EN The pandemic has caused businesses across the globe to rethink their strategies and accelerate digital transformation initiatives
"manufacturing transformation initiatives" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
manufacturing | các sản xuất và |
transformation | đổi |
EN The pandemic has caused businesses across the globe to rethink their strategies and accelerate digital transformation initiatives
VI Đại dịch đã buộc các doanh nghiệp trên toàn thế giới phải rà soát lại chiến lược và tăng tốc độ của các chương trình chuyển đổi số
inglês | vietnamita |
---|---|
has | phải |
globe | thế giới |
strategies | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
across | trên |
and | của |
EN In this session, you will hear from our customers as they talk about their partnership with Cisco on their digital transformation journey
VI Trong phần này, chúng ta sẽ nghe chia sẻ của các khách hàng về mối quan hệ của họ với Cisco trên hành trình chuyển đổi số của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
this | này |
in | trong |
customers | khách hàng |
with | với |
on | trên |
you | chúng |
they | của |
from | đổi |
EN When it comes to transformation, there's no one-size-fits-all approach
VI Xét về phương diện chuyển đổi, không có một giải pháp vạn năng nào có thể phù hợp được với mọi hoàn cảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
comes | với |
no | không |
EN Weight Management & Transformation
VI Kiểm soát cân nặng & Thay đổi vóc dáng
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
EN Open ZEPETO, load the selfie image available on the device or take a selfie right on ZEPETO, and start the ?transformation? process
VI Mở ZEPETO ra, load hình selfie có sẵn trên máy hoặc chụp ảnh selfie ngay trên ZEPETO, và bắt đầu quá trình “biến hình”
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
on | trên |
or | hoặc |
start | bắt đầu |
process | quá trình |
EN The transformation of facial contours from selfies to 3D images is good too
VI Quá trình chuyển các đường nét trên gương mặt từ ảnh selfie sang hình 3D cũng tốt, nhìn cũng ra mình lắm
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
images | ảnh |
to | cũng |
the | các |
EN Featured Apps: Data Transformation and Media Processing
VI Ứng dụng nổi bật: Chuyển đổi dữ liệu và xử lý phương tiện
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | đổi |
EN AWS Online Tech Talks: Simplify Your Cloud Transformation with VMware Cloud on AWS
VI Tọa đàm trực tuyến về công nghệ của AWS: Đơn giản hóa quy trình chuyển đổi sang đám mây bằng VMware Cloud on AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
vmware | vmware |
aws | aws |
with | bằng |
cloud | mây |
your | của |
EN In 2017, the Digital Transformation Agency (DTA) worked with other government bodies and industry to develop the Secure Cloud Strategy
VI Năm 2017, Cơ quan chuyển đổi kỹ thuật số (DTA) đã làm việc với các cơ quan công quyền và ngành khác để phát triển Chiến lược bảo mật đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
develop | phát triển |
cloud | mây |
strategy | chiến lược |
secure | bảo mật |
agency | cơ quan |
and | các |
with | với |
EN We have been closely working with AWS to accelerate our digital transformation while complying with the government’s financial services regulations
VI Chúng tôi đã cộng tác chặt chẽ với AWS để đẩy nhanh tiến độ chuyển đổi số hóa của mình, đồng thời tuân thủ các quy định về dịch vụ tài chính của chính phủ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
regulations | quy định |
aws | aws |
we | chúng tôi |
while | các |
been | của |
EN Accelerate digital transformation efforts and protect high-visibility websites and sensitive data
VI Đẩy nhanh các nỗ lực chuyển đổi kỹ thuật số và bảo vệ các trang web có khả năng hiển thị cao và dữ liệu nhạy cảm
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
and | thị |
high | cao |
websites | trang web |
EN Providing fascinating technologies for everyday life through transformation of sensors, software and services
VI Chúng tôi cung cấp các công nghệ tiên tiến cho cuộc sống hàng ngày thông qua việc tích hợp các cảm biến, phần mềm và dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
software | phần mềm |
providing | cung cấp |
through | qua |
and | các |
EN Especially in future-oriented industries, we need more women to engage in and shape the digital transformation.
VI Đặc biệt là trong các ngành hướng đến tương lai, chúng ta cần có nhiều nữ giới hơn để tham gia và định hình sự chuyển đổi kỹ thuật số.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
in | trong |
the | chúng |
more | nhiều |
and | các |
EN Leading the digital transformation with Siemens Digital Industries.
VI Vào sáng ngày 26 tháng 12 năm 2019, Siemens Việt Nam cùng với công ty ASEATEC đã tổ chức chương trình hội thảo kỹ thuật tại khách sạn J.W.Marriott Hà Nội với sự tham dự của hơn 70 khách mời.
EN 29 June - Siemens launches Siemens Xcelerator - an open digital business platform to accelerate digital transformation
VI 29 tháng 6 - Siemens ra mắt Siemens Xcelerator - một nền tảng doanh nghiệp số mở nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi số
inglês | vietnamita |
---|---|
june | tháng |
business | doanh nghiệp |
platform | nền tảng |
EN 10 August - Siemens Digitalization Day: Powering Vietnam’s Digital Transformation
VI 10 tháng 8 - Ngày hội Số hóa Siemens: Hỗ trợ chuyển đổi số tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
august | tháng |
day | ngày |
EN Articles and features about how Siemens is supporting Vietnam in leading the way to digital transformation.
VI Cùng cập nhật các bài viết và tin tức về các hoạt động của Siemens nhằm hỗ trợ Việt Nam trên hành trình chuyển đổi số.
inglês | vietnamita |
---|---|
articles | các |
and | của |
EN Embrace change, take action: Work transformation in the new economy
VI Đón nhận sự thay đổi, hành động: Đổi mới cách làm việc trong nền kinh tế mới
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
in | trong |
new | mới |
work | làm |
take | là |
EN Initiatives to respond to customer feedback
VI Sáng kiến đáp ứng phản hồi của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
to | của |
customer | khách hàng |
feedback | phản hồi |
EN Initiatives to improve logistics service quality
VI Sáng kiến nâng cao chất lượng dịch vụ hậu cần
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | nâng cao |
quality | chất lượng |
to | dịch |
EN Click here for health management initiatives
VI Bấm vào đây để sáng kiến quản lý sức khỏe
inglês | vietnamita |
---|---|
click | bấm |
health | sức khỏe |
here | và |
EN As the value of NIM grows, this foundation will be enabled to support good cause initiatives with high social or ecological impact.
VI Khi giá trị của NIM tăng lên, nền tảng này sẽ được kích hoạt để hỗ trợ các sáng kiến có tác động lớn đến xã hội hoặc hệ sinh thái.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
high | lớn |
or | hoặc |
EN Our "SDGs" Initiatives "TVer" Distribution Notice
VI Thông báo phân phối "Sáng kiến SDGs" của chúng tôi "TVer"
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Sales Strategies, Initiatives, & Templates to Plan Your Quarter
VI Chiến lược bán hàng, sáng kiến và mẫu để lập kế hoạch cho quý của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
templates | mẫu |
plan | kế hoạch |
your | của bạn |
sales | bán hàng |
EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.
VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
business | kinh doanh |
of | của |
through | qua |
EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.
VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác và đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu và cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
efforts | nỗ lực |
and | các |
help | giúp |
also | cũng |
over | hơn |
EN Initiatives to respond to customer feedback
VI Sáng kiến đáp ứng phản hồi của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
to | của |
customer | khách hàng |
feedback | phản hồi |
EN Initiatives to improve logistics service quality
VI Sáng kiến nâng cao chất lượng dịch vụ hậu cần
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | nâng cao |
quality | chất lượng |
to | dịch |
EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.
VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
business | kinh doanh |
of | của |
through | qua |
EN Click here for health management initiatives
VI Bấm vào đây để sáng kiến quản lý sức khỏe
inglês | vietnamita |
---|---|
click | bấm |
health | sức khỏe |
here | và |
EN Having good sense of initiatives, be original and inventive
VI Có khả năng đưa ra sáng kiến độc đáo và sáng tạo
EN The support it provides can take the form of projects of its own, of partnerships, and of grants for third-party initiatives
VI Để đạt được mục tiêu này, tổ chức đã thực hiện nhiều dự án riêng, tham gia vào liên minh các đối tác và thúc đẩy các sáng kiến của bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
and | và |
the | này |
EN Most of our initiatives, developed in collaboration with leading specialists, are entirely free of charge as we benefit as much as you do
VI Phần lớn các sáng kiến của chúng tôi được cộng tác phát triển với các chuyên gia hàng đầu và hoàn toàn miễn phí vì chúng tôi hưởng lợi nhiều như bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
of | của |
much | nhiều |
you | bạn |
we | chúng tôi |
most | các |
EN Find out more on our partner specific initiatives and how to become a partner through the tabs below.
VI Tìm hiểu thêm về các sáng kiến dành cho đối tác cũng như cách đăng ký trở thành đối tác qua các tab dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
find out | hiểu |
specific | các |
and | như |
more | thêm |
to | cũng |
through | qua |
below | dưới |
EN GetResponse participates in the following email industry organizations and initiatives:
VI GetResponse tham gia trong các tổ chức và sáng kiến ngành email sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
organizations | tổ chức |
in | trong |
and | các |
EN Support the Solana core team through community and marketing initiatives while accumulating rewards.
VI Hỗ trợ đội ngũ cốt lõi của Solana thông qua các sáng kiến cộng đồng và tiếp thị, đồng thời tích lũy phần thưởng.
EN POSTEF has business in manufacturing, importing and exporting and supplying equipment for post and telecommunication field.
VI Hoạt động chính của công ty là kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu và cung cấp các thiết bị chuyên ngành bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
manufacturing | sản xuất |
business | kinh doanh |
and | của |
EN We provide high-accuracy measurements to the aerospace and manufacturing industries
VI Chúng tôi cung cấp các phép đo có độ chính xác cao cho các ngành hàng không và sản xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
manufacturing | sản xuất |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | các |
EN Because our solar solutions are flexible, we can adapt it to meet your business’ needs, whether you’re in farming or industrial manufacturing
VI Vì các giải pháp năng lượng mặt trời của chúng tôi rất linh hoạt, chúng tôi có thể điều chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn, cho dù bạn đang làm nông nghiệp hay sản xuất công nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
industrial | công nghiệp |
manufacturing | sản xuất |
solutions | giải pháp |
your | của bạn |
whether | là |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN We currently work with businesses in a variety of industries including manufacturing, agriculture, tourism and more.
VI Chúng tôi hiện đang làm việc với các doanh nghiệp trong nhiều ngành khác nhau bao gồm sản xuất, nông nghiệp, du lịch và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
manufacturing | sản xuất |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
businesses | doanh nghiệp |
in | trong |
variety | nhiều |
with | với |
and | các |
EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | của |
EN Drones And Robots Bring The Future To Digital Manufacturing
VI Xây dựng kỹ năng đẩy lùi các bệnh nhiệt đới
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Intelligent Manufacturing Needs Smart Energy
VI Hút CO2 trực tiếp từ không khí
EN Financial Services Game Tech Healthcare & Life Sciences Manufacturing Travel & Hospitality
VI Dịch vụ tài chính Công nghệ trò chơi Chăm sóc sức khỏe và khoa học đời sống Sản xuất Du lịch và khách sạn
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
healthcare | sức khỏe |
life | sống |
manufacturing | sản xuất |
travel | du lịch |
game | trò chơi |
EN Learn how to transform your manufacturing operations to optimize production.
VI Tìm hiểu cách chuyển đổi hoạt động sản xuất để tối ưu hóa sản xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
optimize | tối ưu hóa |
production | sản xuất |
EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | của |
EN Drones And Robots Bring The Future To Digital Manufacturing
VI Xây dựng kỹ năng đẩy lùi các bệnh nhiệt đới
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Intelligent Manufacturing Needs Smart Energy
VI Hút CO2 trực tiếp từ không khí
EN The way the internet of things is transforming the world offers great opportunities for many sectors such as manufacturing, mobility, energy management, and more
VI Internet vạn vật đang thay đổi thế giới và sẽ mang lại nhiều cơ hội cho các lĩnh vực như sản xuất, giao thông, quản lý năng lượng và nhiều ngành khác
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
world | thế giới |
manufacturing | sản xuất |
energy | năng lượng |
many | nhiều |
such | các |
EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.
VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động và Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; và bộ phận Bosch Connected Industry.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
which | khi |
provides | cung cấp |
industry | công nghiệp |
Mostrando 50 de 50 traduções