EN TGA apprentices are trained by a team of highly-skilled professionals in a modern learning environment
"modern learning environment" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
modern | hiện đại |
learning | bạn bằng cho chúng tôi cung cấp các có có thể của dịch học học tập liệu là một sử dụng trong trên từ và với đào tạo được để |
environment | môi trường |
EN TGA apprentices are trained by a team of highly-skilled professionals in a modern learning environment
VI Học viên học nghề của TGA được đào tạo bởi đội ngũ chuyên viên tay nghề cao trong môi trường học tập hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
tga | tga |
of | của |
in | trong |
modern | hiện đại |
environment | môi trường |
learning | học |
EN While more modern compilers will produce compiled code for arm64, you will need to deploy it into an arm-based environment to test
VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
modern | hiện đại |
deploy | triển khai |
environment | môi trường |
test | kiểm tra |
you | bạn |
need | cần |
while | khi |
EN While more modern compilers will produce compiled code for arm64, you will need to deploy it into an arm-based environment to test
VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
modern | hiện đại |
deploy | triển khai |
environment | môi trường |
test | kiểm tra |
you | bạn |
need | cần |
while | khi |
EN With a modern, spacious and inspiring working environment, we deliberately foster collaboration, teamwork and disruptive, innovative thinking
VI Với môi trường làm việc rộng rãi và truyền cảm hứng, chúng tôi chủ động thúc đẩy sự cộng tác, tinh thần đồng đội và tư duy đột phá, đổi mới
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
we | chúng tôi |
working | làm |
and | với |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models
VI Amazon SageMaker là một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng xây dựng, huấn luyện và triển khai các mô hình machine learning
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
platform | nền tảng |
enables | cho phép |
easily | dễ dàng |
deploy | triển khai |
models | mô hình |
you | bạn |
build | xây dựng |
quickly | nhanh |
and | các |
EN Furthermore, Amazon EC2 P3 instances can be integrated with AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMIs) that are pre-installed with popular deep learning frameworks
VI Hơn nữa, các phiên bản Amazon EC2 P3 có thể được tích hợp với AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMI) đã được cài đặt sẵn các framework về deep learning phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
integrated | tích hợp |
aws | aws |
popular | phổ biến |
with | với |
EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.
VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
enable | cho phép |
developers | nhà phát triển |
learning | học |
models | mô hình |
machine | máy |
goals | mục tiêu |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh |
to | cho |
EN To get started within minutes, learn more about Amazon SageMaker or use the AWS Deep Learning AMI, pre-installed with popular deep learning frameworks such as Caffe2 and MXNet
VI Để bắt đầu trong vòng vài phút, hãy tìm hiểu thêm về Amazon SageMaker hoặc sử dụng AMI AWS Deep Learning, được cài đặt sẵn với các framework về deep learning phổ biến như Caffe2 và MXNet
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
minutes | phút |
learn | hiểu |
amazon | amazon |
or | hoặc |
aws | aws |
popular | phổ biến |
use | sử dụng |
and | và |
as | như |
to | đầu |
more | thêm |
with | với |
get | các |
EN Get Started with Deep Learning Using the AWS Deep Learning AMI
VI Bắt đầu Deep Learning bằng việc sử dụng AWS Deep Learning AMI
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
using | sử dụng |
aws | aws |
with | bằng |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN This learning is achieved through both play and structured lessons in an enjoyable and nurturing environment.
VI Chương trình học với phương pháp học mà chơi, chơi mà học được thiết kế có chủ đích để kích thích sự quan tâm và hứng thú của trẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
play | chơi |
is | được |
and | của |
EN Create a thriving virtual learning environment with Zoom Rooms
VI Tạo môi trường học tập trực tuyến đầy sức sống với Zoom Rooms
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
environment | môi trường |
with | với |
a | học |
EN The AWS environment is a virtualized, multi-tenant environment
VI Môi trường AWS là một môi trường ảo hóa, nhiều đối tượng thuê
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
environment | môi trường |
EN The AWS operating environment allows you to have a level of security and compliance only possible in an environment supported by high levels of automation
VI Môi trường vận hành của AWS cho phép bạn đạt được cấp bảo mật và tuân thủ mà chỉ có thể có trong môi trường được hỗ trợ bởi công nghệ tự động hóa ở mức cao
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
environment | môi trường |
allows | cho phép |
security | bảo mật |
in | trong |
high | cao |
of | của |
you | bạn |
EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.
VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
employee | nhân viên |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
while | trong khi |
EN The best way to create Python virtual environment, share Python virtual environment using Miniconda. How to manage, backup, clone virtual...
VI Hướng dẫn cách thêm môi trường ảo Conda vào Pycharm (Anaconda và Miniconda) một cách đơn giản, chính xác. Xem...
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
create | và |
environment | môi trường |
EN Our country leaders share the trends that are shaping the future of the modern enterprise and what the future of work will be.
VI Tổng giám đốc của Cisco Việt Nam sẽ chia sẻ về một số xu thế định hình nên doanh nghiệp hiện đại và tương lai của môi trường làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
modern | hiện đại |
enterprise | doanh nghiệp |
be | là |
of | của |
work | làm |
EN From classic and opulent to sleek and modern, from whimsically romantic to fanciful and sophisticated, the rich design details throughout deliver an ultra-luxurious aesthetic.
VI Từ phong cách cổ điển và hoa mỹ đến vẻ đẹp sang trọng và hiện đại, từ nét lãng mạn kiêu sa đến sự tinh tế và cầu kỳ, mỗi thiết kế tạo nên vẻ đẹp lộng lẫy và cực kỳ sang trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
design | tạo |
EN The Modern Two-Bedroom offers a wonderfully spacious residential-style space ideal for entertaining ? replete with breathtaking views of the Saigon River and city skyline.
VI Căn hộ Modern hai phòng ngủ với không gian sống thoáng rộng tuyệt vời, lý tưởng để nghỉ dưỡng cũng như lưu trú dài hạn, với khung cảnh thành phố và sông Sài Gòn tuyệt đẹp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
space | không gian |
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Khi cuộc sống về đêm ở Hà Nội đang ngày càng nở rộ và phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub và club, hay ở ngay trên từng ngõ phố ở trung tâm
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
and | từ |
EN The mooncakes, created by Metropole’s Chef Nguyen Thanh Van, feature a variety of unique flavors, ranging from classic favorites to modern reinventions
VI Tết Trung Thu của những ngày trước là cả một mùa vui dài, khi vốn là dịp để người lớn mừng mùa màng bội thu và trẻ nhỏ ngóng chờ của ngon vật lạ lúc phá cỗ trông trăng
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
modern | hiện đại |
top | hàng đầu |
they | chúng |
chain | chuỗi |
minh | minh |
we | chúng tôi |
choice | chọn |
office | văn phòng |
EN The logic in these smart contracts trigger outcomes that are verifiably true, making them an important piece of infrastructure for modern applications.
VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả có thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần cơ sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
making | cho |
important | quan trọng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
modern | hiện đại |
these | này |
EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”
VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng được 30 năm so với một chiếc mới tinh, công nghệ hiện đại sử dụng loại quạt hiệu quả hơn, nên làm mát nhanh hơn.”
EN The modern technology has better fans, faster cooling
VI Công nghệ mới sử dụng loại quạt hiệu quả hơn nên làm mát nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
has | là |
faster | nhanh hơn |
the | hơn |
EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features
VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
star | sao |
while | khi |
than | hơn |
much | nhiều |
and | các |
EN You no longer need to fly to Korea to enjoy the finest Korean cuisine! Indulge in a journey to modern Korean gastronomy with Sofitel Legend...
VI Sẽ không còn những chuyến bay dài để thưởng thức hương vị tuyệt hảo và đa sắc màu của ẩm thực xứ sở Kim chi! Trải nghiệm chuyến du hành ẩm thực Hàn[...]
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN This game has more than 32 types of American and European trucks, all of which are the most modern models today
VI Game này có hơn 32 loại xe tải Mỹ và Châu Âu, đều là các mẫu hiện đại bậc nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
modern | hiện đại |
and | các |
this | này |
EN Your team gets a modern card perfect for secure, contactless payments
VI Đội ngũ của bạn sẽ nhận được tấm thẻ hiện đại hoàn hảo để thanh toán an toàn, không tiếp xúc
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
perfect | hoàn hảo |
secure | an toàn |
payments | thanh toán |
your | bạn |
EN OSRAM Continental develops innovative automotive lighting systems to meet the needs of modern mobility concepts
VI OSRAM Continental phát triển các hệ thống chiếu sáng mới lạ cho ô tô để đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp ô tô hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
needs | nhu cầu |
modern | hiện đại |
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Modern Relational Database Service – Amazon Aurora FAQs – Amazon Web Services
VI Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ hiện đại – Câu hỏi thường gặp về Amazon Aurora – Amazon Web Services
EN Build and Deploy Modern Web Projects
VI Xây dựng và triển khai các dự án web hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
and | các |
deploy | triển khai |
modern | hiện đại |
web | web |
projects | dự án |
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Hà Nội thủ đô là ‘cái nôi’ khơi nguồn cho rất nhiều cảm hứng văn hóa của người Việt, mà điển hình trong đó là ‘văn hóa cà phê’ đang hiện hữu, thành hình trong nếp sống, thói quen
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
give | cho |
of | của |
EN The demands on electric and electronic systems (E/E systems) in modern vehicles are rising steadily
VI Nhu cầu đối với các hệ thống điện và điện tử (các hệ thống E/E) trên phương tiện cơ giới hiện đại đang ngày một tăng
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
systems | hệ thống |
modern | hiện đại |
and | các |
EN This year, inspired by the authentic Parisian "savoir-faire", the classical, and the modern at Le Beaulieu, the Metropole is proud to dedicate the...
VI Lấy cảm hứng từ nét sang trọng và cổ điển Pháp giao thoa với phong cách hiện đại tại Le Beaulieu, các nghệ nhân Metropole hân hạnh mang tới cho giới H[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
le | le |
at | tại |
and | các |
EN The mooncakes, created by Metropole’s Chef Nguyen Thanh Van, feature a variety of unique flavors, ranging from classic favorites to modern reinventions
VI Tết Trung Thu của những ngày trước là cả một mùa vui dài, khi vốn là dịp để người lớn mừng mùa màng bội thu và trẻ nhỏ ngóng chờ của ngon vật lạ lúc phá cỗ trông trăng
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Privacy, Security, Legal Policies, and Modern Slavery Act Transparency Statement
VI Quyền riêng tư, Bảo mật, Chính sách pháp lý và Tuyên bố về tính minh bạch của đạo luật chống nô lệ hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
modern | hiện đại |
legal | luật |
and | của |
security | bảo mật |
EN Experience as a competitive advantage: our vision for modern financial services institutions
VI Các giải pháp linh hoạt là chìa khóa mang lại trải nghiệm toàn diện
inglês | vietnamita |
---|---|
for | các |
EN Discover new ways to use Zoom solutions to power your modern workforce.
VI Khám phá phương thức mới trong việc sử dụng các giải pháp Zoom nhằm nâng cao năng suất cho lực lượng lao động hiện đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
use | sử dụng |
modern | hiện đại |
solutions | giải pháp |
EN Privacy, Security, Legal Policies, and Modern Slavery Act Transparency Statement
VI Quyền riêng tư, Bảo mật, Chính sách pháp lý và Tuyên bố về tính minh bạch của đạo luật chống nô lệ hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
modern | hiện đại |
legal | luật |
and | của |
security | bảo mật |
EN Zoom and Poly simplify how organizations can bring video and phone together to enable a modern UCaaS experience that supports a hybrid workforce.
VI Zoom và Poly đơn giản hóa cách các tổ chức có thể kết hợp video và điện thoại để mang lại trải nghiệm UCaaS hiện đại hỗ trợ lực lượng nhân viên hỗn hợp làm việc ở nhiều nơi khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
bring | mang lại |
video | video |
modern | hiện đại |
to | làm |
and | các |
EN Logi Dock is elegantly designed for any modern workspace, whether in an open space at home, a private office, or a focus room.
VI Logi Dock được thiết kế đẹp mắt cho mọi không gian làm việc hiện đại, cho dù là không gian mở tại nhà, văn phòng riêng hoặc phòng tập trung.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
is | là |
at | tại |
space | không gian |
private | riêng |
home | nhà |
or | hoặc |
office | văn phòng |
for | cho |
room | phòng |
whether | không |
EN Privacy, Security, Legal Policies, and Modern Slavery Act Transparency Statement
VI Quyền riêng tư, Bảo mật, Chính sách pháp lý và Tuyên bố về tính minh bạch của đạo luật chống nô lệ hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
modern | hiện đại |
legal | luật |
and | của |
security | bảo mật |
EN Privacy, Security, Legal Policies, and Modern Slavery Act Transparency Statement
VI Quyền riêng tư, Bảo mật, Chính sách pháp lý và Tuyên bố về tính minh bạch của đạo luật chống nô lệ hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
modern | hiện đại |
legal | luật |
and | của |
security | bảo mật |
EN Welcome to the free modern photo editor by Pixlr
VI Chào mừng bạn đến với trình chỉnh sửa ảnh hiện đại miễn phí của Pixlr
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
photo | ảnh |
EN Privacy, Security, Legal Policies, and Modern Slavery Act Transparency Statement
VI Quyền riêng tư, Bảo mật, Chính sách pháp lý và Tuyên bố về tính minh bạch của đạo luật chống nô lệ hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
modern | hiện đại |
legal | luật |
and | của |
security | bảo mật |
EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
VI Đăng ký địa chỉ web .online là để nói với mọi người đây là website hiện đại, hướng đến công nghệ, sẵn sàng tiếp cận thế hệ tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
web | web |
people | người |
Mostrando 50 de 50 traduções