EN As an AWS customer, can I rely on the AWS Attestation of Compliance (AOC) or will additional testing be required for to be fully compliant?
"fully compliant digital" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
fully | bạn bộ cho các có có thể của hoàn toàn là một nhận sẽ và với được đầy đầy đủ |
compliant | các có tuân thủ để |
digital | các công nghệ của dịch một số trong trực tuyến và điện tử đổi |
EN As an AWS customer, can I rely on the AWS Attestation of Compliance (AOC) or will additional testing be required for to be fully compliant?
VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi có thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
additional | bổ sung |
fully | hoàn toàn |
an | thể |
customer | khách hàng |
be | được |
can | cần |
EN Payroll fully compliant with French labor code
VI Bảng lương hoàn toàn phù hợp với bộ luật lao động của Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
fully | hoàn toàn |
french | pháp |
EN Payroll fully compliant with French labor code
VI Bảng lương hoàn toàn phù hợp với bộ luật lao động của Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
fully | hoàn toàn |
french | pháp |
EN Fully compliant with all global privacy legislation
VI Tuyệt đối tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
all | các |
global | toàn cầu |
privacy | riêng |
EN Yes. Adjust follows the strictest global privacy regulations. We are fully GDPR, CCPA and ePrivacy compliant in addition to being ISO/IEC 27001 certified.
VI Có. Adjust tuân thủ các hướng dẫn nghiêm ngặt nhất về tính bảo mật trên toàn cầu. Adjust không chỉ tuân thủ tuyệt đối GDPR, CCPA và ePrivacy mà còn được cấp chứng nhận ISO/IEC 27001.
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
privacy | bảo mật |
certified | chứng nhận |
are | được |
and | các |
EN While the majority of ecoligo's projects are fully funded by crowdinvestors, occasionally a project is not fully financed
VI Trong khi phần lớn các dự án của ecoligo được tài trợ hoàn toàn bởi các nhà đầu tư cộng đồng, đôi khi một dự án không được cấp vốn đầy đủ
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
fully | hoàn toàn |
not | không |
while | khi |
project | dự án |
EN AWS supports customers who are building ITAR-compliant systems in AWS
VI AWS hỗ trợ khách hàng đang xây dựng các hệ thống tuân thủ ITAR trong AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
building | xây dựng |
systems | hệ thống |
in | trong |
customers | khách hàng |
are | đang |
EN Which AWS services are PCI DSS compliant?
VI Những dịch vụ AWS nào tuân thủ PCI DSS?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
are | những |
which | dịch |
EN For the list of AWS services that are PCI DSS compliant, see the PCI tab on the AWS Services in Scope by Compliance Program webpage
VI Để biết danh sách các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, hãy xem tab PCI trên trang web Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình Tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
see | xem |
scope | phạm vi |
program | chương trình |
in | trong |
on | trên |
EN Is AWS listed on the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List?
VI AWS có được liệt kê trong Đăng ký toàn cầu nhà cung cấp dịch vụ của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard không?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
list | danh sách |
is | được |
on | trong |
provider | nhà cung cấp |
EN Does the PCI DSS standard require single-tenant environments in order to be compliant?
VI Tiêu chuẩn PCI DSS có yêu cầu môi trường một đối tượng thuê để tuân thủ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
pci | pci |
dss | dss |
standard | tiêu chuẩn |
environments | môi trường |
require | yêu cầu |
EN Is there a special PCI DSS compliant environment I need to specify when connecting servers or uploading objects to store?
VI Tôi có cần xác định rõ môi trường tuân thủ PCI DSS đặc biệt khi kết nối máy chủ hoặc tải lên các đối tượng để lưu trữ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
environment | môi trường |
need | cần |
i | tôi |
store | lưu |
when | khi |
or | hoặc |
to | lên |
special | các |
EN Yes. Please refer to the latest PCI DSS AOC in AWS Artifact to get the full list of locations that are compliant.
VI Có. Vui lòng tham khảo PCI DSS AOC mới nhất trong AWS Artifact để xem danh sách đầy đủ các địa điểm tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
aws | aws |
list | danh sách |
full | đầy |
in | trong |
latest | mới |
get | các |
EN Yes, AWS is listed on both the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List
VI Có, AWS có tên trong cả Danh sách đăng ký nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
list | danh sách |
on | trong |
provider | nhà cung cấp |
EN Feel protected. Stay compliant.
VI Luôn được bảo vệ. Luôn tuân thủ mọi quy định
EN AWS supports customers who are building ITAR-compliant systems in AWS
VI AWS hỗ trợ khách hàng đang xây dựng các hệ thống tuân thủ ITAR trong AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
building | xây dựng |
systems | hệ thống |
in | trong |
customers | khách hàng |
are | đang |
EN Learn to build the most secure, compliant, and resilient cloud architectures.
VI Tìm hiểu cách xây dựng kiến trúc đám mây bảo mật, tuân thủ và linh hoạt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
cloud | mây |
architectures | kiến trúc |
EN -compliant. For the latest in Lambda certification and compliance readiness, please see the full
VI . Để xem thông tin mới nhất về chứng nhận và khả năng sẵn sàng tuân thủ của Lambda, vui lòng tham khảo toàn bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
lambda | lambda |
certification | chứng nhận |
and | của |
see | xem |
EN To support customers with FIPS cryptographic requirements, FIPS 140-2-compliant APIs are available in AWS GovCloud (US)
VI Để hỗ trợ khách hàng với các yêu cầu mã hóa chuẩn FIPS, API tuân thủ FIPS 140-2 có sẵn trong AWS GovCloud (US)
inglês | vietnamita |
---|---|
fips | fips |
requirements | yêu cầu |
apis | api |
available | có sẵn |
aws | aws |
customers | khách hàng |
in | trong |
with | với |
EN Building CJIS Compliant Solutions in AWS GovCloud (US)
VI Xây dựng các giải pháp tuân thủ của CJIS trong AWS GovCloud (US)
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
aws | aws |
solutions | giải pháp |
in | trong |
EN For more information about the responsibility of DoD application owners operating in AWS, see the DoD-Compliant Implementations in the AWS Cloud whitepaper.
VI Để biết thêm thông tin về trách nhiệm của chủ sở hữu ứng dụng DoD đang hoạt động trong AWS, hãy xem báo cáo nghiên cứu chuyên sâu Thực hiện tuân thủ DoD trong Đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
responsibility | trách nhiệm |
of | của |
dod | dod |
in | trong |
see | xem |
aws | aws |
cloud | mây |
EN Compliant Framework for Federal and DoD Workloads in AWS GovCloud (US) – Implementation Guide
VI Khung tuân thủ cho Khối lượng công việc liên bang và DoD ở khu vực AWS GovCloud (US) – Hướng dẫn thực hiện
EN DoD-Compliant Implementations in the AWS Cloud – Reference Architectures
VI Thực hiện tuân thủ DoD trong Đám mây AWS – Kiến trúc tham khảo
EN There are two paths for Cloud Service Providers (CSPs) to be FedRAMP compliant:
VI Có 2 cách để Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) tuân thủ FedRAMP:
inglês | vietnamita |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
cloud | mây |
to | dịch |
EN Is Amazon Web Services FedRAMP compliant?
VI Amazon Web Services có tuân thủ FedRAMP không?
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
EN Compliant Framework for Federal and DoD Workloads in AWS GovCloud (US)
VI Khung tuân thủ cho Khối lượng công việc liên bang và DoD ở khu vực AWS GovCloud (US)
inglês | vietnamita |
---|---|
framework | khung |
federal | liên bang |
dod | dod |
aws | aws |
for | cho |
workloads | khối lượng công việc |
EN In non-GovCloud Regions, we support the FIPS-compliant algorithm set for IPSec as long as the Customer gateway specifies only FIPS-compatible cipher suites
VI Ở Khu vực không có GovCloud, chúng tôi hỗ trợ bộ thuật toán tuân thủ FIPS cho IPSec nếu Cổng khách hàng chỉ xác định bộ mã hóa tương thích với FIPS
inglês | vietnamita |
---|---|
regions | khu vực |
we | chúng tôi |
algorithm | thuật toán |
customer | khách |
EN As with every AWS Region, the Asia Pacific (Mumbai) Region is compliant with applicable national and local data protection laws
VI Cũng giống như mọi Khu vực khác nơi có AWS, Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) tuân thủ các luật hiện hành của quốc gia và địa phương về bảo vệ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
asia | thái bình dương |
national | quốc gia |
data | dữ liệu |
laws | luật |
every | mọi |
and | như |
the | của |
EN For more information about building compliant applications on AWS, see Healthcare Providers & Insurers in the Cloud.
VI Để biết thêm thông tin về việc xây dựng các ứng dụng tuân thủ trên AWS, hãy xem phần Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe & Công ty bảo hiểm trên Đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
see | xem |
healthcare | sức khỏe |
providers | nhà cung cấp |
information | thông tin |
building | xây dựng |
aws | aws |
on | trên |
cloud | mây |
more | thêm |
EN PCI-compliant Business Plan for small businesses operating online
VI Kế hoạch kinh doanh tuân thủ PCI dành cho các doanh nghiệp nhỏ hoạt động trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
online | trực tuyến |
business | kinh doanh |
businesses | doanh nghiệp |
EN Ability to write documented, unit testable, C# code, that is compliant with our company coding conventions and standards
VI Khả năng viết code C#, unit test trong C#, tuân thủ các quy ước và tiêu chuẩn mã hóa của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
write | viết |
company | công ty |
EN Are you GDPR, CCPA, and ePrivacy compliant?
VI Adjust có tuân thủ GDPR, CCPA và ePrivacy hay không?
EN We use a domain-validated certificate compliant with Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS), so it’s a standard SSL that is excellent for protecting all types of websites.
VI Chúng tôi dùng chứng chỉ xác thực tên miền tuân theo Tiêu Chuẩn Bảo Mật Dữ Liệu Thẻ Thanh Toán (PCI DSS), cho nên đó là SSL tiêu chuẩn tuyệt vời để bảo vệ tất cả các loại trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
data | dữ liệu |
security | bảo mật |
pci | pci |
dss | dss |
domain | miền |
card | thẻ |
we | chúng tôi |
all | tất cả các |
websites | trang web |
that | liệu |
standard | tiêu chuẩn |
for | cho |
types | loại |
EN The Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR) portal gives you a digital copy of this record
VI Cổng thông tin Hồ Sơ Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số (DCVR) cung cấp cho quý vị bản sao kỹ thuật số của hồ sơ này
inglês | vietnamita |
---|---|
copy | bản sao |
this | này |
EN Leading the digital transformation with Siemens Digital Industries.
VI Vào sáng ngày 26 tháng 12 năm 2019, Siemens Việt Nam cùng với công ty ASEATEC đã tổ chức chương trình hội thảo kỹ thuật tại khách sạn J.W.Marriott Hà Nội với sự tham dự của hơn 70 khách mời.
EN 29 June - Siemens launches Siemens Xcelerator - an open digital business platform to accelerate digital transformation
VI 29 tháng 6 - Siemens ra mắt Siemens Xcelerator - một nền tảng doanh nghiệp số mở nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi số
inglês | vietnamita |
---|---|
june | tháng |
business | doanh nghiệp |
platform | nền tảng |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN The percentage of population vaccinated is the fully and partially vaccinated population divided by the population eligible for vaccination.
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin được tính bằng cách lấy số dân đã tiêm một liều hoặc đủ liều vắc-xin chia cho số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than fully vaccinated people.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
times | lần |
fully | đầy |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than fully vaccinated people.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ nhập viện do nhiễm COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
times | lần |
fully | đầy |
people | người |
with | với |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than fully vaccinated people.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với những người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
times | lần |
fully | đầy |
EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.
VI Không có người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
three | ba |
fully | đầy |
EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.
VI Những người có hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
even | cũng |
fully | đầy |
people | người |
not | không |
those | những |
with | dùng |
EN When you’re fully vaccinated, you can return to activities you did before the pandemic
VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị có thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
you | các |
before | trước |
EN What does it mean to be “fully vaccinated”?
VI “Chủng ngừa đầy đủ” có nghĩa là gì?
EN People are considered fully vaccinated for COVID-19:
VI Người được coi là đã chủng ngừa COVID-19 đầy đủ:
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
are | được |
fully | đầy |
EN See CDPH’s COVID-19 Public Health Recommendations for Fully Vaccinated People for details.
VI Xem Khuyến Nghị về Y Tế Công Cộng trong Đại Dịch COVID-19 cho Người Được Chủng Ngừa Đầy Đủ để biết chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
people | người |
details | chi tiết |
EN Healthcare workers and workers in congregate settings (like homeless shelters and correctional facilities) must be fully vaccinated
VI Nhân viên chăm sóc sức khỏe và người lao động trong môi trường tập trung đông người (như nơi tạm trú dành cho người vô gia cư và cơ sở cải huấn) phải được tiêm vắc-xin đầy đủ
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
in | trong |
must | phải |
EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.
VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm và Xác Minh Vắc-xin của CalHR.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
employees | nhân viên |
details | chi tiết |
testing | xét nghiệm |
fully | đầy |
also | cũng |
or | hoặc |
at | tại |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
see | xem |
regularly | thường xuyên |
be | được |
EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.
VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) và nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
california | california |
must | phải |
fully | đầy |
or | hoặc |
in | đến |
Mostrando 50 de 50 traduções