Traduzir "non governmental organizations" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "non governmental organizations" de inglês para vietnamita

Traduções de non governmental organizations

"non governmental organizations" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

non bạn cho chúng chúng tôi các có thể của hoặc không một một số những này tôi từ với được
organizations cho tổ chức

Tradução de inglês para vietnamita de non governmental organizations

inglês
vietnamita

EN Ms. Naihon KHOUNN, a Class 2019 alumna, is working for our non-governmental partner organization, Pour un Sourire d?Enfant (PSE) as an IT technician. 

VI  Naihon KHOUNN, cựu sinh viên từ niên khóa 2019, cô ấy đang làm việc cho một tổ chức đối tác phi chính phủ của chúng tôi, Pour un Sourire d’Enfant (PSE) với vị trí của chuyên viên CNTT.

inglês vietnamita
is
organization tổ chức
working làm
our chúng tôi

EN As organizations plan to return to work, it's clear that most organizations will pursue a hybrid model

VI Khi các tổ chức kế hoạch trở lại hoạt động, một xu thể rõ ràng hầu hết các công ty sẽ triển khai mô hình làm việc kết hợp

inglês vietnamita
organizations tổ chức
plan kế hoạch
model mô hình
work làm
most các

EN Governmental accreditations, such as the U.S. Department of Agriculture (USDA)

VI Các cơ quan cấp phép thuộc chính phủ, chẳng hạn như Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA - U.S. Department of Agriculture)

inglês vietnamita
such các

EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country

VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào

inglês vietnamita
decision quyết định
requirements yêu cầu
agency cơ quan
of của

EN Governmental office leasing system is trusted by big customer partners not only because of the cheapest price, prime location but also the most prestigious service.

VI Hệ thống văn phòng chính chủ cho thuê được tin tưởng bởi các đối tác khách hàng lớn không phải chỉ vì giá rẻ nhất, vị trí đắc địa mà còn dịch vụ uy tín nhất

inglês vietnamita
also mà còn
is được
price giá
system hệ thống
customer khách hàng
big lớn
office văn phòng
the không

EN Yes, over 2,000 government agencies and other entities that provide systems integration and other products and services to governmental agencies are using the wide-range of AWS services today

VI , hiện nay, hơn 2.000 cơ quan chính phủ các tổ chức khác chuyên tích hợp hệ thống cung cấp các sản phẩm dịch vụ khác cho cơ quan chính phủ, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS

inglês vietnamita
systems hệ thống
integration tích hợp
aws aws
other khác
using sử dụng
agencies cơ quan
provide cung cấp
products sản phẩm
are đang

EN The BSI defines the IT-Security requirements for all governmental systems, and most German companies align their IT-Security strategy with BSI standards.

VI BSI xác định yêu cầu về Bảo mật CNTT cho tất cả các hệ thống của chính phủ hầu hết các công ty của Đức phải điều chỉnh chiến lược Bảo mật CNTT của mình theo tiêu chuẩn của BSI.

inglês vietnamita
systems hệ thống
strategy chiến lược
requirements yêu cầu
companies công ty
all tất cả các

EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country

VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào

inglês vietnamita
decision quyết định
requirements yêu cầu
agency cơ quan
of của

EN Data from 2020. Small merchants refers to businesses that are non-chain, non quick service restaurants across our GrabFood and GrabMart offerings.

VI Dữ liệu năm 2020. Doanh nghiệp nhỏ được định nghĩa mô hình kinh doanh không theo chuỗi, không phục vụ thức ăn nhanh trên nền tảng GrabFood GrabMart.

inglês vietnamita
quick nhanh
small nhỏ
are được
chain chuỗi
data dữ liệu
that liệu
businesses doanh nghiệp
to năm

EN 12.2 Non-Cancelable and Non-Refundable Charges

VI 12.2 Khoản phí không thể hủy bỏ và không thể hoàn lại

EN The COVID-19 pandemic reshaped the business world, as organizations around the globe shifted office workers out of the office and into their homes

VI Đại dịch COVID-19 đã định hình lại thế giới kinh doanh, khi các tổ chức trên toàn thế giới chuyển đổi mô hình làm việc ra khỏi văn phòng làm việc ở nhà

inglês vietnamita
business kinh doanh
organizations tổ chức
world thế giới
office văn phòng
the khi
of dịch
and các
as nhà

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác sự tham gia của lực lượng lao động

inglês vietnamita
be
model mô hình
high cao
of của
work làm

EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants

VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa văn phòng

inglês vietnamita
organizations tổ chức
today ngày
remote xa
why tại sao
office văn phòng
the những
and các

EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.

VI Các tổ chức này xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền trì hoãn việc xử lý.

inglês vietnamita
organizations tổ chức
exchange giao dịch
with bằng
fees phí giao dịch
to tiền
the này
and các

EN b. Remuneration for organizations belonging to the same network as the audit certified public accountants (excluding a.)

VI b. Thù lao cho các tổ chức thuộc cùng mạng lưới với kế toán viên công chứng được kiểm toán (không bao gồm a.)

inglês vietnamita
remuneration thù lao
organizations tổ chức
audit kiểm toán
network mạng

EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks

VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận sản xuất các khối trong blockchain

inglês vietnamita
individual cá nhân
organizations tổ chức
called gọi
blocks khối
and
the nhận

EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.

VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.

inglês vietnamita
organizations tổ chức
plan kế hoạch
development phát triển
help giúp
training giáo dục
and các

EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields

VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao y tế tiên tiến

inglês vietnamita
organizations tổ chức
complex phức tạp
across trên
energy năng lượng
high cao
and các
are đang

EN Get started with AWS Organizations

VI Bắt đầu với AWS Organizations

inglês vietnamita
started bắt đầu
aws aws
with với

EN AWS Organizations helps you centrally manage and govern your environment as you grow and scale your AWS resources

VI AWS Organizations giúp bạn quản lý điều hành tập trung môi trường của mình khi bạn phát triển thay đổi quy mô tài nguyên AWS

inglês vietnamita
aws aws
helps giúp
environment môi trường
grow phát triển
resources tài nguyên
as khi
you bạn

EN AWS Organizations is available to all AWS customers at no additional charge.

VI AWS Organizations được cung cấp miễn phí cho toàn bộ khách hàng AWS.

inglês vietnamita
aws aws
customers khách

EN AWS Organizations helps you quickly scale your environment by allowing you to programmatically create new AWS accounts

VI AWS Organizations giúp bạn nhanh chóng thay đổi quy mô môi trường bằng cách cho phép bạn tạo theo lập trình các tài khoản AWS mới

inglês vietnamita
aws aws
helps giúp
environment môi trường
allowing cho phép
new mới
accounts tài khoản
quickly nhanh chóng
by theo
create tạo
you bạn

EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set

VI Bạn thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra

inglês vietnamita
policies chính sách
teams nhóm
resources tài nguyên
build xây dựng
safe an toàn
with với

EN You can use AWS Organizations to create a Security group and provide them read-only access to all of your resources to identify and mitigate security concerns

VI Bạn thể sử dụng AWS Organizations để tạo nhóm Bảo mật cung cấp cho họ quyền truy cập chỉ đọc vào tất cả tài nguyên để xác định giảm thiểu mối lo ngại về bảo mật

inglês vietnamita
aws aws
security bảo mật
group nhóm
resources tài nguyên
identify xác định
use sử dụng
access truy cập
provide cung cấp
create tạo
and
read đọc

EN AWS Organizations makes it easy for you to share critical central resources across your accounts

VI AWS Organizations cho phép bạn dễ dàng chia sẻ các tài nguyên tập trung quan trọng trên nhiều tài khoản

inglês vietnamita
aws aws
easy dễ dàng
critical quan trọng
resources tài nguyên
accounts tài khoản
you bạn

EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit

VI AWS Organizations Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh

inglês vietnamita
aws aws
control kiểm soát
allows cho phép
identity danh tính
based dựa trên
business kinh doanh
provide cung cấp
policy chính sách

EN “We started using AWS Organizations to manage the accounts for our multi-account environment and simplify our billing

VI Chúng tôi đã bắt đầu sử dụng AWS Organizations để quản lý tài khoản cho môi trường đa tài khoản đơn giản hóa việc thanh toán của chúng tôi

EN Learn more about AWS Organizations

VI Tìm hiểu thêm về AWS Organizations

inglês vietnamita
more thêm
aws aws

EN Community partnerships with other agencies and organizations to widen your network of services

VI Cộng đồng hợp tác với các cơ quan tổ chức khác để mở rộng mạng lưới dịch vụ của bạn

inglês vietnamita
other khác
agencies cơ quan
organizations tổ chức
of của
network mạng
your bạn

EN Other organizations provide legal help to people in one or more regions in the State

VI Các tổ chức khác cung cấp trợ giúp pháp lý cho những người ở một hoặc nhiều khu vực trong tiểu bang

inglês vietnamita
organizations tổ chức
people người
in trong
or hoặc
regions khu vực
state tiểu bang
other khác
help giúp
provide cung cấp
more nhiều
one các

EN The intake staff have information on other organizations that can assist clients

VI Nhân viên tiêu thụ thông tin về các tổ chức khác thể hỗ trợ khách hàng

inglês vietnamita
staff nhân viên
information thông tin
other khác
organizations tổ chức
clients khách hàng
the các

EN Established partnerships with people and organizations we trust are what enable ecoligo to guarantee that project work will be exceptional

VI Mối quan hệ đối tác được thiết lập với những người tổ chứcchúng tôi tin tưởng điều cho phép ecoligo đảm bảo rằng công việc của dự án sẽ trở nên đặc biệt

inglês vietnamita
organizations tổ chức
enable cho phép
ecoligo ecoligo
project dự án
work công việc
we chúng tôi
people người
with với

EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.

VI Các tổ chức này xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền trì hoãn việc xử lý.

inglês vietnamita
organizations tổ chức
exchange giao dịch
with bằng
fees phí giao dịch
to tiền
the này
and các

EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.

VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.

inglês vietnamita
organizations tổ chức
plan kế hoạch
development phát triển
help giúp
training giáo dục
and các

EN Millions of organizations run diverse workloads on the AWS compute platform

VI Hàng triệu tổ chức chạy các khối lượng công việc đa dạng trên nền tảng điện toán AWS

inglês vietnamita
organizations tổ chức
aws aws
platform nền tảng
workloads khối lượng công việc
on trên
run chạy
the các

EN VMware Cloud on AWS enables organizations to optimize the costs of operating a consistent and seamless hybrid IT environment

VI VMware Cloud on AWS giúp các tổ chức tối ưu hóa chi phí vận hành môi trường CNTT lai nhất quán trơn tru

inglês vietnamita
vmware vmware
organizations tổ chức
optimize tối ưu hóa
environment môi trường
costs phí
aws aws
the trường
and các

EN This approach allows organizations to take immediate advantage of the scalability, availability, security, and global reach of the AWS Cloud.

VI Phương pháp này cho phép các tổ chức tận dụng ngay khả năng thay đổi quy mô, tính khả dụng, bảo mật phạm vi toàn cầu của Đám mây AWS.

inglês vietnamita
allows cho phép
organizations tổ chức
availability khả năng
security bảo mật
global toàn cầu
reach phạm vi
aws aws
cloud mây
this này

EN AWS enables defense organizations and their business associates to create secure environments to process, maintain, and store DoD data.

VI AWS cho phép các tổ chức quốc phòng thành viên nghiệp vụ của họ tạo môi trường bảo mật để xử lý, duy trì lưu trữ dữ liệu của DoD.

inglês vietnamita
aws aws
enables cho phép
organizations tổ chức
secure bảo mật
dod dod
create tạo
and của

EN Yes, many DoD entities and other organizations that provide systems integration and other products and services to DoD are using the wide range of AWS services today

VI , hiện nay, nhiều cơ quan thuộc DoD các tổ chức khác, chuyên tích hợp hệ thống cung cấp các sản phẩm dịch vụ khác cho DoD, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS

inglês vietnamita
dod dod
other khác
organizations tổ chức
systems hệ thống
integration tích hợp
using sử dụng
aws aws
of của
provide cung cấp
products sản phẩm
many nhiều

EN A PATO is a pre-procurement approval for Federal or DoD organizations to use CSOs

VI PATO tài liệu cần phê duyệt trước khi mua để các tổ chức Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng thể sử dụng CSO

inglês vietnamita
federal liên bang
or hoặc
organizations tổ chức
use sử dụng

EN Korea Internet & Security Agency (KISA) provides a list of K-ISMS certified enterprises and organizations via its website.

VI Cục An ninh thông tin Internet Hàn Quốc (KISA) cung cấp một danh sách các công ty tổ chức đã được chứng nhận K-ISMS qua trang web của họ.

inglês vietnamita
security an ninh
provides cung cấp
list danh sách
certified chứng nhận
organizations tổ chức
of của
internet internet
via qua
website trang

EN This certification establishes security standards that apply to all government agencies and public organizations in Spain, and service providers on which the public services are dependent on.

VI Chứng nhận này thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật áp dụng cho tất cả cơ quan chính phủ tổ chức công ở Tây Ban Nha cũng như các nhà cung cấp dịch vụ mà dịch vụ công phụ thuộc vào họ.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
security bảo mật
organizations tổ chức
agencies cơ quan
and
standards chuẩn
providers nhà cung cấp
all các

EN As a result, the most highly regulated organizations in the world trust AWS to protect their data.

VI Kết quả các tổ chức quy định nghiêm ngặt nhất trên thế giới luôn tin tưởng giao cho AWS bảo vệ dữ liệu của họ.

inglês vietnamita
organizations tổ chức
world thế giới
aws aws
data dữ liệu
as liệu

EN Other organizations may be subject to PIPEDA or provincial privacy laws as well. For more information about PIPEDA, please visit the AWS website here.

VI Các tổ chức khác cũng thể tuân thủ PIPEDA hoặc các luật về quyền riêng tư cấp tỉnh. Để biết thêm thông tin về PIPEDA, vui lòng truy cập trang web của AWS ở đây.

inglês vietnamita
organizations tổ chức
aws aws
or hoặc
information thông tin
other khác
laws luật
more thêm
to cũng

EN Can you provide examples of other healthcare organizations in Canada utilizing AWS?

VI Bạn thể cung cấp ví dụ về các tổ chức chăm sóc sức khỏe khác tại Canada đang sử dụng AWS không?

inglês vietnamita
provide cung cấp
other khác
healthcare sức khỏe
organizations tổ chức
canada canada
aws aws
you bạn
of các

EN Other organizations may be subject to PIPEDA or provincial privacy laws as well. For more information about PIPEDA, please visit the AWS PIPEDA page.

VI Các tổ chức khác cũng thể phải tuân thủ PIPEDA hoặc các luật về quyền riêng tư cấp tỉnh. Để biết thêm thông tin về PIPEDA, vui lòng truy cập trang về PIPEDA của AWS.

inglês vietnamita
organizations tổ chức
may phải
aws aws
page trang
or hoặc
information thông tin
other khác
laws luật
more thêm
to cũng

EN b. Remuneration for organizations belonging to the same network as the audit certified public accountants (excluding a.)

VI b. Thù lao cho các tổ chức thuộc cùng mạng lưới với kế toán viên công chứng được kiểm toán (không bao gồm a.)

inglês vietnamita
remuneration thù lao
organizations tổ chức
audit kiểm toán
network mạng

EN – TOP 50 Vietnamese Organizations with attractive employer brand at Vietnam best place to work surve organized by ANPHABE

VI – TOP 50 Thương hiệu Nhà tuyển dụng hấp dẫn nhất 2017 trong cuộc bình chọn do ANPHABE tổ chức

EN It supports the way industry and organizations want to be – efficient, responsible and smarter

VI Nó cũng giúp cho ngành công nghiệp các tổ chức trở nên hiệu quả, trách nhiệm thông minh hơn

inglês vietnamita
to cũng
the cho
and các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglês vietnamita
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

Mostrando 50 de 50 traduções