Traduzir "stores" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "stores" de inglês para vietnamita

Traduções de stores

"stores" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

stores cửa hàng

Tradução de inglês para vietnamita de stores

inglês
vietnamita

EN 1,187 stores (directly managed: 437 stores, franchised: 750 stores) (as of March 31, 2021)

VI 1.187 cửa hàng (quản lý trực tiếp: 437 cửa hàng, Nhượng quyền kinh doanh: 750 cửa hàng) (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)

inglêsvietnamita
storescửa hàng
directlytrực tiếp
marchtháng
ofđến

EN 1,187 stores (directly managed: 437 stores, franchised: 750 stores) (as of March 31, 2021)

VI 1.187 cửa hàng (quản lý trực tiếp: 437 cửa hàng, Nhượng quyền kinh doanh: 750 cửa hàng) (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)

inglêsvietnamita
storescửa hàng
directlytrực tiếp
marchtháng
ofđến

EN 1,202 stores (directly managed: 449 stores, franchised: 753 stores) (as of March 31, 2022)

VI 1.202 cửa hàng (quản lý trực tiếp: 449 cửa hàng, Nhượng quyền kinh doanh: 753 cửa hàng) (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2022)

inglêsvietnamita
storescửa hàng
directlytrực tiếp
marchtháng
ofđến

EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at

VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại

inglêsvietnamita
includingbao gồm
attại
availablecó sẵn
internetinternet
storescửa hàng
shoppingmua sắm
sitetrang web

EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at

VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại

inglêsvietnamita
includingbao gồm
attại
availablecó sẵn
internetinternet
storescửa hàng
shoppingmua sắm
sitetrang web

EN Consulting and offering services for a wide range of scales, from hundreds of stores to single stores.

VI Từ dự án quy mô lớn hàng trăm cửa hàng cho đến những cửa hàng đơn lẻ, chúng tôi đều có thể tư vấn và cung cấp dịch vụ phù hợp.

EN More than 14,800 Circle K company operated stores in the United States, Canada, Denmark, Norway & Eastern Europe; and

VI Hơn 14.800 cửa hàng do công ty điều hành hoạt động tại Mỹ, Canada, Đan Mạch, Na Uy & Đông Âu

inglêsvietnamita
companycông ty
storescửa hàng
canadacanada
morehơn

EN We also offer on-site repairs for home appliances purchased at stores other than EDION.

VI Chúng tôi cũng cung cấp sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng mua tại các cửa hàng khác ngoài EDION.

inglêsvietnamita
purchasedmua
storescửa hàng
otherkhác
wechúng tôi
alsocũng
attại
offercấp
forcho
homechúng

EN * We do not pick up small home appliances at franchised stores.

VI * Chúng tôi không nhận các thiết bị gia dụng nhỏ tại các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh.

inglêsvietnamita
storescửa hàng
smallnhỏ
wechúng tôi
attại
notkhông

EN EDISMA BEMS < For stores and buildings >

VI EDISMA BEMS < Đối với các cửa hàng và tòa nhà >

inglêsvietnamita
storescửa hàng
andcác
forvới

EN We offer “EDISMA BEMS” services for businesses such as stores and buildings.

VI Chúng tôi phát triển dịch vụ " EDISMA BEMS" cho các doanh nghiệp như cửa hàng và tòa nhà.

inglêsvietnamita
forcho
andnhư
wetôi

EN We operate local stores with the “EDION” store brand from the Kanto region to the Kyushu and Okinawa regions.

VI Chúng tôi vận hành các cửa hàng địa phương với thương hiệu cửa hàng EDION từ khu vực Kanto đến khu vực Kyushu và Okinawa.

inglêsvietnamita
withvới

EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.

VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.

inglêsvietnamita
smallnhỏ

EN We also offer on-site repairs for home appliances purchased at stores other than EDION

VI Chúng tôi cũng cung cấp sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng mua tại các cửa hàng khác ngoài EDION

inglêsvietnamita
purchasedmua
storescửa hàng
otherkhác
wechúng tôi
alsocũng
attại
offercấp
forcho
homechúng

EN We also accept small home appliance repair items purchased from stores other than EDION.

VI Chúng tôi cũng chấp nhận các mặt hàng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ mua từ các cửa hàng khác ngoài EDION.

inglêsvietnamita
purchasedmua
storescửa hàng
otherkhác
smallnhỏ
wechúng tôi
alsocũng
itemscác
acceptchấp nhận
fromchúng

EN The EDION Group will also work to improve customer satisfaction (CS) in all of its stores, products and services

VI Tập đoàn EDION cũng sẽ làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng (CS) trong tất cả các cửa hàng, sản phẩm và dịch vụ của mình

inglêsvietnamita
improvecải thiện
storescửa hàng
groupđoàn
worklàm việc
customerkhách hàng
its
productssản phẩm
alltất cả các
introng
alsocũng

EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores

VI Tập đoàn có một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng

inglêsvietnamita
grouptập đoàn
largelớn
amountlượng
assetstài sản
relatedliên quan đến
storescửa hàng
suchcác

EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.

VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.

inglêsvietnamita
futuretương lai
planskế hoạch
newmới
storescửa hàng
regulationsquy định
changesthay đổi
introng
andcác
thesenày

EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer

VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng

inglêsvietnamita
informationthông tin
ontrên
computermáy tính
usersngười dùng
userdùng
sitetrang

EN FOR OUR CUSTOMERS, that means fast, friendly service, and a quality shopping experience each time they visit one of our stores.

VI ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG, điều này có nghĩa là dịch vụ nhanh chóng, thân thiện và trải nghiệm mua sắm chất lượng mỗi lần ghé thăm một trong các cửa hàng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
friendlythân thiện
qualitychất lượng
timelần
storescửa hàng
eachmỗi
ofcủa
fastnhanh
ourchúng tôi

EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.

VI Với các loại mì tô và ly, bạn có thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến và dùng ngay tại Circle K.

inglêsvietnamita
hotnóng
waternước
alwaysluôn
kk
storescửa hàng
attại
withvới
youbạn
andcác

EN So we ended up taking a trip to our local home improvement stores to find the cheapest way to switch our light bulbs

VI Do đó, cuối cùng chúng tôi đã đến Home Depot and Lowe s để tìm ra biện pháp ít tốn kém nhất để tắt bật bóng đèn của mình

inglêsvietnamita
bulbsbóng đèn
findtìm
wechúng tôi

EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.

VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
amazonamazon
additionalbổ sung
checkskiểm tra
usesử dụng
whilekhi
andcác

EN Consultation is also available at stores in the Tokai region

VI Tư vấn cũng có sẵn tại các cửa hàng trong khu vực Tokai

inglêsvietnamita
alsocũng
availablecó sẵn
storescửa hàng
regionkhu vực
attại
thecác
introng

EN We can also consult at stores in the Kinki region

VI Chúng tôi cũng có thể tham khảo ý kiến tại các cửa hàng trong khu vực Kinki

inglêsvietnamita
storescửa hàng
regionkhu vực
wechúng tôi
alsocũng
attại
introng

EN Consultation is also available at stores in the Chugoku and Shikoku regions

VI Tư vấn cũng có sẵn tại các cửa hàng ở vùng Chugoku và Shikoku

inglêsvietnamita
alsocũng
availablecó sẵn
storescửa hàng
regionsvùng
attại
andcác

EN ■ Proposal power unique to multiple mobile phone stores

VI ■ Sức mạnh đề xuất duy nhất cho nhiều cửa hàng điện thoại di động

EN LearnLaTeX.org requires no user login and stores no user-specifc data

VI LearnLaTeX.org không yêu cầu người dùng phải đăng nhập và cũng không thu thập bất cứ thông tin người dùng nào

inglêsvietnamita
requiresyêu cầu
nokhông
datathông tin
userdùng

EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots

VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện có

inglêsvietnamita
storescửa hàng
industrialcông nghiệp
upgradenâng cấp
yourcủa bạn
thenày
youbạn
withvới

EN Copy of insurance policy covering all stores (must be current and not expired)

VI Bản sao hợp đồng bảo hiểm bao gồm tất cả các cửa hàng (phải là bản hiện hành và chưa hết hạn)

inglêsvietnamita
copybản sao
insurancebảo hiểm
storescửa hàng
mustphải
alltất cả các
andcác

EN My Wishlist & Followed Stores

VI Danh sách yêu thích và gian hàng đã theo dõi

inglêsvietnamita
followedtheo

EN My Wishlist & Followed Stores

VI Danh sách yêu thích và gian hàng đã theo dõi

inglêsvietnamita
followedtheo

EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.

VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
amazonamazon
additionalbổ sung
checkskiểm tra
usesử dụng
whilekhi
andcác

EN We operate local stores with the “EDION” store brand from the Kanto region to the Kyushu and Okinawa regions.

VI Chúng tôi vận hành các cửa hàng địa phương với thương hiệu cửa hàng EDION từ khu vực Kanto đến khu vực Kyushu và Okinawa.

inglêsvietnamita
withvới

EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.

VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.

inglêsvietnamita
smallnhỏ

EN We offer “EDISMA BEMS” services for businesses such as stores and buildings.

VI Chúng tôi phát triển dịch vụ " EDISMA BEMS" cho các doanh nghiệp như cửa hàng và tòa nhà.

inglêsvietnamita
forcho
andnhư
wetôi

EN EDISMA BEMS < For stores and buildings >

VI EDISMA BEMS < Đối với các cửa hàng và tòa nhà >

inglêsvietnamita
storescửa hàng
andcác
forvới

EN Consultation is also available at stores in the Tokai region

VI Tư vấn cũng có sẵn tại các cửa hàng trong khu vực Tokai

inglêsvietnamita
alsocũng
availablecó sẵn
storescửa hàng
regionkhu vực
attại
thecác
introng

EN We can also consult at stores in the Kinki region

VI Chúng tôi cũng có thể tham khảo ý kiến tại các cửa hàng trong khu vực Kinki

inglêsvietnamita
storescửa hàng
regionkhu vực
wechúng tôi
alsocũng
attại
introng

EN Consultation is also available at stores in the Chugoku and Shikoku regions

VI Tư vấn cũng có sẵn tại các cửa hàng ở vùng Chugoku và Shikoku

inglêsvietnamita
alsocũng
availablecó sẵn
storescửa hàng
regionsvùng
attại
andcác

EN ■ Proposal power unique to multiple mobile phone stores

VI ■ Sức mạnh đề xuất duy nhất cho nhiều cửa hàng điện thoại di động

EN We also offer on-site repairs for home appliances purchased at stores other than EDION.

VI Chúng tôi cũng cung cấp sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng mua tại các cửa hàng khác ngoài EDION.

inglêsvietnamita
purchasedmua
storescửa hàng
otherkhác
wechúng tôi
alsocũng
attại
offercấp
forcho
homechúng

EN * We do not pick up small home appliances at franchised stores.

VI * Chúng tôi không nhận các thiết bị gia dụng nhỏ tại các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh.

inglêsvietnamita
storescửa hàng
smallnhỏ
wechúng tôi
attại
notkhông

EN We also offer on-site repairs for home appliances purchased at stores other than EDION

VI Chúng tôi cũng cung cấp sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng mua tại các cửa hàng khác ngoài EDION

inglêsvietnamita
purchasedmua
storescửa hàng
otherkhác
wechúng tôi
alsocũng
attại
offercấp
forcho
homechúng

EN We also accept small home appliance repair items purchased from stores other than EDION.

VI Chúng tôi cũng chấp nhận các mặt hàng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ mua từ các cửa hàng khác ngoài EDION.

inglêsvietnamita
purchasedmua
storescửa hàng
otherkhác
smallnhỏ
wechúng tôi
alsocũng
itemscác
acceptchấp nhận
fromchúng

EN We have installed solar power generation systems at 72 stores and service centers nationwide

VI Chúng tôi đã lắp đặt hệ thống phát điện bằng năng lượng mặt trời tại 72 cửa hàng và trung tâm bảo hành trên toàn quốc

inglêsvietnamita
storescửa hàng
centerstrung tâm
wechúng tôi
systemshệ thống
attại
solarmặt trời

EN The EDION Group will also work to improve customer satisfaction (CS) in all of its stores, products and services

VI Tập đoàn EDION cũng sẽ làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng (CS) trong tất cả các cửa hàng, sản phẩm và dịch vụ của mình

inglêsvietnamita
improvecải thiện
storescửa hàng
groupđoàn
worklàm việc
customerkhách hàng
its
productssản phẩm
alltất cả các
introng
alsocũng

EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores

VI Tập đoàn có một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng

inglêsvietnamita
grouptập đoàn
largelớn
amountlượng
assetstài sản
relatedliên quan đến
storescửa hàng
suchcác

EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.

VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.

inglêsvietnamita
futuretương lai
planskế hoạch
newmới
storescửa hàng
regulationsquy định
changesthay đổi
introng
andcác
thesenày

EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer

VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng

inglêsvietnamita
informationthông tin
ontrên
computermáy tính
usersngười dùng
userdùng
sitetrang

Mostrando 50 de 50 traduções