EN Network for the Development of Business Services for Older Persons made its debut in Viet Nam
EN Network for the Development of Business Services for Older Persons made its debut in Viet Nam
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara, Trưởng đại diện UNFPA tại Việt Nam, tại Lễ ra mắt Mạng lưới đối...
inglês | vietnamita |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
network | mạng |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the business forum on opportunities for development of business services for older persons in Viet Nam
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Diễn đàn doanh nghiệp về cơ hội phát triển dịch vụ kinh doanh cho người cao tuổi tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
of | của |
persons | người |
viet | việt |
nam | nam |
business | kinh doanh |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the official launch of S-Health: Mobile App for Health Care of Older Persons
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Họp báo - Công bố chính thức ứng dụng di động S-Health-Chăm sóc Sức Khỏe người cao tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
official | chính thức |
of | của |
health | sức khỏe |
persons | người |
EN Official launch of S-Health - Moblie app for Health Care of Older Persons
VI Ra mắt “S-Health” cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
persons | người |
EN Hanoi, 29 September 2021: The first-ever Mobile App named “S-Health” to provide free-of-charge health care information and services to older persons...
VI Hà Nội, 29 tháng 9 năm 2021: “S-Health”, Ứng dụng di động đầu tiên cung cấp thông tin và dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho người cao tuổi, người...
EN Facilitation of private sector investment in the provision of care for older persons, as well as in the application of digital technology in elderly care.
VI Tạo điều kiện thuận lợi cho khu vực tư nhân đầu tư cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi cũng như ứng dụng công nghệ số trong chăm sóc người cao tuổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
provision | cung cấp |
persons | người |
as | như |
in | trong |
EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at the Launching of the Network for Development of Business Services for Older Persons in Vietnam
VI LỄ RA MẮT MẠNG LƯỚI ĐỐI TÁC PHÁT TRIỂN NGÀNH DỊCH VỤ DÀNH CHO NGƯỜI CAO TUỔI TẠI VIỆT NAM
inglês | vietnamita |
---|---|
nam | nam |
EN I am very pleased to be here today to virtually witness the launch of the Network for Development of Business Services for Older Persons in Vietnam,...
VI Tp Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 01 năm 2022, Mạng lưới đối tác phát triển ngành dịch vụ dành cho người cao tuổi tại Việt Nam ra đời với mong muốn tạo...
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
development | phát triển |
network | mạng |
be | người |
EN Ho Chi Minh City, 06 January 2022: The Network for the Development of Business Services for Older Persons in Vietnam made its debut today as a...
VI Hôm nay, tôi rất vinh dự được chứng kiến trực tuyến sự kiện ra mắt của Mạng lưới đối tác phát triển ngành dịch vụ dành cho người cao tuổi tại Việt...
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
persons | người |
today | hôm nay |
network | mạng |
EN The Population And Housing Census 2019: Population Ageing and Older Persons in Viet Nam
VI Tổng đIều tra dân số và nhà ở năm 2019: Già hóa dân số và người cao tuổi ở Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
nam | nam |
EN I am very pleased to be here today to virtually witness the launch of the Network for Development of Business Services for Older Persons in Vietnam, whose members are representatives from many..
VI Tp Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 01 năm 2022, Mạng lưới đối tác phát triển ngành dịch vụ dành cho người cao tuổi tại Việt Nam ra đời với mong muốn tạo ra diễn đàn chuyên sâu để các đối tác liên quan..
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
network | mạng |
be | người |
from | ngày |
EN International workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN
VI Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
EN HA NOI, 19 November 2021-The International Workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN was opened today in Ha Noi
VI HÀ NỘI, Ngày 19 tháng 11 năm 2021 – Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN đã được khai mạc ngày hôm nay tại Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
november | tháng |
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
today | hôm nay |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the International workshop on active ageing, innovation and application of digital technology in care for older persons in ASEAN
VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara tại Hội thảo Quốc tế về già hóa năng động, sáng tạo và ứng dụng kỹ thuật số trong chăm sóc Người cao tuổi trong khu vực ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
of | của |
EN Business forum on opportunities for the development of business services for older persons in Vietnam
VI Diễn đàn Cơ hội Phát triển ngành dịch vụ kinh doanh dành cho người cao tuổi tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
development | phát triển |
persons | người |
EN The Advisory Council on Aging provides leadership and advocacy on behalf of older persons and serves as a channel of communication and information on aging issues
VI Hội đồng Tư vấn về Lão hóa cung cấp sự lãnh đạo và vận động thay mặt cho người cao tuổi và đóng vai trò là kênh liên lạc và thông tin về các vấn đề lão hóa
EN A rapidly ageing population might also lead to a lack of workers in the future, as well as an increased need for social security for older people, especially older women
VI Già hóa dân số nhanh chóng cũng có thể dẫn đến tình trạng thiếu lao động trong tương lai cũng như nhu cầu an sinh xã hội ngày càng tăng ở người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
future | tương lai |
increased | tăng |
need | nhu cầu |
people | người |
rapidly | nhanh |
EN Unfortunately, older people, particularly older women, tend to be exposed to domestic violence
VI Không may, người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi, có xu hướng bị bạo lực gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
violence | bạo lực |
people | người |
EN The Institute on Aging provides a 24-hour toll free Friendship Line for individuals older adults aged 60 years and older, as well as adults living with disabilities
VI Viện Lão hóa cung cấp Đường dây Hữu nghị miễn phí 24 giờ cho những người lớn tuổi từ 60 tuổi trở lên cũng như người lớn bị khuyết tật
EN < Independence criteria >Persons who do not meet any of the criteria set out below
VI < Tiêu chí độc lập >Những người không đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào được nêu dưới đây
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
below | dưới |
persons | người |
EN 2 persons | 3 with an extra rollaway bed*
VI 2 người | 3 người với giường phụ*
inglês | vietnamita |
---|---|
persons | người |
bed | giường |
with | với |
EN Individual spa room and a dining area for 8 persons
VI Phòng Spa riêng biệt và phòng ăn cho 8 khách
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
and | riêng |
for | cho |
room | phòng |
EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.
VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
or | hoặc |
citizens | công dân |
are | những |
card | thẻ |
EN Notice Regarding New Coronavirus Infected Persons (October) | EDION for Home Appliances and Living
VI Thông báo Về Những Người Bị Nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 10) | EDION cho Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
persons | người |
october | tháng |
home | những |
living | sống |
EN Notice Regarding New Coronavirus Infected Persons (September) | EDION
VI Thông báo Về Những Người Bị Nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 9) | EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
persons | người |
september | tháng 9 |
EN In principle, only natural persons are queried as potential creditors of investment income.
VI Về nguyên tắc, chỉ các thể nhân được yêu cầu là chủ nợ tiềm năng của thu nhập đầu tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
are | được |
of | của |
EN 4 persons | 5 with an extra rollaway bed*
VI 4 người | 5 người với một giường phụ
inglês | vietnamita |
---|---|
persons | người |
bed | giường |
EN *Price is VND 12,000,000 (for two persons) when excluding the limousine pick-up. *This treatment is also available for single (one person) bookings for VND 10,900,000
VI *Áp dụng mức giá 12.000.000 VNĐ (Dành cho hai người)
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
two | hai |
person | người |
EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.
VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
or | hoặc |
citizens | công dân |
are | những |
card | thẻ |
EN < Independence criteria >Persons who do not meet any of the criteria set out below
VI < Tiêu chí độc lập >Những người không đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào được nêu dưới đây
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
below | dưới |
persons | người |
EN Notice Regarding New Coronavirus Infected Persons (October) | EDION for Home Appliances and Living
VI Thông báo Về Những Người Bị Nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 10) | EDION cho Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
persons | người |
october | tháng |
home | những |
living | sống |
EN Notice Regarding New Coronavirus Infected Persons (September) | EDION
VI Thông báo Về Những Người Bị Nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 9) | EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
persons | người |
september | tháng 9 |
EN Individual spa room and a dining area for 8 persons
VI Phòng Spa riêng biệt và phòng ăn cho 8 khách
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
and | riêng |
for | cho |
room | phòng |
EN Persons Employed by a Foreign Government or International Organization
VI Những Người Được Chính Phủ Nước Ngoài Hoặc Tổ Chức Quốc Tế Thuê Làm Việc (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
or | hoặc |
EN Filing information returns for payments to nonemployees and transactions with other persons
VI Nộp tờ khai thông tin về chi trả cho người không phải là nhân viên và giao dịch với những người khác
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
transactions | giao dịch |
other | khác |
persons | người |
and | dịch |
EN Partnership A relationship existing between two or more persons who join to carry on a trade or business.
VI Hình thức hợp tác kinh doanh (tiếng Anh) Một mối quan hệ tồn tại giữa hai hoặc nhiều người cùng tham gia để thực hiện hoạt động thương mại hay kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
two | hai |
or | hoặc |
more | nhiều |
persons | người |
join | tham gia |
business | kinh doanh |
EN 13 Ugliest Persons in the World right now
VI 13 người xấu nhất thế giới hiện nay
EN Reviewed by Soliu. The top ugliest persons in the world include Godfrey Baguma, aka ? Read more
VI Được đánh giá bởi Soliu. Những người xấu nhất thế giới có Godfrey Baguma, hay còn gọi là… Tìm hiểu thêm
EN We've detected that JavaScript is disabled in your browser. Would you like to proceed to an older version of Twitter?
VI Chúng tôi phát hiện rằng JavaScript bị vô hiệu hóa trong trình duyệt của bạn. Bạn có muốn tiếp tục đến Twitter di sản?
inglês | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
browser | trình duyệt |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days
VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
uses | sử dụng |
data | dữ liệu |
this | này |
EN Are a long-term care resident that is 18 or older, or
VI Là cư dân tại các cơ sở chăm sóc dài hạn từ 18 tuổi trở lên, hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
or | hoặc |
EN Third doses of the Pfizer or Moderna vaccine are available for those 18 and older with moderately to severely compromised immune systems
VI Liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna thứ ba dành cho những người từ 18 tuổi trở lên có hệ miễn dịch bị suy giảm ở mức từ trung bình đến nghiêm trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Live in long-term care and are 18 or older, or
VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn và từ 18 tuổi trở lên, hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
live | sống |
or | hoặc |
long | dài |
in | lên |
EN Are at risk because of their job (like healthcare workers) and are 18 and older.
VI Gặp rủi ro vì công việc (như nhân viên chăm sóc sức khỏe) và từ 18 tuổi trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
job | công việc |
healthcare | sức khỏe |
of | lên |
and | như |
EN Vaccine trials begin with older, more vulnerable populations, then extend to younger ages
VI Các cuộc thử nghiệm vắc-xin bắt đầu với những nhóm dân cư lớn tuổi hơn, dễ bị tổn thương hơn, sau đó mở rộng sang những lứa tuổi nhỏ hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
more | hơn |
then | sau |
EN Replacing older equipment is more efficient in the long run
VI Thay thế thiết bị đã cũ là cách làm hiệu quả về lâu dài
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
long | dài |
EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.
VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® và bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.
EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features
VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
star | sao |
while | khi |
than | hơn |
much | nhiều |
and | các |
EN A lower-dose version of the Pfizer vaccine has been proven safe and effective in preventing COVID-19 in children. Your child can now be vaccinated if they are 5 or older.
VI Một phiên bản liều thấp hơn của vắc-xin Pfizer đã được kiểm nghiệm là an toàn và có hiệu quả ngăn ngừa COVID-19 ở trẻ em. Giờ đây quý vị có thể cho con tiêm vắc-xin nếu trẻ từ 5 tuổi trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
safe | an toàn |
if | nếu |
of | của |
children | trẻ em |
EN This is the first mobile version of the cult strategy game series called Fire Badge, which has been older than 28 years on the console
VI Đây là phiên bản di động đầu tiên của series chiến thuật đình đám mang tên Fire Badge, từng có tuổi đời hơn 28 năm trên hệ console
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
of | của |
years | năm |
on | trên |
than | hơn |
Mostrando 50 de 50 traduções