EN You may have registered at CK Club before, deleted the app, downloaded and registered again within 24 hours
EN You may have registered at CK Club before, deleted the app, downloaded and registered again within 24 hours
VI Do trước đó bạn đã từng đăng kí thành viên tại CK CLUB, xóa app, tải lại và đăng ký lại trong vòng 24 tiếng
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
at | tại |
you | bạn |
EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.
VI Không có người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
three | ba |
fully | đầy |
EN Impersonate any person or entity, or otherwise misrepresent Your affiliation with a person or entity;
VI Giả mạo người hay tổ chức nào khác, hoặc miêu tả sai lệch mối quan hệ chi nhánh của Bạn với một người hay tổ chức nào đó;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
person | người |
your | bạn |
any | của |
EN For audits conducted by in-person interview – If your audit is being conducted in person, contact the auditor assigned to your audit to request an extension
VI Kiểm xét qua chất vấn trực diện – Nếu được kiểm xét trực diện thì bạn nên liên lạc với kiểm xét viên được chỉ định kiểm xét hồ sơ của bạn để yêu cầu gia hạn
EN Pfizer’s COVID-19 vaccine is authorized by the FDA for kids aged 12 and up
VI Vắc-xin COVID-19 Pfizer được Cơ Quan Quản Lý Thực Phẩm và Dược Phẩm (Food and Drug Administration, FDA) cho phép tiêm cho trẻ từ 12 tuổi trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
EN To learn about the ingredients in authorized COVID-19 vaccines, see
VI Để tìm hiểu về các thành phần trong vắc-xin COVID-19 được cấp phép, hãy xem
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
in | trong |
to | phần |
the | các |
EN We are not authorized to download Youtube videos.
VI Chúng tôi không được phép tải xuống video Youtube.
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
youtube | youtube |
videos | video |
to | xuống |
we | chúng tôi |
not | không |
are | được |
EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner
VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
been | của |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN However, in this category of multimedia entertainment, most of them are paid content, authorized by studios
VI Tuy nhiên, trong danh mục giải trí đa phương tiện này, hầu hết đều là nội dung trả phí, được các hãng phim ủy quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
in | trong |
them | các |
EN HAGO has been authorized, offering hundreds of games to everyone
VI HAGO đã được ủy quyền, cung cấp hàng trăm trò chơi đến cho mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
offering | cung cấp |
games | trò chơi |
everyone | người |
has | được |
EN We are pleased to be an authorized agent for numbers of English tests which are approved by IRCC and many Canadian Institutions: IELTS, CELPIP and CAEL
VI Chúng tôi hân hạnh là đại lý được ủy quyền của IELTS IDP Canada và PARAGON, hai đơn vị tổ chức thi các bài thi tiếng Anh như IELTS, CELPIP và CAEL ? được IRCC và nhiều trường học tại Canada chấp thuận
inglês | vietnamita |
---|---|
english | tiếng anh |
many | nhiều |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
we | chúng tôi |
and | như |
EN Each AWS CSOs is authorized for Federal and DoD use by FedRAMP and DISA, and their authorization is documented in a Provisional Authority to Operate (P-ATO)
VI Mỗi sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO) của AWS đều được FedRAMP và DISA cấp phép cho Liên bang và Bộ quốc phòng sử dụng, với tài liệu cấp phép được lưu lại trong Quyền vận hành tạm thời (P-ATO)
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
authorization | cấp phép |
in | trong |
operate | vận hành |
aws | aws |
use | sử dụng |
each | mỗi |
and | của |
EN As a CSP, AWS follows the FedRAMP process to get its CSOs authorized for Federal or DoD use
VI Với vai trò là một CSP, AWS tuân thủ quy trình FedRAMP để các CSO của mình được cấp phép cho Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
process | quy trình |
federal | liên bang |
or | hoặc |
use | sử dụng |
get | các |
its | của |
EN The Risk Management Framework (RMF) is the process that Federal Agencies or the DoD follow to get their IT system authorized to operate
VI Khung quản lý rủi ro (RMF) la quy trình mà Cơ quan liên bang hoặc Bộ Quốc phòng cần làm theo để hệ thống CNTT của họ được cấp phép vận hành
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
framework | khung |
process | quy trình |
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
or | hoặc |
system | hệ thống |
operate | vận hành |
is | là |
follow | theo |
their | của |
EN For these services, AWS has implemented and have been assessed for the relevant FedRAMP controls based on the environment, yet it has not been authorized by the JAB
VI Đối với những dịch vụ này, AWS đã triển khai và đã được đánh giá về những biện pháp kiểm soát FedRAMP có liên quan dựa trên môi trường, nhưng vẫn chưa được JAB cấp phép
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
controls | kiểm soát |
based | dựa trên |
environment | môi trường |
the | trường |
on | trên |
not | với |
these | này |
EN Note that there is no officially recognized “certification” for HIA compliance in the same way that an entity might be SOC, PCI, or FedRAMP certified or authorized
VI Lưu ý rằng không có “chứng nhận” được công nhận chính thức về việc tuân thủ HIA giống như cách mà một thực thể được chứng nhận hoặc ủy quyền SOC, PCI hoặc FedRAMP
EN Note that there is no officially recognized “certification” for PHIPA compliance in the same way that an entity might be SOC, PCI, or FedRAMP certified or authorized
VI Lưu ý rằng không có “chứng nhận” chính thức nào về việc tuân thủ PHIPA giống như cách thực thể được chứng nhận hoặc ủy quyền SOC, PCI hoặc FedRAMP
EN * Denotes the service is Impact Level 6 authorized, but not Generally Available (GA) in the region.
VI * Cho biết dịch vụ được cấp phép Cấp tác động 6 nhưng chưa được Cung cấp rộng rãi (GA) tại khu vực này.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
region | khu vực |
EN At a similar point during the first round of Economic Impact Payments authorized a year ago, the first payments had yet to be completed.
VI Tại thời điểm tương tự trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên được cho phép cách đây một năm, các khoản thanh toán đầu tiên vẫn chưa được hoàn thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
payments | thanh toán |
year | năm |
completed | hoàn thành |
EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner
VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
been | của |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Unvaccinated people have not received any doses of an approved or authorized COVID-19 vaccine.
VI Những người chưa tiêm vắc-xin không nhận được bất kỳ liều vắc-xin COVID-19 nào được phê duyệt hay cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
received | nhận được |
people | người |
not | không |
EN Primary series refers to people who have completed one dose of the Johnson & Johnson vaccine or two doses of another approved or authorized COVID-19 vaccine.
VI Loạt mũi tiêm cơ bản đề cập đến những người đã tiêm đủ một liều vắc-xin Johnson & Johnson hoặc hai liều vắc-xin COVID-19 đã được phê duyệt hay cho phép khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
have | cho |
or | hoặc |
another | khác |
two | hai |
EN Approved or authorized COVID-19 vaccines include: Johnson & Johnson, Moderna, Pfizer, and Novavax.
VI Các vắc-xin COVID-19 đã được phê duyệt hoặc cho phép bao gồm: Johnson & Johnson, Moderna, Pfizer và Novavax.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
include | bao gồm |
and | các |
EN You may order the Services through an online registration or order form approved and authorized by Zoom (each an ?Order Form?)
VI Bạn có thể đặt hàng Dịch vụ thông qua biểu mẫu đặt hàng hoặc đăng ký trực tuyến đã được Zoom chấp thuận và ủy quyền (mỗi “Biểu mẫu đặt hàng”)
inglês | vietnamita |
---|---|
by | qua |
EN Zoom may use consultants, contractors, service providers, subprocessors, and other Zoom-authorized third parties in connection with the delivery of the Services or Software
VI Zoom có thể sử dụng các tư vấn viên, nhà thầu, nhà cung cấp dịch vụ, bên xử lý phụ và các bên thứ ba khác do Zoom ủy quyền liên quan đến việc cung cấp Dịch vụ hoặc Phần mềm
inglês | vietnamita |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
other | khác |
or | hoặc |
software | phần mềm |
use | sử dụng |
and | các |
the | dịch |
EN Zoom will ensure that any sharing of Customer Content with an authorized third party will be in compliance with applicable Law.
VI Zoom sẽ đảm bảo rằng mọi hoạt động chia sẻ Nội dung khách hàng với bên thứ ba được ủy quyền sẽ tuân thủ Luật hiện hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách |
EN In most instances, you may subscribe to these webpages using an authorized email in order to receive certain updates to policies and notices.
VI Trong hầu hết các trường hợp, bạn có thể đăng ký các trang web này bằng email được ủy quyền để nhận một số cập nhật về chính sách và thông báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
updates | cập nhật |
policies | chính sách |
you | bạn |
receive | nhận |
these | này |
and | các |
EN For any waiver to be effective against us, the waiver must be in a writing signed by Zoom?s duly authorized representative.
VI Để việc từ bỏ có hiệu lực đối với chúng tôi, từ đó bỏ đó phải được lập thành văn bản và có chữ ký của đại diện được ủy quyền hợp pháp của Zoom.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
any | của |
against | với |
EN The third round of stimulus payments, those authorized by the 2021 American Rescue Plan Act, differs from the earlier payments in several respects:
VI Đợt chi trả các khoản thanh toán kích thích kinh tế thứ ba, được Đạo Luật Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ năm 2021 cho phép, khác với các khoản chi trả trước đó ở một số khía cạnh:
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
those | các |
plan | kế hoạch |
EN – Authorized course locations and conducting Teachers/Assistant Teachers in Vietnam:
VI – Các địa điểm chính thức và các Thầy Cô được ủy quyền dẫn khóa tại Việt Nam:
EN A right to representation, by oneself or an authorized representative.
VI Quyền được đại diện (tiếng Anh), tự mình hoặc người đại diện ủy nhiệm.
inglês | vietnamita |
---|---|
right | quyền |
or | hoặc |
EN Use the Authorized IRS e-file Provider Locator Service to find a tax professional who can submit the forms for you.
VI Sử dụng Dịch vụ định vị Nhà cung cấp e-
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
provider | nhà cung cấp |
EN “Keep It Golden”® is a registered trademark of California Public Utilities Commission and the California Energy Commission. All rights reserved
VI “Keep It Golden®” là nhãn hiệu đã đăng ký của Ủy ban tiện ích công cộng California và Ủy ban năng lượng California. Đã được đăng ký Bản quyền.
EN Energy Upgrade California ® is a registered trademark of California Public Utilities Commission and the California Energy Commission. All rights reserved.
VI Energy Upgrade California ® là nhãn hiệu đã đăng ký của Ủy ban tiện ích công cộng California và Ủy ban năng lượng California. Đã được đăng ký Bản quyền.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
rights | quyền |
of | của |
EN Please note that dining is allowed at Café Cardinal for registered hotel guests only.
VI Nhà hàng Café Cardinal chỉ phục vụ khách lưu trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
only | nhà |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
car | xe |
name | tên |
the | trường |
how | như |
for | cho |
not | không |
your | bạn |
in | dịch |
EN You can research the information about the cooperation in the area where you registered HCM/HN to ask for permission if it fits the conditions of that cooperation
VI Bạn có thể tìm hiểu các thông tin về các đơn vị HTX tại khu vực mình đăng ký hoạt động để xin gia nhập nếu phù hợp các điều kiện của HTX đó
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
area | khu vực |
if | nếu |
of | của |
you | bạn |
EN 4. Why can't my phone number be registered?
VI 4. Tại sao số điện thoại của tôi không thể đăng kí được?
inglês | vietnamita |
---|---|
be | được |
my | của tôi |
why | tại sao |
EN Any Travala.com customer having a registered account can participate in the Invite Program. Don’t have an account? Create one account here.
VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã có tài khoản đều có thể tham gia vào Chương trình Giới thiệu. Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ở đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
program | chương trình |
an | thể |
customer | khách hàng |
create | và |
in | vào |
the | của |
EN Any Travala.com customer with a registered account can participate in the Smart Program
VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã đăng ký tài khoản đều có thể tham gia vào Chương trình Smart
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
program | chương trình |
customer | khách hàng |
in | vào |
the | của |
EN Information Security Registered Assessors Program (IRAP)
VI Chương trình đánh giá viên có đăng ký bảo mật thông tin (IRAP)
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
security | bảo mật |
program | chương trình |
EN Download SHIELD application from Google Play Store or App Store. Do not forget to input OTP code sent via your registered phone number to finish log in.
VI Tải ứng dụng SHIELD từ Google Play Store hoặc App Store. Bạn nhớ điền mã xác thực được gửi đến số điện thoại đã đăng ký để hoàn tất bước đăng nhập.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
sent | gửi |
your | bạn |
to | đến |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN Not registered? Signing up has its benefits:
VI Quý vị vẫn chưa ghi danh? Việc ghi danh có nhiều lợi ích:
inglês | vietnamita |
---|---|
not | vẫn |
benefits | lợi ích |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
Mostrando 50 de 50 traduções