EN AWS supports customers who are building ITAR-compliant systems in AWS
EN AWS supports customers who are building ITAR-compliant systems in AWS
VI AWS hỗ trợ khách hàng đang xây dựng các hệ thống tuân thủ ITAR trong AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
building | xây dựng |
systems | hệ thống |
in | trong |
customers | khách hàng |
are | đang |
EN Which AWS services are PCI DSS compliant?
VI Những dịch vụ AWS nào tuân thủ PCI DSS?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
are | những |
which | dịch |
EN For the list of AWS services that are PCI DSS compliant, see the PCI tab on the AWS Services in Scope by Compliance Program webpage
VI Để biết danh sách các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, hãy xem tab PCI trên trang web Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình Tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
see | xem |
scope | phạm vi |
program | chương trình |
in | trong |
on | trên |
EN As an AWS customer, can I rely on the AWS Attestation of Compliance (AOC) or will additional testing be required for to be fully compliant?
VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi có thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
additional | bổ sung |
fully | hoàn toàn |
an | thể |
customer | khách hàng |
be | được |
can | cần |
EN Is AWS listed on the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List?
VI AWS có được liệt kê trong Đăng ký toàn cầu nhà cung cấp dịch vụ của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard không?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
list | danh sách |
is | được |
on | trong |
provider | nhà cung cấp |
EN Does the PCI DSS standard require single-tenant environments in order to be compliant?
VI Tiêu chuẩn PCI DSS có yêu cầu môi trường một đối tượng thuê để tuân thủ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
pci | pci |
dss | dss |
standard | tiêu chuẩn |
environments | môi trường |
require | yêu cầu |
EN Is there a special PCI DSS compliant environment I need to specify when connecting servers or uploading objects to store?
VI Tôi có cần xác định rõ môi trường tuân thủ PCI DSS đặc biệt khi kết nối máy chủ hoặc tải lên các đối tượng để lưu trữ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
environment | môi trường |
need | cần |
i | tôi |
store | lưu |
when | khi |
or | hoặc |
to | lên |
special | các |
EN Yes. Please refer to the latest PCI DSS AOC in AWS Artifact to get the full list of locations that are compliant.
VI Có. Vui lòng tham khảo PCI DSS AOC mới nhất trong AWS Artifact để xem danh sách đầy đủ các địa điểm tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
aws | aws |
list | danh sách |
full | đầy |
in | trong |
latest | mới |
get | các |
EN Yes, AWS is listed on both the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List
VI Có, AWS có tên trong cả Danh sách đăng ký nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
list | danh sách |
on | trong |
provider | nhà cung cấp |
EN Payroll fully compliant with French labor code
VI Bảng lương hoàn toàn phù hợp với bộ luật lao động của Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
fully | hoàn toàn |
french | pháp |
EN Feel protected. Stay compliant.
VI Luôn được bảo vệ. Luôn tuân thủ mọi quy định
EN AWS supports customers who are building ITAR-compliant systems in AWS
VI AWS hỗ trợ khách hàng đang xây dựng các hệ thống tuân thủ ITAR trong AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
building | xây dựng |
systems | hệ thống |
in | trong |
customers | khách hàng |
are | đang |
EN Learn to build the most secure, compliant, and resilient cloud architectures.
VI Tìm hiểu cách xây dựng kiến trúc đám mây bảo mật, tuân thủ và linh hoạt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
cloud | mây |
architectures | kiến trúc |
EN -compliant. For the latest in Lambda certification and compliance readiness, please see the full
VI . Để xem thông tin mới nhất về chứng nhận và khả năng sẵn sàng tuân thủ của Lambda, vui lòng tham khảo toàn bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
lambda | lambda |
certification | chứng nhận |
and | của |
see | xem |
EN To support customers with FIPS cryptographic requirements, FIPS 140-2-compliant APIs are available in AWS GovCloud (US)
VI Để hỗ trợ khách hàng với các yêu cầu mã hóa chuẩn FIPS, API tuân thủ FIPS 140-2 có sẵn trong AWS GovCloud (US)
inglês | vietnamita |
---|---|
fips | fips |
requirements | yêu cầu |
apis | api |
available | có sẵn |
aws | aws |
customers | khách hàng |
in | trong |
with | với |
EN Building CJIS Compliant Solutions in AWS GovCloud (US)
VI Xây dựng các giải pháp tuân thủ của CJIS trong AWS GovCloud (US)
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
aws | aws |
solutions | giải pháp |
in | trong |
EN For more information about the responsibility of DoD application owners operating in AWS, see the DoD-Compliant Implementations in the AWS Cloud whitepaper.
VI Để biết thêm thông tin về trách nhiệm của chủ sở hữu ứng dụng DoD đang hoạt động trong AWS, hãy xem báo cáo nghiên cứu chuyên sâu Thực hiện tuân thủ DoD trong Đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
responsibility | trách nhiệm |
of | của |
dod | dod |
in | trong |
see | xem |
aws | aws |
cloud | mây |
EN Compliant Framework for Federal and DoD Workloads in AWS GovCloud (US) – Implementation Guide
VI Khung tuân thủ cho Khối lượng công việc liên bang và DoD ở khu vực AWS GovCloud (US) – Hướng dẫn thực hiện
EN DoD-Compliant Implementations in the AWS Cloud – Reference Architectures
VI Thực hiện tuân thủ DoD trong Đám mây AWS – Kiến trúc tham khảo
EN There are two paths for Cloud Service Providers (CSPs) to be FedRAMP compliant:
VI Có 2 cách để Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) tuân thủ FedRAMP:
inglês | vietnamita |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
cloud | mây |
to | dịch |
EN Is Amazon Web Services FedRAMP compliant?
VI Amazon Web Services có tuân thủ FedRAMP không?
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
EN Compliant Framework for Federal and DoD Workloads in AWS GovCloud (US)
VI Khung tuân thủ cho Khối lượng công việc liên bang và DoD ở khu vực AWS GovCloud (US)
inglês | vietnamita |
---|---|
framework | khung |
federal | liên bang |
dod | dod |
aws | aws |
for | cho |
workloads | khối lượng công việc |
EN In non-GovCloud Regions, we support the FIPS-compliant algorithm set for IPSec as long as the Customer gateway specifies only FIPS-compatible cipher suites
VI Ở Khu vực không có GovCloud, chúng tôi hỗ trợ bộ thuật toán tuân thủ FIPS cho IPSec nếu Cổng khách hàng chỉ xác định bộ mã hóa tương thích với FIPS
inglês | vietnamita |
---|---|
regions | khu vực |
we | chúng tôi |
algorithm | thuật toán |
customer | khách |
EN As with every AWS Region, the Asia Pacific (Mumbai) Region is compliant with applicable national and local data protection laws
VI Cũng giống như mọi Khu vực khác nơi có AWS, Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) tuân thủ các luật hiện hành của quốc gia và địa phương về bảo vệ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
asia | thái bình dương |
national | quốc gia |
data | dữ liệu |
laws | luật |
every | mọi |
and | như |
the | của |
EN For more information about building compliant applications on AWS, see Healthcare Providers & Insurers in the Cloud.
VI Để biết thêm thông tin về việc xây dựng các ứng dụng tuân thủ trên AWS, hãy xem phần Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe & Công ty bảo hiểm trên Đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
see | xem |
healthcare | sức khỏe |
providers | nhà cung cấp |
information | thông tin |
building | xây dựng |
aws | aws |
on | trên |
cloud | mây |
more | thêm |
EN PCI-compliant Business Plan for small businesses operating online
VI Kế hoạch kinh doanh tuân thủ PCI dành cho các doanh nghiệp nhỏ hoạt động trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
online | trực tuyến |
business | kinh doanh |
businesses | doanh nghiệp |
EN Ability to write documented, unit testable, C# code, that is compliant with our company coding conventions and standards
VI Khả năng viết code C#, unit test trong C#, tuân thủ các quy ước và tiêu chuẩn mã hóa của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
write | viết |
company | công ty |
EN Payroll fully compliant with French labor code
VI Bảng lương hoàn toàn phù hợp với bộ luật lao động của Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
fully | hoàn toàn |
french | pháp |
EN Fully compliant with all global privacy legislation
VI Tuyệt đối tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
all | các |
global | toàn cầu |
privacy | riêng |
EN Are you GDPR, CCPA, and ePrivacy compliant?
VI Adjust có tuân thủ GDPR, CCPA và ePrivacy hay không?
EN Yes. Adjust follows the strictest global privacy regulations. We are fully GDPR, CCPA and ePrivacy compliant in addition to being ISO/IEC 27001 certified.
VI Có. Adjust tuân thủ các hướng dẫn nghiêm ngặt nhất về tính bảo mật trên toàn cầu. Adjust không chỉ tuân thủ tuyệt đối GDPR, CCPA và ePrivacy mà còn được cấp chứng nhận ISO/IEC 27001.
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
privacy | bảo mật |
certified | chứng nhận |
are | được |
and | các |
EN We use a domain-validated certificate compliant with Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS), so it’s a standard SSL that is excellent for protecting all types of websites.
VI Chúng tôi dùng chứng chỉ xác thực tên miền tuân theo Tiêu Chuẩn Bảo Mật Dữ Liệu Thẻ Thanh Toán (PCI DSS), cho nên đó là SSL tiêu chuẩn tuyệt vời để bảo vệ tất cả các loại trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
data | dữ liệu |
security | bảo mật |
pci | pci |
dss | dss |
domain | miền |
card | thẻ |
we | chúng tôi |
all | tất cả các |
websites | trang web |
that | liệu |
standard | tiêu chuẩn |
for | cho |
types | loại |
EN Our country leaders share the trends that are shaping the future of the modern enterprise and what the future of work will be.
VI Tổng giám đốc của Cisco Việt Nam sẽ chia sẻ về một số xu thế định hình nên doanh nghiệp hiện đại và tương lai của môi trường làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
modern | hiện đại |
enterprise | doanh nghiệp |
be | là |
of | của |
work | làm |
EN From classic and opulent to sleek and modern, from whimsically romantic to fanciful and sophisticated, the rich design details throughout deliver an ultra-luxurious aesthetic.
VI Từ phong cách cổ điển và hoa mỹ đến vẻ đẹp sang trọng và hiện đại, từ nét lãng mạn kiêu sa đến sự tinh tế và cầu kỳ, mỗi thiết kế tạo nên vẻ đẹp lộng lẫy và cực kỳ sang trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
design | tạo |
EN The Modern Two-Bedroom offers a wonderfully spacious residential-style space ideal for entertaining ? replete with breathtaking views of the Saigon River and city skyline.
VI Căn hộ Modern hai phòng ngủ với không gian sống thoáng rộng tuyệt vời, lý tưởng để nghỉ dưỡng cũng như lưu trú dài hạn, với khung cảnh thành phố và sông Sài Gòn tuyệt đẹp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
space | không gian |
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Khi cuộc sống về đêm ở Hà Nội đang ngày càng nở rộ và phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub và club, hay ở ngay trên từng ngõ phố ở trung tâm
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
and | từ |
EN The mooncakes, created by Metropole’s Chef Nguyen Thanh Van, feature a variety of unique flavors, ranging from classic favorites to modern reinventions
VI Tết Trung Thu của những ngày trước là cả một mùa vui dài, khi vốn là dịp để người lớn mừng mùa màng bội thu và trẻ nhỏ ngóng chờ của ngon vật lạ lúc phá cỗ trông trăng
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
modern | hiện đại |
top | hàng đầu |
they | chúng |
chain | chuỗi |
minh | minh |
we | chúng tôi |
choice | chọn |
office | văn phòng |
EN The logic in these smart contracts trigger outcomes that are verifiably true, making them an important piece of infrastructure for modern applications.
VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả có thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần cơ sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
making | cho |
important | quan trọng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
modern | hiện đại |
these | này |
EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”
VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng được 30 năm so với một chiếc mới tinh, công nghệ hiện đại sử dụng loại quạt hiệu quả hơn, nên làm mát nhanh hơn.”
EN The modern technology has better fans, faster cooling
VI Công nghệ mới sử dụng loại quạt hiệu quả hơn nên làm mát nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
has | là |
faster | nhanh hơn |
the | hơn |
EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features
VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
star | sao |
while | khi |
than | hơn |
much | nhiều |
and | các |
EN While more modern compilers will produce compiled code for arm64, you will need to deploy it into an arm-based environment to test
VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
modern | hiện đại |
deploy | triển khai |
environment | môi trường |
test | kiểm tra |
you | bạn |
need | cần |
while | khi |
EN You no longer need to fly to Korea to enjoy the finest Korean cuisine! Indulge in a journey to modern Korean gastronomy with Sofitel Legend...
VI Sẽ không còn những chuyến bay dài để thưởng thức hương vị tuyệt hảo và đa sắc màu của ẩm thực xứ sở Kim chi! Trải nghiệm chuyến du hành ẩm thực Hàn[...]
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN This game has more than 32 types of American and European trucks, all of which are the most modern models today
VI Game này có hơn 32 loại xe tải Mỹ và Châu Âu, đều là các mẫu hiện đại bậc nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
modern | hiện đại |
and | các |
this | này |
EN Your team gets a modern card perfect for secure, contactless payments
VI Đội ngũ của bạn sẽ nhận được tấm thẻ hiện đại hoàn hảo để thanh toán an toàn, không tiếp xúc
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
perfect | hoàn hảo |
secure | an toàn |
payments | thanh toán |
your | bạn |
EN While more modern compilers will produce compiled code for arm64, you will need to deploy it into an arm-based environment to test
VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
modern | hiện đại |
deploy | triển khai |
environment | môi trường |
test | kiểm tra |
you | bạn |
need | cần |
while | khi |
EN OSRAM Continental develops innovative automotive lighting systems to meet the needs of modern mobility concepts
VI OSRAM Continental phát triển các hệ thống chiếu sáng mới lạ cho ô tô để đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp ô tô hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
needs | nhu cầu |
modern | hiện đại |
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
Mostrando 50 de 50 traduções