Traduzir "office audit" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "office audit" de inglês para vietnamita

Traduções de office audit

"office audit" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

office cho làm làm việc phòng văn phòng với
audit kiểm toán kiểm tra một

Tradução de inglês para vietnamita de office audit

inglês
vietnamita

EN The interview may be at an IRS office (office audit) or at the taxpayer's home, place of business, or accountant's office (field audit)

VI Có thể chất vấn tại văn phòng IRS (kiểm xét trong văn phòng) hay ở nhà, tại chỗ làm của người đóng thuế, hoặc trong văn phòng kế toán (kiểm xét bên ngoài)

inglês vietnamita
be
or hoặc
an thể
at tại
home nhà
office văn phòng
the của

EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.

VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán trao đổi ý kiến.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
reports báo cáo
regularly thường
office văn phòng

EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.

VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán trao đổi ý kiến.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
reports báo cáo
regularly thường
office văn phòng

EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members

VI Thông báo về cái chết của Kiểm toán viên & Thành viên Ban Kiểm soát việc bổ nhiệm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát thay thế làm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát

inglês vietnamita
audit kiểm toán

EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act

VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi công cụ tài chính

inglês vietnamita
perform thực hiện
accounting kế toán
audit kiểm toán
based dựa trên
financial tài chính
company công ty
on trên

EN An attestation can be received during a compliance audit or an accounting audit by qualified personnel

VI Bạn có thể nhận được chứng thực khi được kiểm toán tuân thủ hoặc kiểm tra kế toán bởi người có đủ trình độ

inglês vietnamita
during khi
or hoặc
accounting kế toán
received nhận
audit kiểm tra

EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act

VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi công cụ tài chính

inglês vietnamita
perform thực hiện
accounting kế toán
audit kiểm toán
based dựa trên
financial tài chính
company công ty
on trên

EN You can schedule a weekly technical SEO audit and our Site Audit tool will automatically start crawling your website. You’ll get a notification in your inbox when it is finished.

VI Bạn có thể lên lịch kiểm tra kỹ thuật SEO hàng tuần công cụ Site Audit sẽ tự động bắt đầu quét trang web của bạn. Bạn sẽ nhận được thông báo trong hộp thư khi quá trình hoàn tất.

inglês vietnamita
technical kỹ thuật
seo seo
audit kiểm tra
start bắt đầu
notification thông báo
in trong
get nhận
and của
your bạn
website trang

EN Should your account be selected for audit, we will notify you by mail. We won't initiate an audit by telephone.

VI Nếu trương mục của bạn bị chọn để kiểm xét thì chúng tôi sẽ thông báo cho bạn qua bưu điện. Chúng tôi sẽ không bắt đầu kiểm xét qua điện thoại.

inglês vietnamita
selected chọn
we chúng tôi
your của bạn
you bạn

EN Depending on the issues in your audit, IRS examiners may use one of these Audit Techniques Guides to assist them

VI Tùy theo vấn đề trong quá trình kiểm xét, thẩm định viên của IRS có thể sử dụng một trong những Hướng dẫn kỹ thuật Kiểm xét (tiếng Anh) này để trợ giúp họ

inglês vietnamita
depending theo
in trong
use sử dụng
techniques kỹ thuật
guides hướng dẫn
of của
these này

EN For audits conducted by in-person interview – If your audit is being conducted in person, contact the auditor assigned to your audit to request an extension

VI Kiểm xét qua chất vấn trực diện – Nếu được kiểm xét trực diện thì bạn nên liên lạc với kiểm xét viên được chỉ định kiểm xét hồ sơ của bạn để yêu cầu gia hạn

EN It also gives the IRS time to complete the audit and provides time to process the audit results.

VI Quy chế này cũng cho IRS thời gian hoàn tất kiểm xét giải quyết kết quả kiểm xét.

inglês vietnamita
time thời gian
complete hoàn tất
the giải
it này
also cũng
gives cho

EN If you agree with the audit findings, you will be asked to sign the examination report or a similar form depending upon the type of audit conducted.

VI Nếu bạn đồng ý với kết quả thì cần phải ký tên vào biên bản kiểm xét hoặc mẫu đơn tương tợ, tùy vào kiểu dạng thực hiện.

inglês vietnamita
form mẫu
will phải
if nếu
or hoặc
with với

EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.

VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
control kiểm soát
accounting kế toán
of của
necessary cần
office văn phòng

EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.

VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
control kiểm soát
accounting kế toán
of của
necessary cần
office văn phòng

EN The COVID-19 pandemic reshaped the business world, as organizations around the globe shifted office workers out of the office and into their homes

VI Đại dịch COVID-19 đã định hình lại thế giới kinh doanh, khi các tổ chức trên toàn thế giới chuyển đổi mô hình làm việc ra khỏi văn phòng làm việc ở nhà

inglês vietnamita
business kinh doanh
organizations tổ chức
world thế giới
office văn phòng
the khi
of dịch
and các
as nhà

EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]

VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]

inglês vietnamita
minh minh
much nhiều
companies công ty
office văn phòng
in trong
and như
to cũng
the của

EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi [...]

VI Căn hộ cao cấp tích hợp văn phòng giúp giới đầu tư nhờ tối ưu hóa [...]

inglês vietnamita
office văn phòng

EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.

VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh

inglês vietnamita
good tốt
modern hiện đại
top hàng đầu
they chúng
chain chuỗi
minh minh
we chúng tôi
choice chọn
office văn phòng

EN Audit employee activity inside SaaS applications

VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS

inglês vietnamita
audit kiểm tra
employee nhân viên
inside trong
saas saas
applications các ứng dụng

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

inglês vietnamita
audit kiểm tra
and các
improve cải thiện
based dựa trên
on trên
real-time thời gian thực

EN Run in-depth website audit based on 130+ checks

VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện

inglês vietnamita
based dựa trên
depth sâu
on trên
checks kiểm tra

EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.

VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.

inglês vietnamita
create tạo
plan kế hoạch
research nghiên cứu
write viết
audit kiểm tra

EN Audit your website with 60+ on-page and technical SEO checks

VI Kiểm tra website của bạn với trên 60 vấn đề on-page kỹ thuật SEO

inglês vietnamita
website website
technical kỹ thuật
seo seo
your của bạn
with với
on trên
and của
checks kiểm tra

EN Connecting Site Audit with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting Site Audit with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
google google
manual hướng dẫn

EN Connecting Backlink Audit to Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting Backlink Audit to Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
google google
manual hướng dẫn

EN Connecting Content Audit with Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting Content Audit with Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
google google
manual hướng dẫn

EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement

VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc tìm kiếm các trang cần cải tiến

inglês vietnamita
audit kiểm toán
find tìm kiếm
improvement cải tiến
need cần
your bạn
and của
pages trang

EN Configuring Site Audit manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Configuring Site Audit hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
manual hướng dẫn

EN “The channel audit tool is something that

VI “Công cụ kiểm tra kênh là công cụ

EN to manage keywords, audit video performance, and research

VI để quản lý từ khóa, kiểm tra hiệu quả video nghiên cứu những nội dung đang nhận

inglês vietnamita
keywords từ khóa
audit kiểm tra
video video
research nghiên cứu

EN Other articles about Site Audit

VI Các bài viết khác về Site Audit

inglês vietnamita
other khác
articles các

EN Backlink Audit Tool - Semrush Toolkits | Semrush

VI Backlink Audit Tool - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

EN Other articles about Backlink Audit

VI Các bài viết khác về Backlink Audit

inglês vietnamita
other khác
articles các

EN Troubleshooting Site Audit manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Troubleshooting Site Audit hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
manual hướng dẫn

EN Semrush Manual: Backlink Audit - Configuration manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Semrush Manual: Backlink Audit - Configuration hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
manual hướng dẫn

EN Site Audit Crawled Pages Report manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Site Audit Crawled Pages Report hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
manual hướng dẫn

EN Site Audit Thematic Reports manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Site Audit Thematic Reports hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
manual hướng dẫn

EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click

VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột

inglês vietnamita
vidiq vidiq
my của tôi
audit kiểm tra
channel kênh
click nhấp
of của

EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.

VI Công cụ kiểm tra kênh là thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.

inglês vietnamita
channel kênh
audit kiểm tra
information thông tin
place nơi
of của
your bạn

VI URSA - Hiểu về Đánh giá Tìm nguồn cung ứng có Trách nhiệm

inglês vietnamita
understanding hiểu

EN As a standard procedure, when a 'public summary' of an audit is requested, a summary is published on the Control Union Certifications website

VI một quy trình tiêu chuẩn, khi yêu cầu 'bản tóm tắt công khai' về việc đánh giá, một bản tóm tắt sẽ được công bố trên trang web của Control Union Certifications

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
of của
requested yêu cầu
on trên
website trang

EN We audit to a range of code of conducts and standards within specific supply chains.

VI Chúng tôi đánh giá một loạt các quy tắc ứng xử tiêu chuẩn trong chuỗi cung ứng đặc thù.

inglês vietnamita
within trong
chains chuỗi
we chúng tôi
standards chuẩn
specific các

EN Composition of assistants involved in audit work

VI Thành phần trợ lý tham gia công tác kiểm toán

inglês vietnamita
audit kiểm toán

EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.

VI Có 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.

inglês vietnamita
other khác
accounting kế toán
audit kiểm toán
work công việc
and
our chúng tôi
in vào
are chúng

EN Audit firm selection policy and reasons

VI Chính sách lựa chọn công ty kiểm toán lý do

inglês vietnamita
audit kiểm toán
policy chính sách
selection lựa chọn

EN b. Remuneration for organizations belonging to the same network as the audit certified public accountants (excluding a.)

VI b. Thù lao cho các tổ chức thuộc cùng mạng lưới với kế toán viên công chứng được kiểm toán (không bao gồm a.)

inglês vietnamita
remuneration thù lao
organizations tổ chức
audit kiểm toán
network mạng

EN c. Remuneration for other important audit certification services

VI c. Thù lao cho các dịch vụ chứng nhận kiểm toán quan trọng khác

inglês vietnamita
remuneration thù lao
other khác
important quan trọng
audit kiểm toán
certification chứng nhận
for cho

EN It is determined after considering the size, characteristics, number of audit days, etc.

VI Nó được xác định sau khi xem xét quy mô, đặc điểm, số ngày kiểm toán, v.v.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
days ngày
is được
after khi

EN This represents a costless opportunity for a professional smart-contract developer to audit their smart-contract.

VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
developer nhà phát triển
audit kiểm toán
their của

Mostrando 50 de 50 traduções