Traduzir "offer you peace" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "offer you peace" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de offer you peace

inglês
vietnamita

EN You will enter a new world in the land of Alberia, where humans and dragons have found a way to live in peace

VI Bạn sẽ bước vào một thế giới mới lạ tại vùng đất của Alberia, nơi mà con người những con rồng đã tìm ra cách để sống chung trong nền hòa bình

inglês vietnamita
enter vào
new mới
world thế giới
in trong
found tìm
way cách
live sống
of của
you bạn
and

EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.

VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.

inglês vietnamita
on trên
customers khách
we chúng tôi
your bạn
office văn phòng
they chúng

EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.

VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION thể yên tâm ăn uống nóng hổi được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.

inglês vietnamita
at tại
hotel khách sạn
hot nóng
really thực
can biết
but nhưng
you bạn
and như

EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.

VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.

inglês vietnamita
on trên
customers khách
we chúng tôi
your bạn
office văn phòng
they chúng

EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.

VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION thể yên tâm ăn uống nóng hổi được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.

inglês vietnamita
at tại
hotel khách sạn
hot nóng
really thực
can biết
but nhưng
you bạn
and như

EN We control and monitor goods throughout the supply chain, giving you peace of mind and protection

VI Chúng tôi kiểm soát giám sát hàng hóa xuyên suốt chuỗi cung ứng, mang lại cho bạn cảm giác an tâm bảo vệ

inglês vietnamita
chain chuỗi
we chúng tôi
control kiểm soát
monitor giám sát
you bạn

EN Logitech Select is a comprehensive service plan that delivers reliability, continuity, and peace of mind for each room you designate

VI Logitech Select một gói dịch vụ toàn diện đem lại sự tin cậy, tính liên tục sự an tâm cho mỗi phòng bạn chỉ định

inglês vietnamita
comprehensive toàn diện
plan gói
room phòng
you bạn
each mỗi

EN Trust Wallet provides an easy way to store and access all your crypto collectibles on Ethereum and BSC with peace of mind and security

VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách thức dễ dàng, bảo mật, rất yên tâm khi sử dụng để lưu trữ truy cập tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử của mình

inglês vietnamita
provides cung cấp
easy dễ dàng
way cách
access truy cập
your bạn
of của
security bảo mật
all tất cả các

EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.

VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 10 năm để khách hàng thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.

inglês vietnamita
use sử dụng
long dài
provide cung cấp
customers khách hàng
products sản phẩm
we chúng tôi

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglês vietnamita
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
target mục tiêu
deliver cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi
to cho

EN To increase the safety and peace of mind of our passengers, we launched GrabProtect: a comprehensive set of safety and hygiene protocols for our ride-hailing and deliveries offerings.

VI Để tăng cường sự an toàn yên tâm cho hành khách, chúng tôi đã cho ra mắt GrabProtect: bộ quy trình an toàn vệ sinh toàn diện cho các dịch vụ đặt xe giao hàng của Grab.

inglês vietnamita
increase tăng
safety an toàn
comprehensive toàn diện
of của
passengers khách
we chúng tôi

EN The peace of mind this gives me is priceless."

VI Sự yên tâm về điều này mang lại cho tôi vô giá."

inglês vietnamita
gives cho
this này

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
target mục tiêu
deliver cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi
to cho

EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.

VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 10 năm để khách hàng thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.

inglês vietnamita
use sử dụng
long dài
provide cung cấp
customers khách hàng
products sản phẩm
we chúng tôi

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglês vietnamita
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap IP, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.

VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap IP, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn .

inglês vietnamita
ip ip
additional bổ sung
year năm
standard tiêu chuẩn
hardware phần cứng
availability khả năng
of của
your bạn

EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap Scheduler, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.

VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap Scheduler, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn .

inglês vietnamita
additional bổ sung
year năm
standard tiêu chuẩn
hardware phần cứng
availability khả năng
of của
your bạn

EN offers security and peace of mind that comes with knowing your Logitech video collaboration room systems and devices are protected against defects for up to five years from the purchase date

VI đem lại sự an toàn yên tâm khi biết rằng các hệ thống thiết bị phòng hợp tác video của Logitech được bảo vệ khỏi hỏng hóc trong thời gian lên tới 5 năm kể từ ngày mua

inglês vietnamita
security an toàn
video video
room phòng
systems hệ thống
purchase mua
are được
the khi
from ngày

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

inglês vietnamita
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
cost phí
many nhiều
programs chương trình
customers khách hàng
offer cấp
help giúp
as như
to tiền
that liệu

EN If the offer is accepted, the offer with proof of acceptance shall be submitted to the arbitration provider, who shall enter judgment accordingly

VI Nếu đề nghị được chấp nhận, đề nghị kèm theo bằng chứng chấp nhận sẽ được gửi cho nhà cung cấp dịch vụ trọng tài, bên sẽ đưa ra phán quyết tương ứng

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
if nếu
offer cấp
with bằng
accepted chấp nhận
is được
the nhận

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

inglês vietnamita
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

inglês vietnamita
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

inglês vietnamita
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

inglês vietnamita
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

inglês vietnamita
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.

VI Đây lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.

inglês vietnamita
many nhiều
companies công ty
names tên
and dịch
offer cấp
this nhà

EN If you need more time to pay, you can request an installment agreement or you may qualify for an offer in compromise.

VI Nếu quý vị cần thêm thời gian để trả tiền thì thể yêu cầu thỏa thuận trả góp hoặc quý vị thể đủ điều kiện được thỏa hiệp trả tiền. 

inglês vietnamita
time thời gian
request yêu cầu
if nếu
or hoặc
an thể
pay trả
need cần
to tiền
more thêm

EN Not only do you recognize their logo, but you are also aware that the brand is there to offer you bandages and care when needed

VI Bạn không chỉ nhận ra logo của họ mà còn biết rằng thương hiệu luôn sẵn sàng cung cấp băng chăm sóc cho bạn khi cần thiết

inglês vietnamita
brand thương hiệu
also mà còn
offer cấp
needed cần thiết
you bạn

EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more

VI Nếu bạn thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên

inglês vietnamita
if nếu
purchase mua
product sản phẩm
included bao gồm
we chúng tôi
you bạn
offer cấp

EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.

VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.

inglês vietnamita
menu thực đơn
choices chọn
always luôn
ready sẵn sàng
day ngày
and
time điểm
the cho

EN Our flexible contracts and range of pricing options help you choose the financing models that will offer you the most savings.

VI Các hợp đồng linh hoạt nhiều lựa chọn giá cả của chúng tôi giúp bạn chọn các mô hình tài chính sẽ tiết kiệm nhất cho bạn.

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
help giúp
models mô hình
savings tiết kiệm
pricing giá
range nhiều
our chúng tôi
you bạn

EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.

VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.

inglês vietnamita
energy năng lượng
system hệ thống
we chúng tôi
completely hoàn toàn
you bạn
need cần
grid lưới
offer cấp

EN For operation with a diesel generator, you need a hybrid controller, which we are happy to offer you.

VI Để vận hành với máy phát điện diesel, bạn cần một bộ điều khiển hỗn hợp, chúng tôi rất sẵn lòng cung cấp cho bạn.

inglês vietnamita
which khi
we chúng tôi
you bạn
need cần
offer cấp

EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more

VI Nếu bạn thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên

inglês vietnamita
if nếu
purchase mua
product sản phẩm
included bao gồm
we chúng tôi
you bạn
offer cấp

EN We offer scalable pricing aligned to your growth. Based on volume, you only pay as you grow.

VI Adjust tính phí phù hợp với tốc độ tăng trưởng. Bạn chỉ trả phí dựa trên khối lượng phân bổ.

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
volume lượng
your bạn
growth tăng

EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.

VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.

inglês vietnamita
menu thực đơn
choices chọn
always luôn
ready sẵn sàng
day ngày
and
time điểm
the cho

EN If you outgrow the limits of free web hosting and need something more powerful, we are ready to offer you a special upgrade to premium web hosting

VI Nếu website của bạn phát triển vượt mức giới hạn của gói hosting free cần server mạnh hơn, chúng tôi sẵn sàng đặc biệt hỗ trợ bạn nâng cấp lên gói web hosting premium

inglês vietnamita
limits giới hạn
web web
ready sẵn sàng
offer cấp
upgrade nâng cấp
if nếu
we chúng tôi

EN You’ve succeeded in turning cold traffic into a valuable source of leads that trust your brand and what you have to offer

VI Bạn đã thành công trong việc biến lưu lượng truy cập ít tương tác thành nguồn khách hàng tiềm năng giá trị tin tưởng thương hiệu sản phẩm của bạn

inglês vietnamita
source nguồn
leads khách hàng tiềm năng
brand thương hiệu
your của bạn
you bạn
in trong

EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.

VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.

inglês vietnamita
need nhu cầu
professional chuyên nghiệp
the giải
or hoặc
provide cho

EN What types of advertisements do you offer?

VI Bạn cung cấp những loại quảng cáo nào?

inglês vietnamita
types loại
you bạn
offer cấp
of những

EN Our service is completely free to use and you need not to register with us, but we offer premium services for users that need additional features

VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung

inglês vietnamita
completely hoàn toàn
users người dùng
additional bổ sung
but nhưng
features tính năng
we chúng tôi
offer cấp
premium cao cấp

EN We offer you a PROFESSIONAL WORKING ENVIRONMENT in the dynamic retail industry with full of challenges as well as opportunities

VI Chúng tôi mang đến cho bạn một MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP trong ngành công nghiệp bán lẻ năng động; đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội

inglês vietnamita
in trong
retail bán
challenges thách thức
as như
we chúng tôi
you bạn
industry công nghiệp

EN Many energy providers offer online account access along with information and tools to help you assess, manage and improve your energy consumption

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng cho phép truy cập vào tài khoản trực tuyến, cung cấp các thông tin công cụ nhằm giúp bạn đánh giá, quản lý cải thiện tình hình tiêu thụ năng lượng

inglês vietnamita
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
online trực tuyến
account tài khoản
information thông tin
improve cải thiện
access truy cập
offer cấp
help giúp
and

EN We offer all products at corporate prices. Settlement is also closed payment You can pay.

VI Chúng tôi cung cấp tất cả các sản phẩm với giá công ty. Thanh toán cũng thanh toán đã đóng Bạn thể trả.

inglês vietnamita
corporate công ty
prices giá
we chúng tôi
also cũng
all tất cả các
products sản phẩm
offer cấp
payment thanh toán
you bạn

EN We offer all products at corporate prices. You can also pay by closing payment.

VI Chúng tôi cung cấp tất cả các sản phẩm với giá công ty. Bạn cũng thể thanh toán bằng cách đóng thanh toán.

inglês vietnamita
corporate công ty
prices giá
we chúng tôi
also cũng
all tất cả các
products sản phẩm
offer cấp
payment thanh toán
you bạn

EN We offer you two types of contracts, depending on the regulations and laws of your country:

VI Chúng tôi cung cấp cho bạn hai loại hợp đồng, tùy thuộc vào các quy định luật pháp của quốc gia bạn:

inglês vietnamita
types loại
country quốc gia
we chúng tôi
of của
two hai
regulations quy định
offer cấp
laws luật
your bạn
and

EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.

VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học giấy phép học tập.

inglês vietnamita
package gói
selecting chọn
programs chương trình
an thể
we chúng tôi
offer cấp
you bạn
with với

EN If the comparison offer is on a website that doesn’t reveal the property or accommodation type you’ll be staying in or the activity type and itinerary.

VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá trên một trang web không công khai loại chỗ nghỉ hoặc loại chỗ bạn sẽ hoặc loại tour lịch trình tour.

inglês vietnamita
if nếu
comparison so sánh
on trên
or hoặc
type loại
and bạn
website trang

EN Below you will find reference architectures that offer deep insights into how AWS Lambda can be used to create serverless architectures and applications

VI Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các kiến trúc tham chiếu cung cấp thông tin chuyên sâu về cách sử dụng AWS Lambda để tạo ra các kiến trúc ứng dụng serverless

inglês vietnamita
architectures kiến trúc
insights thông tin
aws aws
lambda lambda
find tìm
deep sâu
offer cấp
create tạo
you bạn
and các

Mostrando 50 de 50 traduções