Traduzir "older persons" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "older persons" de inglês para vietnamita

Traduções de older persons

"older persons" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

older cao cho lên trong
persons người

Tradução de inglês para vietnamita de older persons

inglês
vietnamita

EN Network for the Development of Business Services for Older Persons made its debut in Viet Nam

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara, Trưởng đại diện UNFPA tại Việt Nam, tại Lễ ra mắt Mạng lưới đối...

inglês vietnamita
viet việt
nam nam
network mạng

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the business forum on opportunities for development of business services for older persons in Viet Nam

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Diễn đàn doanh nghiệp về cơ hội phát triển dịch vụ kinh doanh cho người cao tuổi tại Việt Nam

inglês vietnamita
development phát triển
of của
persons người
viet việt
nam nam
business kinh doanh

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the official launch of S-Health: Mobile App for Health Care of Older Persons

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Họp báo - Công bố chính thức ứng dụng di động S-Health-Chăm sóc Sức Khỏe người cao tuổi

inglês vietnamita
at tại
official chính thức
of của
health sức khỏe
persons người

EN Official launch of S-Health - Moblie app for Health Care of Older Persons

VI Ra mắt “S-Health” cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi

inglês vietnamita
health sức khỏe
persons người

EN Hanoi, 29 September 2021: The first-ever Mobile App named “S-Health” to provide free-of-charge health care information and services to older persons...

VI Hà Nội, 29 tháng 9 năm 2021: “S-Health”, Ứng dụng di động đầu tiên cung cấp thông tin và dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho người cao tuổi, người...

EN Facilitation of private sector investment in the provision of care for older persons, as well as in the application of digital technology in elderly care.  

VI Tạo điều kiện thuận lợi cho khu vực tư nhân đầu tư cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi cũng như ứng dụng công nghệ số trong chăm sóc người cao tuổi.  

inglês vietnamita
provision cung cấp
persons người
as như
in trong

EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at the Launching of the Network for Development of Business Services for Older Persons in Vietnam

VI LỄ RA MẮT MẠNG LƯỚI ĐỐI TÁC PHÁT TRIỂN NGÀNH DỊCH VỤ DÀNH CHO NGƯỜI CAO TUỔI TẠI VIỆT NAM

inglês vietnamita
nam nam

EN I am very pleased to be here today to virtually witness the launch of the Network for Development of Business Services for Older Persons in Vietnam,...

VI Tp Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 01 năm 2022, Mạng lưới đối tác phát triển ngành dịch vụ dành cho người cao tuổi tại Việt Nam ra đời với mong muốn tạo...

inglês vietnamita
today ngày
development phát triển
network mạng
be người

EN Ho Chi Minh City, 06 January 2022: The Network for the Development of Business Services for Older Persons in Vietnam made its debut today as a...

VI Hôm nay, tôi rất vinh dự được chứng kiến trực tuyến sự kiện ra mắt của Mạng lưới đối tác phát triển ngành dịch vụ dành cho người cao tuổi tại Việt...

inglês vietnamita
development phát triển
persons người
today hôm nay
network mạng

EN The Population And Housing Census 2019: Population Ageing and Older Persons in Viet Nam

VI Tổng đIều tra dân số và nhà ở năm 2019: Già hóa dân số và người cao tuổi ở Việt Nam

inglês vietnamita
nam nam

EN I am very pleased to be here today to virtually witness the launch of the Network for Development of Business Services for Older Persons in Vietnam, whose members are representatives from many..

VI Tp Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 01 năm 2022, Mạng lưới đối tác phát triển ngành dịch vụ dành cho người cao tuổi tại Việt Nam ra đời với mong muốn tạo ra diễn đàn chuyên sâu để các đối tác liên quan..

inglês vietnamita
development phát triển
network mạng
be người
from ngày

EN International workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN

VI Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN

inglês vietnamita
in trong
persons người
asean asean

EN HA NOI, 19 November 2021-The International Workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN was opened today in Ha Noi

VI HÀ NỘI, Ngày 19 tháng 11 năm 2021 – Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN đã được khai mạc ngày hôm nay tại Hà Nội

inglês vietnamita
november tháng
in trong
persons người
asean asean
today hôm nay

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the International workshop on active ageing, innovation and application of digital technology in care for older persons in ASEAN

VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara tại Hội thảo Quốc tế về già hóa năng động, sáng tạo và ứng dụng kỹ thuật số trong chăm sóc Người cao tuổi trong khu vực ASEAN

inglês vietnamita
at tại
in trong
persons người
asean asean
of của

EN Business forum on opportunities for the development of business services for older persons in Vietnam

VI Diễn đàn Cơ hội Phát triển ngành dịch vụ kinh doanh dành cho người cao tuổi tại Việt Nam

inglês vietnamita
business kinh doanh
development phát triển
persons người

EN The Advisory Council on Aging provides leadership and advocacy on behalf of older persons and serves as a channel of communication and information on aging issues

VI Hội đồng Tư vấn về Lão hóa cung cấp sự lãnh đạo và vận động thay mặt cho người cao tuổi và đóng vai trò là kênh liên lạc và thông tin về các vấn đề lão hóa

EN A rapidly ageing population might also lead to a lack of workers in the future, as well as an increased need for social security for older people, especially older women

VI Già hóa dân số nhanh chóng cũng có thể dẫn đến tình trạng thiếu lao động trong tương lai cũng như nhu cầu an sinh xã hội ngày càng tăng ở người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi

inglês vietnamita
also cũng
in trong
future tương lai
increased tăng
need nhu cầu
people người
rapidly nhanh

EN  Unfortunately, older people, particularly older women, tend to be exposed to domestic violence

VI Không may, người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi, có xu hướng bị bạo lực gia đình

inglês vietnamita
violence bạo lực
people người

EN The Institute on Aging provides a 24-hour toll free Friendship Line for individuals older adults aged 60 years and older, as well as adults living with disabilities

VI Viện Lão hóa cung cấp Đường dây Hữu nghị miễn phí 24 giờ cho những người lớn tuổi từ 60 tuổi trở lên cũng như người lớn bị khuyết tật

EN < Independence criteria >Persons who do not meet any of the criteria set out below

VI < Tiêu chí độc lập >Những người không đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào được nêu dưới đây

inglês vietnamita
not không
below dưới
persons người

EN 2 persons | 3 with an extra rollaway bed*

VI 2 người | 3 người với giường phụ*

inglês vietnamita
persons người
bed giường
with với

EN Individual spa room and a dining area for 8 persons

VI Phòng Spa riêng biệt và phòng ăn cho 8 khách

inglês vietnamita
spa spa
and riêng
for cho
room phòng

EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.

VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
or hoặc
citizens công dân
are những
card thẻ

EN Notice Regarding New Coronavirus Infected Persons (October) | EDION for Home Appliances and Living

VI Thông báo Về Những Người Bị Nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 10) | EDION cho Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống

inglês vietnamita
new mới
persons người
october tháng
home những
living sống

EN Notice Regarding New Coronavirus Infected Persons (September) | EDION

VI Thông báo Về Những Người Bị Nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 9) | EDION

inglês vietnamita
new mới
persons người
september tháng 9

EN In principle, only natural persons are queried as potential creditors of investment income.

VI Về nguyên tắc, chỉ các thể nhân được yêu cầu là chủ nợ tiềm năng của thu nhập đầu tư.

inglês vietnamita
income thu nhập
are được
of của

EN 4 persons | 5 with an extra rollaway bed*

VI 4 người | 5 người với một giường phụ

inglês vietnamita
persons người
bed giường

EN *Price is VND 12,000,000 (for two persons) when excluding the limousine pick-up. *This treatment is also available for single (one person) bookings for VND 10,900,000

VI *Áp dụng mức giá 12.000.000 VNĐ (Dành cho hai người)

inglês vietnamita
price giá
two hai
person người

EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.

VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
or hoặc
citizens công dân
are những
card thẻ

EN < Independence criteria >Persons who do not meet any of the criteria set out below

VI < Tiêu chí độc lập >Những người không đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào được nêu dưới đây

inglês vietnamita
not không
below dưới
persons người

EN Notice Regarding New Coronavirus Infected Persons (October) | EDION for Home Appliances and Living

VI Thông báo Về Những Người Bị Nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 10) | EDION cho Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống

inglês vietnamita
new mới
persons người
october tháng
home những
living sống

EN Notice Regarding New Coronavirus Infected Persons (September) | EDION

VI Thông báo Về Những Người Bị Nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 9) | EDION

inglês vietnamita
new mới
persons người
september tháng 9

EN Individual spa room and a dining area for 8 persons

VI Phòng Spa riêng biệt và phòng ăn cho 8 khách

inglês vietnamita
spa spa
and riêng
for cho
room phòng

EN Persons Employed by a Foreign Government or International Organization

VI Những Người Được Chính Phủ Nước Ngoài Hoặc Tổ Chức Quốc Tế Thuê Làm Việc (tiếng Anh)

inglês vietnamita
organization tổ chức
or hoặc

EN Filing information returns for payments to nonemployees and transactions with other persons

VI Nộp tờ khai thông tin về chi trả cho người không phải là nhân viên và giao dịch với những người khác

inglês vietnamita
information thông tin
transactions giao dịch
other khác
persons người
and dịch

EN Partnership A relationship existing between two or more persons who join to carry on a trade or business.

VI Hình thức hợp tác kinh doanh (tiếng Anh) Một mối quan hệ tồn tại giữa hai hoặc nhiều người cùng tham gia để thực hiện hoạt động thương mại hay kinh doanh.

inglês vietnamita
between giữa
two hai
or hoặc
more nhiều
persons người
join tham gia
business kinh doanh

EN 13 Ugliest Persons in the World right now

VI 13 người xấu nhất thế giới hiện nay

EN Reviewed by Soliu. The top ugliest persons in the world include Godfrey Baguma, aka ? Read more

VI Được đánh giá bởi Soliu. Những người xấu nhất thế giới có Godfrey Baguma, hay còn gọi là… Tìm hiểu thêm

EN We've detected that JavaScript is disabled in your browser. Would you like to proceed to an older version of Twitter?

VI Chúng tôi phát hiện rằng JavaScript bị vô hiệu hóa trong trình duyệt của bạn. Bạn có muốn tiếp tục đến Twitter di sản?

inglês vietnamita
javascript javascript
twitter twitter
browser trình duyệt
your của bạn
in trong
you bạn

EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days

VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua

inglês vietnamita
people người
uses sử dụng
data dữ liệu
this này

EN Are a long-term care resident that is 18 or older, or

VI Là cư dân tại các cơ sở chăm sóc dài hạn từ 18 tuổi trở lên, hoặc

inglês vietnamita
long dài
or hoặc

EN Third doses of the Pfizer or Moderna vaccine are available for those 18 and older with moderately to severely compromised immune systems

VI Liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna thứ ba dành cho những người từ 18 tuổi trở lên có hệ miễn dịch bị suy giảm ở mức từ trung bình đến nghiêm trọng

inglês vietnamita
or hoặc

EN Live in long-term care and are 18 or older, or

VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn và từ 18 tuổi trở lên, hoặc

inglês vietnamita
live sống
or hoặc
long dài
in lên

EN Are at risk because of their job (like healthcare workers) and are 18 and older.

VI Gặp rủi ro vì công việc (như nhân viên chăm sóc sức khỏe) và từ 18 tuổi trở lên.

inglês vietnamita
risk rủi ro
job công việc
healthcare sức khỏe
of lên
and như

EN Vaccine trials begin with older, more vulnerable populations, then extend to younger ages

VI Các cuộc thử nghiệm vắc-xin bắt đầu với những nhóm dân cư lớn tuổi hơn, dễ bị tổn thương hơn, sau đó mở rộng sang những lứa tuổi nhỏ hơn

inglês vietnamita
begin bắt đầu
more hơn
then sau

EN Replacing older equipment is more efficient in the long run

VI Thay thế thiết bị đã cũ là cách làm hiệu quả về lâu dài

inglês vietnamita
is
long dài

EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.

VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® và bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.

EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features

VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại

inglês vietnamita
star sao
while khi
than hơn
much nhiều
and các

EN A lower-dose version of the Pfizer vaccine has been proven safe and effective in preventing COVID-19 in children. Your child can now be vaccinated if they are 5 or older.

VI Một phiên bản liều thấp hơn của vắc-xin Pfizer đã được kiểm nghiệm là an toàn và có hiệu quả ngăn ngừa COVID-19 ở trẻ em. Giờ đây quý vị có thể cho con tiêm vắc-xin nếu trẻ từ 5 tuổi trở lên.

inglês vietnamita
version phiên bản
safe an toàn
if nếu
of của
children trẻ em

EN This is the first mobile version of the cult strategy game series called Fire Badge, which has been older than 28 years on the console

VI Đây là phiên bản di động đầu tiên của series chiến thuật đình đám mang tên Fire Badge, từng có tuổi đời hơn 28 năm trên hệ console

inglês vietnamita
version phiên bản
of của
years năm
on trên
than hơn

Mostrando 50 de 50 traduções