhận |
EN Q: How long after uploading my code will my AWS Lambda function be ready to call?
VI Câu hỏi: Sau khi tôi tải mã lên, mất bao lâu để hàm AWS Lambda của tôi sẵn sàng gọi?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
ready | sẵn sàng |
call | gọi |
my | của tôi |
after | khi |
EN Deployment times may vary with the size of your code, but AWS Lambda functions are typically ready to call within seconds of upload.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
deployment | triển khai |
size | kích thước |
but | tuy nhiên |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
ready | sẵn sàng |
call | gọi |
upload | tải lên |
your | và |
times | thời gian |
seconds | giây |
of | thường |
with | theo |
the | khi |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN You can set up your code to automatically trigger from other AWS services or call it directly from any web or mobile app.
VI Bạn có thể thiết lập mã để tự động kích hoạt từ các dịch vụ AWS khác hoặc gọi trực tiếp từ bất cứ ứng dụng web hay di động nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
other | khác |
aws | aws |
call | gọi |
directly | trực tiếp |
web | web |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.
VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi có thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
contract | hợp đồng |
at | tại |
shop | cửa hàng |
call | gọi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Call for ideas for business improvement and cost reduction
VI Hệ thống trưng cầu ý tưởng cải tiến / giảm chi phí kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
improvement | cải tiến |
cost | phí |
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN If you receive such a phone call or visit, please contact the nearest police station immediately and consult with us.
VI Nếu bạn nhận được một cuộc gọi điện thoại hoặc ghé thăm, xin vui lòng liên hệ với đồn cảnh sát gần nhất ngay lập tức và tham khảo ý kiến với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
call | gọi |
or | hoặc |
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
police | cảnh sát |
you | bạn |
receive | nhận |
Mostrando 50 de 50 traduções