EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department
"marketing manager" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
marketing | chiến dịch các công ty hiệu quả làm việc marketing một quản lý thương mại tiếp thị truyền thông điện |
manager | quản lý |
EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department
VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Phòng Kinh doanh Bán hàng, Trụ sở Kinh doanh và Tổng Giám đốc Phòng Quản lý Bán hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
sales | bán hàng |
EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...
VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard và Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
get | được |
EN Former Senior Marketing Manager at iQIYI Taiwan, Regional Operations Director at LiveMe, and the VP of Lang Live.
VI Cựu Giám đốc Tiếp thị Cao cấp tại iQIYI Đài Loan, Giám đốc Điều hành Khu vực tại LiveMe và VP của Lang Live.
inglês | vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
at | tại |
and | thị |
the | của |
EN Marketing Manager of Sureshot brewery | sureshotbrew.com
VI Giám đốc tiếp thị nhà máy bia Sureshot | sureshotbrew.com
EN Kamil ZukowskiDirect Marketing Manager
VI Kamil ZukowskiGiám đốc Tiếp thị Số
EN Kamil Zukowski Direct Marketing and Monetization Manager at GOG
VI Kamil Zukowski Quản lý Tiếp thị Trực tiếp và Tiền tệ hóa tại GOG
inglês | vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
at | tại |
and | thị |
EN Marketing Manager, aBeauty Clinique
VI Giám đốc tiếp thị, aBeauty Clinique
EN Deni,Affiliate Marketing Manager
VI Deni,Quản lý Tiếp thị Liên kết
EN A dedicated Customer Experience Manager ready to help optimize your online marketing campaigns for peak performance
VI Quản lý Trải nghiệm Khách hàng chuyên nghiệp sẵn sàng giúp tối ưu hóa các chiến dịch tiếp thị trực tuyến để đạt hiệu suất cao nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
optimize | tối ưu hóa |
online | trực tuyến |
campaigns | chiến dịch |
performance | hiệu suất |
customer | khách hàng |
help | giúp |
to | dịch |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN List of TOP 1185 Digital Marketing Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 1185 Marketing kỹ thuật số Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 788 Inbound Marketing Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 788 Inbound Marketing Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 648 Outbound Marketing Services in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 648 Outbound Marketing Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN Choose the plan from Email Marketing, Marketing Automation or Ecommerce Marketing, and select the package (list size).
VI Chọn gói Email Marketing, Marketing Automation hoặc Ecommerce Marketing, và chọn số lượng liên lạc.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
or | hoặc |
size | lượng |
package | gói |
EN In GetResponse MAX, you get all the features available in Email Marketing, Marketing Automation, and Ecommerce Marketing plans.
VI Trong GetResponse MAX, bạn nhận được tất cả tính năng có sẵn trong các gói Email Marketing, Marketing Automation, và Ecommerce Marketing.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
available | có sẵn |
marketing | marketing |
plans | gói |
the | nhận |
you | bạn |
EN Now is the time to start building your email marketing strategy to establish consistent income. To help, we’ve compiled this list of the best email marketing tips for affiliate marketing.
VI Bây giờ là lúc bắt đầu xây dựng chiến lược email marketing của bạn để tạo thu nhập ổn định. Để giúp, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các mẹo email marketing tốt nhất cho tiếp thị liên kết.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
income | thu nhập |
list | danh sách |
your | của bạn |
help | giúp |
now | giờ |
to | đầu |
EN General Manager, Data and DevSecOps
VI Tổng giám đốc, Dữ liệu và DevSecOps
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
EN Digital and eCommerce Manager, YPO
VI Giám đốc thương mại điện tử và kỹ thuật số, YPO
EN Our information security manager loves how Access balances security and usability."
VI Giám đốc an ninh mạng của chúng tôi thích cách mà Access cân bằng giữa bảo mật và khả năng ứng dụng."
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
our | chúng tôi |
and | của |
how | bằng |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN Kim Gabriel David Country Head, Philippines Madras Security Printers Laura Noel-Guillot Account Manager Cisco Philippines
VI Kim Gabriel David Giám đốc Quốc gia - Madras Security Printers Philippines Laura Noel-Guillot Phụ trách kinh doanh Cisco Philippines
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
cisco | cisco |
EN Danny Smolders Regional Sales Manager, SD-WAN, APJC Jeffrey Chua Consulting Systems Engineer, Cisco Meraki
VI Danny Smolders Giám đốc Kinh doanh Khu vực, SD-WAN, Cisco APJC Jeffrey Chua Kỹ sư Tư vấn Hệ thống, Cisco Meraki
inglês | vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
sales | kinh doanh |
systems | hệ thống |
cisco | cisco |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Ryan Kirkman, Senior Engineering Manager - NerdWallet
VI Ryan Kirkman, Giám đốc kỹ thuật cấp cao – NerdWallet
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
EN Purchase Folx PRO - download manager for Mac
VI Mua Folx PRO bởi Eltima Software - quản lý Mac tải
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
pro | pro |
EN The file size is only about 17MB, with basic features, replacing the default library manager on the Android device
VI Dung lượng file chỉ khoảng 17MB, với các tính năng cơ bản, thay thế trình quản lý thư viện mặc định trên thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
basic | cơ bản |
features | tính năng |
default | mặc định |
size | lượng |
the | các |
on | trên |
with | với |
EN See how Grab helped GrabAds Principal Product Manager Torlisa Jeffrey feel more at home in Southeast Asia.
VI Hãy xem cách Grab giúp Trưởng bộ phận Sản phẩm chính của GrabAds - Torlisa Jeffrey cảm thấy thật sự thoải mái khi sống và làm việc tại Đông Nam Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
helped | giúp |
feel | cảm thấy |
at | tại |
product | sản phẩm |
home | của |
EN Intern Technical Project Manager
VI Thực tập sinh Technical Project Manager
EN The project manager (ecoligo GmbH) determines the loan conditions.
VI Người quản lý dự án (ecoligo GmbH) xác định các điều kiện cho vay.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
ecoligo | ecoligo |
EN When does the project manager receive the crowdinvested funds?
VI Khi nào thì người quản lý dự án nhận được số tiền được đầu tư từ cộng đồng?
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
funds | tiền |
receive | nhận |
EN General Manager, Active Cosmetics Products Division
VI Giám Đốc Ngành Hàng Dược Mỹ Phẩm
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN If you have more questions or need more information, please contact your AWS Sales Account Manager.
VI Nếu bạn có thắc mắc nào khác hoặc cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với Quản lý tài khoản bán hàng AWS của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
aws | aws |
account | tài khoản |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
more | thêm |
sales | bán hàng |
EN If you have questions or need more information, please contact your AWS Sales Account Manager or the ATO on AWS team.
VI Nếu bạn có thắc mắc hay cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với Người quản lý tài khoản bộ phận bán hàng AWS của bạn hoặc Đội ngũ ATO trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
more | thêm |
information | thông tin |
aws | aws |
account | tài khoản |
on | trên |
need | cần |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN The Partner Package may be found in your AWS account via AWS Artifact or by request through your AWS account manager.
VI Bạn có thể tìm thấy Gói đối tác trong tài khoản AWS của mình thông qua AWS Artifact hoặc đưa ra yêu cầu thông qua trình quản lý tài khoản AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
aws | aws |
account | tài khoản |
request | yêu cầu |
or | hoặc |
in | trong |
through | thông qua |
the | của |
EN AWS Certificate Manager Private Certificate Authority
VI Cơ quan cấp chứng chỉ riêng AWS Certificate Manager
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
private | riêng |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Executive Director General Manager of Logistics Service Division, Business Headquarters
VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Khối Dịch vụ Logistics, Trụ sở Kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
of | dịch |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN PNC alumni, class 2010, Front-End and Database Manager, Zustro.com
VI cựu sinh viên PNC, Lớp 2010, Quản lý Front-End và Cơ sở dữ liệu tại, Zustro.com
EN His popular dishes will bring highlights of the country’s exquisite food culture to Hanoi,” said Metropole Hanoi’s General Manager William Haandrikman.
VI Với những món ăn nổi tiếng của mình, anh sẽ mang tinh hoa văn hóa ẩm thực tinh tế của Hàn Quốc đến với Hà Nội,” ông William Haandrikman, Tổng Giám đốc khách sạn Metropole Hà Nội chia sẻ.
EN Master conversion values with the Conversion Value Manager
VI Chinh phục giá trị chuyển đổi với Conversion Value Manager
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
EN Digital and eCommerce Manager, YPO
VI Giám đốc thương mại điện tử và kỹ thuật số, YPO
EN Purchase Folx PRO - download manager for Mac
VI Mua Folx PRO bởi Eltima Software - quản lý Mac tải
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
pro | pro |
EN Site Manager Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Site Manager Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN The first option - using the browser-based file manager. This tool allows you to navigate, upload and delete files on your web server. You can access this feature through your control panel.
VI Đầu tiên là - sử dụng file manager trên trình duyệt. Công cụ này giúp bạn điều hướng, upload và xóa file trên web server. Bạn có thể dùng công cụ này trong control panel.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
browser | duyệt |
using | sử dụng |
file | file |
on | trên |
you | bạn |
this | này |
Mostrando 50 de 50 traduções