EN You may have registered at CK Club before, deleted the app, downloaded and registered again within 24 hours
"licenses for registered" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
registered | một |
EN You may have registered at CK Club before, deleted the app, downloaded and registered again within 24 hours
VI Do trước đó bạn đã từng đăng kí thành viên tại CK CLUB, xóa app, tải lại và đăng ký lại trong vòng 24 tiếng
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
at | tại |
you | bạn |
EN The Learn LaTeX website uses 2 types of licenses:
VI Trang LearnLateX website sử dụng hai loại giấy phép:
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
types | loại |
EN Yes, you can if you have the required business licenses and documents above.
VI Có, bạn có thể nếu bạn có giấy phép kinh doanh và tài liệu cần thiết ở trên.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
business | kinh doanh |
documents | tài liệu |
above | trên |
required | cần thiết |
you | bạn |
can | cần |
EN Include gas, oil, repairs, tires, insurance, registration fees, licenses, and depreciation (or lease payments) attributable to the portion of the total miles driven that are business miles.
VI Bao gồm tiền xăng dầu, sửa chữa, lốp xe, bảo hiểm, lệ phí đăng ký, giấy phép và khấu hao (hoặc tiền thuê) dùng cho dặm chạy kinh doanh trong tổng số dặm chạy được.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
insurance | bảo hiểm |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
fees | phí |
and | khấu |
are | được |
to | tiền |
the | cho |
EN , with an initial five Zoom Rooms licenses expanding quickly to over 125 due to an influx of customer requests
VI , với năm giấy phép Zoom Rooms ban đầu nhanh chóng tăng lên hơn 125 giấy phép do hàng loạt yêu cầu từ khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
quickly | nhanh chóng |
customer | khách hàng |
to | đầu |
with | với |
EN You can also add another Zoom Rooms for Touch system and use it as a dedicated whiteboard without additional licenses.
VI Bạn cũng có thể bổ sung thêm những hệ thống Zoom Rooms for Touch khác và sử dụng hệ thống đó như bảng trắng chuyên dụng mà không cần có giấy phép bổ sung.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
another | khác |
system | hệ thống |
use | sử dụng |
also | cũng |
additional | bổ sung |
you | bạn |
for | thêm |
and | như |
EN DATA USAGE, LICENSES AND RESPONSIBILITIES
VI CÁCH SỬ DỤNG DỮ LIỆU, GIẤY PHÉP VÀ TRÁCH NHIỆM
EN “Keep It Golden”® is a registered trademark of California Public Utilities Commission and the California Energy Commission. All rights reserved
VI “Keep It Golden®” là nhãn hiệu đã đăng ký của Ủy ban tiện ích công cộng California và Ủy ban năng lượng California. Đã được đăng ký Bản quyền.
EN Energy Upgrade California ® is a registered trademark of California Public Utilities Commission and the California Energy Commission. All rights reserved.
VI Energy Upgrade California ® là nhãn hiệu đã đăng ký của Ủy ban tiện ích công cộng California và Ủy ban năng lượng California. Đã được đăng ký Bản quyền.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
rights | quyền |
of | của |
EN Please note that dining is allowed at Café Cardinal for registered hotel guests only.
VI Nhà hàng Café Cardinal chỉ phục vụ khách lưu trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
only | nhà |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
car | xe |
name | tên |
the | trường |
how | như |
for | cho |
not | không |
your | bạn |
in | dịch |
EN You can research the information about the cooperation in the area where you registered HCM/HN to ask for permission if it fits the conditions of that cooperation
VI Bạn có thể tìm hiểu các thông tin về các đơn vị HTX tại khu vực mình đăng ký hoạt động để xin gia nhập nếu phù hợp các điều kiện của HTX đó
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
area | khu vực |
if | nếu |
of | của |
you | bạn |
EN 4. Why can't my phone number be registered?
VI 4. Tại sao số điện thoại của tôi không thể đăng kí được?
inglês | vietnamita |
---|---|
be | được |
my | của tôi |
why | tại sao |
EN Any Travala.com customer having a registered account can participate in the Invite Program. Don’t have an account? Create one account here.
VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã có tài khoản đều có thể tham gia vào Chương trình Giới thiệu. Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ở đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
program | chương trình |
an | thể |
customer | khách hàng |
create | và |
in | vào |
the | của |
EN Any Travala.com customer with a registered account can participate in the Smart Program
VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã đăng ký tài khoản đều có thể tham gia vào Chương trình Smart
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
program | chương trình |
customer | khách hàng |
in | vào |
the | của |
EN Information Security Registered Assessors Program (IRAP)
VI Chương trình đánh giá viên có đăng ký bảo mật thông tin (IRAP)
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
security | bảo mật |
program | chương trình |
EN Download SHIELD application from Google Play Store or App Store. Do not forget to input OTP code sent via your registered phone number to finish log in.
VI Tải ứng dụng SHIELD từ Google Play Store hoặc App Store. Bạn nhớ điền mã xác thực được gửi đến số điện thoại đã đăng ký để hoàn tất bước đăng nhập.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
sent | gửi |
your | bạn |
to | đến |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN Not registered? Signing up has its benefits:
VI Quý vị vẫn chưa ghi danh? Việc ghi danh có nhiều lợi ích:
inglês | vietnamita |
---|---|
not | vẫn |
benefits | lợi ích |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN If you become a registered user or make a booking resulting in the creation of a Trips account, you are responsible for maintaining the secrecy of your passwords, login and account information
VI Nếu bạn trở thành người dùng có đăng ký hoặc đặt chỗ dẫn đến việc tạo tài khoản Trips, bạn có trách nhiệm giữ bí mật mật khẩu, thông tin đăng nhập và tài khoản của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
passwords | mật khẩu |
information | thông tin |
if | nếu |
user | dùng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Select to automatically approve anyone who has registered for the webinar and Zoom provides them a confirmation email.
VI Chọn tự động phê duyệt bất kỳ ai đã đăng ký hội thảo trực tuyến và Zoom gửi cho họ một email xác nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
anyone | bất kỳ ai |
EN The Bluetooth® word mark and logos are registered trademarks owned by Bluetooth SIG, Inc
VI Từ Bluetooth® và logo là các nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc
inglês | vietnamita |
---|---|
owned | sở hữu |
and | của |
EN Nutritional therapy connects you to a registered dietitian
VI Liệu pháp dinh dưỡng kết nối bạn với một chuyên gia dinh dưỡng đã đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN Many billing questions can be answered by checking your patient portal, NextMD. If you’ve already registered with our patient portal, please log in.
VI Nhiều câu hỏi về thanh toán có thể được trả lời bằng cách kiểm tra cổng thông tin bệnh nhân của bạn, NextMD. Nếu bạn đã đăng ký với cổng thông tin bệnh nhân của chúng tôi, vui lòng đăng nhập.
inglês | vietnamita |
---|---|
be | được |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
many | bạn |
with | với |
EN Phemex is a centralized cryptocurrency exchange established in 2019 and is registered in Singapore
VI Phemex là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2019 và được đăng ký tại Singapore
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
established | thành lập |
singapore | singapore |
and | và |
EN I registered the wrong web domain and needed to make some changes
VI Tôi đã đăng ký tên miền web sai và cần thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
needed | cần |
changes | thay đổi |
the | tôi |
to | đổi |
EN Did not file a 2020 or 2019 tax return but registered for the first Economic Impact Payment using the special Non-Filers portal last year.
VI Chưa nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc 2019 nhưng đã đăng ký khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên bằng cổng thông tin Người Không Phải Khai Thuế đặc biệt vào năm ngoái.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
but | nhưng |
payment | thanh toán |
year | năm |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If the website name has already been registered, you can try another extension
VI Nếu tên trang web đã được đăng ký, bạn có thể thử đuôi tên miền khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
name | tên |
another | khác |
try | thử |
you | bạn |
has | được |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If the website name has already been registered, you can try another extension
VI Nếu tên trang web đã được đăng ký, bạn có thể thử đuôi tên miền khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
name | tên |
another | khác |
try | thử |
you | bạn |
has | được |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If the website name has already been registered, you can try another extension
VI Nếu tên trang web đã được đăng ký, bạn có thể thử đuôi tên miền khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
name | tên |
another | khác |
try | thử |
you | bạn |
has | được |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If the website name has already been registered, you can try another extension
VI Nếu tên trang web đã được đăng ký, bạn có thể thử đuôi tên miền khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
name | tên |
another | khác |
try | thử |
you | bạn |
has | được |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If the website name has already been registered, you can try another extension
VI Nếu tên trang web đã được đăng ký, bạn có thể thử đuôi tên miền khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
name | tên |
another | khác |
try | thử |
you | bạn |
has | được |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções