EN You may have registered at CK Club before, deleted the app, downloaded and registered again within 24 hours
EN You may have registered at CK Club before, deleted the app, downloaded and registered again within 24 hours
VI Do trước đó bạn đã từng đăng kí thành viên tại CK CLUB, xóa app, tải lại và đăng ký lại trong vòng 24 tiếng
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
at | tại |
you | bạn |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:
VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
users | người dùng |
of | của |
all | tất cả các |
EN Your opt-out notice must be individualized and must be sent from the email address associated with your individual Zoom account
VI Thông báo không tham gia của bạn phải được tùy chỉnh riêng và phải được gửi từ địa chỉ email liên kết với tài khoản Zoom cá nhân của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
account | tài khoản |
be | được |
your | của bạn |
with | với |
must | phải |
individual | cá nhân |
EN CMAP provides some free medications. Jordan Valley patients must be uninsured and 18 years of age or older. You must also meet CMAP income guidelines.
VI CMAP cung cấp một số loại thuốc miễn phí. Bệnh nhân Jordan Valley phải không có bảo hiểm và từ 18 tuổi trở lên. Bạn cũng phải đáp ứng các nguyên tắc về thu nhập của CMAP.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
must | phải |
age | tuổi |
also | cũng |
income | thu nhập |
of | của |
you | bạn |
EN Yes. Your computer or tablet must have a working camera. For video calls on smartphones, the mobile device must have a functional front-facing camera.
VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải có camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải có camera mặt trước chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
video | video |
on | trên |
or | hoặc |
must | phải |
your | bạn |
EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.
VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa và các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
employee | nhân viên |
form | mẫu |
through | cho |
must | phải |
and | các |
EN “Keep It Golden”® is a registered trademark of California Public Utilities Commission and the California Energy Commission. All rights reserved
VI “Keep It Golden®” là nhãn hiệu đã đăng ký của Ủy ban tiện ích công cộng California và Ủy ban năng lượng California. Đã được đăng ký Bản quyền.
EN Energy Upgrade California ® is a registered trademark of California Public Utilities Commission and the California Energy Commission. All rights reserved.
VI Energy Upgrade California ® là nhãn hiệu đã đăng ký của Ủy ban tiện ích công cộng California và Ủy ban năng lượng California. Đã được đăng ký Bản quyền.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
rights | quyền |
of | của |
EN Please note that dining is allowed at Café Cardinal for registered hotel guests only.
VI Nhà hàng Café Cardinal chỉ phục vụ khách lưu trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
only | nhà |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
car | xe |
name | tên |
the | trường |
how | như |
for | cho |
not | không |
your | bạn |
in | dịch |
EN You can research the information about the cooperation in the area where you registered HCM/HN to ask for permission if it fits the conditions of that cooperation
VI Bạn có thể tìm hiểu các thông tin về các đơn vị HTX tại khu vực mình đăng ký hoạt động để xin gia nhập nếu phù hợp các điều kiện của HTX đó
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
area | khu vực |
if | nếu |
of | của |
you | bạn |
EN 4. Why can't my phone number be registered?
VI 4. Tại sao số điện thoại của tôi không thể đăng kí được?
inglês | vietnamita |
---|---|
be | được |
my | của tôi |
why | tại sao |
EN Any Travala.com customer having a registered account can participate in the Invite Program. Don’t have an account? Create one account here.
VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã có tài khoản đều có thể tham gia vào Chương trình Giới thiệu. Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ở đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
program | chương trình |
an | thể |
customer | khách hàng |
create | và |
in | vào |
the | của |
EN Any Travala.com customer with a registered account can participate in the Smart Program
VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã đăng ký tài khoản đều có thể tham gia vào Chương trình Smart
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
program | chương trình |
customer | khách hàng |
in | vào |
the | của |
EN Information Security Registered Assessors Program (IRAP)
VI Chương trình đánh giá viên có đăng ký bảo mật thông tin (IRAP)
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
security | bảo mật |
program | chương trình |
EN Download SHIELD application from Google Play Store or App Store. Do not forget to input OTP code sent via your registered phone number to finish log in.
VI Tải ứng dụng SHIELD từ Google Play Store hoặc App Store. Bạn nhớ điền mã xác thực được gửi đến số điện thoại đã đăng ký để hoàn tất bước đăng nhập.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
sent | gửi |
your | bạn |
to | đến |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN Not registered? Signing up has its benefits:
VI Quý vị vẫn chưa ghi danh? Việc ghi danh có nhiều lợi ích:
inglês | vietnamita |
---|---|
not | vẫn |
benefits | lợi ích |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN If you become a registered user or make a booking resulting in the creation of a Trips account, you are responsible for maintaining the secrecy of your passwords, login and account information
VI Nếu bạn trở thành người dùng có đăng ký hoặc đặt chỗ dẫn đến việc tạo tài khoản Trips, bạn có trách nhiệm giữ bí mật mật khẩu, thông tin đăng nhập và tài khoản của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
passwords | mật khẩu |
information | thông tin |
if | nếu |
user | dùng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Select to automatically approve anyone who has registered for the webinar and Zoom provides them a confirmation email.
VI Chọn tự động phê duyệt bất kỳ ai đã đăng ký hội thảo trực tuyến và Zoom gửi cho họ một email xác nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
anyone | bất kỳ ai |
EN The Bluetooth® word mark and logos are registered trademarks owned by Bluetooth SIG, Inc
VI Từ Bluetooth® và logo là các nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc
inglês | vietnamita |
---|---|
owned | sở hữu |
and | của |
EN Nutritional therapy connects you to a registered dietitian
VI Liệu pháp dinh dưỡng kết nối bạn với một chuyên gia dinh dưỡng đã đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN Many billing questions can be answered by checking your patient portal, NextMD. If you’ve already registered with our patient portal, please log in.
VI Nhiều câu hỏi về thanh toán có thể được trả lời bằng cách kiểm tra cổng thông tin bệnh nhân của bạn, NextMD. Nếu bạn đã đăng ký với cổng thông tin bệnh nhân của chúng tôi, vui lòng đăng nhập.
inglês | vietnamita |
---|---|
be | được |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
many | bạn |
with | với |
EN Phemex is a centralized cryptocurrency exchange established in 2019 and is registered in Singapore
VI Phemex là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2019 và được đăng ký tại Singapore
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
established | thành lập |
singapore | singapore |
and | và |
EN I registered the wrong web domain and needed to make some changes
VI Tôi đã đăng ký tên miền web sai và cần thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
needed | cần |
changes | thay đổi |
the | tôi |
to | đổi |
EN Did not file a 2020 or 2019 tax return but registered for the first Economic Impact Payment using the special Non-Filers portal last year.
VI Chưa nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc 2019 nhưng đã đăng ký khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên bằng cổng thông tin Người Không Phải Khai Thuế đặc biệt vào năm ngoái.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
but | nhưng |
payment | thanh toán |
year | năm |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If the website name has already been registered, you can try another extension
VI Nếu tên trang web đã được đăng ký, bạn có thể thử đuôi tên miền khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
name | tên |
another | khác |
try | thử |
you | bạn |
has | được |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If the website name has already been registered, you can try another extension
VI Nếu tên trang web đã được đăng ký, bạn có thể thử đuôi tên miền khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
name | tên |
another | khác |
try | thử |
you | bạn |
has | được |
Mostrando 50 de 50 traduções