EN For instructions on how to enable Enhanced Networking on EC2 instances, see the Enhanced Networking on Linux and Enhanced Networking on Windows tutorials
"mixed and enhanced" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN For instructions on how to enable Enhanced Networking on EC2 instances, see the Enhanced Networking on Linux and Enhanced Networking on Windows tutorials
VI Để biết chỉ dẫn cách kích hoạt Enhanced Networking trên các phiên bản EC2, hãy xem hướng dẫn Kết nối mạng nâng cao trên Linux và Kết nối mạng nâng cao trên Windows
inglês | vietnamita |
---|---|
linux | linux |
networking | kết nối |
on | trên |
instructions | hướng dẫn |
and | các |
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
inglês | vietnamita |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN • “Artistic” — pisco, rum, angelina secret gomme Syrup, lime syrup, fresh peppercorns and a maraschino cherry are mixed into an imaginative and unconventional surprise.
VI • Narcissist — rượu vodka, rượu mùi hazelnut, rượu rum và tinh dầu gold leaf — là lúc bạn cảm thấy tự yêu quý bản thân mình hơn tất thảy.
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
inglês | vietnamita |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN • “Artistic” — pisco, rum, angelina secret gomme Syrup, lime syrup, fresh peppercorns and a maraschino cherry are mixed into an imaginative and unconventional surprise.
VI • Narcissist — rượu vodka, rượu mùi hazelnut, rượu rum và tinh dầu gold leaf — là lúc bạn cảm thấy tự yêu quý bản thân mình hơn tất thảy.
EN These instances deliver up to one petaflop of mixed-precision performance per instance to significantly accelerate machine learning and high performance computing applications
VI Các phiên bản này đem đến tối đa một petaflop hiệu năng chính xác hỗn hợp cho mỗi phiên bản để tăng tốc đáng kể khả năng machine learning và các ứng dụng điện toán hiệu năng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
applications | các ứng dụng |
per | mỗi |
instances | cho |
these | này |
and | các |
EN Each side?s 11-man squad is divided into offensive, defensive and mixed roles
VI Đội hình 11 người của mỗi bên được phân chia rõ ràng theo từng vai trò tấn công, phòng thủ và hỗn hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
and | của |
EN Mixed Noodles with Sausages & Fried Egg
VI Mì Trộn Xúc Xích Trứng Chiên
EN Mixed Noodles with Sausages & Fried Egg
VI Mì Trộn Xúc Xích Trứng Chiên
EN Deliver enhanced customer experiences and operational efficiency.
VI Nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
customer | khách |
EN Local storage and enhanced networking options available with instance types further help optimize performance for workloads that are disk or network I/O bound
VI Lưu trữ cục bộ và các tùy chọn mạng nâng cao có sẵn với các loại phiên bản giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các khối lượng công việc bị ràng buộc vào đĩa hoặc mạng I/O
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
help | giúp |
optimize | tối ưu hóa |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
and | và |
options | chọn |
types | loại |
network | mạng |
workloads | khối lượng công việc |
EN High Packet-Per-Second Performance and Low Latency with Enhanced Networking
VI Hiệu suất gói cao trên giây và độ trễ thấp với Enhanced Networking
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
and | với |
low | thấp |
EN Enhanced Networking enables you to get significantly higher packet per second (PPS) performance, lower network jitter and lower latencies
VI Enhanced Networking cho phép bạn đạt hiệu năng gói mỗi giây (PPS) cao hơn đáng kể, giảm độ biến động mạng và độ trễ cũng thấp hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
second | giây |
you | bạn |
per | mỗi |
network | mạng |
EN For workforces larger than 50 people that want the full stack of security with enhanced visibility and customer support.
VI Dành cho doanh nghiệp có lượng nhân viên trên 50 người với yêu cầu hệ thống bảo mật toàn vẹn cùng khả năng hiển thị và hỗ trợ khách hàng nâng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
security | bảo mật |
and | thị |
customer | khách hàng |
with | với |
EN Enhanced authenticity comes from lustrous Vietnamese fabrics, a Victorian day bed and careful touches of colour.
VI Những chiếc rèm lụa Việt Nam óng ả, chiếc giường nghỉ trưa kiểu Victoria và những nét chấm phá màu sắc ấn tượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
of | những |
EN Level-up with more power and enhanced features
VI Tối ưu cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | cho |
EN New From Zoom: Enhanced Language Support, Improved Contact Center Analytics, Expanded Whiteboard Access, and More!
VI Tính năng mới của Zoom: Dễ dàng đặt chỗ trong Không gian làm việc, cộng tác tốt hơn trên Bảng trắng và nhiều tính năng khác!
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
and | của |
more | hơn |
EN Level-up with more power and enhanced features
VI Nâng cấp với nhiều sức mạnh hơn và các tính năng nâng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
power | sức mạnh |
features | tính năng |
with | với |
up | cao |
and | các |
more | nhiều |
EN However, keep in mind that opting for paid hosting services will give you higher-level features, like an AI website builder, WordPress-optimized servers, enhanced security, and more.
VI Chúng tôi cũng tin rằng bạn không cần phải bỏ ra nhiều tiền để có được điều này.
inglês | vietnamita |
---|---|
for | tiền |
you | bạn |
will | được |
more | nhiều |
EN Create Google and Meta ads with a step-by-step creator enhanced with AI Assistant to help you generate engaging content.
VI Tạo quảng cáo Google và Meta với trình tạo từng bước được cải tiến bởi trợ lý AI để giúp bạn tạo ra nội dung hấp dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
step-by-step | bước |
ai | ai |
help | giúp |
you | bạn |
create | tạo |
EN Enhanced security with Web Application Firewall (WAF)
VI Bảo mật nâng cao với Web Application Firewall (WAF)
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
web | web |
with | với |
EN The date range for hospitalization data begins on July 24, 2021, as a result of enhanced reporting by hospitals
VI Phạm vi ngày của dữ liệu ca nhập viện bắt đầu từ ngày 24 tháng 7 năm 2021, là kết quả của báo cáo tăng cường của bệnh viện
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
as | liệu |
data | dữ liệu |
july | tháng |
the | của |
a | đầu |
EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches
VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn
EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
allow | cho phép |
in | trong |
cases | trường hợp |
primary | chính |
EN For availability of this feature by instance, or to learn more, visit the Enhanced Networking FAQ section.
VI Để biết độ khả dụng của tính năng này theo phiên bản, hoặc để tìm hiểu thêm, hãy xem Câu hỏi thường gặp về Enhanced Networking.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
or | hoặc |
learn | hiểu |
more | thêm |
of | của |
EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
allow | cho phép |
in | trong |
cases | trường hợp |
primary | chính |
EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches
VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn
EN Look forward to enhanced vision after your eye exam, contact fitting, or vision care appointment at Jordan Valley
VI Mong muốn được cải thiện thị lực sau khi khám mắt, lắp kính áp tròng hoặc cuộc hẹn chăm sóc thị lực tại Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
at | tại |
after | sau |
EN This includes server and operating system maintenance, capacity provisioning and automatic scaling, code and security patch deployment, and code monitoring and logging
VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ và hệ điều hành, cung cấp công suất và tự động thay đổi quy mô, triển khai mã và bản vá bảo mật cũng như giám sát và ghi nhật ký mã
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
and | thay đổi |
system | hệ điều hành |
capacity | công suất |
provisioning | cung cấp |
security | bảo mật |
deployment | triển khai |
monitoring | giám sát |
EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service
VI Dịch vụ photocopy và gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch và đánh máy
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives
VI Đầu tiên là món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì là và rau hẹ
EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
its | ở |
project | dự án |
global | toàn cầu |
EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage
VI Tăng cường cách nhiệt và bít các khe hở xung quanh cửa ra vào và cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun và mền bông là một số cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra
inglês | vietnamita |
---|---|
around | xung quanh |
ways | cách |
reduce | giảm |
and | và |
most | các |
EN IT standards we comply with are broken out by Certifications and Attestations; Laws, Regulations and Privacy; and Alignments and Frameworks
VI Các tiêu chuẩn CNTT mà chúng tôi tuân thủ được bắt nguồn từ Chứng nhận và chứng thực; Luật pháp, Các quy định và Quyền riêng tư; cũng như Sự điều chỉnh và khung
inglês | vietnamita |
---|---|
certifications | chứng nhận |
we | chúng tôi |
regulations | quy định |
privacy | riêng |
and | như |
out | các |
are | được |
EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night
VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm
inglês | vietnamita |
---|---|
attack | tấn công |
day | ngày |
they | chúng |
two | hai |
not | với |
more | hơn |
EN Antenatal class can help you and your partner to prepare for labour, birth and early parenthood. Learn what to expect during labor and birth, and...
VI TUYỆT VỜI TEAMBUIDING 2019 Teambuilding 2019 dành cho Ban Quản Lý bệnh viện với chủ đề NEVER GIVE UP, TOGETHER FOR TOMORROW là những phút giây trải...
inglês | vietnamita |
---|---|
you | những |
EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service
VI Dịch vụ photocopy và gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch và đánh máy
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives
VI Đầu tiên là món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì là và rau hẹ
EN You will plan and coordinate the financial and commercial side of things, and ensure that sales and earnings targets are met
VI Bạn sẽ lập kế hoạch và điều phối công tác tài chính và thương mại, và đảm bảo sẽ đạt được các mục tiêu về doanh số và lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
financial | tài chính |
you | bạn |
the | điều |
are | được |
and | các |
EN Cases, deaths, and tests relative to percentage of population and case, death, and test rate per 100K by race and ethnicity group source data
VI Số ca mắc, ca tử vong và xét nghiệm tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số và tỷ lệ ca mắc, tử vong và xét nghiệm trên 100K người theo dữ liệu nguồn về nhóm chủng tộc và sắc tộc
inglês | vietnamita |
---|---|
population | người |
group | nhóm |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
and | với |
tests | xét nghiệm |
per | trên |
EN This new generation of switching, protection and monitoring devices can be planned and built into control cabinets and distributed systems in a simple and flexible way.
VI Có thể lên kế hoạch và tích hợp thế hệ mới của các thiết bị chuyển mạch, bảo vệ và giám sát này vào tủ điều khiển và hệ thống phân tán một cách đơn giản và linh hoạt.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
systems | hệ thống |
flexible | linh hoạt |
way | cách |
of | của |
monitoring | giám sát |
and | và |
EN It is important for each and every employee to always be grateful to our customers and to treat them with sincerity and sincerity, and to build a better relationship of trust with our customers with a “heart of hospitality”.
VI Điều quan trọng là mỗi nhân viên phải luôn biết ơn khách hàng và đối xử chân thành, chân thành và xây dựng mối quan hệ tin cậy tốt đẹp hơn với khách hàng bằng “tấm lòng hiếu khách”.
EN You acknowledge and agree that your access to and use of the Services and Software under this Section 3.1 (and as otherwise provided in this Agreement) is revocable in Zoom?s sole discretion.
VI Bạn thừa nhận và đồng ý rằng Zoom có thể toàn quyền thu hồi quyền truy cập và sử dụng Dịch vụ và Phần mềm của bạn theo Phần 3.1 (và theo quy định khác trong Thỏa thuận này).
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
under | theo |
in | trong |
use | sử dụng |
of | của |
your | bạn |
access | truy cập |
section | phần |
EN Enter your Ad group name, and finish selecting your Product groups, Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details
VI Nhập tên Nhóm quảng cáo của bạn và hoàn tất việc chọn Nhóm sản phẩm, Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách và lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa và phân phối
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
name | tên |
selecting | chọn |
product | sản phẩm |
details | chi tiết |
budget | ngân sách |
your | của bạn |
group | nhóm |
and | như |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
Mostrando 50 de 50 traduções