EN The vidIQ Score helps judge the likelihood of a video being promoted in Related Videos, Search, and Recommended Videos.
EN The vidIQ Score helps judge the likelihood of a video being promoted in Related Videos, Search, and Recommended Videos.
VI Điểm số vidIQ giúp bạn phán đoán khả năng một video sẽ được đề xuất trong Video Liên Quan, Tìm Kiếm, và Video được Đề Xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
in | trong |
search | tìm kiếm |
and | bạn |
EN The characters, depending on their victory, will be promoted in the experience level system
VI Khi chơi thì các nhân vật tùy vào chiến thắng của mình sẽ được thăng cấp trong hệ thống cấp độ kinh nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
in | trong |
experience | kinh nghiệm |
system | hệ thống |
their | của |
EN Recycling is being promoted by collecting and processing used small household appliances over a wide area by (small household appliances certified business operators * 2)
VI Việc tái chế đang được thúc đẩy bằng cách thu gom và xử lý các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng trên diện rộng bởi (các nhà kinh doanh thiết bị gia dụng nhỏ được chứng nhận * 2)
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
business | kinh doanh |
by | qua |
used | sử dụng |
and | các |
over | trên |
EN Q: Can I prevent certain replicas from being promoted to the primary instance?
VI Câu hỏi: Tôi thể ngăn không cho một số bản sao nhất định được đưa lên thành phiên bản chính không?
inglês | vietnamita |
---|---|
replicas | bản sao |
primary | chính |
EN You can assign lower priority tiers to replicas that you don’t want promoted to the primary instance
VI Bạn có thể chỉ định bậc ưu tiên thấp hơn cho các bản sao bạn không muốn đưa lên làm phiên bản chính
inglês | vietnamita |
---|---|
lower | thấp |
replicas | bản sao |
primary | chính |
want | bạn |
the | không |
EN Any Aurora Replica can be promoted to primary without any data loss, and therefore can be used to enhance fault tolerance in the event of a primary DB Instance failure
VI Mọi Bản sao Aurora đều có thể tăng cấp thành bản chính mà không bị mất dữ liệu, nên có thể dùng để cải thiện khả năng chịu lỗi trong trường hợp Phiên bản CSDL chính bị lỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
replica | bản sao |
can | nên |
primary | chính |
data | dữ liệu |
used | dùng |
the | trường |
in | trong |
any | không |
EN In the unlikely event of a regional degradation or outage, a secondary region can be promoted to full read/write capabilities in less than one minute.
VI Trong trường hợp hiếm gặp là ngừng hoạt động hoặc giảm hiệu năng tại khu vực, một khu vực phụ có thể được tăng cấp để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc/ghi trong chưa đầy một phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
minute | phút |
region | khu vực |
EN You will also need to point your application to the newly promoted region.
VI Bạn cũng cần trỏ ứng dụng của mình sang khu vực mới tăng cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
also | cũng |
EN Note: Secret boards and Pins cannot be promoted through Pinterest ads.
VI Lưu ý: Bạn không thể quảng bá bảng và Ghim bí mật thông qua Quảng cáo trên Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bạn |
cannot | không |
ads | quảng cáo |
through | thông qua |
EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created
VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
created | tạo |
product | sản phẩm |
group | nhóm |
EN Fill in the Product Group Status column to set the status of your promoted product groups as either Active or Paused
VI Điền vào cột Trạng thái nhóm sản phẩm để đặt trạng thái của nhóm sản phẩm quảng cáo của bạn là Hiện hoạt hoặc Đã tạm dừng
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
status | trạng thái |
of | của |
or | hoặc |
your | bạn |
group | nhóm |
EN While social media is an excellent place to get your business promoted and conduct customer acquisition outreach, there are so many more things you can do with a professionally made website.
VI Tuy mạng xã hội là một nơi tuyệt vời để quảng bá doanh nghiệp và mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng, có rất nhiều điều khác bạn có thể làm với một trang web được tạo chuyên nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
media | mạng |
place | nơi |
business | doanh nghiệp |
can | có thể làm |
made | làm |
is | là |
your | bạn |
customer | khách |
many | nhiều |
website | trang |
EN Trust Wallet provides an easy way to store and access all your crypto collectibles on Ethereum and BSC with peace of mind and security
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách thức dễ dàng, bảo mật, rất yên tâm khi sử dụng để lưu trữ và truy cập tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
access | truy cập |
your | bạn |
of | của |
security | bảo mật |
all | tất cả các |
EN You will enter a new world in the land of Alberia, where humans and dragons have found a way to live in peace
VI Bạn sẽ bước vào một thế giới mới lạ tại vùng đất của Alberia, nơi mà con người và những con rồng đã tìm ra cách để sống chung trong nền hòa bình
inglês | vietnamita |
---|---|
enter | vào |
new | mới |
world | thế giới |
in | trong |
found | tìm |
way | cách |
live | sống |
of | của |
you | bạn |
and | và |
EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.
VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 và 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
long | dài |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.
VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên có thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
benefits | lợi ích |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
with | bằng |
various | khác nhau |
to | làm |
work | làm việc |
each | mỗi |
EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.
VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
they | chúng |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.
VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
hotel | khách sạn |
hot | nóng |
really | thực |
can | biết |
but | nhưng |
you | bạn |
and | như |
EN To increase the safety and peace of mind of our passengers, we launched GrabProtect: a comprehensive set of safety and hygiene protocols for our ride-hailing and deliveries offerings.
VI Để tăng cường sự an toàn và yên tâm cho hành khách, chúng tôi đã cho ra mắt GrabProtect: bộ quy trình an toàn và vệ sinh toàn diện cho các dịch vụ đặt xe và giao hàng của Grab.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
safety | an toàn |
comprehensive | toàn diện |
of | của |
passengers | khách |
we | chúng tôi |
EN The peace of mind this gives me is priceless."
VI Sự yên tâm về điều này mang lại cho tôi là vô giá."
inglês | vietnamita |
---|---|
gives | cho |
this | này |
EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.
VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
they | chúng |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.
VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 và 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
long | dài |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.
VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
hotel | khách sạn |
hot | nóng |
really | thực |
can | biết |
but | nhưng |
you | bạn |
and | như |
EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.
VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên có thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
benefits | lợi ích |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
with | bằng |
various | khác nhau |
to | làm |
work | làm việc |
each | mỗi |
EN We control and monitor goods throughout the supply chain, giving you peace of mind and protection
VI Chúng tôi kiểm soát và giám sát hàng hóa xuyên suốt chuỗi cung ứng, mang lại cho bạn cảm giác an tâm và bảo vệ
inglês | vietnamita |
---|---|
chain | chuỗi |
we | chúng tôi |
control | kiểm soát |
monitor | giám sát |
you | bạn |
EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap IP, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.
VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap IP, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn có.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
additional | bổ sung |
year | năm |
standard | tiêu chuẩn |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
of | của |
your | bạn |
EN Logitech Select is a comprehensive service plan that delivers reliability, continuity, and peace of mind for each room you designate
VI Logitech Select là một gói dịch vụ toàn diện đem lại sự tin cậy, tính liên tục và sự an tâm cho mỗi phòng bạn chỉ định
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
plan | gói |
room | phòng |
you | bạn |
each | mỗi |
EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap Scheduler, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.
VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap Scheduler, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn có.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
year | năm |
standard | tiêu chuẩn |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
of | của |
your | bạn |
EN offers security and peace of mind that comes with knowing your Logitech video collaboration room systems and devices are protected against defects for up to five years from the purchase date
VI đem lại sự an toàn và yên tâm khi biết rằng các hệ thống và thiết bị phòng hợp tác video của Logitech được bảo vệ khỏi hỏng hóc trong thời gian lên tới 5 năm kể từ ngày mua
inglês | vietnamita |
---|---|
security | an toàn |
video | video |
room | phòng |
systems | hệ thống |
purchase | mua |
are | được |
the | khi |
from | ngày |
Mostrando 31 de 31 traduções