Traduzir "mistake is made" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "mistake is made" de inglês para vietnamita

Traduções de mistake is made

"mistake is made" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

made bạn cho chúng tôi các có thể của của bạn của chúng tôi dịch vụ làm một nhiều nhận phải qua ra sau sử dụng thực hiện trong trên từ tự vào với điều đã đó được đến để đổi

Tradução de inglês para vietnamita de mistake is made

inglês
vietnamita

EN Delete: If you make a mistake using the two tools above, you can delete it through the option ?Delete? on the toolbar.

VI Xóa: Nếu bạn mắc lỗi khi dùng 2 công cụ trên, bạn thể xóa đi thông qua tùy chọn ?Xóa? trên thanh công cụ.

inglês vietnamita
option chọn
if nếu
on trên
the khi
you bạn
using dùng
through thông qua

EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

inglês vietnamita
request yêu cầu
form mẫu
payment thanh toán
made thực hiện
days ngày
if nếu
your của bạn
we chúng tôi
is được
after khi

EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

inglês vietnamita
request yêu cầu
form mẫu
payment thanh toán
made thực hiện
days ngày
if nếu
your của bạn
we chúng tôi
is được
after khi

EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

inglês vietnamita
request yêu cầu
form mẫu
payment thanh toán
made thực hiện
days ngày
if nếu
your của bạn
we chúng tôi
is được
after khi

EN All payments made by you to us under this Agreement will be made free and clear of any deduction or withholding Taxes and Fees, as may be required by applicable Law

VI Tất cả các khoản thanh toán bạn trả cho chúng tôi theo Thỏa thuận này sẽ không chịu bất cứ khoản khấu trừ hay khấu lưu Thuế và phí nào tùy theo yêu cầu thể của Luật hiện hành

inglês vietnamita
payments thanh toán
made cho
under theo
required yêu cầu
of của
you bạn
all tất cả các

EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."

VI "Với Cloudflare, Roman thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ trải nghiệm người dùng."

inglês vietnamita
made thực hiện
permission quyền
improving cải thiện
request yêu cầu
applications các ứng dụng
every mọi
user dùng
and các
identity danh tính

EN Access allows you to log any request made in your protected applications - not just login and log out.

VI Access cho phép bạn ghi lại bất kỳ yêu cầu nào được thực hiện trong các ứng dụng của bạn - không chỉ hoạt động đăng nhập đăng xuất.

inglês vietnamita
allows cho phép
in trong
not không
request yêu cầu
applications các ứng dụng
made thực hiện
your bạn
and của

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ giám sát các thay đổi cấu hình.

inglês vietnamita
enterprise doanh nghiệp
domains miền
or hoặc
account tài khoản
monitoring giám sát
configuration cấu hình
easy dễ dàng
changes thay đổi
customers khách hàng
settings cài đặt

EN Exceptions can only be made for those with:

VI Chỉ thể áp dụng trường hợp ngoại lệ cho những người:

inglês vietnamita
those những
be người
for cho

EN In Dash, such decisions are made by the network, that is, by the owners of masternodes

VI Trong hệ thống của Dash, các quyết định như vậy được thực hiện bởi mạng lưới, nghĩa , quyết định được thực hiện bởi các chủ sở hữu của masternode

inglês vietnamita
decisions quyết định
made thực hiện
in trong
network mạng
such như
is được
the của

EN Regulations, certifications and tailor-made standards are the subjects of continuous improvement

VI Các quy định, chứng nhận tiêu chuẩn được thiết kế riêng những chủ đề của quy trình cải tiến liên tục

inglês vietnamita
regulations quy định
certifications chứng nhận
continuous liên tục
improvement cải tiến
are được
the nhận

EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.

VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.

inglês vietnamita
made thực hiện
use sử dụng
changes thay đổi
our chúng tôi
accept chấp nhận
after khi
you bạn

EN The only thing that made it released into an independent game was the aggression with the police in Ambush mode

VI Điều duy nhất khiến nó được phát hành thành một trò chơi độc lập đó phần gây hấn với cảnh sát trong chế độ Phục Kích

inglês vietnamita
police cảnh sát
in trong
game chơi

EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.

VI Quý vị thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách hậu cần vào đầu tháng Ba giữa tháng Ba.

inglês vietnamita
can cần
made thực hiện
policy chính sách
march tháng
after sau
changes thay đổi
two hai
and
the đổi
major chính
in vào

EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.

VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết trách nhiệm của chính người dùng.

inglês vietnamita
information thông tin
final cuối cùng
decision quyết định
should nên
users người dùng
responsibility trách nhiệm
to đầu
on trên
this này

EN There is no backup made of user files.

VI Không bản sao lưu từ các tập tin của người dùng.

inglês vietnamita
no không
files tập tin
of của
user dùng

EN The download of your file can only be made via the unique, non guessable download URL you got from us.

VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất không thể đoán trước đượcbạn nhận được từ chúng tôi.

inglês vietnamita
download tải xuống
file tập tin
made thực hiện
unique duy nhất
url url
be được
your của bạn
you bạn

EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.

VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.

inglês vietnamita
september tháng
after sau
times lần
in trong

EN Changes to the content of this Site may be made periodically by Circle K Vietnam without notice

VI Việc thay đổi nội dung của trang web này được thực hiện định kỳ bởi Circle K Việt Nam mà không cần phải thông báo trước

inglês vietnamita
changes thay đổi
of của
made thực hiện
k k
without không
site trang

EN La Boutique provides a selection of high quality Vietnamese lacquered goods and pottery made by skilled local craftsmen.

VI La Boutique mở cửa hàng ngày từ 7h30 đến 21h30, cung cấp nhiều quà tặng sơn mài gốm sứ chất lượng cao được chế tác bởi những nghệ nhân Việt Nam tài khéo.

inglês vietnamita
la la
provides cung cấp
high cao
quality chất lượng
of những

EN The menu is also served with a Dried Fruit Compote made from cooked ripe fruit, including strawberries, raspberries and pears

VI Thực đơn 5 món trên được phục vụ kèm thức uống Compote Trái cây khô gồm dâu tây, mâm xôi

inglês vietnamita
menu thực đơn
is được
with trên

EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.

VI Với các loại mì tô ly, bạn thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến dùng ngay tại Circle K.

inglês vietnamita
hot nóng
water nước
always luôn
k k
stores cửa hàng
at tại
with với
you bạn
and các

EN The core mission of the protocol is to eliminate the technical barriers that have made it impossible for blockchain to fulfill these economic promises.

VI Nhiệm vụ cốt lõi của giao thức loại bỏ các rào cản kỹ thuật khiến blockchain không thể thực hiện được những lời hứa về kinh tế đã được nêu ra.

inglês vietnamita
protocol giao thức
technical kỹ thuật
made thực hiện
is được
core cốt

EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)

VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới

inglês vietnamita
team nhóm
made thực hiện
major lớn
new mới
model mô hình
changes thay đổi
of của

EN The free-to-use browser wallet by Team Nimiq is an example of the simplicity made possible by the browser-first blockchain

VI Ví miễn phí trên trình duyệt của nhóm Nimiq một ví dụ về tính đơn giản được tạo ra bởi blockchain đầu tiên của trình duyệt

inglês vietnamita
browser trình duyệt
wallet trên
team nhóm
of của

EN When I made movies 10 years ago, we were energy pigs; it was very difficult to avoid, but it’s become possible now.

VI Khi tôi làm phim 10 năm trước, chúng tôi những kẻ ngốc về năng lượng; điều đó khó tránh khỏi, nhưng giờ đây chúng tôi đã thể làm được điều đó.

inglês vietnamita
movies phim
ago trước
energy năng lượng
now giờ
we chúng tôi
but nhưng
i tôi
when khi
was được
to làm

EN What made you get serious about saving energy?

VI Điều gì khiến bạn rất coi trọng việc tiết kiệm năng lượng?

inglês vietnamita
saving tiết kiệm
energy năng lượng
you bạn

VI Sản Xuất Tại Mỹ Được Chứng Nhận Xanh

inglês vietnamita
certified chứng nhận

EN What started as a search for American-made clothes for her daughter turned into a business and a journey toward becoming an Energy Hero

VI Việc bắt đầu tìm kiếm quần áo do Mỹ sản xuất cho con gái củađã trở thành một hoạt động kinh doanh một cuộc hành trình hướng tới việc trở thành một Anh hùng Năng Lượng

inglês vietnamita
started bắt đầu
search tìm kiếm
business kinh doanh
energy năng lượng
hero anh hùng
and của

EN Tell us about how you got into the American-made clothing business.

VI Hãy cho chúng tôi biết cách bạn tham gia vào hoạt động kinh doanh quần áo sản xuất tại Mỹ.

inglês vietnamita
business kinh doanh
you bạn
into vào

EN I just had a daughter and I decided that I wanted to buy her only American-made clothing because I wanted to support the economy in that way

VI Tôi chỉ một cô con gái tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ vì tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó

inglês vietnamita
and tôi
wanted muốn
buy mua
her những
way cách

EN We carry a lot of different lines, but most of them are made in Los Angeles: that’s where most of the designers are

VI Chúng tôi lấy từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng hầu hết đều sản xuất tại Los Angeles: đó nơi làm việc của hầu hết các nhà thiết kế

inglês vietnamita
we chúng tôi
but nhưng
them
different khác nhau

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, rất ít quy định về môi trường điều kiện làm việc thể rất nghèo nàn

inglês vietnamita
other khác
big lớn
industries công nghiệp
environmental môi trường
regulations quy định
very rất
be
working làm việc
with với
and như

EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.

VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng ủng hộ quy định tiền lương công bằng giảm thiểu tác động môi trường.

inglês vietnamita
more hơn
but nhưng
important quan trọng
environmental môi trường
and như

EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more

VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút

inglês vietnamita
in trong
store cửa hàng
made làm
little chút
more hơn

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

inglês vietnamita
big lớn
bulbs bóng đèn
new mới
can có thể làm
you bạn
doing làm

EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.

VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).

inglês vietnamita
but nhưng
very rất
large lớn
california california
solar mặt trời
we chúng tôi
and các
made làm

EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.

VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.

inglês vietnamita
aws aws
sdk sdk
lambda lambda
functions hàm
insight thông tin
made thực hiện
call gọi
through qua
and các

EN When the function is first invoked, the file system is automatically mounted and made available to function code

VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn cung cấp cho mã hàm

inglês vietnamita
function hàm
file tệp
system hệ thống
made cho

EN Viewer Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge is ready to respond to the end user or the device that made the request.

VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.

inglês vietnamita
event sự kiện
at tại
ready sẵn sàng
or hoặc
request yêu cầu
respond phản hồi
user dùng

EN Q: How can I record and audit calls made to the AWS Lambda API?

VI Câu hỏi: Tôi thể ghi lại kiểm tra các lệnh gọi thực hiện tới API AWS Lambda bằng cách nào?

inglês vietnamita
audit kiểm tra
made thực hiện
aws aws
lambda lambda
api api
calls gọi
the tôi
and các
how bằng

EN Pinterest uses PinSage, made by using PyTorch on AWS

VI Pinterest sử dụng PinSage, công cụ được tạo ra bằng cách sử dụng PyTorch trên AWS

inglês vietnamita
aws aws
on trên
using sử dụng

EN Its team is made up of renowned imaging scientists, radiologists, and AI experts from Stanford, MIT, MD Anderson, and more.

VI Đội ngũ của công ty bao gồm các nhà khoa học về hình ảnh, bác sĩ X quang chuyên gia AI nổi tiếng từ Standford, MIT, MD Anderson nhiều tổ chức khác.

inglês vietnamita
ai ai
of của
more nhiều

EN Made in Radolfzell (Germany) by QaamGo Media GmbH

VI Sản xuất tại Radolfzell (Đức) bởi QaamGo Media GmbH

EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.

VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.

inglês vietnamita
inspection kiểm tra
certification chứng nhận
an thể
be được
the nhận
to vào

EN Affiliate partners get a 0.4% commission for each exchange made via SimpleSwap. The percentage is flexible and can be changed anytime.

VI Các đối tác liên kết nhận 0.4% hoa hồng cho mỗi giao dịch được thực hiện qua SimpleSwap. Tỷ lệ phần trăm linh hoạt thể được thay đổi bất cứ lúc nào.

inglês vietnamita
exchange giao dịch
flexible linh hoạt
anytime bất cứ lúc nào
changed thay đổi
made thực hiện
each mỗi
the nhận
is được
for cho

EN The payout is made at your request within 3 days. Use your affiliate account to withdraw BTC in several simple steps.

VI Thanh toán sẽ được thực hiện theo yêu cầu của bạn trong vòng 3 ngày. Sử dụng tài khoản liên kết của bạn để rút BTC trong vài bước đơn giản.

inglês vietnamita
made thực hiện
request yêu cầu
days ngày
use sử dụng
account tài khoản
btc btc
steps bước
is được
in trong
your của bạn

EN SimpleSwap has made the cryptocurrency exchange process simple, safe and comfortable.

VI SimpleSwap đã xây dựng quy trình giao dịch tiền điện tử (crypto) đơn giản, an toàn tiện lợi.

inglês vietnamita
exchange giao dịch
process quy trình
safe an toàn
the dịch

EN Participants of the Loyalty Program receive 0.5% cashback in SWAP for all the exchanges made on our service

VI Tham gia Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết để nhận 0.5% tiền hoàn lại bằng SWAP cho tất cả các giao dịch trong số các dịch vụ của chúng tôi

inglês vietnamita
program chương trình
in trong
our chúng tôi
all tất cả các
the nhận
for tiền

EN They serve everything from made-to-order salads and sandwiches to chef-prepared, ready-to-eat meals

VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến

inglês vietnamita
they
to đầu
and các

Mostrando 50 de 50 traduções