Traduzir "homeless persons" para vietnamita

Mostrando 40 de 40 traduções da frase "homeless persons" de inglês para vietnamita

Traduções de homeless persons

"homeless persons" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

persons người

Tradução de inglês para vietnamita de homeless persons

inglês
vietnamita

EN Healthcare workers and workers in congregate settings (like homeless shelters and correctional facilities) must be fully vaccinated

VI Nhân viên chăm sóc sức khỏe và người lao động trong môi trường tập trung đông người (như nơi tạm trú dành cho người vô gia cư và cơ sở cải huấn) phải được tiêm vắc-xin đầy đủ

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
in trong
must phải

EN MOD APK version of Homeless Demon King

VI Phiên bản MOD APK của Homeless Demon King

inglês vietnamita
apk apk
version phiên bản
of của

EN LifeHouse Maternity Home is a residential program for homeless pregnant women and their young children. LifeHouse provides shelter, food, clothing and essentials for you and your family.

VI Nhà hộ sinh LifeHouse là một chương trình nội trú dành cho phụ nữ mang thai vô gia cư và con nhỏ của họ. LifeHouse cung cấp nơi trú ẩn, thực phẩm, quần áo và nhu yếu phẩm cho bạn và gia đình bạn.

inglês vietnamita
program chương trình
provides cung cấp
family gia đình
your bạn
and của

EN If you are homeless or at immediate risk of losing your shelter, One Door will meet with you to talk about your options.

VI Nếu bạn là người vô gia cư hoặc có nguy cơ mất nơi ở ngay lập tức, One Door sẽ gặp bạn để nói về các lựa chọn của bạn.

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
your của bạn
you bạn
options lựa chọn

EN Are you homeless and need to pick up mail?

VI Bạn là người vô gia cư và cần nhận thư?

EN < Independence criteria >Persons who do not meet any of the criteria set out below

VI < Tiêu chí độc lập >Những người không đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào được nêu dưới đây

inglês vietnamita
not không
below dưới
persons người

EN 2 persons | 3 with an extra rollaway bed*

VI 2 người | 3 người với giường phụ*

inglês vietnamita
persons người
bed giường
with với

EN Individual spa room and a dining area for 8 persons

VI Phòng Spa riêng biệt và phòng ăn cho 8 khách

inglês vietnamita
spa spa
and riêng
for cho
room phòng

EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.

VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
or hoặc
citizens công dân
are những
card thẻ

EN Notice Regarding New Coronavirus Infected Persons (October) | EDION for Home Appliances and Living

VI Thông báo Về Những Người Bị Nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 10) | EDION cho Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống

inglês vietnamita
new mới
persons người
october tháng
home những
living sống

EN Notice Regarding New Coronavirus Infected Persons (September) | EDION

VI Thông báo Về Những Người Bị Nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 9) | EDION

inglês vietnamita
new mới
persons người
september tháng 9

EN Network for the Development of Business Services for Older Persons made its debut in Viet Nam

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara, Trưởng đại diện UNFPA tại Việt Nam, tại Lễ ra mắt Mạng lưới đối...

inglês vietnamita
viet việt
nam nam
network mạng

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the business forum on opportunities for development of business services for older persons in Viet Nam

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Diễn đàn doanh nghiệp về cơ hội phát triển dịch vụ kinh doanh cho người cao tuổi tại Việt Nam

inglês vietnamita
development phát triển
of của
persons người
viet việt
nam nam
business kinh doanh

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the official launch of S-Health: Mobile App for Health Care of Older Persons

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Họp báo - Công bố chính thức ứng dụng di động S-Health-Chăm sóc Sức Khỏe người cao tuổi

inglês vietnamita
at tại
official chính thức
of của
health sức khỏe
persons người

EN Official launch of S-Health - Moblie app for Health Care of Older Persons

VI Ra mắt “S-Health” cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi

inglês vietnamita
health sức khỏe
persons người

EN Hanoi, 29 September 2021: The first-ever Mobile App named “S-Health” to provide free-of-charge health care information and services to older persons...

VI Hà Nội, 29 tháng 9 năm 2021: “S-Health”, Ứng dụng di động đầu tiên cung cấp thông tin và dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho người cao tuổi, người...

EN Facilitation of private sector investment in the provision of care for older persons, as well as in the application of digital technology in elderly care.  

VI Tạo điều kiện thuận lợi cho khu vực tư nhân đầu tư cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi cũng như ứng dụng công nghệ số trong chăm sóc người cao tuổi.  

inglês vietnamita
provision cung cấp
persons người
as như
in trong

EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at the Launching of the Network for Development of Business Services for Older Persons in Vietnam

VI LỄ RA MẮT MẠNG LƯỚI ĐỐI TÁC PHÁT TRIỂN NGÀNH DỊCH VỤ DÀNH CHO NGƯỜI CAO TUỔI TẠI VIỆT NAM

inglês vietnamita
nam nam

EN I am very pleased to be here today to virtually witness the launch of the Network for Development of Business Services for Older Persons in Vietnam,...

VI Tp Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 01 năm 2022, Mạng lưới đối tác phát triển ngành dịch vụ dành cho người cao tuổi tại Việt Nam ra đời với mong muốn tạo...

inglês vietnamita
today ngày
development phát triển
network mạng
be người

EN Ho Chi Minh City, 06 January 2022: The Network for the Development of Business Services for Older Persons in Vietnam made its debut today as a...

VI Hôm nay, tôi rất vinh dự được chứng kiến trực tuyến sự kiện ra mắt của Mạng lưới đối tác phát triển ngành dịch vụ dành cho người cao tuổi tại Việt...

inglês vietnamita
development phát triển
persons người
today hôm nay
network mạng

EN The Population And Housing Census 2019: Population Ageing and Older Persons in Viet Nam

VI Tổng đIều tra dân số và nhà ở năm 2019: Già hóa dân số và người cao tuổi ở Việt Nam

inglês vietnamita
nam nam

EN I am very pleased to be here today to virtually witness the launch of the Network for Development of Business Services for Older Persons in Vietnam, whose members are representatives from many..

VI Tp Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 01 năm 2022, Mạng lưới đối tác phát triển ngành dịch vụ dành cho người cao tuổi tại Việt Nam ra đời với mong muốn tạo ra diễn đàn chuyên sâu để các đối tác liên quan..

inglês vietnamita
development phát triển
network mạng
be người
from ngày

EN International workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN

VI Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN

inglês vietnamita
in trong
persons người
asean asean

EN HA NOI, 19 November 2021-The International Workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN was opened today in Ha Noi

VI HÀ NỘI, Ngày 19 tháng 11 năm 2021 – Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN đã được khai mạc ngày hôm nay tại Hà Nội

inglês vietnamita
november tháng
in trong
persons người
asean asean
today hôm nay

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the International workshop on active ageing, innovation and application of digital technology in care for older persons in ASEAN

VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara tại Hội thảo Quốc tế về già hóa năng động, sáng tạo và ứng dụng kỹ thuật số trong chăm sóc Người cao tuổi trong khu vực ASEAN

inglês vietnamita
at tại
in trong
persons người
asean asean
of của

EN Business forum on opportunities for the development of business services for older persons in Vietnam

VI Diễn đàn Cơ hội Phát triển ngành dịch vụ kinh doanh dành cho người cao tuổi tại Việt Nam

inglês vietnamita
business kinh doanh
development phát triển
persons người

EN In principle, only natural persons are queried as potential creditors of investment income.

VI Về nguyên tắc, chỉ các thể nhân được yêu cầu là chủ nợ tiềm năng của thu nhập đầu tư.

inglês vietnamita
income thu nhập
are được
of của

EN 4 persons | 5 with an extra rollaway bed*

VI 4 người | 5 người với một giường phụ

inglês vietnamita
persons người
bed giường

EN *Price is VND 12,000,000 (for two persons) when excluding the limousine pick-up. *This treatment is also available for single (one person) bookings for VND 10,900,000

VI *Áp dụng mức giá 12.000.000 VNĐ (Dành cho hai người)

inglês vietnamita
price giá
two hai
person người

EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.

VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
individuals cá nhân
or hoặc
citizens công dân
are những
card thẻ

EN < Independence criteria >Persons who do not meet any of the criteria set out below

VI < Tiêu chí độc lập >Những người không đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào được nêu dưới đây

inglês vietnamita
not không
below dưới
persons người

EN Notice Regarding New Coronavirus Infected Persons (October) | EDION for Home Appliances and Living

VI Thông báo Về Những Người Bị Nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 10) | EDION cho Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống

inglês vietnamita
new mới
persons người
october tháng
home những
living sống

EN Notice Regarding New Coronavirus Infected Persons (September) | EDION

VI Thông báo Về Những Người Bị Nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 9) | EDION

inglês vietnamita
new mới
persons người
september tháng 9

EN Individual spa room and a dining area for 8 persons

VI Phòng Spa riêng biệt và phòng ăn cho 8 khách

inglês vietnamita
spa spa
and riêng
for cho
room phòng

EN Persons Employed by a Foreign Government or International Organization

VI Những Người Được Chính Phủ Nước Ngoài Hoặc Tổ Chức Quốc Tế Thuê Làm Việc (tiếng Anh)

inglês vietnamita
organization tổ chức
or hoặc

EN Filing information returns for payments to nonemployees and transactions with other persons

VI Nộp tờ khai thông tin về chi trả cho người không phải là nhân viên và giao dịch với những người khác

inglês vietnamita
information thông tin
transactions giao dịch
other khác
persons người
and dịch

EN Partnership A relationship existing between two or more persons who join to carry on a trade or business.

VI Hình thức hợp tác kinh doanh (tiếng Anh) Một mối quan hệ tồn tại giữa hai hoặc nhiều người cùng tham gia để thực hiện hoạt động thương mại hay kinh doanh.

inglês vietnamita
between giữa
two hai
or hoặc
more nhiều
persons người
join tham gia
business kinh doanh

EN The Advisory Council on Aging provides leadership and advocacy on behalf of older persons and serves as a channel of communication and information on aging issues

VI Hội đồng Tư vấn về Lão hóa cung cấp sự lãnh đạo và vận động thay mặt cho người cao tuổi và đóng vai trò là kênh liên lạc và thông tin về các vấn đề lão hóa

EN 13 Ugliest Persons in the World right now

VI 13 người xấu nhất thế giới hiện nay

EN Reviewed by Soliu. The top ugliest persons in the world include Godfrey Baguma, aka ? Read more

VI Được đánh giá bởi Soliu. Những người xấu nhất thế giới có Godfrey Baguma, hay còn gọi là… Tìm hiểu thêm

Mostrando 40 de 40 traduções