Traduzir "fully compliant digital" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "fully compliant digital" de inglês para vietnamita

Traduções de fully compliant digital

"fully compliant digital" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

fully bạn bộ cho các có thể của hoàn toàn một nhận sẽ với được đầy đầy đủ
compliant các tuân thủ để
digital các công nghệ của dịch một số trong trực tuyến điện tử đổi

Tradução de inglês para vietnamita de fully compliant digital

inglês
vietnamita

EN As an AWS customer, can I rely on the AWS Attestation of Compliance (AOC) or will additional testing be required for to be fully compliant?

VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?

inglês vietnamita
aws aws
additional bổ sung
fully hoàn toàn
an thể
customer khách hàng
be được
can cần

EN Payroll fully compliant with French labor code

VI Bảng lương hoàn toàn phù hợp với bộ luật lao động của Pháp

inglês vietnamita
fully hoàn toàn
french pháp

EN Payroll fully compliant with French labor code

VI Bảng lương hoàn toàn phù hợp với bộ luật lao động của Pháp

inglês vietnamita
fully hoàn toàn
french pháp

EN Fully compliant with all global privacy legislation

VI Tuyệt đối tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư dữ liệu

inglês vietnamita
all các
global toàn cầu
privacy riêng

EN Yes. Adjust follows the strictest global privacy regulations. We are fully GDPR, CCPA and ePrivacy compliant in addition to being ISO/IEC 27001 certified.

VI . Adjust tuân thủ các hướng dẫn nghiêm ngặt nhất về tính bảo mật trên toàn cầu. Adjust không chỉ tuân thủ tuyệt đối GDPR, CCPA ePrivacy mà còn được cấp chứng nhận ISO/IEC 27001.

inglês vietnamita
global toàn cầu
privacy bảo mật
certified chứng nhận
are được
and các

EN While the majority of ecoligo's projects are fully funded by crowdinvestors, occasionally a project is not fully financed

VI Trong khi phần lớn các dự án của ecoligo được tài trợ hoàn toàn bởi các nhà đầu tư cộng đồng, đôi khi một dự án không được cấp vốn đầy đủ

inglês vietnamita
of của
fully hoàn toàn
not không
while khi
project dự án

EN AWS supports customers who are building ITAR-compliant systems in AWS

VI AWS hỗ trợ khách hàng đang xây dựng các hệ thống tuân thủ ITAR trong AWS

inglês vietnamita
aws aws
building xây dựng
systems hệ thống
in trong
customers khách hàng
are đang

EN Which AWS services are PCI DSS compliant?

VI Những dịch vụ AWS nào tuân thủ PCI DSS?

inglês vietnamita
aws aws
pci pci
dss dss
are những
which dịch

EN For the list of AWS services that are PCI DSS compliant, see the PCI tab on the AWS Services in Scope by Compliance Program webpage

VI Để biết danh sách các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, hãy xem tab PCI trên trang web Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình Tuân thủ

inglês vietnamita
list danh sách
aws aws
pci pci
dss dss
see xem
scope phạm vi
program chương trình
in trong
on trên

EN Is AWS listed on the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List?

VI AWS được liệt kê trong Đăng ký toàn cầu nhà cung cấp dịch vụ của Visa Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard không?

inglês vietnamita
aws aws
global toàn cầu
list danh sách
is được
on trong
provider nhà cung cấp

EN Does the PCI DSS standard require single-tenant environments in order to be compliant?

VI Tiêu chuẩn PCI DSS yêu cầu môi trường một đối tượng thuê để tuân thủ không?

inglês vietnamita
does không
pci pci
dss dss
standard tiêu chuẩn
environments môi trường
require yêu cầu

EN Is there a special PCI DSS compliant environment I need to specify when connecting servers or uploading objects to store?

VI Tôi cần xác định rõ môi trường tuân thủ PCI DSS đặc biệt khi kết nối máy chủ hoặc tải lên các đối tượng để lưu trữ không?

inglês vietnamita
pci pci
dss dss
environment môi trường
need cần
i tôi
store lưu
when khi
or hoặc
to lên
special các

EN Yes. Please refer to the latest PCI DSS AOC in AWS Artifact to get the full list of locations that are compliant.

VI . Vui lòng tham khảo PCI DSS AOC mới nhất trong AWS Artifact để xem danh sách đầy đủ các địa điểm tuân thủ.

inglês vietnamita
pci pci
dss dss
aws aws
list danh sách
full đầy
in trong
latest mới
get các

EN Yes, AWS is listed on both the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List

VI , AWS tên trong cả Danh sách đăng ký nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu của Visa Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard

inglês vietnamita
aws aws
global toàn cầu
list danh sách
on trong
provider nhà cung cấp

EN Feel protected. Stay compliant.

VI Luôn được bảo vệ. Luôn tuân thủ mọi quy định

EN AWS supports customers who are building ITAR-compliant systems in AWS

VI AWS hỗ trợ khách hàng đang xây dựng các hệ thống tuân thủ ITAR trong AWS

inglês vietnamita
aws aws
building xây dựng
systems hệ thống
in trong
customers khách hàng
are đang

EN Learn to build the most secure, compliant, and resilient cloud architectures.

VI Tìm hiểu cách xây dựng kiến trúc đám mây bảo mật, tuân thủ linh hoạt nhất.

inglês vietnamita
learn hiểu
build xây dựng
secure bảo mật
cloud mây
architectures kiến trúc

EN -compliant. For the latest in Lambda certification and compliance readiness, please see the full

VI . Để xem thông tin mới nhất về chứng nhận khả năng sẵn sàng tuân thủ của Lambda, vui lòng tham khảo toàn bộ

inglês vietnamita
latest mới
lambda lambda
certification chứng nhận
and của
see xem

EN To support customers with FIPS cryptographic requirements, FIPS 140-2-compliant APIs are available in AWS GovCloud (US)

VI Để hỗ trợ khách hàng với các yêu cầu mã hóa chuẩn FIPS, API tuân thủ FIPS 140-2 sẵn trong AWS GovCloud (US)

inglês vietnamita
fips fips
requirements yêu cầu
apis api
available có sẵn
aws aws
customers khách hàng
in trong
with với

EN Building CJIS Compliant Solutions in AWS GovCloud (US)

VI Xây dựng các giải pháp tuân thủ của CJIS trong AWS GovCloud (US)

inglês vietnamita
building xây dựng
aws aws
solutions giải pháp
in trong

EN For more information about the responsibility of DoD application owners operating in AWS, see the DoD-Compliant Implementations in the AWS Cloud whitepaper.

VI Để biết thêm thông tin về trách nhiệm của chủ sở hữu ứng dụng DoD đang hoạt động trong AWS, hãy xem báo cáo nghiên cứu chuyên sâu Thực hiện tuân thủ DoD trong Đám mây AWS.

inglês vietnamita
more thêm
information thông tin
responsibility trách nhiệm
of của
dod dod
in trong
see xem
aws aws
cloud mây

EN Compliant Framework for Federal and DoD Workloads in AWS GovCloud (US) – Implementation Guide

VI Khung tuân thủ cho Khối lượng công việc liên bang DoD ở khu vực AWS GovCloud (US) – Hướng dẫn thực hiện

EN DoD-Compliant Implementations in the AWS Cloud – Reference Architectures

VI Thực hiện tuân thủ DoD trong Đám mây AWS – Kiến trúc tham khảo

EN There are two paths for Cloud Service Providers (CSPs) to be FedRAMP compliant:

VI 2 cách để Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) tuân thủ FedRAMP:

inglês vietnamita
providers nhà cung cấp
cloud mây
to dịch

EN Is Amazon Web Services FedRAMP compliant?

VI Amazon Web Services tuân thủ FedRAMP không?

inglês vietnamita
amazon amazon
web web

EN Compliant Framework for Federal and DoD Workloads in AWS GovCloud (US)

VI Khung tuân thủ cho Khối lượng công việc liên bang DoD ở khu vực AWS GovCloud (US)

inglês vietnamita
framework khung
federal liên bang
dod dod
aws aws
for cho
workloads khối lượng công việc

EN In non-GovCloud Regions, we support the FIPS-compliant algorithm set for IPSec as long as the Customer gateway specifies only FIPS-compatible cipher suites

VI Ở Khu vực không GovCloud, chúng tôi hỗ trợ bộ thuật toán tuân thủ FIPS cho IPSec nếu Cổng khách hàng chỉ xác định bộ mã hóa tương thích với FIPS

inglês vietnamita
regions khu vực
we chúng tôi
algorithm thuật toán
customer khách

EN As with every AWS Region, the Asia Pacific (Mumbai) Region is compliant with applicable national and local data protection laws

VI Cũng giống như mọi Khu vực khác nơi AWS, Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) tuân thủ các luật hiện hành của quốc gia địa phương về bảo vệ dữ liệu

inglês vietnamita
aws aws
region khu vực
asia thái bình dương
national quốc gia
data dữ liệu
laws luật
every mọi
and như
the của

EN For more information about building compliant applications on AWS, see Healthcare Providers & Insurers in the Cloud.

VI Để biết thêm thông tin về việc xây dựng các ứng dụng tuân thủ trên AWS, hãy xem phần Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe & Công ty bảo hiểm trên Đám mây.

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
see xem
healthcare sức khỏe
providers nhà cung cấp
information thông tin
building xây dựng
aws aws
on trên
cloud mây
more thêm

EN PCI-compliant Business Plan for small businesses operating online

VI Kế hoạch kinh doanh tuân thủ PCI dành cho các doanh nghiệp nhỏ hoạt động trực tuyến

inglês vietnamita
plan kế hoạch
online trực tuyến
business kinh doanh
businesses doanh nghiệp

EN Ability to write documented, unit testable, C# code, that is compliant with our company coding conventions and standards

VI Khả năng viết code C#, unit test trong C#, tuân thủ các quy ước tiêu chuẩn mã hóa của công ty

inglês vietnamita
ability khả năng
write viết
company công ty

EN Are you GDPR, CCPA, and ePrivacy compliant?

VI Adjust tuân thủ GDPR, CCPA ePrivacy hay không?

EN We use a domain-validated certificate compliant with Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS), so it’s a standard SSL that is excellent for protecting all types of websites.

VI Chúng tôi dùng chứng chỉ xác thực tên miền tuân theo Tiêu Chuẩn Bảo Mật Dữ Liệu Thẻ Thanh Toán (PCI DSS), cho nên đó SSL tiêu chuẩn tuyệt vời để bảo vệ tất cả các loại trang web.

inglês vietnamita
payment thanh toán
data dữ liệu
security bảo mật
pci pci
dss dss
domain miền
card thẻ
we chúng tôi
all tất cả các
websites trang web
that liệu
standard tiêu chuẩn
for cho
types loại

EN The Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR) portal gives you a digital copy of this record

VI Cổng thông tin Hồ Sơ Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số (DCVR) cung cấp cho quý vị bản sao kỹ thuật số của hồ sơ này

inglês vietnamita
copy bản sao
this này

EN Leading the digital transformation with Siemens Digital Industries.

VI Vào sáng ngày 26 tháng 12 năm 2019, Siemens Việt Nam cùng với công ty ASEATEC đã tổ chức chương trình hội thảo kỹ thuật tại khách sạn J.W.Marriott Hà Nội với sự tham dự của hơn 70 khách mời.

EN 29 June - Siemens launches Siemens Xcelerator - an open digital business platform to accelerate digital transformation

VI 29 tháng 6 - Siemens ra mắt Siemens Xcelerator - một nền tảng doanh nghiệp số mở nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi số

inglês vietnamita
june tháng
business doanh nghiệp
platform nền tảng

EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”

VI Điều đó chủ yếu do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."

EN The percentage of population vaccinated is the fully and partially vaccinated population divided by the population eligible for vaccination.

VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin được tính bằng cách lấy số dân đã tiêm một liều hoặc đủ liều vắc-xin chia cho số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

inglês vietnamita
and bằng

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglês vietnamita
people người
times lần
fully đầy

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ nhập viện do nhiễm COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglês vietnamita
times lần
fully đầy
people người
with với

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với những người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglês vietnamita
people người
times lần
fully đầy

EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.

VI Không người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.

inglês vietnamita
person người
three ba
fully đầy

EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.

VI Những người hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.

inglês vietnamita
including bao gồm
even cũng
fully đầy
people người
not không
those những
with dùng

EN When you’re fully vaccinated, you can return to activities you did before the pandemic

VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch

inglês vietnamita
you các
before trước

EN What does it mean to be “fully vaccinated”?

VI “Chủng ngừa đầy đủ nghĩa gì?

EN People are considered fully vaccinated for COVID-19:

VI Người được coi đã chủng ngừa COVID-19 đầy đủ:

inglês vietnamita
people người
are được
fully đầy

EN See CDPH’s COVID-19 Public Health Recommendations for Fully Vaccinated People for details.

VI Xem Khuyến Nghị về Y Tế Công Cộng trong Đại Dịch COVID-19 cho Người Được Chủng Ngừa Đầy Đủ để biết chi tiết.

inglês vietnamita
see xem
people người
details chi tiết

EN Healthcare workers and workers in congregate settings (like homeless shelters and correctional facilities) must be fully vaccinated

VI Nhân viên chăm sóc sức khỏe người lao động trong môi trường tập trung đông người (như nơi tạm trú dành cho người vô gia cư cơ sở cải huấn) phải được tiêm vắc-xin đầy đủ

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
in trong
must phải

EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.

VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm Xác Minh Vắc-xin của CalHR.

inglês vietnamita
california california
state tiểu bang
employees nhân viên
details chi tiết
testing xét nghiệm
fully đầy
also cũng
or hoặc
at tại
requirements yêu cầu
must phải
see xem
regularly thường xuyên
be được

EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.

VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.

inglês vietnamita
employees nhân viên
california california
must phải
fully đầy
or hoặc
in đến

Mostrando 50 de 50 traduções